Reading - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 7: Artitificial intelligence (AI)


7.4. Reading - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery

1. Complete the gaps using the words in the box. 2. Read the following text about using AI in higher education. Decide whether these statements are true (T) or false (F). 3. Complete the summary using NO MORE THAN TWO words from the text.

Bài 1

1. Complete the gaps using the words in the box.

(Hoàn thành các chỗ trống dùng các từ trong hộp.)

impressive

potential

toxic

tutor

fine-tune

code

1. Writing programs for technological devices means working with a massive number of lines of _____.

2. The engineers from Samsung had to work for years to _____ the series of mobile phone products called Samsung Galaxy.

3. An AI-based application is as supportive as a personal _____ thanks to the great amount of useful guidance it offers.

4. Biased and _____ language that contains false information can be generated from AI.

5. A _____ threat emerging from exposing too much to technology is the deterioration of physical health.

6. The rapid advancement of technology with the invention of AI, is _____.

Phương pháp giải:

- impressive (adj): ấn tượng

- potential (adj): tiềm ẩn

- toxic (adj): độc hại

- tutor (n): gia sư

- fine-tune (v): tinh chỉnh

- code (n): mã lệnh

Lời giải chi tiết:

1. code

2. fine-tune

3. tutor

4. toxic

5. potential

6. impressive

1. Writing programs for technological devices means working with a massive number of lines of code .

(Viết chương trình cho các thiết bị công nghệ có nghĩa là làm việc với một số lượng lớn các dòng mã.)

2. The engineers from Samsung had to work for years to fine-tune the series of mobile phone products called Samsung Galaxy.

(Các kỹ sư của Samsung đã phải làm việc trong nhiều năm để tinh chỉnh loạt sản phẩm điện thoại di động có tên là Samsung Galaxy.)

3. An AI-based application is as supportive as a personal tutor thanks to the great amount of useful guidance it offers.

(Một ứng dụng dựa trên AI hỗ trợ như một gia sư cá nhân nhờ vào lượng hướng dẫn hữu ích mà nó cung cấp.)

4. Biased and toxic language that contains false information can be generated from AI.

(Ngôn ngữ thiên vị và độc hại có chứa thông tin sai lệch có thể được tạo ra từ AI.)

5. A potential threat emerging from exposing too much to technology is the deterioration of physical health.

(Một mối đe dọa tiềm ẩn xuất hiện khi tiếp xúc quá nhiều với công nghệ là sự suy giảm sức khỏe thể chất.)

6. The rapid advancement of technology with the invention of AI, is impressive .

(Sự tiến bộ nhanh chóng của công nghệ với phát minh ra AI thật ấn tượng.)

Bài 2

2. Read the following text about using AI in higher education. Decide whether these statements are true (T) or false (F).

(Đọc bài đọc sau về việc dùng AI ở giáo dục đại học. Quyết định xem các phát biểu sau là đúng hay sai.)

The implementation of AI-based products have transformed the way we live. The impact of AI is remarkable and can be recognized in many fields, especially education. Revolutionized as it may seem, AI still exerts negative influences on higher education.

On the one hand, AI applications such as ChatGPT or Google Translate are flexible and supportive tools that facilitate self-study and the expansion of knowledge beyond traditional lectures. It is not unusual that students utilize AI to write essays, translate documents, seek for knowledge, watch online lectures, transform written documents to spoken ones and vice versa,...  On the side of lecturers, they can use AI to detect plagiarism or even design full lesson plans. This might significantly reduce the burden for teachers.

On the other hand, several drawbacks have arisen from the overuse of AI. Students are becoming passive and overdependent on AI to accomplish their academic duties. For instance, by using a set of keywords in ChatGPT, students can create essays or even research papers in just a few minutes, which are still good enough to be submitted to lecturers. Besides, students or even lecturers might not feel the urgency to further develop their academic path. This is due to the decrease in research competency as AI can offer on-point information and knowledge in just a short amount of time.

In summary, it is undeniable that AI has made higher education more accessible and convenient than ever. However, potential risks from AI can threaten users, even intelligible ones.

1. The field of higher education is given as an example of a field that benefits a lot from AI.

2. AI applications only promote learning within the scope of traditional lectures.

3. Spoken texts can be transferred to written ones with the help of AI.

4. Essays and papers generated by AI are unreliable.

5. AI gives lecturers and students the motivation to pursue higher academic degrees.

6. Risks from AI can affect any kind of user.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Việc triển khai các sản phẩm dựa trên AI đã thay đổi cách chúng ta sống. Tác động của AI là đáng chú ý và có thể được nhận ra trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là giáo dục. Mặc dù có vẻ như đã được cách mạng hóa, AI vẫn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến giáo dục đại học.

Một mặt, các ứng dụng AI như ChatGPT hoặc Google Translate là những công cụ linh hoạt và hỗ trợ giúp tự học và mở rộng kiến thức vượt ra ngoài các bài giảng truyền thống. Không có gì lạ khi sinh viên sử dụng AI để viết luận, dịch tài liệu, tìm kiếm kiến thức, xem bài giảng trực tuyến, chuyển đổi tài liệu viết thành văn bản nói và ngược lại,... Về phía giảng viên, họ có thể sử dụng AI để phát hiện đạo văn hoặc thậm chí thiết kế giáo án đầy đủ. Điều này có thể giảm đáng kể gánh nặng cho giáo viên.

Mặt khác, một số nhược điểm đã phát sinh do việc sử dụng quá mức AI. Sinh viên đang trở nên thụ động và quá phụ thuộc vào AI để hoàn thành nhiệm vụ học tập của mình. Ví dụ, bằng cách sử dụng một bộ từ khóa trong ChatGPT, sinh viên có thể tạo các bài luận hoặc thậm chí là các bài nghiên cứu chỉ trong vài phút, vẫn đủ tốt để nộp cho giảng viên. Bên cạnh đó, sinh viên hoặc thậm chí là giảng viên có thể không cảm thấy cấp thiết phải phát triển thêm con đường học vấn của mình. Điều này là do năng lực nghiên cứu giảm sút vì AI có thể cung cấp thông tin và kiến thức đúng trọng tâm chỉ trong một khoảng thời gian ngắn.

Tóm lại, không thể phủ nhận rằng AI đã giúp giáo dục đại học dễ tiếp cận và thuận tiện hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, những rủi ro tiềm ẩn từ AI có thể đe dọa người dùng, ngay cả những người có trí óc.

Lời giải chi tiết:

1. F

2. F

3. T

4. F

5. F

6. T

1. F

The field of higher education is given as an example of a field that benefits a lot from AI.

(Lĩnh vực giáo dục đại học được đưa ra làm ví dụ về một lĩnh vực được hưởng lợi rất nhiều từ AI.)

Thông tin: Revolutionized as it may seem, AI still exerts negative influences on higher education.

)Mặc dù có vẻ như đã được cách mạng hóa, AI vẫn gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến giáo dục đại học.)

2. F

AI applications only promote learning within the scope of traditional lectures.

(Các ứng dụng AI chỉ thúc đẩy việc học trong phạm vi các bài giảng truyền thống.)

Thông tin: On the one hand, AI applications such as ChatGPT or Google Translate are flexible and supportive tools that facilitate self-study and the expansion of knowledge beyond traditional lectures .

(Một mặt, các ứng dụng AI như ChatGPT hoặc Google Translate là những công cụ linh hoạt và hỗ trợ giúp tự học và mở rộng kiến thức vượt ra ngoài các bài giảng truyền thống.)

3. T

Spoken texts can be transferred to written ones with the help of AI.

(Văn bản nói có thể được chuyển thành văn bản viết với sự trợ giúp của AI.)

Thông tin: It is not unusual that students utilize AI to write essays, translate documents, seek for knowledge, watch online lectures, transform written documents to spoken ones and vice versa,...

(Không có gì lạ khi sinh viên sử dụng AI để viết luận, dịch tài liệu, tìm kiếm kiến thức, xem bài giảng trực tuyến, chuyển đổi tài liệu viết thành văn bản nói và ngược lại,...)

4. F

Essays and papers generated by AI are unreliable.

(Các bài luận và bài báo do AI tạo ra không đáng tin cậy.)

Thông tin: For instance, by using a set of keywords in ChatGPT, students can create essays or even research papers in just a few minutes, which are still good enough to be submitted to lecturers.

(Ví dụ, bằng cách sử dụng một bộ từ khóa trong ChatGPT, sinh viên có thể tạo các bài luận hoặc thậm chí là các bài nghiên cứu chỉ trong vài phút, vẫn đủ tốt để nộp cho giảng viên.)

5. F

AI gives lecturers and students the motivation to pursue higher academic degrees.

(AI cung cấp cho giảng viên và sinh viên động lực để theo đuổi các bằng cấp học thuật cao hơn.)

Thông tin: Besides, students or even lecturers might not feel the urgency to further develop their academic path.

(Bên cạnh đó, sinh viên hoặc thậm chí là giảng viên có thể không cảm thấy cấp thiết phải phát triển thêm con đường học vấn của mình.)

6. T

Risks from AI can affect any kind of user.

(Rủi ro từ AI có thể ảnh hưởng đến bất kỳ loại người dùng nào.)

Thông tin: However, potential risks from AI can threaten users, even intelligible ones.

(Tuy nhiên, những rủi ro tiềm ẩn từ AI có thể đe dọa người dùng, ngay cả những người có trí óc.)

Bài 3

3. Complete the summary using NO MORE THAN TWO words from the text.

(Hoàn thành bài tổng kết sau dùng KHÔNG QUÁ HAI từ từ bài đọc.)

TWO SIDE OF USING AI IN HIGHER EDUCATION

The use of AI in higher education brings both advantages and disadvantages. On the one hand, both students and (1) _____ can benefit from applying AI solutions to their academic tasks such as writing essays, research papers and (2) _____, exploring information, checking (3) _____, translating and transforming different types of documents,... On the other hand, the (4) _____ attitude and the demotivation to develop the (5) _____ path are the results of overusing AI.

Lời giải chi tiết:

1. lecturers

2. watch lectures

3. plagiarism

4. passive

5. academic

TWO SIDE OF USING AI IN HIGHER EDUCATION

The use of AI in higher education brings both advantages and disadvantages. On the one hand, both students and lecturers can benefit from applying AI solutions to their academic tasks such as writing essays, research papers and watch lectures , exploring information, checking plagiarism , translating and transforming different types of documents,... On the other hand, the passive attitude and the demotivation to develop the academic path are the results of overusing AI.

Tạm dịch:

HAI MẶT CỦA VIỆC SỬ DỤNG AI TRONG GIÁO DỤC ĐẠI HỌC

Việc sử dụng AI trong giáo dục đại học mang lại cả ưu điểm và nhược điểm. Một mặt, cả sinh viên và giảng viên đều có thể hưởng lợi từ việc áp dụng các giải pháp AI vào các nhiệm vụ học thuật của mình như viết luận, báo cáo nghiên cứu và xem bài giảng, khám phá thông tin, kiểm tra đạo văn, dịch và chuyển đổi các loại tài liệu khác nhau,... Mặt khác, thái độ thụ động và mất động lực phát triển con đường học thuật là kết quả của việc sử dụng quá mức AI.

Bài 4

4. Do you agree or disagree with these statements about AI? Why?

(Bạn có đồng ý với những phát biểu sau về AI không? Tại sao?)

1. AI might significantly reduce the burden for teachers.

2. Students are becoming passive and overdependent on AI to accomplish their academic duties.

Lời giải chi tiết:

1. AI might significantly reduce the burden for teachers. (disagree)**

I disagree with this statement because while AI can assist with certain tasks, such as grading and providing resources, it cannot fully replace the nuanced and complex role of a teacher. Teaching involves not only delivering content but also mentoring, understanding individual student needs, and fostering critical thinking and creativity. AI can be a useful tool, but it cannot replicate the human touch and adaptability that teachers provide. Additionally, integrating AI into the classroom requires significant time and effort from teachers to learn and manage these tools effectively.

(AI có thể giảm đáng kể gánh nặng cho giáo viên.

Tôi không đồng ý với phát biểu này vì mặc dù AI có thể hỗ trợ một số nhiệm vụ nhất định, chẳng hạn như chấm điểm và cung cấp tài nguyên, nhưng nó không thể thay thế hoàn toàn vai trò phức tạp và tinh tế của giáo viên. Giảng dạy không chỉ bao gồm việc cung cấp nội dung mà còn bao gồm cả việc cố vấn, hiểu nhu cầu của từng học sinh và thúc đẩy tư duy phản biện và khả năng sáng tạo. AI có thể là một công cụ hữu ích, nhưng nó không thể sao chép được khả năng thích ứng và sự tiếp xúc của con người mà giáo viên mang lại. Ngoài ra, việc tích hợp AI vào lớp học đòi hỏi giáo viên phải dành nhiều thời gian và công sức để tìm hiểu và quản lý các công cụ này một cách hiệu quả.)

2. Students are becoming passive and overdependent on AI to accomplish their academic duties.

I agree with this statement. Overreliance on AI tools for tasks like writing essays, solving problems, and conducting research can lead to students becoming passive learners. This dependency can hinder the development of essential skills such as critical thinking, problem-solving, and creativity. When students rely too much on AI, they may miss out on the learning process that comes from grappling with difficult concepts and making mistakes. It is important for students to use AI as a supplementary tool rather than a crutch, ensuring that they actively engage with their studies and develop their intellectual abilities.

(Học sinh đang trở nên thụ động và phụ thuộc quá mức vào AI để hoàn thành nhiệm vụ học tập của mình.

Tôi đồng ý với phát biểu này. Việc phụ thuộc quá mức vào các công cụ AI cho các nhiệm vụ như viết luận, giải quyết vấn đề và tiến hành nghiên cứu có thể khiến học sinh trở thành người học thụ động. Sự phụ thuộc này có thể cản trở sự phát triển các kỹ năng thiết yếu như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo. Khi học sinh phụ thuộc quá nhiều vào AI, các em có thể bỏ lỡ quá trình học tập bắt nguồn từ việc vật lộn với các khái niệm khó và mắc lỗi. Điều quan trọng là học sinh phải sử dụng AI như một công cụ bổ sung thay vì là công cụ hỗ trợ, đảm bảo rằng các em tích cực tham gia học tập và phát triển khả năng trí tuệ của mình.)


Cùng chủ đề:

Matching - Unit 4. Green life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 1. People in history - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 5. The social media - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 8. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Self - Check - Unit 1. People in history - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Self - Check - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Self - Check - Unit 3. Living spaces - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery