Reading - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 9: Learning for life


9.4. Reading - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery

1. Fill in the blank with a suitable word in the box. 2. Match the phrases in the box with the pictures. 3. Read the text and choose the correct answer A, B, Cor D which fits best according to the text. 4. Read the text again and complete the following summary using NO MORE THAN THREE WORDS from the text for each blank.

Bài 1

1. Fill in the blank with a suitable word in the box.

(Điền vào chỗ trống với một từ thích hợp trong hộp.)

foster

ideology

navigate

propel

contemporary

1. Studying hard can _____ (cause sb to be in a situation) individuals toward academic success and personal growth.

2. Studying abroad can _____ (promote) a deeper cultural understanding.

3. Mr. Hung always keeps up with _____ (current) issues by reading daily newspapers and online articles.

4. Thanks to my teachers, I have managed to _____ through (deal effectively with) four challenging university years.

5. There are many differences in the _____ (beliefs or ideas) of parents and their children.

Phương pháp giải:

- foster (v): nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng

- ideology (n): hệ tư tưởng

- navigate through sth (v): vượt qua

- propel (v): đẩy đi, đẩy đến

- contemporary (adj): đương thời

Lời giải chi tiết:

1. Studying hard can propel individuals toward academic success and personal growth.

(Học tập chăm chỉ có thể thúc đẩy cá nhân hướng tới thành công trong học tập và phát triển bản thân.)

2. Studying abroad can foster a deeper cultural understanding.

(Du học có thể thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa.)

3. Mr. Hung always keeps up with contemporary issues by reading daily newspapers and online articles.

(Thầy Hùng luôn theo kịp các vấn đề đương thời bằng cách đọc báo hàng ngày và các bài viết trực tuyến.)

4. Thanks to my teachers, I have managed to navigate through four challenging university years.

(Nhờ các thầy cô giáo, tôi đã vượt qua được bốn năm đại học đầy thử thách.)

5. There are many differences in the ideology of parents and their children.

(Có nhiều sự khác biệt trong hệ tư tưởng của cha mẹ và con cái.)

Bài 2

2. Match the phrases in the box with the pictures.

(Nối các cụm từ trong hộp với các ảnh.)

formal education

up-to-date expertise

knowlegde economy

emotional maturity

Phương pháp giải:

- formal education: giáo dục chính quy

- up-to-date expertise: chuyên môn được cập nhật

- knowlegde economy: nền kinh tế tri thức

- emotional maturity: sự trưởng thành về mặt cảm xúc

Lời giải chi tiết:

1. knowlegde economy

2. emotional maturity

3. formal education

4. up-to-date expertise

Bài 3

3. Read the text and choose the correct answer A, B, Cor D which fits best according to the text.

(Đọc bài đọc và chọn đáp án A, B, C hoặc D phù hợp nhất theo bài đọc.)

After spending 12 years of formal education, many expect the end of their studying journey, However, the reality is that learning is an ongoing process with no endpoint. This lifelong process is not a burden but it can radically transform one’s life.

Continuous learning fosters an open mindset crucial in today’s world. In an era of digital communication, information travels quickly, so the world needs to change accordingly. Failing to welcome these changes can lead to isolation. Lifelong learners, with their understanding of contemporary social issues, develop flexible and accepting attitudes towards development, thus avoiding the risk of falling behind.

Just as they have a more open mindset, life-long learners tend to excel in their careers. In a knowledge economy, those with up-to-date expertise hold a competitive advantage over others. Equipped with plenty of knowledge, their brains can synthesize new information to generate more innovative ideas. This allows them to advance greatly in their professions and even make a change in the world. Sam Altman, CEO of ChatGPT, by constantly studying Artificial Intelligence, managed to pioneer a chatbot that can respond to most questions. His invention immediately propelled him to the top ranks in his sector.

Another significant benefit is the impact on personal development. By definition, life-long learners always try to enrich their knowledge and deepen their understanding of the world. These people can then reflect on them to derive their own lite lessons, which contributes to their emotional maturity. This aids them significantly in navigating through difficulties, leading to a more fulfilling life.

Life-long learning has the power to change people's lives for the better in terms of ideologies, professions and self-development. While the power of knowledge lies within us all activating and enhancing it requires an ongoing commitment to learning.

1. What would be the best title for the passage?

A. Life-long learning: dos and don'ts

B. How does life-long learning lead to an open mindset

C. The transformative power of life-long learning

D. How to learn for life

2. Why do people need to have an open mindset in today's world?

A. To avoid falling behind and being isolated.

B To be more adaptable to changes.

C. To travel more frequently.

D. To deepen their understanding of current issues.

3. Which of the following is NOT how life-long learners succeed in their careers?

A. They come up with more creative ideas.

B. They dominate the knowledge economy.

C. They have more updated professional knowledge.

D. They may change the world with their ideas.

4. The word "synthesize" in paragraph 3 is closest in meaning to _____.

A. understand              B. process                   C. separate                  D. combine

5. How can life-long learners develop themselves?

A. They think deeply about the new knowledge they acquired.

B. They learn many valuable life lessons from books.

C. They refuse to enrich their knowledge.

D. They live their lives to the fullest.

6. The word "them" in paragraph 4 refers to

A. life-long learners    B. life lessons              C. difficulties              D. knowledge and understanding

7. Which of the following can be inferred from the text?

A. Learning for life is a burden we should avoid.

B. People should stop learning after 12 years of formal education.

C. Life-long learning is crucial in today's world.

D. Knowledge is a power that is always activated.

8. What is the organization of the text?

A. Compare and contrast                                B. Problem and solution

C. Listing                                                        D. Time order

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Sau 12 năm học chính quy, nhiều người mong đợi kết thúc hành trình học tập của mình. Tuy nhiên, thực tế là học tập là một quá trình liên tục không có điểm dừng. Quá trình suốt đời này không phải là gánh nặng nhưng nó có thể thay đổi hoàn toàn cuộc sống của một người.

Học tập liên tục nuôi dưỡng tư duy cởi mở rất quan trọng trong thế giới ngày nay. Trong kỷ nguyên truyền thông kỹ thuật số, thông tin lan truyền nhanh chóng, vì vậy thế giới cần thay đổi theo. Không chào đón những thay đổi này có thể dẫn đến sự cô lập. Những người học suốt đời, với sự hiểu biết của họ về các vấn đề xã hội đương đại, phát triển thái độ linh hoạt và chấp nhận đối với sự phát triển, do đó tránh được nguy cơ tụt hậu.

Cũng giống như họ có tư duy cởi mở hơn, những người học suốt đời có xu hướng xuất sắc trong sự nghiệp của họ. Trong nền kinh tế tri thức, những người có chuyên môn cập nhật nắm giữ lợi thế cạnh tranh hơn những người khác. Được trang bị nhiều kiến thức, bộ não của họ có thể tổng hợp thông tin mới để tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo hơn. Điều này cho phép họ tiến bộ vượt bậc trong nghề nghiệp của mình và thậm chí tạo ra sự thay đổi trên thế giới. Sam Altman, tổng giám đốc điều hành của ChatGPT, bằng cách liên tục nghiên cứu Trí tuệ nhân tạo, đã tiên phong tạo ra một chatbot có thể trả lời hầu hết các câu hỏi. Phát minh của ông ngay lập tức đưa ông lên vị trí hàng đầu trong lĩnh vực của mình.

Một lợi ích quan trọng khác là tác động đến sự phát triển cá nhân. Theo định nghĩa, những người học suốt đời luôn cố gắng làm giàu kiến thức và đào sâu hiểu biết của họ về thế giới. Những người này sau đó có thể suy ngẫm về chúng để rút ra những bài học nhỏ của riêng mình, góp phần vào sự trưởng thành về mặt cảm xúc của họ. Điều này giúp họ đáng kể trong việc vượt qua những khó khăn, dẫn đến một cuộc sống viên mãn hơn.

Học tập suốt đời có sức mạnh thay đổi cuộc sống của mọi người theo hướng tốt đẹp hơn về mặt hệ tư tưởng, nghề nghiệp và sự phát triển bản thân. Trong khi sức mạnh của kiến thức nằm trong tất cả chúng ta, việc kích hoạt và nâng cao nó đòi hỏi phải có cam kết học tập liên tục.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. B

4. D

5. D

6. B

7. C

8. C

1. B

Tiêu đề nào sẽ là tiêu đề hay nhất cho đoạn văn này?

A. Học tập suốt đời: những điều nên và không nên làm

B. Học tập suốt đời dẫn đến tư duy cởi mở như thế nào

C. Sức mạnh biến đổi của việc học tập suốt đời

D. Học tập suốt đời như thế nào

Thông tin: Life-long learning has the power to change people's lives for the better in terms of ideologies, professions and self-development.

(Học tập suốt đời có sức mạnh thay đổi cuộc sống của mọi người theo hướng tốt đẹp hơn về mặt hệ tư tưởng, nghề nghiệp và sự phát triển bản thân.)

2. A

Tại sao mọi người cần có tư duy cởi mở trong thế giới ngày nay?

A. Để tránh tụt hậu và bị cô lập.

B Để thích nghi hơn với những thay đổi.

C. Để đi du lịch thường xuyên hơn.

D. Để hiểu sâu hơn về các vấn đề hiện tại.

Thông tin: In an era of digital communication, information travels quickly, so the world needs to change accordingly. Failing to welcome these changes can lead to isolation. Lifelong learners, with their understanding of contemporary social issues, develop flexible and accepting attitudes towards development, thus avoiding the risk of falling behind.

(Trong kỷ nguyên truyền thông kỹ thuật số, thông tin lan truyền nhanh chóng, vì vậy thế giới cần thay đổi theo. Không chào đón những thay đổi này có thể dẫn đến sự cô lập. Những người học suốt đời, với sự hiểu biết của họ về các vấn đề xã hội đương đại, phát triển thái độ linh hoạt và chấp nhận đối với sự phát triển, do đó tránh được nguy cơ tụt hậu.)

3. B

Câu nào sau đây KHÔNG phải là cách những người học tập suốt đời thành công trong sự nghiệp của họ?

A. Họ đưa ra nhiều ý tưởng sáng tạo hơn.

B. Họ thống trị nền kinh tế tri thức.

C. Họ có kiến thức chuyên môn cập nhật hơn.

D. Họ có thể thay đổi thế giới bằng những ý tưởng của mình.

Thông tin: In a knowledge economy, those with up-to-date expertise hold a competitive advantage over others. Equipped with plenty of knowledge, their brains can synthesize new information to generate more innovative ideas. This allows them to advance greatly in their professions and even make a change in the world.

(Trong nền kinh tế tri thức, những người có chuyên môn cập nhật nắm giữ lợi thế cạnh tranh hơn những người khác. Được trang bị nhiều kiến thức, bộ não của họ có thể tổng hợp thông tin mới để tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo hơn. Điều này cho phép họ tiến bộ vượt bậc trong nghề nghiệp của mình và thậm chí tạo ra sự thay đổi trên thế giới.)

4. D

Từ "tổng hợp" trong đoạn 3 gần nghĩa nhất với _____.

A. hiểu                         B. xử lý                        C. tách biệt                  D. kết hợp

Giải thích: synthesize (v): tổng hợp = combine (v): kết hợp

5. D

Những người học tập suốt đời có thể phát triển bản thân như thế nào?

A. Họ suy nghĩ sâu sắc về kiến thức mới mà họ có được.

B. Họ học được nhiều bài học cuộc sống giá trị từ sách vở.

C. Họ từ chối làm giàu kiến thức của mình.

D. Họ sống hết mình.

Thông tin: This aids them significantly in navigating through difficulties, leading to a more fulfilling life.

(Điều này giúp họ đáng kể trong việc vượt qua những khó khăn, dẫn đến một cuộc sống viên mãn hơn.)

6. B

Từ "họ" trong đoạn 4 ám chỉ

A. người học suốt đời B. bài học cuộc sống C. khó khăn D. kiến thức và sự hiểu biết

Thông tin: By definition, life-long learners always try to enrich their knowledge and deepen their understanding of the world. These people can then reflect on them to derive their own lite lessons, which contributes to their emotional maturity.

(Theo định nghĩa, những người học suốt đời luôn cố gắng làm giàu kiến thức và đào sâu hiểu biết của họ về thế giới. Những người này sau đó có thể suy ngẫm về chúng để rút ra những bài học nhỏ của riêng mình, góp phần vào sự trưởng thành về mặt cảm xúc của họ.)

7. C

Có thể suy ra điều nào sau đây từ văn bản?

A. Học suốt đời là gánh nặng mà chúng ta nên tránh.

B. Mọi người nên ngừng học sau 12 năm học chính quy.

C. Học suốt đời là điều cốt yếu trong thế giới ngày nay.

D. Kiến thức là sức mạnh luôn được kích hoạt.

Thông tin: Continuous learning fosters an open mindset crucial in today’s world.

(Học tập liên tục nuôi dưỡng tư duy cởi mở rất quan trọng trong thế giới ngày nay.)

8. C

Văn bản được tổ chức như thế nào?

A. So sánh và đối chiếu B. Vấn đề và giải pháp C. Liệt kê D. Trình tự thời gian

Thông tin:

Continuous learning fosters an open mindset crucial in today’s world.

(Học tập liên tục nuôi dưỡng tư duy cởi mở rất quan trọng trong thế giới ngày nay.)

Just as they have a more open mindset, life-long learners tend to excel in their careers.

(Cũng giống như họ có tư duy cởi mở hơn, những người học suốt đời có xu hướng xuất sắc trong sự nghiệp của họ.)

Another significant benefit is the impact on personal development.

(Một lợi ích quan trọng khác là tác động đến sự phát triển cá nhân.)

Bài 4

4. Read the text again and complete the following summary using NO MORE THAN THREE WORDS from the text for each blank.

(Đọc bài khóa lần nữa và hoàn thành bài tổng kết sau dùng KHÔNG QUÁ BA TỪ từ bai đọc cho mỗi chỗ trống.)

In the age of (1) _____, the world today has to change according to how information travels. Life-long learners are the ones having (2) _____ attitudes towards these changes. They also have (3) _____ that can help them innovate and succeed, just like how Sam Altman managed to be in the (4) _____ of his field thanks to his invention of GhatGPT. Another benefit of life-long learning is self-development. As they acquire knowledge, those learning for life can (5) _____ their own lessons and become more mature. Their lives become more (6) _____ as a result.

Lời giải chi tiết:

1. digital communication

2. flexible and accepting

3. knowledge

4. top

5. derive

6. fulfilling

In the age of digital communication , the world today has to change according to how information travels. Life-long learners are the ones having flexible and accepting attitudes towards these changes. They also have knowledge that can help them innovate and succeed, just like how Sam Altman managed to be in the top of his field thanks to his invention of GhatGPT. Another benefit of life-long learning is self-development. As they acquire knowledge, those learning for life can derive their own lessons and become more mature. Their lives become more fulfilling as a result.

(Trong thời đại truyền thông kỹ thuật số, thế giới ngày nay phải thay đổi theo cách thông tin di chuyển. Những người học suốt đời là những người có thái độ linh hoạt và chấp nhận những thay đổi này. Họ cũng có kiến thức có thể giúp họ đổi mới và thành công, giống như cách Sam Altman đã xoay xở để trở thành người đứng đầu trong lĩnh vực của mình nhờ phát minh ra GhatGPT. Một lợi ích khác của việc học suốt đời là sự tự phát triển. Khi họ có được kiến thức, những người học suốt đời có thể rút ra bài học cho riêng mình và trở nên trưởng thành hơn. Cuộc sống của họ trở nên trọn vẹn hơn nhờ vào đó.)

Bài 5

5.  Use and reflect on the ideas provided in the text to complete the following reflection worksheet.

(Sử dụng và suy ngẫm về những ý tưởng được cung cấp trong văn bản để hoàn thành phiếu bài tập suy ngẫm sau.)

REFLECTION SHEET

1. Describe a time when life-long learning positively impacted your life or study.

• What activity or experience are you referring to?

• When did it take place?

• Why did it impact your life or study positively?

2. List two areas or subjects you like exploring further through life-long learning.

3. Set at least one short-term and one long-term learning goal for yourself. Write your goal in the present tense; for example. "I read at least 15 book pages every day".

4. Identify any challenges that may hinder your life-long learning. Use the following sentence prompts:

•I may struggle / have difficulty with + Ving

•. . . may hinder me from learning for life

•.. . may be a challenge for me

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

BẢNG SUY NGHĨ

1. Mô tả thời điểm mà việc học tập suốt đời tác động tích cực đến cuộc sống hoặc việc học của bạn.

• Bạn đang nhắc đến hoạt động hoặc trải nghiệm nào?

• Hoạt động hoặc trải nghiệm đó diễn ra khi nào?

• Tại sao nó tác động tích cực đến cuộc sống hoặc việc học của bạn?

2. Liệt kê hai lĩnh vực hoặc chủ đề mà bạn muốn khám phá sâu hơn thông qua việc học tập suốt đời.

3. Đặt ra ít nhất một mục tiêu học tập ngắn hạn và một mục tiêu học tập dài hạn cho bản thân. Viết mục tiêu của bạn ở thì hiện tại; ví dụ: "Tôi đọc ít nhất 15 trang sách mỗi ngày".

4. Xác định bất kỳ thách thức nào có thể cản trở việc học tập suốt đời của bạn. Sử dụng các câu gợi ý sau:

•Tôi có thể gặp khó khăn / gặp khó khăn với + Ving •. . . có thể cản trở tôi học tập suốt đời •.. . có thể là một thách thức đối với tôi

Lời giải chi tiết:

REFLECTION SHEET

1. Describe a time when life-long learning positively impacted your life or study.

- Activity or experience: I took an online course on data analysis.

- When did it take place? This experience occurred last summer.

- Why did it impact your life or study positively? The course provided me with practical skills that enhanced my understanding of data interpretation and improved my performance in my studies. It also opened up new career opportunities in fields that require data literacy.

2. List two areas or subjects you like exploring further through life-long learning.

- Digital marketing

- Environmental sustainability

3. Set at least one short-term and one long-term learning goal for yourself.

- Short-term goal: I complete one online module on digital marketing every week.

- Long-term goal: I earn a certification in environmental sustainability by the end of next year.

4. Identify any challenges that may hinder your life-long learning.

- I may struggle with finding enough time to dedicate to my studies.

- Distractions may hinder me from learning for life.

- Maintaining motivation may be a challenge for me, especially during busy periods.

(BẢNG SUY NGHĨ

1. Mô tả thời điểm học tập suốt đời tác động tích cực đến cuộc sống hoặc việc học của bạn.

- Hoạt động hoặc trải nghiệm: Tôi đã tham gia một khóa học trực tuyến về phân tích dữ liệu.

- Khóa học diễn ra khi nào? Trải nghiệm này diễn ra vào mùa hè năm ngoái.

- Tại sao khóa học lại tác động tích cực đến cuộc sống hoặc việc học của bạn? Khóa học đã cung cấp cho tôi các kỹ năng thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách diễn giải dữ liệu và cải thiện kết quả học tập của mình. Khóa học cũng mở ra những cơ hội nghề nghiệp mới trong các lĩnh vực đòi hỏi kiến thức về dữ liệu.

2. Liệt kê hai lĩnh vực hoặc môn học mà bạn muốn khám phá sâu hơn thông qua việc học tập suốt đời.

- Tiếp thị kỹ thuật số

- Phát triển bền vững về môi trường

3. Đặt ra ít nhất một mục tiêu học tập ngắn hạn và một mục tiêu học tập dài hạn cho bản thân.

- Mục tiêu ngắn hạn: Tôi hoàn thành một học phần trực tuyến về tiếp thị kỹ thuật số mỗi tuần.

- Mục tiêu dài hạn: Tôi sẽ nhận được chứng chỉ về phát triển bền vững về môi trường vào cuối năm sau.

4. Xác định bất kỳ thách thức nào có thể cản trở việc học tập suốt đời của bạn.

- Tôi có thể gặp khó khăn trong việc tìm đủ thời gian để dành cho việc học của mình.

- Sự xao nhãng có thể cản trở tôi học tập suốt đời.

- Duy trì động lực có thể là một thách thức đối với tôi, đặc biệt là trong những thời điểm bận rộn.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 5. The social media - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 8. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Reading - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Self - Check - Unit 1. People in history - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Self - Check - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Self - Check - Unit 3. Living spaces - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Self - Check - Unit 4. Green life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Self - Check - Unit 5. The social media - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery