Soạn bài Luyện tập và vận dụng SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức — Không quảng cáo

Soạn văn 12 kết nối tri thức, Soạn văn lớp 12 hay nhất Ôn tập học kì 2


Soạn bài Luyện tập và vận dụng SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức

Xác định ý nghĩa ẩn dụ trong hình ảnh “lửa bên trong” và vấn đề chính được tác giả đề cập trong văn bản Khi viết bài Lửa bên trong, tác giả hướng tới đối tượng độc giả nào trước hết? Căn cứ cho phép khẳng định điều đó là gì?

1. Đọc 1

Trả lời Câu hỏi 1 trang 130 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Xác định ý nghĩa ẩn dụ trong hình ảnh “lửa bên trong” và vấn đề chính được tác giả đề cập trong văn bản

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản, chú ý chi tiết được nhắc tới ở đề bài.

Lời giải chi tiết:

Ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh "lửa bên trong" và vấn đề chính trong "Lửa trên trong" - Đinh Gia Linh

*Ý nghĩa ẩn dụ của hình ảnh "lửa bên trong":

- Hình ảnh "lửa bên trong" trong thơ Đinh Gia Linh mang nhiều ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc, tượng trưng cho:

+Ngọn lửa đam mê, nhiệt huyết: "Lửa" tượng trưng cho ngọn lửa đam mê, nhiệt huyết luôn cháy bỏng bên trong mỗi con người. Nó là nguồn động lực thúc đẩy con người vượt qua khó khăn, thử thách và hướng đến thành công.

+Ánh sáng hy vọng: "Lửa" tượng trưng cho ánh sáng hy vọng, niềm tin vào cuộc sống. Nó giúp con người vượt qua những lúc tăm tối, tuyệt vọng và hướng đến tương lai tươi sáng hơn.

+Sức mạnh nội lực: "Lửa" tượng trưng cho sức mạnh nội lực, ý chí kiên cường của con người. Nó giúp con người chống chọi với mọi nghịch cảnh và không bao giờ khuất phục trước khó khăn.

+Sự sống mãnh liệt: "Lửa" tượng trưng cho sự sống mãnh liệt, luôn luôn bùng cháy và không ngừng phát triển. Nó là biểu tượng cho sức sống tiềm tàng của con người, luôn hướng đến sự hoàn thiện và phát triển không ngừng.

*Vấn đề chính được tác giả đề cập trong văn bản:

- Văn bản "Lửa trên trong" của Đinh Gia Linh xoay quanh những vấn đề chính sau:

+Vấn đề về ý nghĩa của cuộc sống: Tác giả đề cao giá trị của cuộc sống, khẳng định rằng cuộc sống luôn ẩn chứa những điều kỳ diệu và ý nghĩa. Con người cần trân trọng và tận dụng từng khoảnh khắc của cuộc sống.

+Vấn đề về sức mạnh nội lực của con người: Tác giả khẳng định sức mạnh nội lực, ý chí kiên cường là yếu tố quan trọng giúp con người vượt qua mọi khó khăn, thử thách và đạt được thành công trong cuộc sống.

+Vấn đề về khát vọng vươn lên: Tác giả thể hiện niềm tin vào khát vọng vươn lên, hướng đến những điều tốt đẹp hơn của con người. Con người cần không ngừng nỗ lực, phấn đấu để hoàn thiện bản thân và đạt được những giá trị cao đẹp trong cuộc sống.

-Kết luận: Hình ảnh "lửa bên trong" là một ẩn dụ tinh tế, sâu sắc, góp phần thể hiện những vấn đề quan trọng về ý nghĩa cuộc sống, sức mạnh nội lực và khát vọng vươn lên của con người. Qua văn bản "Lửa trên trong", tác giả Đinh Gia Linh đã truyền tải thông điệp ý nghĩa về giá trị của cuộc sống và tầm quan trọng của việc rèn luyện ý chí, nghị lực để đạt được thành công trong cuộc sống.

1. Đọc 2

Trả lời Câu hỏi 2 trang 130 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Khi viết bài Lửa bên trong, tác giả hướng  tới đối tượng độc giả nào trước hết? Căn cứ cho phép khẳng định điều đó là gì?

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản,vận dụng tri thức Ngữ văn để thực hiện yêu cầu

Lời giải chi tiết:

Đối tượng độc giả chính của bài thơ "Lửa bên trong" và căn cứ xác định:

*Đối tượng độc giả chính:

- Dựa trên nội dung và hình ảnh thơ, có thể khẳng định đối tượng độc giả chính của bài thơ "Lửa bên trong" là:

+Giới trẻ: Bài thơ đề cập đến những vấn đề về khát vọng, đam mê, ý chí - những chủ đề gần gũi với tâm tư, tình cảm của giới trẻ. Ngôn ngữ thơ trẻ trung, sôi nổi, giọng điệu hào hùng, lạc quan cũng phù hợp với cách cảm nhận và tiếp thu của lứa tuổi này.

+Những người đang gặp khó khăn, thử thách: Hình ảnh "lửa bên trong" tượng trưng cho sức mạnh nội lực, ý chí kiên cường, là nguồn động viên to lớn cho những ai đang gặp khó khăn, thử thách trong cuộc sống. Thông điệp lạc quan, tin tưởng vào tương lai của bài thơ cũng có thể mang đến niềm hy vọng và sức mạnh cho những đối tượng này.

- Căn cứ xác định:

+Nội dung bài thơ: Bài thơ tập trung khai thác những chủ đề như khát vọng, đam mê, ý chí, nghị lực - những giá trị quan trọng giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách và đạt được thành công trong cuộc sống. Đây là những chủ đề gần gũi với tâm tư, tình cảm của giới trẻ và những người đang gặp khó khăn, thử thách.

+Hình ảnh thơ: Hình ảnh "lửa bên trong" là hình ảnh trung tâm của bài thơ, tượng trưng cho sức mạnh nội lực, ý chí kiên cường. Hình ảnh này có sức gợi mạnh mẽ, dễ tạo ấn tượng và truyền tải thông điệp sâu sắc đến người đọc, đặc biệt là đối với những người trẻ tuổi và những người đang gặp khó khăn, thử thách.

+Giọng điệu thơ: Giọng điệu thơ hào hùng, lạc quan, thể hiện niềm tin vào tương lai tươi sáng. Giọng điệu này phù hợp với tâm lý và cách cảm nhận của giới trẻ và những người đang gặp khó khăn, thử thách, giúp họ có thêm niềm tin và hy vọng vào cuộc sống.

1. Đọc 3

Trả lời Câu hỏi 3 trang 130 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Tóm tắt những luận điểm chính của văn bản. Khái niệm “cuộc đời lớn” có mối liên quan như thế nào tới cảm hứng viết và lập luận của tác giả?

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản chú ý các luận điểm được tác giả sử dụng trong văn bản.

Lời giải chi tiết:

Tóm tắt luận điểm chính của văn bản "Lửa bên trong" - Đinh Gia Trinh:

-Giữ gìn ngọn lửa nhiệt huyết, đam mê và lương tri:

+ Thanh niên cần nuôi dưỡng và duy trì ngọn lửa nhiệt huyết, đam mê trong trái tim để không vô cảm trước những bất công, khổ cực của đồng loại.

+ Trí thức cần được sử dụng cho mục đích cao đẹp, không để sa đà vào những dục vọng tầm thường.

+ Con người cần giữ gìn sự rung động trước cái đẹp, say mê trong sáng tạo và truyền bá những giá trị tốt đẹp.

-Sống một "cuộc đời lớn":

+ "Cuộc đời lớn" là cống hiến bản thân cho những điều cao đẹp, ý nghĩa, vượt lên những giới hạn tầm thường.

+ Sống "cuộc đời lớn" đòi hỏi sự dũng cảm, hy sinh và ý chí kiên cường.

+ "Lửa bên trong" chính là động lực thúc đẩy con người hướng đến "cuộc đời lớn"

-Mối liên hệ giữa khái niệm "cuộc đời lớn" và cảm hứng viết, lập luận của tác giả:

+ Cảm hứng: Ý chí sống mãnh liệt, khát khao cống hiến cho xã hội, mong muốn góp phần xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn là nguồn cảm hứng chủ đạo cho tác giả.

+ Lập luận: Tác giả sử dụng những lập luận logic, giàu sức thuyết phục, kết hợp với dẫn chứng sinh động, ngôn ngữ trau chuốt để khơi dậy trong lòng người đọc khát vọng sống cao đẹp, hướng đến "cuộc đời lớn".

1. Đọc 4

Trả lời Câu hỏi 1 trang 130 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Theo tác giả, đối với đời sống của mỗi con người, “lửa bên trong” có ý nghĩa gì?

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản,vận dụng tri thức Ngữ văn để thực hiện yêu cầu

Lời giải chi tiết:

Ý nghĩa của "lửa bên trong" theo Đinh Gia Trinh:

-Nguồn động lực thúc đẩy con người hành động và phát triển:

+ "Lửa bên trong" là ngọn lửa nhiệt huyết, đam mê, khát vọng cháy bỏng trong trái tim mỗi con người.

+ Nó thôi thúc con người không ngừng nỗ lực, phấn đấu để đạt được mục tiêu, ước mơ của mình.

+ Nhờ có "lửa bên trong", con người có thể vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

-Kim chỉ nam định hướng cho cuộc sống:

+ "Lửa bên trong" giúp con người xác định được giá trị sống, lý tưởng sống của bản thân.

+ Nó là nguồn sáng dẫn dắt con người đi đúng hướng, tránh xa những điều sai trái, xấu xa.

+ Nhờ có "lửa bên trong", con người có thể sống một cuộc đời ý nghĩa, trọn vẹn.

-Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt:

+ "Lửa bên trong" tượng trưng cho sức sống mãnh liệt, tinh thần lạc quan, yêu đời của con người.

+ Nó giúp con người luôn giữ được niềm tin, hy vọng vào cuộc sống, dù trong hoàn cảnh nào.

+ Nhờ có "lửa bên trong", con người có thể lan tỏa năng lượng tích cực đến những người xung quanh.

1. Đọc 5

Trả lời Câu hỏi 5 trang 130 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Tìm trong  văn bản những từ ngữ chỉ trạng thái tâm lí, hoạt động của con người ứng với hai tình trạng: có “lửa bên trong” và không có “lửa bên trong” (lập bảng liệt kê và đối sánh)

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản,vận dụng tri thức Ngữ văn để thực hiện yêu cầu

Lời giải chi tiết:

Bảng so sánh trạng thái tâm lý, hoạt động của con người với/không có "lửa bên trong"

Trạng thái

Có "lửa bên trong"

Không có "lửa bên trong"

Trạng thái tâm lý

Nhiệt huyết, hăng say, đam mê ,Hăng hái, tích cực , Lạc quan, yêu đời ;  Dũng cảm, kiên cường ; Tin tưởng vào bản thân ; Có trách nhiệm ;  Biết ơn, trân trọng

Lơ mơ, uể oải ; Bàng quan, thờ ơ ; Tiêu cực, bi quan ; Sợ hãi, do dự ;  Thiếu tự tin;  Trốn tránh trách nhiệm ; Ít khi biết ơn ;  Ít quan tâm đến người khác ;  Mù quáng trước cái đẹp ;  Thiếu ý chí vươn lên

Hoạt động

Hành động, nỗ lực ;  Sáng tạo, đổi mới ;  Giúp đỡ người khác ; Tham gia hoạt động xã hội;  Cống hiến cho cộng đồng ; Luôn học hỏi, trau dồi ; Dám nghĩ, dám làm ; Vượt qua khó khăn, thử thách

Lười biếng, trì trệ ;  Làm việc qua loa, đại khái ;  Ít khi giúp đỡ người khác ; Thu mình, xa lánh cộng đồng;  Ít quan tâm đến lợi ích chung ; Thiếu chủ động học tập;  Sợ hãi rủi ro ;  Dễ dàng bỏ cuộc

1. Đọc 6

Trả lời Câu hỏi 6 trang 130 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Chỉ ra một số biện pháp tu từ được tác giả sử dụng trong văn bản. Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà bạn tâm đắc nhất.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản,vận dụng tri thức Ngữ văn để thực hiện yêu cầu

Lời giải chi tiết:

Biện pháp tu từ trong văn bản "Lửa bên trong" - Đinh Gia Trinh

-So sánh:

+ "Lửa bên trong" được so sánh với "ngọn đuốc", "mặt trời", "tiếng chuông", "làn gió", "mưa xuân",...

+ So sánh làm nổi bật vai trò, ý nghĩa quan trọng của "lửa bên trong" đối với đời sống con người.

-Ẩn dụ:

+ "Lửa bên trong" được ẩn dụ cho nhiệt huyết, đam mê, khát vọng của con người.

+ Ẩn dụ giúp khơi gợi hình ảnh sinh động, tăng sức gợi cảm cho ngôn ngữ.

-Điệp:

+ Điệp từ "lửa" được sử dụng nhiều lần để nhấn mạnh vai trò, ý nghĩa của "lửa bên trong".

+ Điệp ngữ "không có" được sử dụng để đối lập với "có", làm nổi bật sự khác biệt giữa hai trạng thái tâm lý, hoạt động của con người.

-Câu hỏi tu từ:

+ "Đời sống sẽ ra sao nếu không có lửa bên trong?"

+ Câu hỏi tu từ khơi gợi suy nghĩ, trăn trở của người đọc về ý nghĩa của "lửa bên trong".

-Lập luận chặt chẽ, logic:

+ Tác giả sử dụng những lập luận chặt chẽ, logic để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của "lửa bên trong".

+ Kết hợp với dẫn chứng sinh động, ví dụ cụ thể, tác giả đã tạo nên sức thuyết phục cho bài viết.

+ Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà bạn tâm đắc nhất:

-Ví dụ: So sánh

+Trong văn bản "Lửa bên trong", tác giả sử dụng biện pháp so sánh "lửa bên trong" với "ngọn đuốc", "mặt trời", "tiếng chuông", "làn gió", "mưa xuân",... rất hiệu quả.

So sánh giúp người đọc hình dung được "lửa bên trong" một cách sinh động, cụ thể.

Nhờ có so sánh, tác giả đã khơi gợi được những cảm xúc tích cực trong lòng người đọc, thôi thúc họ nuôi dưỡng và phát huy "lửa bên trong" của bản thân.

1. Đọc 7

Trả lời Câu hỏi 7 trang 130 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Văn bản ra đời năm 1943, khi Việt Nam đang chuyển mình bước vào một thời đại mới. Qua những gì được gợi ý từ văn bản, liên hệ đến cơ hội và thách thức của đất nước hiện nay, hãy viết đoạn văn (khoảng 600 chữ) bàn về việc lựa chọn thái độ sống tích cực về cộng đồng của tuổi trẻ.

Phương pháp giải:

Đọc kĩ văn bản,vận dụng tri thức Ngữ văn và tri thức cá nhân để thực hiện yêu cầu của đề bài.

Lời giải chi tiết:

Văn bản "Lửa bên trong" ra đời vào năm 1943, đánh dấu mốc son chói lọi trong lịch sử văn học Việt Nam. Bối cảnh lúc bấy giờ là khi đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình, chuẩn bị bước vào một thời đại mới. Qua những thông điệp sâu sắc được gửi gắm trong tác phẩm, ta có thể nhận thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn thái độ sống tích cực về cộng đồng đối với tuổi trẻ hiện nay. Tuổi trẻ là thế hệ tương lai, là nguồn lực quý báu của đất nước. Họ mang trong mình nhiệt huyết, đam mê và khát vọng cống hiến, góp phần xây dựng và phát triển cộng đồng. Lựa chọn thái độ sống tích cực về cộng đồng chính là thể hiện tinh thần trách nhiệm, lòng yêu nước và mong muốn chung tay xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.Hiện nay, đất nước ta đang đứng trước nhiều cơ hội và thách thức mới. Cơ hội hội nhập quốc tế, phát triển kinh tế - xã hội đang rộng mở hơn bao giờ hết. Tuy nhiên, bên cạnh đó, vẫn còn tồn tại nhiều khó khăn như vấn đề ô nhiễm môi trường, tệ nạn xã hội, bất bình đẳng trong giáo dục,... Do đó, hơn lúc nào hết, tuổi trẻ cần ý thức được vai trò và trách nhiệm của bản thân trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng. Lựa chọn thái độ sống tích cực về cộng đồng thể hiện qua những hành động cụ thể như: Tham gia các hoạt động xã hội: Tuổi trẻ có thể tham gia các hoạt động tình nguyện, hiến máu nhân đạo, quyên góp sách vở, quần áo cho người nghèo,... Những hoạt động này giúp tuổi trẻ gắn kết với cộng đồng, rèn luyện lòng nhân ái và ý thức trách nhiệm xã hội. Bảo vệ môi trường: Tuổi trẻ có thể tham gia các hoạt động trồng cây xanh, dọn dẹp vệ sinh môi trường, tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường,... Góp phần bảo vệ môi trường sống cho chính bản thân và thế hệ tương lai. Chống lại tệ nạn xã hội: Tuổi trẻ cần tích cực tuyên truyền, vận động mọi người phòng chống tệ nạn xã hội, đồng thời giữ gìn bản thân tránh xa những cám dỗ, tác động tiêu cực. Học tập và rèn luyện: Tuổi trẻ cần nỗ lực học tập, rèn luyện để nâng cao trình độ học vấn, kỹ năng sống, góp phần xây dựng đất nước và cộng đồng. Lựa chọn thái độ sống tích cực về cộng đồng không chỉ mang lại lợi ích cho bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, tiến bộ. Mỗi bạn trẻ hãy ý thức được vai trò và trách nhiệm của bản thân, rèn luyện và hoàn thiện bản thân để trở thành những công dân có ích cho xã hội. Bên cạnh những cơ hội và thách thức, tuổi trẻ hiện nay còn được hưởng nhiều chính sách ưu đãi từ Đảng và Nhà nước. Chính phủ đã có nhiều chương trình hỗ trợ khởi nghiệp, tạo điều kiện cho thanh niên phát triển kinh tế, nâng cao đời sống. Do đó, tuổi trẻ cần nắm bắt cơ hội, học hỏi và rèn luyện để phát huy tiềm năng của bản thân, góp phần xây dựng và phát triển đất nước. Tuổi trẻ hãy luôn giữ vững tinh thần lạc quan, yêu đời, hăng hái tham gia các hoạt động xã hội, rèn luyện đạo đức, trí tuệ và thể chất để trở thành những người có ích cho cộng đồng. Hãy nhớ rằng, mỗi cá nhân đều là một phần quan trọng của cộng đồng, và mỗi hành động tích cực của mỗi cá nhân đều góp phần tạo nên một xã hội tốt đẹp hơn.

2. Viết

Trả lời Câu hỏi Viết trang 131 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Bạn suy nghĩ như thế nào về việc lựa chọn nghề nghiệp của bản thân? Hãy viết bức thư gửi cho một đối tượng phù hợp để trao đổi về vấn đề này.

Phương pháp giải:

Đọc lại kiến thức phần Thực hành Viết

Lời giải chi tiết:

Gửi [Tên người nhận],

Hôm nay, mình viết thư này để chia sẻ với bạn suy nghĩ của mình về vấn đề lựa chọn nghề nghiệp. Như bạn biết, đây là một quyết định quan trọng ảnh hưởng đến cả cuộc đời của mỗi người.

Mình đang trong giai đoạn trăn trở và suy nghĩ rất nhiều về vấn đề này. Mình có rất nhiều đam mê và sở thích, nhưng lại không biết nên chọn con đường nào phù hợp nhất với bản thân. Mình cũng lo lắng về tương lai, về cơ hội việc làm và thu nhập sau khi ra trường. Mình đã tham khảo ý kiến của nhiều người, bao gồm thầy cô, anh chị, bạn bè và cả những chuyên gia tư vấn nghề nghiệp. Tuy nhiên, mỗi người lại đưa ra những lời khuyên khác nhau, khiến mình càng thêm bối rối. Mình nghĩ rằng, để lựa chọn được nghề nghiệp phù hợp, trước tiên mình cần xác định rõ ràng những đam mê, sở thích và năng lực của bản thân. Mình cũng cần tìm hiểu kỹ về thị trường lao động, về nhu cầu nhân lực của từng ngành nghề. Ngoài ra, mình cũng cần cân nhắc đến những yếu tố như môi trường làm việc, mức lương, cơ hội thăng tiến,... để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất. Mình biết rằng, lựa chọn nghề nghiệp là một quyết định không hề dễ dàng. Tuy nhiên, mình tin rằng, với sự quyết tâm, nỗ lực và sự hỗ trợ của mọi người, mình sẽ tìm được con đường phù hợp cho bản thân. Mình rất mong nhận được lời khuyên từ bạn về vấn đề này. Bạn có thể chia sẻ với mình về kinh nghiệm lựa chọn nghề nghiệp của bạn được không? Mình rất muốn được học hỏi từ những trải nghiệm của bạn.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc thư của mình.

Thân ái,

[Tên của bạn]

3. Nói và nghe

Trả lời Câu hỏi Nói và nghe trang 131 SGK Văn 12 Kết nối tri thức

Nội dung 3: Cơ hội và thách thức đối với đất nước là một vấn đề lớn mà mỗi cá nhân có thể đề cập theo những cách khác nhau, tùy vào nhận thức và vốn sống của mình. Hãy chọn một đề tài phù hợp liên quan tới vấn đề này đề thuyết trình.

Phương pháp giải:

Dựa vào kiến thức phần Nói và nghe

Lời giải chi tiết:

Giới thiệu:

Xin chào quý vị đại biểu, quý thầy cô và các bạn sinh viên!

Hôm nay, tôi rất vinh dự được đứng ở đây để chia sẻ với quý vị về chủ đề "Cơ hội và thách thức đối với đất nước Việt Nam trong giai đoạn mới". Việt Nam là một đất nước với bề dày lịch sử và văn hóa lâu đời, đã đạt được những bước tiến đáng kể trong những thập kỷ qua. Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, Việt Nam cũng phải đối mặt với nhiều thách thức cần được giải quyết để tiếp tục phát triển và phồn vinh.

Nội dung:

1. Cơ hội:

-Tăng trưởng kinh tế: Việt Nam là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới. Điều này mang đến nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp và cá nhân.

-Sự hội nhập quốc tế: Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Điều này mở ra những thị trường mới cho các doanh nghiệp và sản phẩm Việt Nam.

-Dân số trẻ: Việt Nam có dân số trẻ và đang phát triển. Đây là một nguồn lực quý giá, vì nó có nghĩa là Việt Nam có một nguồn nhân lực tiềm năng dồi dào.

-Cải thiện giáo dục: Việt Nam đã đạt được những bước tiến đáng kể trong việc cải thiện giáo dục trong những năm gần đây. Điều này giúp tạo ra một lực lượng lao động có kỹ năng và năng suất cao hơn.

-Phát triển cơ sở hạ tầng: Việt Nam đang đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng. Điều này giúp cải thiện giao thông, thông tin liên lạc và các dịch vụ thiết yếu khác.

2. Thách thức:

-Ô nhiễm môi trường: Việt Nam là một quốc gia đang phát triển nhanh chóng, nhưng sự phát triển này phải trả giá. Môi trường ngày càng ô nhiễm, gây ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và nền kinh tế.

-Tham nhũng: Tham nhũng là một vấn đề nhức nhối ở Việt Nam. Nó làm nản lòng đầu tư, cản trở tăng trưởng kinh tế và làm suy yếu niềm tin của người dân vào chính phủ.

-Bất bình đẳng: Khoảng cách giàu nghèo đang ngày càng nới rộng ở Việt Nam. Điều này dẫn đến bất ổn xã hội và bất ổn.

-Thiếu hụt lao động có tay nghề cao: Việt Nam có lực lượng lao động lớn, nhưng thiếu hụt lao động có tay nghề cao. Điều này khiến các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.

-Biến đổi khí hậu: Việt Nam là một quốc gia dễ bị ảnh hưởng bởi tác động của biến đổi khí hậu. Nước biển dâng cao, các hiện tượng thời tiết cực đoan và các tác động khác của biến đổi khí hậu có thể tàn phá nền kinh tế và cơ sở hạ tầng của đất nước.

3. Giải pháp:

-Đối với ô nhiễm môi trường: Cần có các biện pháp bảo vệ môi trường mạnh mẽ hơn, bao gồm luật pháp nghiêm ngặt hơn, các chiến dịch nâng cao nhận thức và đầu tư vào công nghệ xanh.

-Đối với tham nhũng: Cần tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình, đồng thời cải thiện hệ thống tư pháp.

-Đối với bất bình đẳng: Cần có các chính sách hỗ trợ người nghèo và giảm bất bình đẳng thu nhập.

-Đối với thiếu hụt lao động có tay nghề cao: Cần đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề để nâng cao kỹ năng của lực lượng lao động.

-Đối với biến đổi khí hậu: Cần thực hiện các biện pháp thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu, đồng thời hợp tác quốc tế để giải quyết vấn đề này.

-Kết luận: Việt Nam là một đất nước có nhiều tiềm năng. Nó có một nền kinh tế đang phát triển, một dân số trẻ và một chính phủ cam kết cải cách. Tuy nhiên, Việt Nam cũng phải đối mặt với một số thách thức cần được giải quyết để đạt được tiềm năng đầy đủ của mình. Nếu Việt Nam có thể giải quyết những thách thức này, nó có tiềm năng trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực. Chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân đều đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết những thách thức của Việt Nam. Bằng cách làm việc cùng nhau, Việt Nam có thể tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả công dân của mình.

Cảm ơn quý vị đại biểu, quý thầy cô và các bạn sinh viên


Cùng chủ đề:

Soạn bài Hải khẩu linh từ SGK Ngữ văn 12 tập 1 Kết nối tri thức
Soạn bài Hệ thống hóa kiến thức đã học SGK Ngữ văn 12 tập 1 Kết nối tri thức
Soạn bài Hệ thống hóa kiến thức đã học SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức
Soạn bài Hồn Trương Ba, da Hàng Thịt SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức
Soạn bài Luyện tập và vận dụng SGK Ngữ văn 12 tập 1 Kết nối tri thức
Soạn bài Luyện tập và vận dụng SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức
Soạn bài Mấy ý nghĩ về thơ SGK Ngữ văn 12 tập 1 Kết nối tri thức
Soạn bài Mộ (Chiều tối) + Nguyên tiêu (Rằm tháng giêng) SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức
Soạn bài Một số biện pháp làm tăng tính khẳng định, phủ định trong văn bản nghị luận SGK Ngữ văn 12 tập 2 Kết nối tri thức
Soạn bài Muối của rừng SGK Ngữ văn 12 tập 1 Kết nối tri thức
Soạn bài Năng lực sáng tạo SGK Ngữ văn 12 tập 1 Kết nối tri thức