7.8. Speaking - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
1. Tick (✓) the sentences that express future predictions. Underline the words / phrases that are used to make predictions. 2. Listen to a lecture of an expert in economics about the negative impacts of AI on the global workforce in the future. Circle the correct options.
Bài 1
1. Tick ( ✓) the sentences that express future predictions. Underline the words / phrases that are used to make predictions.
(Đánh dấu vào các câu thể hiện các dự đoán tương lai. Gạch chân vào các từ/ cụm từ được dùng để dự đoán.)
1. There might be a massive change in the global workforce.
2. There are currently a lot of problems related to using AI.
3. It's quite likely that Al will dominate people.
4. Exposure to electronic devices can cause harm to children.
5. I'm not sure what might happen, but one possibility is that robots will replace humans in doing household chores.
6. It's hard to predict the future, but I suppose it will be filled with the presence of high-tech devices.
7. Obviously, everyone will be affected by the spread of AL
8. Digital era has witnessed the emerging role of technology.
9. In the long run, I think there might be a ban on using Al in many institutions.
10. There will be a lot of health risks due to the reliance of human beings on technology.
Lời giải chi tiết:
1. There might be a massive change in the global workforce.
(Có thể có một sự thay đổi lớn trong lực lượng lao động toàn cầu.)
2. There are currently a lot of problems related to using AI.
(Hiện tại có rất nhiều vấn đề liên quan đến việc sử dụng AI.)
3. It's quite likely that Al will dominate people.
(Rất có khả năng AI sẽ thống trị con người.)
4. Exposure to electronic devices can cause harm to children.
(Việc tiếp xúc với các thiết bị điện tử có thể gây hại cho trẻ em.)
5. I'm not sure what might happen, but one possibility is that robots will replace humans in doing household chores.
(Tôi không chắc điều gì có thể xảy ra, nhưng một khả năng là robot sẽ thay thế con người làm việc nhà.)
6. It's hard to predict the future, but I suppose it will be filled with the presence of high-tech devices.
(Thật khó để dự đoán tương lai, nhưng tôi cho rằng tương lai sẽ tràn ngập các thiết bị công nghệ cao.)
7. Obviously, everyone will be affected by the spread of AL
(Rõ ràng là mọi người sẽ bị ảnh hưởng bởi sự lan rộng của AI.)
8. Digital era has witnessed the emerging role of technology.
(Kỷ nguyên số đã chứng kiến vai trò mới nổi của công nghệ.)
9. In the long run, I think there might be a ban on using Al in many institutions.
(Về lâu dài, tôi nghĩ rằng có thể sẽ có lệnh cấm sử dụng AI ở nhiều tổ chức.)
10. There will be a lot of health risks due to the reliance of human beings on technology.
(Sẽ có rất nhiều rủi ro về sức khỏe do con người phụ thuộc vào công nghệ.)
Bài 2
2. Listen to a lecture of an expert in economics about the negative impacts of AI on the global workforce in the future. Circle the correct options.
(Lắng nghe một bài giảng của một chuyên gia kinh tế về những ảnh hưởng tiêu cực của AI về lực lượng lao động toàn thế giới. Chọn đáp án đúng.)
What were the ways of making predictions the speaker used?
a. using future tenses
b. using modal verbs
c. using adverbials
d. using other expressions
Phương pháp giải:
Bài nghe:
In today's lecture, I am going to answer the question of whether the global workforce is vulnerable to the spread of AI. In order to do this, I will analyze some potential risks of AI on the future workforce. First of all, in years to come, AI can push many people into the situation of unemployment, as many tasks can be fulfilled by robots and AI-based systems. This will lead to financial crises, debts, and even social instability in many nations around the world. Secondly, it's hard to predict the future, but I suppose there will be certain fields of occupation that thrive in the future, such as IT, psychology, laws, and so on. It is quite likely that these cannot be replaced by AI. Meanwhile, manual jobs can be vulnerable to the dominance of AI. Finally, in the long run, people of the underdeveloped and developing parts of the world will migrate to the developed nations, where they can find opportunities to work in the high-tech industries, rather than staying in their home countries. This might cause a great burden to some powerhouses of the globe.
Tạm dịch:
Trong bài giảng hôm nay, tôi sẽ trả lời câu hỏi liệu lực lượng lao động toàn cầu có dễ bị tổn thương trước sự lan rộng của AI hay không. Để làm được điều này, tôi sẽ phân tích một số rủi ro tiềm ẩn của AI đối với lực lượng lao động trong tương lai. Trước hết, trong những năm tới, AI có thể đẩy nhiều người vào tình trạng thất nghiệp, vì nhiều nhiệm vụ có thể được thực hiện bởi robot và các hệ thống dựa trên AI. Điều này sẽ dẫn đến khủng hoảng tài chính, nợ nần và thậm chí là bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia trên thế giới. Thứ hai, thật khó để dự đoán tương lai, nhưng tôi cho rằng sẽ có một số lĩnh vực nghề nghiệp phát triển mạnh trong tương lai, chẳng hạn như CNTT, tâm lý học, luật pháp, v.v. Rất có thể những lĩnh vực này không thể bị AI thay thế. Trong khi đó, các công việc thủ công có thể dễ bị tổn thương trước sự thống trị của AI. Cuối cùng, về lâu dài, những người ở các khu vực kém phát triển và đang phát triển trên thế giới sẽ di cư đến các quốc gia phát triển, nơi họ có thể tìm thấy cơ hội làm việc trong các ngành công nghệ cao, thay vì ở lại quốc gia của họ. Điều này có thể gây ra gánh nặng lớn cho một số cường quốc trên toàn cầu.
Lời giải chi tiết:
What were the ways of making predictions the speaker used?
a. using future tenses
b. using modal verbs
c. using adverbials
d. using other expressions
(Người nói đã sử dụng những cách nào để đưa ra dự đoán?
a. sử dụng thì tương lai
b. sử dụng động từ khiếm khuyết
c. sử dụng trạng từ
d. sử dụng các cách diễn đạt khác)
Bài 3
3. Listen again, complete the summary. Write ONE WORD ONLY.
(Nghe lại. Hoàn thành bài tóm tắt. Chỉ viết một từ.)
NEGATIVE IMPACTS OF AI ON GLOBAL WORKFORCE
1. Pushing people into the situation of (a) _____
à financial crises, debts, and (b) _____ instability
2. Certain fields of occupation that (c) _____
à (d) _____ jobs can be replaced by AI.
3. People will (e) _____ to developed nations
à find opportunities to work in high-tech industries.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
In today's lecture, I am going to answer the question of whether the global workforce is vulnerable to the spread of AI. In order to do this, I will analyze some potential risks of AI on the future workforce. First of all, in years to come, AI can push many people into the situation of unemployment, as many tasks can be fulfilled by robots and AI-based systems. This will lead to financial crises, debts, and even social instability in many nations around the world. Secondly, it's hard to predict the future, but I suppose there will be certain fields of occupation that thrive in the future, such as IT, psychology, laws, and so on. It is quite likely that these cannot be replaced by AI. Meanwhile, manual jobs can be vulnerable to the dominance of AI. Finally, in the long run, people of the underdeveloped and developing parts of the world will migrate to the developed nations, where they can find opportunities to work in the high-tech industries, rather than staying in their home countries. This might cause a great burden to some powerhouses of the globe.
Tạm dịch:
Trong bài giảng hôm nay, tôi sẽ trả lời câu hỏi liệu lực lượng lao động toàn cầu có dễ bị tổn thương trước sự lan rộng của AI hay không. Để làm được điều này, tôi sẽ phân tích một số rủi ro tiềm ẩn của AI đối với lực lượng lao động trong tương lai. Trước hết, trong những năm tới, AI có thể đẩy nhiều người vào tình trạng thất nghiệp, vì nhiều nhiệm vụ có thể được thực hiện bởi robot và các hệ thống dựa trên AI. Điều này sẽ dẫn đến khủng hoảng tài chính, nợ nần và thậm chí là bất ổn xã hội ở nhiều quốc gia trên thế giới. Thứ hai, thật khó để dự đoán tương lai, nhưng tôi cho rằng sẽ có một số lĩnh vực nghề nghiệp phát triển mạnh trong tương lai, chẳng hạn như CNTT, tâm lý học, luật pháp, v.v. Rất có thể những lĩnh vực này không thể bị AI thay thế. Trong khi đó, các công việc thủ công có thể dễ bị tổn thương trước sự thống trị của AI. Cuối cùng, về lâu dài, những người ở các khu vực kém phát triển và đang phát triển trên thế giới sẽ di cư đến các quốc gia phát triển, nơi họ có thể tìm thấy cơ hội làm việc trong các ngành công nghệ cao, thay vì ở lại quốc gia của họ. Điều này có thể gây ra gánh nặng lớn cho một số cường quốc trên toàn cầu.
Lời giải chi tiết:
a. unemployment |
b. social |
c. thrive |
d. manually |
e. migrate |
NEGATIVE IMPACTS OF AI ON GLOBAL WORKFORCE
1. Pushing people into the situation of unemployment
à financial crises, debts, and social instability
2. Certain fields of occupation that thrive
à manual jobs can be replaced by AI.
3. People will migrate to developed nations
à find opportunities to work in high-tech industries.
(TÁC ĐỘNG TIÊU CỰC CỦA AI ĐỐI VỚI LỰC LƯỢNG LAO ĐỘNG TOÀN CẦU
1. Đẩy mọi người vào tình trạng thất nghiệp
à khủng hoảng tài chính, nợ nần và bất ổn xã hội
2. Một số lĩnh vực nghề nghiệp phát triển mạnh
à công việc thủ công có thể bị AI thay thế.
3. Mọi người sẽ di cư đến các quốc gia phát triển
à tìm kiếm cơ hội làm việc trong các ngành công nghiệp công nghệ cao.)
Bài 4
4. Make predictions about the impacts of AI on Vietnamese workforce using the phrases to make predictions and ideas in Exercise 3.
(Đưa ra các dự đoán về ảnh hưởng của AI lên thị trường lao động Việt Nam dùng các cụm từ dự đoán và các ý tưởng trong bài 3.)
Lời giải chi tiết:
1. AI is predicted to push some people into unemployment in Vietnam, leading to financial crises, debts, and social instability.
(AI được dự đoán sẽ đẩy một số người vào cảnh thất nghiệp ở Việt Nam, dẫn đến khủng hoảng tài chính, nợ nần và bất ổn xã hội.)
2. It is likely that AI will replace certain manual jobs in Vietnam, as some fields of occupation thrive with AI technology.
(Có khả năng AI sẽ thay thế một số công việc tay chân ở Việt Nam, vì một số lĩnh vực nghề nghiệp phát triển mạnh nhờ công nghệ AI.)
3. There is a possibility that people in Vietnam will migrate to developed nations to find opportunities to work in high-tech industries.
(Có khả năng người dân Việt Nam sẽ di cư đến các quốc gia phát triển để tìm kiếm cơ hội làm việc trong các ngành công nghệ cao.)
Bài 5
5. Make a mini-presentation about the risks of employing robots in the workforce. You can use images, graphs, or videos to illustrate your ideas. Record your presentation.
(Tạo một bài thuyết trình nhỏ về việc đưa rô bốt vào làm trong lực lượng lao động. Bạn có thể dùng hình ảnh, đồ thị, hoặc video để thể hiện ý tưởng của bạn. Thu âm bài thuyết trình.)
Suggested risks: (Gợi ý rủi ro)
• take away jobs of many workers (lấy mất công việc của công nhân)
• high initial costs (to buy robots) (chi phí đầu vào cao (để mua rô bốt)
• frequent maintenance (bảo trì thường xuyên)
Lời giải chi tiết:
Hello everyone, today I will be discussing the potential risks of employing robots in the workforce.
One significant risk is that many workers may lose their jobs to robots. As robots get more sophisticated, they will be able to carry out tasks that people used to do, which will result in job losses and higher unemployment.
The heavy initial cost of buying robots is another big risk. The significant initial expenditures associated with investing in robotic technology can be prohibitive for many businesses, particularly small and medium-sized ones.
Lastly, robots require frequent maintenance to ensure they operate efficiently. This can lead to additional costs and downtime, which can affect the overall productivity of a business.
In summary, while robots can bring many benefits to the workforce, it's important to consider the risks such as job displacement, high initial costs, and the need for frequent maintenance. Businesses need to weigh these factors carefully before deciding to employ robots.
(Xin chào mọi người, hôm nay tôi sẽ thảo luận về những rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng robot trong lực lượng lao động.
Một rủi ro đáng kể là nhiều công nhân có thể mất việc vào tay robot. Khi robot trở nên tinh vi hơn, chúng sẽ có thể thực hiện các nhiệm vụ mà con người từng làm, điều này sẽ dẫn đến mất việc làm và tỷ lệ thất nghiệp cao hơn.
Chi phí ban đầu lớn để mua robot là một rủi ro lớn khác. Chi phí ban đầu đáng kể liên quan đến việc đầu tư vào công nghệ robot có thể là rào cản đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Cuối cùng, robot cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả. Điều này có thể dẫn đến chi phí bổ sung và thời gian ngừng hoạt động, có thể ảnh hưởng đến năng suất chung của một doanh nghiệp.
Tóm lại, mặc dù robot có thể mang lại nhiều lợi ích cho lực lượng lao động, nhưng điều quan trọng là phải cân nhắc đến những rủi ro như thay thế việc làm, chi phí ban đầu cao và nhu cầu bảo trì thường xuyên. Các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi quyết định sử dụng robot.)