Speaking - Unit 7. Artists - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 7. Artists


7G. Speaking - Unit 7. Artists - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global

1. Look at photos A and B. What types of show are they? Match them with two of the types of show below. 2. Read the task. Then complete the sentences in your own words to compare the photos in exercise 1. Write one additional sentence to say which show you think is more appealing.

Bài 1

Photo comparison and role – play

I can compare photos and role – play a discussion.

1. Look at photos A and B. What types of show are they? Match them with two of the types of show below.

(Nhìn vào ảnh A và B. Đó là loại chương trình gì? Hãy nối chúng với hai trong số các kiểu trình diễn dưới đây.)

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

an art exhibition: triển lãm nghệ thuật

a circus: một rạp xiếc

a classical concert: buổi hòa nhạc cổ điển

a comedy club: một câu lạc bộ hài kịch

a magic show: một màn ảo thuật

a musical: một vở nhạc kịch

an open-air theatre: một nhà hát ngoài trời

a piano recital: buổi biểu diễn piano

Lời giải chi tiết:

- Photo A: a classical concert

(Ảnh A: buổi hòa nhạc cổ điển)

- Photo B: a circus

(Ảnh B: rạp xiếc)

Task

You are staying with an English friend and his family who have offered to take you to a show. Discuss with your friend which show is more appealing. Explain why you would choose one show and not the other.

(Bạn đang ở cùng với một người bạn người Anh và gia đình anh ấy, họ đã đề nghị đưa bạn đi xem một buổi biểu diễn. Thảo luận với bạn bè xem chương trình nào hấp dẫn hơn. Giải thích lý do tại sao bạn chọn chương trình này mà không phải chương trình kia.)

Bài 2

2. Read the task. Then complete the sentences in your own words to compare the photos in exercise 1. Write one additional sentence to say which show you think is more appealing.

(Đọc nhiệm vụ. Sau đó hoàn thành các câu bằng lời của bạn để so sánh các bức ảnh trong bài tập 1. Viết thêm một câu để cho biết bức tranh nào bạn cho là hấp dẫn hơn.)

1 Both photos show _____________________________

2 Whereas photo B shows acrobats, photo A _____________________________

3 Unlike photo A, in photo B the audience are sitting _____________________________

4 _____________________________

Lời giải chi tiết:

1  Both photos show different forms of entertainment: photo A depicts a classical concert, while photo features a circus performance.

(Cả hai bức ảnh đều thể hiện các hình thức giải trí khác nhau: bức ảnh A mô tả một buổi hòa nhạc cổ điển, trong khi bức ảnh mô tả buổi biểu diễn xiếc.)

2 Whereas photo B shows acrobats, photo A showcases musicians performing classical music on stage.

(Trong khi ảnh B thể hiện những màn nhào lộn, ảnh A thể hiện các nhạc sĩ biểu diễn nhạc cổ điển trên sân khấu.)

3 Unlike photo A, in photo B, the audience is sitting, watching the circus acts unfold. While photo A captures the elegance and sophistication of a classical concert, photo B conveys the dynamic and thrilling atmosphere of a circus.

(Không giống như ảnh A, ở ảnh B, khán giả đang ngồi và xem các tiết mục xiếc đang diễn ra. Trong khi ảnh A ghi lại sự sang trọng và tinh tế của một buổi hòa nhạc cổ điển thì ảnh B lại truyền tải không khí năng động và hồi hộp của một rạp xiếc.)

4 In my opinion, I find the classical concert in photo A more appealing as I appreciate the beauty of live classical music and the cultural experience it offers.

(Theo ý kiến của tôi, tôi thấy buổi hòa nhạc cổ điển trong ảnh A hấp dẫn hơn vì tôi đánh giá cao vẻ đẹp của nhạc cổ điển trực tiếp và trải nghiệm văn hóa mà nó mang lại.)

Speak Strategy 1

Speak Strategy 1

Try to use a variety of expressions instead of repeating the same common verbs two often. For example, make sure you know several different ways of saying I like / I don’t like .

(Chiến lược nói 1

Cố gắng sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau thay vì thường xuyên lặp lại hai động từ phổ biến giống nhau. Ví dụ: đảm bảo bạn biết nhiều cách khác nhau để nói tôi thích / tôi không thích.)

Bài 3

3. Read Speaking Strategy 1. Then complete the phrases with the words below.

(Đọc Chiến lược Nói 1. Sau đó hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới.)

1 I'm (not) a big __________ of …

2 I'm __________ into … / I’m not really into...

3 I'm really / I've never been that __________ on …

4 I __________  love …

5 I really can't __________ …

6 l enjoy ... very __________

7. … is not really my __________

8... doesn't __________ anything for me.

Lời giải chi tiết:

1 I'm (not) a big fan of …

(Tôi (không) là fan cuồng của…)

2 I'm quite into … / I’m not really into...

(Tôi khá thích… / Tôi không thực sự thích…)

3 I'm really / I've never been that keen on …

(Tôi thực sự / Tôi chưa bao giờ quan tâm đến…)

4 I absolutely love …

(Tôi thực sự thích…)

5 I really can't stand

(Tôi thực sự không thể chịu đựng được…)

6 l enjoy ... very much

(tôi tận hưởng ... rất nhiều)

7. … is not really my thing

(. … thực sự không phải thứ tôi thích)

8... doesn't do anything for me.

(.. chẳng làm tôi thích.)

Bài 4

4. Read Speaking Strategy 2. Complete the phrases with the words below.

(Đọc Chiến lược Nói 2. Hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới.)

Speaking Strategy 2

We often use one of the phrases below to introduce a preference, particularly when it is negative.

I'm 1 _______ …

I must 2 _______ …

To be 3 _______

If 4 _______ honest, …

To 5 _______ blunt, ….

Personally,…

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

afraid (adj): e sợ

frank (adj): thẳng thắn

say (v): nói

Lời giải chi tiết:

We often use one of the phrases below to introduce a preference, particularly when it is negative.

I'm 1 afraid

I must 2 say

To be 3 frank

If 4 I’m honest, …

To 5 be blunt, ….

Personally,…

Tạm dịch

Chúng ta thường sử dụng một trong các cụm từ dưới đây để giới thiệu sở thích, đặc biệt khi nó ở dạng phủ định.

Tôi sợ là…

Tôi phải nói…

Thẳng thắn mà nói

Nếu tôi thành thật,…

Thẳng thừng mà nói, ...

Theo cá nhân,…

Bài 5

5. Write two sentences about something you dislike (a type of music, sport, show, etc.). Use one phrase from exercise 3 and one phrase from Speaking Strategy 2.

(Viết hai câu về điều bạn không thích (một loại âm nhạc, thể thao, chương trình, v.v.). Sử dụng một cụm từ trong bài tập 3 và một cụm từ trong Chiến lược nói 2.)

1 _______________________________________________

2 _______________________________________________

Lời giải chi tiết:

1 I'm really not keen on electronic dance music; it's not really my thing .

(Tôi thực sự không hứng thú lắm với nhạc dance điện tử; nó không thực sự là thứ tôi thích.)

2 If I'm honest , the repetitive beats don't do anything for me, and I find it hard to enjoy.

(Thành thật mà nói thì những nhịp điệu lặp đi lặp lại chẳng có tác dụng gì với tôi và tôi thấy khó mà tận hưởng được.)

Bài 6

6. You are going to do the task in exercise 2. Look at photos C and D below.

(Các em sẽ làm bài tập 2. Quan sát hình C và D bên dưới.)

Your choice: C ☐    D ☐

Why this one?

_______________________________________________

Why not the other?

_______________________________________________

Lời giải chi tiết:

My choice: C ☑     D ☐

(Lựa chọn của tôi: C)

Why this one?

(Tại sao cái này?)

I would choose the ballet performance (C) because I'm a big fan of the grace, elegance, and storytelling that ballet offers. I absolutely love the precision and artistry involved in ballet, and I find it to be a captivating form of dance and expression.

(Tôi sẽ chọn buổi biểu diễn ba lê (C) vì tôi rất hâm mộ sự duyên dáng, sang trọng và cách kể chuyện mà múa ba lê mang lại. Tôi thực sự yêu thích sự chính xác và tính nghệ thuật trong múa ba lê, đồng thời tôi thấy đây là một hình thức khiêu vũ và biểu cảm quyến rũ.)

Why not the other?

(Tại sao không phải là cái còn lại?)

While I appreciate the energy and creativity in hip hop performances (D), it's not really my thing. To be frank, I've never been that keen on the dynamic and urban style of hip hop.

(Mặc dù tôi đánh giá cao năng lượng và sự sáng tạo trong các màn trình diễn hip hop (D), nhưng đó thực sự không phải là sở thích của tôi. Thành thật mà nói, tôi chưa bao giờ hứng thú với phong cách năng động và thành thị của hip hop.)

Bài 7

7. Now do the speaking task comparing photos C and D. Use your notes from exercises 5 and 6.

(Bây giờ hãy làm bài nói so sánh ảnh C và D. Sử dụng ghi chú của bạn từ bài tập 5 và 6.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Both photos show different styles of dance performances: photo C captures a ballet performance, while photo D features a hip hop performance.

Whereas photo D shows dynamic hip hop dancers, photo C showcases the grace and elegance of ballet performers.

Unlike photo C, in photo D, the audience may be engaged in the energetic and urban atmosphere of a hip hop show.

Personally, I absolutely love the storytelling and precision in ballet, so I would choose the ballet performance in photo C over the hip hop performance in photo D, as it better aligns with my taste in performing arts.

Tạm dịch

Cả hai ảnh đều thể hiện các phong cách biểu diễn nhảy khác nhau: ảnh C chụp màn trình diễn múa ba lê, trong khi ảnh D chụp màn trình diễn hip hop.

Trong khi ảnh D thể hiện những vũ công hip hop năng động thì ảnh C thể hiện sự duyên dáng và sang trọng của những nghệ sĩ múa ba lê.

Không giống như ảnh C, ở ảnh D, khán giả có thể hòa mình vào bầu không khí thành thị và tràn đầy năng lượng của một buổi biểu diễn hip hop.

Cá nhân tôi thực sự yêu thích cách kể chuyện và độ chính xác trong múa ba lê, vì vậy tôi sẽ chọn màn trình diễn ba lê ở ảnh C thay vì màn trình diễn hip hop ở ảnh D, vì nó phù hợp hơn với sở thích nghệ thuật biểu diễn của tôi.


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Speaking - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Speaking - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Speaking - Unit 5. Technology - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Speaking - Unit 6. Hi - Flyers - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Speaking - Unit 7. Artists - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Speaking - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Vocabulary - Introduction - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Vocabulary - Introduction - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Vocabulary - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Vocabulary - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global