Speaking - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - English Discovery Unit 7: Take a deep breath


7.6. Speaking - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery

1. Match 1-5 with a-e to make dialogues. 2. Order the words to make sentences. 3. Complete the sentences with one word in each gap.

Bài 1

1. Match 1-5 with a-e to make dialogues.

(Ghép 1-5 với a-e để tạo thành đoạn hội thoại.)

1. ☐ I've got a sore throat. What's your advice?

2. ☐ I've got a nosebleed. Any ideas what to do?

3. ☐ Ugh! I feel sick. If you were me, what would you do?

4. ☐ I've got a weird rash on my arm. What do you suggest?

5. ☐ I've got a migraine. Any ideas what to do?

a. If I were you, I'd stop playing on your computer.

b. Try putting some cream on it.

c. I'd recommend sitting down and holding your nose.

d. Have you tried drinking some tea with honey and lemon?

e. You should stop eating all those chocolates!

Lời giải chi tiết:

1. d

2. c

3. e

4. b

5. a

1d. I've got a sore throat. What's your advice? => Have you tried drinking some tea with honey and lemon?

(Tôi bị đau họng. Bạn có lời khuyên nào không? => Bạn đã thử uống trà với mật ong và chanh chưa?)

2c. I've got a nosebleed. Any ideas what to do? => I'd recommend sitting down and holding your nose.

(Tôi bị chảy máu mũi. Bạn có ý tưởng nào không? => Tôi khuyên bạn nên ngồi xuống và bịt mũi.)

3e. Ugh! I feel sick. If you were me, what would you do? => You should stop eating all those chocolates!

(Ugh! Tôi thấy buồn nôn. Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm gì? => Bạn nên ngừng ăn hết đống sô cô la đó đi!)

4b. I've got a weird rash on my arm. What do you suggest? => Try putting some cream on it.

(Tôi bị phát ban kỳ lạ trên cánh tay. Bạn có lời khuyên nào không? => Hãy thử bôi một ít kem lên đó.)

5a. I've got a migraine. Any ideas what to do? => If I were you, I'd stop playing on your computer.

(Tôi bị đau nửa đầu. Bạn có ý tưởng nào không? => Nếu tôi là bạn, tôi sẽ ngừng chơi trên máy tính của bạn.)

Bài 2

2. Order the words to make sentences.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)

1. suggest/do/what/you/?

_______________________________________________________

2. go/if/you, / I'd / to the doctor/1/were/.

_______________________________________________________

3. taking/ have / tried / you / vitamin C /?

_______________________________________________________

4. to/any/what/do/ideas/?

_______________________________________________________

5. help/could/wish/1/1/.

_______________________________________________________

6. afraid / you/1/can't/I'm/help/ really/.

_______________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. What do you suggest? (Bạn gợi ý gì?)

2. If I were you, I'd go to the doctor. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đi khám bác sĩ.)

3. Have you tried taking vitamin C? (Bạn đã thử uống vitamin C chưa?)

4. Any ideas what to do? (Bạn có ý tưởng nào không?)

5. I wish I could help. ( Tôi ước mình có thể giúp được.)

6. I'm afraid I can't really help. (Tôi e là mình không thể giúp được.)

Bài 3

3. Complete the sentences with one word in each gap.

(Hoàn thành câu bằng cách điền một từ vào mỗi chỗ trống.)

1. You _______ to have a check-up.

2. If you were me, what _______ you do?

3. I wish I _______ suggest something, but I can’t.

4. Have you thought _______ eating more healthily?

5. _______ is your advice?

6. I don't know what to suggest, I'm _______.

7. It _______ be a good idea to see a doctor.

8. You'd _______ go to bed until you feel better.

Lời giải chi tiết:

1. need

2. would

3. could

4. about

5. What

6. stuck

7. might

8. better

1. You need to have a check-up.

(Bạn cần đi khám sức khỏe.)

2. If you were me, what would you do?

(Nếu bạn là tôi, bạn sẽ làm gì?)

3. I wish I could suggest something, but I can’t.

(Tôi ước mình có thể gợi ý điều gì đó, nhưng tôi không thể.)

4. Have you thought about eating more healthily?

(Bạn đã nghĩ đến việc ăn uống lành mạnh hơn chưa?)

5. What is your advice?

(Lời khuyên của bạn là gì?)

6. I don't know what to suggest, I'm stuck .

(Tôi không biết nên gợi ý gì, tôi bế tắc.)

7. It might be a good idea to see a doctor.

(Có lẽ nên đi khám bác sĩ.)

8. You'd better go to bed until you feel better.

(Tốt hơn hết là bạn nên đi ngủ cho đến khi cảm thấy khỏe hơn.)

Bài 4

4. Order the words to make phrases.

(Sắp xếp các từ để tạo thành cụm từ.)

a. sounds/1/it/weird/know

_______________________________________________________

b. a/I'll/go/give / it

_______________________________________________________

c. me/driving/ it's / mad/!

_______________________________________________________

Lời giải chi tiết:

a. I know it sounds weird. (Tôi biết nghe có vẻ lạ.)

b. I'll give it a go. (Tôi sẽ thử xem.)

c. It's driving me mad! (Nó làm tôi phát điên!)

Bài 5

5. Complete the dialogues with the phrases from Exercise 4.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng các cụm từ trong Bài tập 4.)

1.

A: I've got hiccups! Any ideas what to do?

B: _______, but try holding your breath and counting to ten.

2.

A: What's that noise?

B: I don't know, but _______!

3.

A: I feel tired all the time. What's your advice?

B: If I were you, I'd eat more healthily.

Α: ΟΚ. _______.

Lời giải chi tiết:

1.

A: I've got hiccups! Any ideas what to do? (Tôi bị nấc cụt! Bạn có ý tưởng nào không?)

B: I know it sounds weird , but try holding your breath and counting to ten. (Tôi biết nghe có vẻ lạ, nhưng hãy thử nín thở và đếm đến mười xem.)

2.

A: What's that noise? (Tiếng động đó là gì?)

B: I don't know, but it's driving me mad ! (Tôi không biết, nhưng nó khiến tôi phát điên!)

3.

A: I feel tired all the time. What's your advice? (Tôi cảm thấy mệt mỏi suốt. Bạn có lời khuyên gì không?)

B: If I were you, I'd eat more healthily. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ ăn uống lành mạnh hơn.)

A: OK. I'll give it a go . (Được thôi. Tôi sẽ thử xem.)

Bài 6

6. Complete the dialogue with one word in each gap. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách điền một từ vào mỗi chỗ trống. Nghe và kiểm tra.)

Jan: What's the matter, Liz? You look ill.

Liz: I keep getting these headaches. They get worse when I'm stressed, but I have to study for my exams at the moment. Any (1) ________ what to do?

Jan: I'm (2) ________ I can't really help you. Have you (3) ________ about asking Ed?

Liz: That's a good idea. I'll be seeing him later. Oh, wait. There he is now. Ed! Over here!

Ed: Hi, girls! How are things?

Jan: Well, I'm fine, but Liz here keeps getting headaches. I'm not sure what she should do.

Liz: That's right. Jan recommended I speak to you. What do you (4) ________?

Ed: You (5) ________ take a painkiller.

Liz: I'd prefer not to, if possible. I don't really like taking medicine.

Ed: Well, maybe you don't drink enough water. It might be a good (6) ________ to carry a bottle around with you.

Liz: Like this, you mean? I drink loads of water!

Ed: Hmm... Well, I don't know what else to suggest, I'm afraid. If I (7) ________ you, I (8) ________ make an appointment to see the doctor.

Liz: Yes, I think I will do that.

Lời giải chi tiết:

1. ideas

2. afraid

3. thought

4. suggest

5. could

6. idea

7. were

8. would

Jan: What's the matter, Liz? You look ill.

Liz: I keep getting these headaches. They get worse when I'm stressed, but I have to study for my exams at the moment. Any ideas what to do?

Jan: I'm afraid I can't really help you. Have you thought about asking Ed?

Liz: That's a good idea. I'll be seeing him later. Oh, wait. There he is now. Ed! Over here!

Ed: Hi, girls! How are things?

Jan: Well, I'm fine, but Liz here keeps getting headaches. I'm not sure what she should do.

Liz: That's right. Jan recommended I speak to you. What do you suggest ?

Ed: You could take a painkiller.

Liz: I'd prefer not to, if possible. I don't really like taking medicine.

Ed: Well, maybe you don't drink enough water. It might be a good idea to carry a bottle around with you.

Liz: Like this, you mean? I drink loads of water!

Ed: Hmm... Well, I don't know what else to suggest, I'm afraid. If I were you, I would make an appointment to see the doctor.

Liz: Yes, I think I will do that.

Tạm dịch:

Jan: Có chuyện gì thế, Liz? Trông cô có vẻ ốm.

Liz: Tôi cứ bị đau đầu. Chúng trở nên tệ hơn khi tôi căng thẳng, nhưng hiện tại tôi phải học cho kỳ thi. Bạn có ý tưởng nào không?

Jan: Tôi e là tôi không thể thực sự giúp bạn. Bạn đã nghĩ đến việc hỏi Ed chưa?

Liz: Ý tưởng hay đấy. Tôi sẽ gặp anh ấy sau. Ồ, đợi đã. Anh ấy ở đó rồi. Ed! Ở đây này!

Ed: Chào các cô gái! Mọi chuyện thế nào?

Jan: Tôi ổn, nhưng Liz ở đây cứ bị đau đầu. Tôi không chắc cô ấy nên làm gì.

Liz: Đúng rồi. Jan khuyên tôi nên nói chuyện với bạn. Bạn gợi ý gì?

Ed: Bạn có thể uống thuốc giảm đau.

Liz: Tôi không muốn uống, nếu có thể. Tôi không thực sự thích uống thuốc.

Ed: Vâng, có thể bạn không uống đủ nước. Có lẽ bạn nên mang theo một chai nước bên mình.

Liz: Ý bạn là như thế này à? Tôi uống rất nhiều nước!

Ed: Ừm... Ờ, tôi không biết nên gợi ý điều gì nữa, tôi e là vậy. Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đặt lịch hẹn để gặp bác sĩ.

Liz: Vâng, tôi nghĩ tôi sẽ làm vậy.


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 2. What a waste! - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 3. Việt Nam on the go - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 4. The world of work - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 5. Wonders of Việt Nam - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 6. Light years away - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 8. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery