Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - English Discovery Unit 9: Let's get together


9.6. Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery

1. Complete the sentences with the words below. There is one extra word. 2. Choose the correct option. 3. Write the sentences from Exercises 1 and 2 in the correct column.

Bài 1

1. Complete the sentences with the words below. There is one extra word.

(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây. Có một từ thừa.)

dying

feel

like

plans

wait

want

wish

1. I can't _______ to go on holiday!

2. I _______ like going out for pizza.

3. What would you _______ to do?

4. What are your _______for the summer?

5. I'm _______ to try out my new mobile phone.

6. I _______ I could travel around the world.

Lời giải chi tiết:

1. wait

2. feel

3. like

4. plans

5. dying

6. wish

1. I can't wait to go on holiday!

(Tôi không thể chờ đợi để đi nghỉ!)

2. I feel like going out for pizza.

(Tôi muốn ra ngoài ăn pizza.)

3. What would you like to do?

(Bạn muốn làm gì?)

4. What are your plans for the summer?

(Bạn có kế hoạch gì cho mùa hè?)

5. I'm dying to try out my new mobile phone.

(Tôi đang rất muốn thử chiếc điện thoại di động mới của mình.)

6. I wish I could travel around the world.

(Tôi ước mình có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)

Bài 2

2. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. I'd love visiting/to visit Egypt.

2. I hope you to have / have a good time.

3. I'm looking forward to see / seeing you again.

4. I'm planning to play / playing football every day.

5. What do you fancy doing / to do ?

6. I fancy watching / to watch a film.

Lời giải chi tiết:

1. to visit

2. have

3. seeing

4. to play

5. doing

6. watching

1. I'd love to visit Egypt.

(Tôi rất muốn đến thăm Ai Cập.)

2. I hope you have a good time.

(Tôi hy vọng bạn có thời gian vui vẻ.)

3. I'm looking forward to seeing you again.

(Tôi mong được gặp lại bạn.)

4. I'm planning to play football every day.

(Tôi dự định sẽ chơi bóng đá mỗi ngày.)

5. What do you fancy doing ?

(Bạn thích làm gì?)

6. I fancy watching a film.

(Tôi thích xem phim.)

Bài 3

3. Write the sentences from Exercises 1 and 2 in the correct column.

(Viết các câu từ Bài tập 1 và Bài tập 2 vào cột đúng.)

Asking about future plans

Other structures

verb + to-infinitive

verb + noun / -ing form

Lời giải chi tiết:

Asking about future plans (Hỏi về kế hoạch tương lai)

verb + noun / -ing form (động từ + danh từ / dạng -ing)

- What are your plans for the summer? (Bạn có kế hoạch gì cho mùa hè?)

- What would you like to do? (Bạn muốn làm gì?)

- What do you fancy doing ? (Bạn thích làm gì?)

- I'm planning to play football every day. (Tôi dự định sẽ chơi bóng đá mỗi ngày.)

- I fancy watching a film. (Tôi thích xem phim.)

- I feel like going out for pizza. (Tôi muốn ra ngoài ăn pizza.)

- I'm looking forward to seeing you again. (Tôi mong được gặp lại bạn.)

- I wish I could travel around the world. (Tôi ước mình có thể đi du lịch vòng quanh thế giới.)

verb + to-infinitive (động từ + to-infinitive)

Other structures (Các cấu trúc khác)

- I can't wait to go on holiday! (Tôi không thể chờ đợi để đi nghỉ!)

- I'd love to visit Egypt. (Tôi rất muốn đến thăm Ai Cập.)

- I hope you have a good time. (Tôi hy vọng bạn có thời gian vui vẻ.)

- I'm dying to try out my new mobile phone. (Tôi đang rất muốn thử chiếc điện thoại di động mới của mình.)

Bài 4

4. Order the words to make phrases.

(Sắp xếp các từ để tạo thành cụm từ.)

a. dying/for/I'm

_________________________

b. worries/no

_________________________

c. your/in/dreams/!

_________________________

Lời giải chi tiết:

1. I'm dying for it!: Tôi đang chết vì nó!

2. No worries: Đừng lo lắng:

3. In your dreams!: Trong giấc mơ của bạn!

Bài 5

5. Complete the dialogues with the phrases from Exercise 4.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng các cụm từ trong Bài tập 4.)

1.

A: My older sister's got a spare ticket for the festival. Maybe she'll give it to me.

B: _________________________

2.

A: We've got so many exams!

B: I know. _________________________ the start of the holidays. Then we can take a rest!

3.

A: Thanks for inviting me to the parade. It's brilliant!

B: _________________________

Lời giải chi tiết:

1.

A: My older sister's got a spare ticket for the festival. Maybe she'll give it to me. (Chị gái tôi có một vé dự phòng cho lễ hội. Có lẽ chị ấy sẽ đưa cho tôi.)

B: I'm dying for it! (Tôi đang chết vì nó!)

2.

A: We've got so many exams! (Chúng ta có rất nhiều kỳ thi!)

B: I know. No worries —the start of the holidays is soon. Then we can take a rest! (Tôi biết. Đừng lo lắng - kỳ nghỉ sắp bắt đầu rồi. Sau đó chúng ta có thể nghỉ ngơi!)

3.

A: Thanks for inviting me to the parade. It's brilliant! (Cảm ơn vì đã mời tôi đến cuộc diễu hành. Thật tuyệt vời!)

B: In your dreams! (This would be used jokingly or in a playful context). (Trong giấc mơ của bạn! (Câu này sẽ được sử dụng để nói đùa hoặc trong ngữ cảnh vui tươi).)

Bài 6

6. Complete the dialogue with the correct form of the verbs in brackets. Listen and check.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng dạng đúng của động từ trong ngoặc. Nghe và kiểm tra.)

Em: What (1) _______ (be) your plans for the summer, Tim?

Tim: Oh, the same as usual. We're going camping.

Em: You don't sound very excited.

Tim: I'm not. I'd like (2) _______ (go) on holiday with my friends, but my parents won't let me.

Em: I know what you mean. I need (3) _______ (visit) my grandparents, but I'd really love (4) _______ (go) to a sports camp. I fancy (5) _______ (play) tennis every day.

Tim: That sounds great. I wish I could (6) _______ (get) more exercise. I'd really love (7) _______ (go) on a cycling holiday. I've just bought a new bike and I'm dying (8) _______ (try) it out in the

countryside.

Lời giải chi tiết:

1. are

2. to go

3. to visit

4. to go

5. playing

6. get

7. to go

8. to try

Em: What are your plans for the summer, Tim?

Tim: Oh, the same as usual. We're going camping.

Em: You don't sound very excited.

Tim: I'm not. I'd like to go on holiday with my friends, but my parents won't let me.

Em: I know what you mean. I need to visit my grandparents, but I'd really love to go to a sports camp. I fancy playing tennis every day.

Tim: That sounds great. I wish I could get more exercise. I'd really love to go on a cycling holiday. I've just bought a new bike and I'm dying to try it out in the countryside.

Tạm dịch: Em: Cậu có kế hoạch gì cho mùa hè này không, Tim?

Tim: Ồ, vẫn như thường lệ. Chúng ta sẽ đi cắm trại.

Em: Nghe có vẻ cậu không hào hứng lắm.

Tim: Tớ không hào hứng. Tớ muốn đi nghỉ cùng bạn bè, nhưng bố mẹ tớ không cho.

Em: Tớ hiểu ý cậu. Tớ cần đến thăm ông bà, nhưng tớ thực sự muốn đến trại thể thao. Tớ thích chơi quần vợt mỗi ngày.

Tim: Nghe tuyệt quá. Tớ ước mình có thể tập thể dục nhiều hơn. Tớ thực sự muốn đi nghỉ bằng xe đạp. Tớ vừa mua một chiếc xe đạp mới và tớ rất muốn thử nó ở vùng nông thôn.


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 4. The world of work - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 5. Wonders of Việt Nam - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 6. Light years away - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 7. Take a deep breath - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 8. World Englishes - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Speaking - Unit 9. Let's get together - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
Vocabulary - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery