0.4 - Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
1. Look at the pictures. Order the letters and write the opinion adjectives. 2. Write the correct opinion adjective for each definition. 3. Complete the sentences with for or since.
Bài 1
1. Look at the pictures. Order the letters and write the opinion adjectives.
(Nhìn vào các bức tranh. Sắp xếp các chữ cái và viết các tính từ thể hiện quan điểm.)
Lời giải chi tiết:
1. funny (buồn cười)
2. awful (kinh khủng)
3. exciting (thú vị)
4. serious (nghiêm trọng)
5. awesome (tuyệt vời)
6. noisy (ồn ào)
Bài 2
2. Write the correct opinion adjective for each definition.
(Viết tính từ chỉ quan điểm đúng cho mỗi định nghĩa.)
1. something which you don't see every day: u _ _ _ _ _ l
2. when something is the best it could be: p _ _ _ _ _ t
3. something that is very bad: t _ _ _ _ _ _ e
4. very good a_ _ _ _ _ g
5. not bad but not very good: a _ _ _ _ _ _t
6. not interesting: b_ _ _ _ g
Lời giải chi tiết:
1. something which you don't see every day: unusual (thứ mà bạn không thấy hàng ngày: bất thường)
2. when something is the best it could be: perfect (khi thứ gì đó tốt nhất có thể: hoàn hảo)
3. something that is very bad: terrible (thứ gì đó rất tệ: tệ hại)
4. very good: amazing (rất tốt: tuyệt vời)
5. not bad but not very good: alright (không tệ nhưng không tốt lắm: ổn)
6. not interesting: boring (không thú vị: nhàm chán)
Bài 3
3. Complete the sentences with for or since.
(Hoàn thành câu bằng for hoặc since.)
1. I've known Hannah _______ we were three years old.
2. We've been at this school _______ six months.
3.Carla hasn't read a book _______ last February.
4. I've had my dog _______ nearly ten years.
5. They haven't watched a film at the cinema _______ ages.
6. I haven't eaten anything _______ breakfast.
Lời giải chi tiết:
1. I've known Hannah since we were three years old. (Tôi đã biết Hannah từ khi chúng tôi ba tuổi.)
2. We've been at this school for six months. (Chúng tôi đã học ở trường này được sáu tháng.)
3. Carla hasn't read a book since last February. (Carla đã không đọc một cuốn sách nào kể từ tháng hai năm ngoái.)
4. I've had my dog for nearly ten years . (Tôi đã nuôi chó của mình gần mười năm.)
5. They haven't watched a film at the cinema for ages. (Chúng đã không xem một bộ phim nào ở rạp chiếu phim trong nhiều năm.)
6. I haven't eaten anything since breakfast. (Tôi đã không ăn gì kể từ bữa sáng.)
Bài 4
4. Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
1. studied / have / abroad / ever / you/? Have you ever studied abroad?
2. yet/homework / Fiona / done / her / hasn't/.
3. already/ my parents / friend /my/met / have /.
4. the cat / has / fed / Mark/yet/?
5. camping/we/two / years / for / been / haven't/.
6. just/ the programme / started / has/.
Lời giải chi tiết:
1. Have you ever studied abroad? (Bạn đã từng đi du học chưa?)
2. Fiona hasn't done her homework yet. (Fiona vẫn chưa làm bài tập về nhà.)
3. My parents have already met my friend. (Bố mẹ tôi đã gặp bạn tôi rồi.)
4. Has Mark fed the cat yet? (Mark đã cho mèo ăn chưa?)
5. We haven't been camping for two years. (Chúng tôi đã không đi cắm trại trong hai năm rồi.)
6. The programme has just started. (Chương trình vừa mới bắt đầu.)
Bài 5
5. Complete the second sentence so that it means the same as the first one, using the words in brackets. Use no more than three words.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống như câu thứ nhất, sử dụng các từ trong ngoặc. Không sử dụng quá ba từ.)
1. My family moved here in 2015. We live here now. (has)
=> My family _______ since 2015.
2. I haven't been to China at any time in my life. (never)
=> I _______ to China.
3. We are still waiting for the class to start. (yet)
=> The class has _______.
4. There has never been a time in my life when I didn't like horror films. (always)
=> I _______ horror films.
5. Al met Sue six months ago. They are friends now. (for)
=> Al has known Sue _______.
6. Was there any time in your life when you had a pet cat? (ever)
=> Have _______ a pet cat?
Lời giải chi tiết:
1. My family moved here in 2015. We live here now. (Gia đình tôi chuyển đến đây vào năm 2015. Chúng tôi sống ở đây cho đến bây giờ.)
=> My family has lived here since 2015. (Gia đình tôi đã sống ở đây từ năm 2015.)
2. I haven't been to China at any time in my life. (Tôi chưa từng đến Trung Quốc vào bất kỳ thời điểm nào trong đời.)
=> I have never been to China. (Tôi chưa bao giờ đến Trung Quốc.)
3. We are still waiting for the class to start. (Chúng tôi vẫn đang chờ lớp học bắt đầu.)
=> The class has not started yet. (Lớp học vẫn chưa bắt đầu.)
4. There has never been a time in my life when I didn't like horror films . (Chưa bao giờ có thời điểm nào trong đời tôi không thích phim kinh dị.)
=> I have always liked horror films. (Tôi luôn thích phim kinh dị.)
5. Al met Sue six months ago. They are friends now. (Al gặp Sue cách đây sáu tháng. Bây giờ họ là bạn của nhau.)
=> Al has known Sue for six months. (Al đã biết Sue được sáu tháng.)
6. Was there any time in your life when you had a pet cat? (Có thời điểm nào trong đời bạn nuôi mèo không?)
=> Have you ever had a pet cat? (Bạn đã từng nuôi mèo chưa?)