Speaking - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9. Social issues


Speaking - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.2. Talk about what you should or shouldn't do to stay safe on social media. Use the suggested ideas below to help you. You may add your own ideas. You can start your talk with the sentence below.

Bài 1

1. Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.

(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.)

Conversation 1

Tom: I’m afraid I won’t be able to play in tomorrow’s match.

Dave: What ashamed!/a shame!

Conversation 2

Claire: My grandma has just passed away. I’m going to miss her so much.

Jane: What a pity/I’m so sorry to hear that.

Conversation 3

Nam: I tried my best, but my team didn’t win yesterday.

Dad: I know how it feels/that’s too bad , son. Don’t blame yourself.

Conversation 4

Mary: I had a terrible headache last night and couldn’t finish my homework.

Jim: I can sympathise with you./How disappointing ! I often have headaches when I’m stressed.

Lời giải chi tiết:

Conversation 1. (“ What a shame! = Thật đáng tiếc!” => dùng để bày tỏ sự tiếc nuối.)

Tom: I’m afraid I won’t be able to play in tomorrow’s match.

(Tôi e rằng tôi sẽ không thể thi đấu trong trận đấu ngày mai.)

Dave: What a shame!

(Thật đáng tiếc!)

Conversation 2. (“ I’m so sorry to hear that ” => dùng để bày tỏ sự chia buồn, cảm thông.)

Claire: My grandma has just passed away. I’m going to miss her so much.

(Bà tôi vừa qua đời. Tôi sẽ nhớ bà rất nhiều.)

Jane: I’m so sorry to hear that.

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)

Conversation 3. (“ I know how it feels ” => dùng để bày tỏ sự đồng cảm.)

Nam: I tried my best, but my team didn’t win yesterday.

(Con đã cố gắng hết sức, nhưng đội của con đã không thắng ngày hôm qua.)

Dad: I know how it feels , son. Don’t blame yourself.

(Bố biết cảm giác đó như thế nào mà con trai. Đừng tự trách mình.)

Conversation 4 (“ I can sympathise with you ” => bày tỏ sự thông cảm, đồng tình.)

Mary: I had a terrible headache last night and couldn’t finish my homework.

(Tối qua tôi bị đau đầu kinh khủng và không thể hoàn thành bài tập về nhà.)

Jim: I can sympathise with you . I often have headaches when I’m stressed.

(Tôi có thể thông cảm với bạn. Tôi thường bị đau đầu khi căng thẳng.)

Bài 2

2. Talk about what you should or shouldn't do to stay safe on social media. Use the suggested ideas below to help you. You may add your own ideas. You can start your talk with the sentence below.

(Nói về những điều bạn nên làm hoặc không nên làm để giữ an toàn trên mạng xã hội. Sử dụng các ý tưởng gợi ý dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thêm ý tưởng của riêng bạn. Bạn có thể bắt đầu bài nói của mình bằng câu dưới đây.)

– Turn on the safety mode on your web browsers and social networking sites.

– Avoid making friends with people you don’t know.

– Report or block people who have a negative influence on you.

– Understand that beautiful images do not always represent success or happiness.

(– Bật chế độ an toàn trên trình duyệt web và các trang mạng xã hội.

– Tránh kết bạn với những người bạn không biết.

– Báo cáo hoặc chặn những người có ảnh hưởng tiêu cực đến bạn.

– Hiểu rằng hình ảnh đẹp không phải lúc nào cũng đại diện cho thành công hay hạnh phúc.)

“There are certain things we should do to stay safe on social media. …”

(Có một số điều chúng ta nên làm để giữ an toàn trên mạng xã hội. …)

Lời giải chi tiết:

There are certain things we should do to stay safe on social media. First, to deal with problems such as cyberbullying, in particular body shaming and face shaming, we should report or block people who we think have a negative influence on us and avoid making friends with people you don’t know.. Second, it is important for teens to be self-confident and understand that online images may show very attractive people, but they don't always represent success, beauty, or a happy life. Another simple thing we should do is to turn on the safety mode on our web browsers and social networking sites. Finally, we should always talk to our teachers or parents if we think we might be in danger, and ensure a safe and healthy experience online.

(Có một số điều chúng ta nên làm để giữ an toàn trên mạng xã hội. Đầu tiên, để đối phó với các vấn đề như bắt nạt trên mạng, đặc biệt là chế nhạo cơ thể và miệt thị khuôn mặt, chúng ta nên báo cáo hoặc chặn những người mà chúng ta cho rằng có ảnh hưởng tiêu cực đến chúng ta và tránh kết bạn với những người mà bạn không biết. Thứ hai, đó là Điều quan trọng đối với thanh thiếu niên là phải tự tin và hiểu rằng hình ảnh trực tuyến có thể cho thấy những người rất hấp dẫn, nhưng chúng không phải lúc nào cũng đại diện cho sự thành công, sắc đẹp hoặc cuộc sống hạnh phúc. Một điều đơn giản khác mà chúng ta nên làm là bật chế độ an toàn trên trình duyệt web và các trang mạng xã hội. Cuối cùng, chúng ta phải luôn nói chuyện với giáo viên hoặc phụ huynh nếu chúng ta nghĩ rằng mình có thể gặp nguy hiểm và đảm bảo trải nghiệm trực tuyến an toàn và lành mạnh.)


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 4. ASEAN and Viet Nam - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 5. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 7. Education for school - Leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 8. Becoming independent - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 10. The ecosystem - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary & Grammar - Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success