Vocabulary - Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Test Yourself 3


Vocabulary - Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

Complete the following sentences with the words from the box. (6 pts)Choose the correct answers to complete the following sentences. (6 pts)

Bài 1

Complete the following sentences with the words from the box. (6 pts)

(Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp.)

cultural             self-motivated                  apprenticeships                 gradiation                historic              management

5. My parents taught me to be _____________ in everything I do.

6. You should use time-_____________ tools to plan your work more effectively.

7. I am honoured to be invited to speak at the _____________ ceremony tomorrow.

8. Nowadays, school-leavers can apply for _____________ in different industries.

9. The local authorities have made every effort to preserve _____________ buildings such as pagodas and monuments.

10. Since quan ho was recognised as a World _____________ Heritage by UNESCO, this music style has been promoted to a much wider audience.

Phương pháp giải:

- cultural (adj): thuộc về văn hóa

- self-motivated (adj): tự thúc đẩy, tự tạo động lực

- apprenticeships (n): học nghề

- graduation (n): tốt nghiệp

- historic (adj): có tính lịch sử

- management (n): sự quản lý

Lời giải chi tiết:

5. My parents taught me to be self-motivated in everything I do.

(Cha mẹ tôi đã dạy tôi phải tự tạo động lực trong mọi việc tôi làm.)

6. You should use time time-management tools to plan your work more effectively.

(Bạn nên sử dụng các công cụ quản lý thời gian để lập kế hoạch làm việc hiệu quả hơn.)

7. I am honoured to be invited to speak at the graduation ceremony tomorrow.

(Tôi rất vinh dự được mời phát biểu trong buổi lễ tốt nghiệp vào ngày mai.)

8. Nowadays, school-leavers can apply for apprenticeships in different industries.

(Ngày nay học sinh ra trường có thể xin học nghề ở nhiều ngành nghề khác nhau.)

9. The local authorities have made every effort to preserve historic buildings such as pagodas and monuments.

(Chính quyền địa phương đã nỗ lực hết sức để bảo tồn các công trình lịch sử như chùa chiền và tượng đài.)

10. Since quan ho was recognised as a World Cultural Heritage by UNESCO, this music style has been promoted to a much wider audience.

(Kể từ khi quan họ được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, thể loại âm nhạc này đã được quảng bá rộng rãi hơn.)

Bài 2

Choose the correct answers to complete the following sentences. (6 pts)

(Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau.)

11. Many important historic/historical documents were destroyed when the library was burnt down.

12. In the UK, a bachelor’s degree/certificate takes at least three years to complete.

13. Knowing how to manage time and money is considered an important life skill/ability.

14. This vocational/high school offers a range of courses for school-leavers.

15. Becoming independent/dependent is important for teenagers, especially when they leave school.

16. Ha Long Bay was recognised as a World Natural/Cultural Heritage Site in 1994 for its unique beauty.

Lời giải chi tiết:

11. Cụm danh từ “historical documents: tài liệu lịch sử” => chọn historical .

Many important historical documents were destroyed when the library was burnt down.

(Nhiều tài liệu lịch sử quan trọng đã bị phá hủy khi thư viện bị cháy.)

12. Cụm danh từ “bachelor’s degree: bằng cử nhân” => chọn degree.

In the UK, a bachelor’s degree takes at least three years to complete.

(Ở Vương quốc Anh, bằng cử nhân phải mất ít nhất ba năm để hoàn thành.)

13. life skill: kỹ năng sống => chọn skill.

Knowing how to manage time and money is considered an important life skill.

(Biết cách quản lý thời gian và tiền bạc được coi là một kỹ năng sống quan trọng.)

14. vocational school: trường dạy nghề =>chọn vocational.

This vocational school offers a range of courses for school-leavers.

(Trường dạy nghề này cung cấp một loạt các khóa học dành cho học sinh mới ra trường.)

15. Becoming independent is important for teenagers, especially when they leave school.

(Trở nên độc lập là điều quan trọng đối với thanh thiếu niên, đặc biệt là khi họ rời ghế nhà trường.)

dependent (adj): phụ thuộc

independent (adj): độc lập/ tự lập

16. Ha Long Bay was recognised as a World Natural Heritage Site in 1994 for its unique beauty.

(Vịnh Hạ Long được công nhận là Di sản thiên nhiên thế giới năm 1994 với vẻ đẹp độc đáo.)

natural (adj): thuộc về thiên nhiên

cultural (adj): thuộc về văn hóa


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 8. Becoming independent - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Speaking - Unit 10. The ecosystem - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary & Grammar - Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 1. A long and healthy life - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 2. The generation gap - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 4. ASEAN and Viet Nam - SBT Tiếng Anh 11 Global Success