Vocabulary - Unit 1. A long and healthy life - SBT Tiếng Anh 11 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1. A long and healthy life


Vocabulary - Unit 1. A long and healthy life - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

1. Complete the sentences using the words in the box. You can use each word ONCE only. 2. Choose the best answer to complete each sentence. 3. Choose the best answers to complete the sentences.

Bài 1

1. Complete the sentences using the words in the box. You can use each word ONCE only.

(Hoàn thành các câu sử dụng các từ trong hộp. Bạn chỉ có thể sử dụng mỗi từ MỘT LẦN.)

1. __________ used to kill a lot of people in the past. Now this disease can be cured.

2. My sister likes to do a lot of things and is always full of __________.

3. He started a special exercise routine to improve his __________ after the operation.

4. Seasonal vaccines are used to protect against different flu __________.

5. My leg __________ hurt for a week after the run.

6. She has a lung __________ and was taken to hospital for treatment.

7. There are many helpful __________ living in our body.

8. Swimming is a great way to improve your overall health and __________.

Phương pháp giải:

Nghĩa của từ vựng:

- bacteria: vi khuẩn

- disease: bệnh

- energy: năng lượng

- fitness: thể lực

- muscles: cơ bắp

- tuberculosis: bệnh lao

- viruses: vi-rút

- strength: sức mạnh

Lời giải chi tiết:

1. Tuberculosis used to kill a lot of people in the past. Now this disease can be cured.

(Bệnh lao đã từng giết rất nhiều người trong quá khứ. Bây giờ bệnh này có thể được chữa khỏi.)

2. My sister likes to do a lot of things and is always full of energy .

(Em gái tôi thích làm nhiều việc và luôn tràn đầy năng lượng.)

3. He started a special exercise routine to improve his strength after the operation.

(Anh ấy bắt đầu một thói quen tập thể dục đặc biệt để cải thiện sức khỏe sau ca phẫu thuật.)

4. Seasonal vaccines are used to protect against different flu viruses .

(Vắc-xin theo mùa được sử dụng để bảo vệ chống lại các loại vi-rút cúm khác nhau.)

5. My leg muscles hurt for a week after the run.

(Cơ chân của tôi bị đau trong một tuần sau khi chạy.)

6. She has a lung disease and was taken to hospital for treatment.

(Cô ấy bị bệnh phổi và đã được đưa đến bệnh viện để điều trị.)

7. There are many helpful bacteria living in our body.

(Có rất nhiều vi khuẩn có lợi sống trong cơ thể chúng ta.)

8. Swimming is a great way to improve your overall health and fitness .

(Bơi lội là một cách tuyệt vời để cải thiện sức khỏe và thể lực tổng thể của bạn.)

Bài 2

2. Choose the best answer to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu.)

1. Antibiotics/Vaccines are used to treat infections caused by bacteria.

2. Having a balanced/regular diet is very important for a long and healthy life.

3. If you think you may have food poison/poisoning , contact your doctor immediately.

4. Eating a variety of food will provide different nutrients/treatments for your body.

5. Doing star jumps/star kicks is a good way to build leg muscles/energy .

6. Researchers continue to develop new treatments/ingredients for cancer.

7. Regular/Balanced exercise is more important for health than diet.

8. Bacteria are living organisations/organisms .

Lời giải chi tiết:

1. Antibiotics are used to treat infections caused by bacteria.

(Thuốc kháng sinh được dùng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra.)

2. Having a balanced diet is very important for a long and healthy life.

(Có một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.)

3. If you think you may have food poisoning , contact your doctor immediately.

(Nếu bạn nghĩ mình có thể bị ngộ độc thực phẩm, hãy liên hệ ngay với bác sĩ.)

4. Eating a variety of food will provide different nutrients for your body.

(Ăn nhiều loại thực phẩm sẽ cung cấp các chất dinh dưỡng khác nhau cho cơ thể.)

5. Doing star jumps is a good way to build leg muscles .

(Nhảy dang tay chân là một cách tốt để xây dựng cơ chân.)

6. Researchers continue to develop new treatments for cancer.

(Các nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới.)

7. Regular exercise is more important for health than diet.

(Tập thể dục hường xuyên quan trọng đối với sức khỏe hơn là ăn kiêng.)

8. Bacteria are living organisms .

(Vi khuẩn là sinh vật sống.)

Bài 3

3. Choose the best answers to complete the sentences.

(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.)

1. You should cut __________ the amount of unhealthy fat you take in daily.

A. on

B. away

C. down on

D. on down

2. Have you been __________ by the doctor yet?

A. fixed

B. examined

C. investigated

D. repaired

3. Life __________ for smokers is shorter than for people who don’t smoke.

A. strength

B. expectation

C. expectancy

D. routine

4. I like working __________ in the gym.

A. up

B. on

C. over

D. out

5. Many young people suffer __________ mental health problems.

A. from

B. of

C. with

D. by

6. Scientists are trying to prevent the __________ of the disease.

A. movement

B. flow

C. running

D. spread

7. Chest pain is a sign that your heart is not working __________.

A. physically

B. regularly

C. properly

D. healthily

8. Check the __________ of all food products to understand what you are eating.

A. energy

B. parts

C. menus

D. ingredients

Lời giải chi tiết:

1. C (cut down on: cắt giảm)

You should cut down on the amount of unhealthy fat you take in daily.

(Bạn nên cắt giảm lượng chất béo không lành mạnh nạp vào cơ thể hàng ngày.)

A. on

B. away

C. down on

D. on down

2. B

Have you been examined by the doctor yet?

(Bạn đã được bác sĩ kiểm tra chưa?)

A. fixed (sửa)

B. examined (kiểm tra)

C. investigated (điều tra)

D. repaired (sửa chữa)

3. C (cụm danh từ cố định “life expectancy: tuổi thọ”)

Life expectancy for smokers is shorter than for people who don’t smoke.

(Tuổi thọ của những người hút thuốc ngắn hơn so với những người không hút thuốc.)

A. strength (sức mạnh)

B. expectation (sự kỳ vọng)

C. expectancy (tuổi thọ)

D. routine (thói quen)

4. D (work out: tập thể thao)

I like working out in the gym.

(Tôi thích tập luyện trong phòng tập thể dục.)

A. up

B. on

C. over

D. out

5. A (suffer from sth: mắc, chịu đựng cái gì)

Many young people suffer from mental health problems.

(Nhiều người trẻ mắc các vấn đề về sức khỏe tâm thần.)

A. from

B. of

C. with

D. by

6. D (prevent the spread of sth: ngăn chặn sự lây lan của cái gì)

Scientists are trying to prevent the spread of the disease.

(Các nhà khoa học đang cố gắng ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh.)

A. movement (sự di chuyển)

B. flow (dòng chảy)

C. running (chạy)

D. spread (lây lan)

7. C

Chest pain is a sign that your heart is not working properly .

(Đau ngực là dấu hiệu cho thấy tim bạn hoạt động không bình thường.)

A. physically (thể chất)

B. regularly (thường xuyên)

C. properly (đúng cách)

D. healthily (khỏe mạnh)

8. D

Check the ingredients of all food products to understand what you are eating.

(Kiểm tra các thành phần của tất cả các sản phẩm thực phẩm để hiểu những gì bạn đang ăn.)

A. energy (năng lượng)

B. parts (bộ phận)

C. menus (thực đơn)

D. ingredients (thành phần)


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 10. The ecosystem - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary & Grammar - Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 1. A long and healthy life - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 2. The generation gap - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 4. ASEAN and Viet Nam - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 5. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Vocabulary - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success