Vocabulary - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Choose the best answers to complete the sentences. (12 pts)
Câu 1
Choose the best answers to complete the sentences. (12 pts)
(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.)
5. It’s important to raise people’s __________ of these social issues.
A. anxiety
B. awareness
C. depression
D. pressure
6. With so many different species of plants and animals, the __________ of the area is amazing.
A. biodiversity
B. conservation
C. tropical forest
D. habitat
7. Our team __________ various studies into crime and poverty in the city.
A. carried on
B. carried out
C. gone on
D. gone out
8. The national park is home to thousands of __________ species, including rare mammals and birds.
A. forests
B. wood
C. flora
D. fauna
9. My parents don’t want me to hang _________ with friends who have a bad influence on me.
A. out
B. up
C. over
D. on
10. __________ is a big problem for many big cities nowadays.
A. Overpopulation
B. Overpopulated
C. Human population
D. Bullying
11. It is our responsibility to __________ our planet’s ecosystems.
A. serve
B. preserve
C. impact
D. destroy
12. High parents’ expectations can put children under too much __________.
A. depression
B. pressure
C. bullying
D. peer pressure
13. Pangolins and tigers are some of the animals that are __________ to Viet Nam.
A. endangered
B. tropical
C. native
D. natural
14. Parents and teachers find it easier to see signs of __________ bullying, such as bruises and broken belongings.
A. physical
B. social
C. verbal
D. mental
15. Many of our favourite foods such as chocolate and coffee come from __________.
A. wildlife
B. nature reserves
C. natural parks
D. tropical forests
16. Many teenagers struggle __________ social issues such as bullying and poverty.
A. for
B. about
C. with
D. over
Lời giải chi tiết:
5. B (to raise sb's awareness: nâng cao nhận thức của ai đó về…)
It’s important to raise people’s awareness of these social issues.
(Điều quan trọng là phải nâng cao nhận thức của mọi người về những vấn đề xã hội này.)
A. anxiety: sự lo lắng
B. awareness: nhận thức
C. depression: sự trầm cảm
D. pressure: áp lực
6. A
With so many different species of plants and animals, the biodiversity of the area is amazing.
(Với rất nhiều loài thực vật và động vật khác nhau, sự đa dạng sinh học của khu vực này thật đáng kinh ngạc.)
A. biodiversity: sự đa dạng sinh học
B. conservation: cuộc hội thoại
C. tropical forest: rừng nhiệt đới
D. habitat: môi trường sống
7. B (carry out sth: tiến hành, thực hiện)
Our team carried out various studies into crime and poverty in the city.
(Nhóm của chúng tôi đã thực hiện nhiều nghiên cứu khác nhau về tội phạm và nghèo đói trong thành phố.)
A. carried on: tiếp tục
B. carried out: tiến hành
C. gone on: tiếp tục
D. gone out: ra ngoài
8. D
The national park is home to thousands of fauna species, including rare mammals and birds.
(Vườn quốc gia là nơi sinh sống của hàng nghìn loài động vật, trong đó có các loài thú và chim quý hiếm.)
A. forests: rừng
B. wood: gỗ
C. flora: hệ thực vật
D. fauna: hệ động vật
9. A (hang out: đi chơi)
My parents don’t want me to hang out with friends who have a bad influence on me.
(Bố mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với những người bạn có ảnh hưởng xấu đến tôi.)
A. out
B. up
C. over
D. on
10. A
Overpopulation is a big problem for many big cities nowadays.
(Dân số quá đông là một vấn đề lớn đối với nhiều thành phố lớn hiện nay.)
A. Overpopulation (n): sự quá tải dân số
B. Overpopulated (adj): đông dân cư
C. Human population: dân cư
D. Bullying: bắt nạt
11. B
It is our responsibility to preserve our planet’s ecosystems.
(Chúng ta có trách nhiệm bảo tồn các hệ sinh thái của hành tinh chúng ta.)
A. serve: phục vụ
B. preserve: giữ gìn, bảo tồn
C. impact: tác động
D. destroy: phá hủy
12. B (put sb under pressure: khiến ai đó chịu nhiều áp lực)
High parents’ expectations can put children under too much pressure .
(Kỳ vọng cao của cha mẹ có thể khiến trẻ chịu quá nhiều áp lực.)
A. depression: sự trầm cảm
B. pressure: áp lực
C. bullying: bắt nạt
D. peer pressure: áp lực đồng trang lứa
13. C
Pangolins and tigers are some of the animals that are native to Viet Nam.
(Tê tê và hổ là một số loài động vật bản địa của Việt Nam.)
A. endangered: có nguy cơ tuyệt chủng
B. tropical: nhiệt đới
C. native: bản địa
D. natural: tự nhiên
14. A (physical bullying: bạo lực thân thể)
Parents and teachers find it easier to see signs of physical bullying, such as bruises and broken belongings.
(Phụ huynh và giáo viên dễ dàng nhận thấy các dấu hiệu bắt nạt về thể chất, chẳng hạn như vết bầm tím và đồ đạc bị hỏng.)
A. physical: thân thể
B. social: xã hội
C. verbal: bằng lời nói
D. mental: tinh thần
15. D
Many of our favourite foods such as chocolate and coffee come from tropical forests.
(Nhiều loại thực phẩm yêu thích của chúng tôi như sô cô la và cà phê đến từ các khu rừng nhiệt đới.)
A. wildlife: động vật hoang dã
B. nature reserves: khu bảo tồn thiên nhiên
C. natural parks: công viên tự nhiên
D. tropical forests: rừng nhiệt đới
16. C (struggle with: đấu tranh, vật lộn với)
Many teenagers struggle with social issues such as bullying and poverty.
(Nhiều thanh thiếu niên phải vật lộn với các vấn đề xã hội như bắt nạt và nghèo đói.)
A. for
B. about
C. with
D. over