Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất Unit 6: Eco - Tourism


Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 Bright

Unit opener

1.

ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n) du lịch sinh thái

2.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá

3.

sunbathe /ˈsʌnbeɪð/
(v) tắm nắng

4.

species /ˈspi·ʃiz/
(n) loài

6.A

5.

see /siː/
(v) nhìn

6.

penguin /ˈpeŋɡwɪn/
(n) chim cánh cụt

7.

tortoise /ˈtɔːtəs/
(n) con rùa

8.

sea lion /ˈsiː ˌlaɪ.ən/
(n) sư tử biển

9.

marine iguana /məˈriːn ɪˈɡwɑː.nə/
(n) kỳ nhông biển

10.

remote /rɪˈməʊt/
(n) xa xôi

11.

limit /ˈlɪmɪt/
(n) giới hạn

12.

equator /ɪˈkweɪtə(r)/
(n) đường xích đạo

13.

destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
(n) đích

14.

perfect /ˈpɜːfɪkt/
(n) hoàn hảo

15.

lizard /ˈlɪzəd/
(n) thằn lằn

16.

reptile /ˈreptaɪl/
(n) bò sát

17.

scenery /ˈsiːnəri/
(n) phong cảnh

19.

policy /ˈpɒləsi/
(n) chính sách

20.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế

21.

respect /rɪˈspekt/
(n) tôn trọng

22.

cultivate /ˈkʌltɪveɪt/
(v) cày cấy

6.B

23.

autumn /ˈɔːtəm/
(n) mùa thu

24.

paid /peɪd/
(v) trả

25.

coral reef /ˌkɔːr.əl ˈriːf/
(n) rạn san hô

26.

probably /ˈprɒbəbli/
(adv) có lẽ

27.

volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa

28.

erupt /ɪˈrʌpt/
(v) phun trào

29.

frequently /ˈfriːkwəntli/
(adv) thường xuyên

30.

hike /haɪk/
(n) đi bộ

31.

finish /ˈfɪnɪʃ/
(v) hoàn thành

32.

easily /ˈiːzəli/
(adv) dễ dàng

33.

deep /diːp/
(adj) sâu

34.

cable car /ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/
(n) cáp treo

35.

sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/
(n) tham quan

6.C

36.

cruise /kruːz/
(n) du thuyền

37.

difficult /ˈdɪfɪkəlt/
(adj) khó

38.

lake /leɪk/
(n) cái hồ

39.

peaceful /ˈpiːsfl/
(adj) yên bình

40.

culture /ˈkʌltʃə(r)/
(n) văn hóa.

6.D

41.

cave /keɪv/
(n) hang

42.

surprised /səˈpraɪzd/
(adj) ngạc nhiên

43.

advice /ədˈvaɪs/
(n) lời khuyên

44.

consider /kənˈsɪdərɪŋ/
(adj) xem xét

45.

previous /'pri:viəs/
(adj) trước

46.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/
(adj) đẹp

47.

stone /stəʊn/
(n) hơn nữa

6.E

48.

damage /ˈdæmɪdʒ/
(v) hư hại

49.

northern /ˈnɔːðən/
(adj) phương bắc

50.

unfortunately /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/
(adv) thật không may

>> Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 10 Bright


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7d. Speaking