Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7c. Listening — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất Unit 7: New ways to learn


Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7c. Listening

1. You are going to listen to an interview. Read the questions (1–3) and the possible answers. Underline the key words. Which of the answers do you think will be the right ones? 2. Now listen to the interview. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C). 3. You are going to listen to two people talking about a course application form. Look at the form. What information is missing? 4. Listen to the dialogue. Complete the application form in Exercise 3. 5. Imagine you are applying for

Bài 1

1. You are going to listen to an interview. Read the questions (1–3) and the possible answers. Underline the key words. Which of the answers do you think will be the right ones?

(Bạn sắp nghe một bài phỏng vấn. Đọc các câu hỏi (1–3) và các câu trả lời có khả năng. Gạch chân các từ khóa. Bạn nghĩ câu trả lời nào sẽ đúng?)

1. What does Beth do for a living?

A She creates online courses.

B She teaches at a university.

C She organises online courses.

2. Beth says the university ________ .

A has different online courses

B teaches parts of its programmes online

C doesn’t use online education for degree programmes

3. Beth believes the main reason people like online education is _______ .

A there are lots of different courses to choose from

B students can study when and where they like

C people prefer learning on their smartphones these days

Lời giải chi tiết:

1. What does Beth do for a living ?

A She creates online courses .

B She teaches at a university .

C She organises online courses .

2. Beth says the university ________ .

A has different online courses

B teaches parts of its programmes online

C doesn’t use online education for degree programmes

3. Beth believes the main reason people like online education is _______ .

A there are lots of different courses to choose from

B students can study when and where they like

C people prefer learning on their smartphones these days

Bài 2

2. Now listen to the interview. For questions (1–3), choose the best answer (A, B or C).

(Bây giờ nghe bài phỏng vấn. Đối với các câu hỏi (1–3), hãy chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)

Phương pháp giải:

Transcript:

Chris : So, Beth you’re responsible for online courses at a British university, right?

Beth : That’s correct. We even teach parts of some of our programmes over the Internet these days.

Chris : It’s a popular way to learn, then! It’s not just universities that have online teaching programmes, though. In fact, anyone can create an online course these days.

Beth : University learning definitely has its place in the modern world. However, there are many people who are experts at something, and now they’re sharing their expertise online.

Chris : Aren’t you worried about the quality of the courses, though?

Beth : I think the key is to do your research. People who create courses usually tell you what qualifications or experience they have.

Chris : I see. Do you think the variety is the reason online education is so popular?

Beth : Maybe, but mostly I think it’s because online education is flexible. With a mobile device and Wi-Fi, online courses can be accessed anytime, anywhere.

Chris : Well, thank you for your time, Beth.

Beth : Thanks for inviting me.

Tạm dịch:

Chris : Vậy Beth, bạn là người chịu trách nhiệm cho các khóa học trực tuyến tại một trường đại học của Anh, phải không?

Beth : Đúng vậy. Chúng tôi thậm chí dạy các phần của một số chương trình của chúng tôi qua Internet ngày nay.

Chris : Đó là một cách học phổ biến! Tuy nhiên, không chỉ các trường đại học có các chương trình giảng dạy trực tuyến. Trên thực tế, bất kỳ ai cũng có thể tạo một khóa học trực tuyến ngày nay.

Beth : Học đại học chắc chắn có vị trí trong thế giới hiện đại. Tuy nhiên, có nhiều người là chuyên gia về lĩnh vực nào đó và hiện họ đang chia sẻ kiến thức chuyên môn của mình trực tuyến.

Chris : Dù vậy, bạn có lo lắng về chất lượng của các khóa học không?

Beth : Tôi nghĩ điều quan trọng là phải thực hiện nghiên cứu. Những người tạo khóa học thường cho bạn biết họ có bằng cấp hoặc kinh nghiệm gì.

Chris : Tôi hiểu rồi. Bạn có nghĩ rằng sự đa dạng là lý do khiến giáo dục trực tuyến trở nên phổ biến?

Beth : Có thể, nhưng tôi nghĩ chủ yếu là do giáo dục trực tuyến rất linh hoạt. Với thiết bị di động và Wi-Fi, các khóa học trực tuyến có thể được truy cập mọi lúc, mọi nơi.

Chris : Vâng, cảm ơn bạn đã dành thời gian, Beth.

Beth : Cảm ơn vì đã mời tôi.

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. B

1. C

What does Beth do for a living?

(Beth làm gì để kiếm sống?)

A She creates online courses.

(Cô ấy tạo ra các khóa học trực tuyến.)

B She teaches at a university.

(Cô ấy dạy ở một trường đại học.)

C She organises online courses.

(Cô ấy tổ chức các khóa học trực tuyến.)

Thông tin:

Chris : So, Beth you’re responsible for online courses at a British university, right?

(Vậy Beth, bạn là người chịu trách nhiệm cho các khóa học trực tuyến tại một trường đại học của Anh, phải không?)

Beth : That’s correct. We even teach parts of some of our programmes over the Internet these days.

( Đúng vậy. Chúng tôi thậm chí dạy các phần của một số chương trình của chúng tôi qua Internet ngày nay.)

2. B

Beth says the university ________ .

(Beth nói rằng trường đại học)

A has different online courses

(có các khóa học trực tuyến khác nhau)

B teaches parts of its programmes online

(dạy các phần của chương trình trực tuyến)

C doesn’t use online education for degree programmes

(không sử dụng giáo dục trực tuyến cho các chương trình cấp bằng)

Thông tin: We even teach parts of some of our programmes over the Internet these days.

(Chúng tôi thậm chí dạy các phần của một số chương trình của chúng tôi qua Internet ngày nay.)

3. B

Beth believes the main reason people like online education is _______ .

(Beth tin rằng lý do chính mà mọi người thích giáo dục trực tuyến là)

A there are lots of different courses to choose from

(có rất nhiều khóa học khác nhau để bạn lựa chọn)

B students can study when and where they like

(học sinh có thể học lúc nào và nơi họ thích)

C people prefer learning on their smartphones these days

(ngày nay, mọi người thích học trên điện thoại thông minh của họ hơn)

Thông tin: … but mostly I think it’s because online education is flexible. With a mobile device and Wi-Fi, online courses can be accessed anytime, anywhere.

(… nhưng tôi nghĩ chủ yếu là do giáo dục trực tuyến rất linh hoạt. Với thiết bị di động và Wi-Fi, các khóa học trực tuyến có thể được truy cập mọi lúc, mọi nơi.)

Bài 3

3. You are going to listen to two people talking about a course application form. Look at the form. What information is missing?

(Bạn sẽ nghe hai người nói về một mẫu đơn đăng ký khóa học. Nhìn vào mẫu đơn. Thông tin nào còn thiếu?)

University of Illis

Online Course Application Form

NAME : Laura 1 ) ____________

DATE OF BIRTH : 2 ) ____________ 2003

NATIONALITY : British

COUNTRY OF RESIDENCY : USA

ADDRESS : Apartment 17, 254 3 ) ____________ , Chicago

PHONE : 569-693- 4 ) ____________ .

EMAIL : [email protected]

COURSE : Nutrition and Health

REQUIREMENTS : Biology, 5 ) ____________, Maths

Lời giải chi tiết:

1. last name (họ)

2. date of birth (ngày sinh)

3. missing address (địa chỉ còn thiếu)

4. missing phone number (số điện thoại còn thiếu)

5. subject (môn học)

Bài 4

4. Listen to the dialogue. Complete the application form in Exercise 3.

(Nghe đoạn hội thoại. Hoàn thành mẫu đơn trong Bài tập 3.)

Phương pháp giải:

Transcript:

Secretary : Good morning. How can I help you?

Laura : Hello. I’d like to apply for an online course, please.

Secretary : No problem. I’ll just need a few details to complete the application form. First, what’s your name and surname?

Laura : It’s Laura Denton. That’s D-E-N-T-O-N.

Secretary : Great. What’s your date of birth, Laura?

Laura : The 23rd of April 2003.

Secretary : Thank you. Where are you from?

Laura : The UK, but I live here in the USA now.

Secretary : Can you tell me your home address and phone number?

Laura : Yes. I live at Apartment 17, 254 Green Walk, Chicago and my number is 569-693-7454.

Secretary : 569-693-7454. Have you got an email address?

Laura : Yes. It’s laura 2003 at mailserver dot com.

Secretary : Right. And which online course are you applying for?

Laura : Nutrition and Health, please.

Secretary : OK. That’s a two-year course. Do you know the requirements?

Laura : Yes. I’m studying Biology, Chemistry and Maths.

Secretary : Great! You also need an SAT score of over 950.

Laura : That’s OK – I got 1350.

Secretary : Well done! Well, then, you’re all set, Laura.

Tạm dịch:

Thư ký : Chào buổi sáng. Tôi có thể giúp bạn điều gì?

Laura : Xin chào. Tôi muốn đăng ký một khóa học trực tuyến.

Thư ký : Không vấn đề. Tôi sẽ chỉ cần một số chi tiết để hoàn thành biểu mẫu đăng ký. Đầu tiên, tên và họ của bạn là gì?

Laura : Đó là Laura Denton. Đó là D-E-N-T-O-N.

Thư ký : Tốt. Ngày sinh của bạn là gì, Laura?

Laura : Ngày 23 tháng 4 năm 2003.

Thư ký : Cảm ơn. Bạn đến từ đâu?

Laura : Vương quốc Anh, nhưng bây giờ tôi sống ở Mỹ.

Thư ký : Bạn có thể cho tôi biết địa chỉ nhà và số điện thoại của bạn?

Laura : Vâng. Tôi sống tại Căn hộ 17, 254 Green Walk, Chicago và số của tôi là 569-693-7454.

Thư : 569-693-7454. Bạn có địa chỉ email không?

Laura : Vâng. It’s laura2003@com.

Thư ký : Được rồi. Và bạn đăng ký khóa học trực tuyến nào?

Laura : Dinh dưỡng và Sức khỏe nha.

Thư ký : OK. Đó là một khóa học hai năm. Bạn có biết các yêu cầu không nhỉ?

Laura : Vâng. Tôi đang học Sinh học, Hóa học và Toán học.

Thư ký : Tuyệt vời! Bạn cũng cần có điểm SAT trên 950.

Laura : Không sao đâu - Tôi có 1350.

Thư ký : Tốt lắm! Vậy thì, bạn đã sẵn sàng rồi, Laura.

Lời giải chi tiết:

University of Illis

(Đại học Illis)

Online Course Application Form

(Đơn đăng ký khóa học trực tuyến)

NAME : Laura Denton

(TÊN: Laura Denton)

DATE OF BIRTH : 23 April 2003

(NGÀY SINH: 23 tháng 4 năm 2003)

NATIONALITY : British

(QUỐC TỊCH: Anh)

COUNTRY OF RESIDENCY : USA

(QUỐC GIA CƯ TRÚ: HOA KỲ)

ADDRESS : Apartment 17, 254 Green Walk , Chicago

(ĐỊA CHỈ: Căn hộ 17, 254 Green Walk, Chicago)

PHONE : 569-693- 7454 .

(ĐIỆN THOẠI: 569-693-7454)

EMAIL : [email protected]

(EMAIL: [email protected])

COURSE : Nutrition and Health

(KHÓA HỌC: Dinh dưỡng và Sức khỏe)

REQUIREMENTS : Biology, Chemistry , Maths

(YÊU CẦU: Sinh học, Hóa học, Toán)

Bài 5

5. Imagine you are applying for the same course in Exercise 3. Copy and completethe application form.

(Tưởng tượng bạn đang đăng ký cho một khóa học giống trong Bài tập 3. Sao chép và hoàn thành đơn đăng ký.)

University of Illis

Online Course Application Form

NAME : ___________________

DATE OF BIRTH : ___________________

NATIONALITY : ___________________

COUNTRY OF RESIDENCY : ___________________

ADDRESS : ___________________

PHONE : ___________________

EMAIL : ___________________

COURSE : ___________________

REQUIREMENTS: ___________________

Lời giải chi tiết:

NAME : Sheila Clinton

( TÊN : Sheila Clinton)

DATE OF BIRTH : 17 January 2004

( NGÀY SINH : 17 tháng 1 năm 2004)

NATIONALITY : British

( QUỐC TỊCH : Anh)

COUNTRY OF RESIDENCY : USA

( QUỐC GIA CƯ TRÚ : HOA KỲ)

ADDRESS : Apartment 7, 522 Blue Walk, Chicago

( ĐỊA CHỈ : Căn hộ 7, 522 Blue Walk, Chicago)

PHONE : 864-351-4286

( ĐIỆN THOẠI : 864-351-4286)

EMAIL : [email protected]

( EMAIL : [email protected])

COURSE : Nutrition and Health

( KHÓA HỌC : Dinh dưỡng và Sức khỏe)

REQUIREMENTS : Biology, Chemistry, Maths

( YÊU CẦU : Sinh học, Hóa học, Toán)

Bài 6

6. Look at the cartoon. Circle the correct phrasal verb.

(Nhìn vào bức hoạt hình. Khoanh tròn cụm động từ đúng.)

I missed lessons last week, and I’m trying to keep up with / keep on my classmates.

Phương pháp giải:

keep up with : to stay at the same level at others

(ở cùng cấp độ với những người khác -> bắt kịp)

keep on : to continue

(tiếp tục)

Lời giải chi tiết:

I missed lessons last week, and I’m trying to keep up with my classmates.

(Tôi đã bỏ lỡ các bài học vào tuần trước và tôi đang cố gắng theo kịp các bạn cùng lớp của mình.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 8 8a. Reading