Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7a. Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 Bright hay nhất Unit 7: New ways to learn


Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7a. Reading

1. Read the title of the text and the subheadings. What will the apps of the future be used for? Listen and read to check. 2. Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true), F (false) or DS (doesn’t say). 3. Read the text again and identify the author’s purpose. Choose the best answer. 4. a) Fill in each gap with participate, online, research or communication. b) Now listen and check your answers. 5. What do you think the future of education will be? Discuss. 6. Write a sho

Bài 1

1. Read the title of the text and the subheadings. What will the apps of the future be used for? Listen and read to check.

(Đọc tiêu đề của văn bản và các tiêu đề phụ. Những ứng dụng của tương lai sẽ được sử dụng để làm gì? Nghe và đọc để kiểm tra.)

Apps of the Future

How many times a day do you tap the icon of your favourite social media site or play a game on your smartphone? When your parents were young, apps didn’t even exist, but now we can’t imagine our lives without them. So what will apps be like in the future?

A new way to learn

Apps are being used in education. They are useful because students can use them anytime, anywhere and on any device. They present information in bite-sized chunks, which people find easy to understand and remember. Lessons can also be turned into games, making learning fun! Soon, apps will be the new normal.

Augmented Reality (AR)

Inside AR apps, the real world is mixed with the digital one. These apps are downloaded and teachers use them to make learning more interesting. These apps capture students’ attention and help them concentrate and interact with their lessons. Students can experience the material and become more interested in the subject. At the same time, they can explore the topic taught at their own pace.

In the future, apps will be able to do a lot of things for us. Some people think this will have a lot of benefits, others think it will make us lazy or that we will forget how to do things for ourselves. Whatever your opinion on modern technology, one thing is certain: the apps of the future will change our lives.

Phương pháp giải:

• bite-sized: nhỏ

• chunk: một phần, một miếng

• Augmented Reality: thực tế tăng cường

• capture: chiếm lấy

• concentrate: tập trung

• interact: tương tác

• pace: tốc độ

Tạm dịch:

Ứng dụng của tương lai

Bạn nhấn vào biểu tượng của trang mạng xã hội yêu thích hoặc chơi trò chơi trên điện thoại thông minh của mình bao nhiêu lần một ngày? Khi cha mẹ bạn còn trẻ, các ứng dụng thậm chí còn không tồn tại, nhưng bây giờ chúng ta không thể tưởng tượng cuộc sống của mình mà không có chúng. Vậy các ứng dụng sẽ như thế nào trong tương lai?

Một cách mới để học

Ứng dụng đang được sử dụng trong giáo dục. Chúng hữu ích vì học sinh có thể sử dụng chúng mọi lúc, mọi nơi và trên mọi thiết bị. Họ trình bày thông tin dưới dạng các khối nhỏ, mọi người thấy dễ hiểu và dễ nhớ. Các bài học cũng có thể được biến thành trò chơi, giúp việc học trở nên thú vị! Chẳng bao lâu nữa, các ứng dụng sẽ trở thành bình thường mới.

Thực tế tăng cường (AR)

Bên trong các ứng dụng AR, thế giới thực được trộn lẫn với thế giới kỹ thuật số. Các ứng dụng này được tải xuống và giáo viên sử dụng chúng để làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Các ứng dụng này thu hút sự chú ý của học sinh và giúp họ tập trung và tương tác với bài học của mình. Học sinh có thể trải nghiệm tài liệu và trở nên hứng thú hơn với môn học. Đồng thời, các em có thể khám phá chủ đề được dạy theo tốc độ của riêng mình.

Trong tương lai, các ứng dụng sẽ có thể làm rất nhiều thứ cho chúng ta. Một số người nghĩ rằng điều này sẽ mang tới rất nhiều lợi ích, nhưng cũng có người nghĩ rằng nó sẽ khiến chúng ta lười biếng hoặc chúng ta sẽ quên cách tự làm mọi thứ cho bản thân. Dù ý kiến của bạn về công nghệ hiện đại là gì, có một điều chắc chắn rằng: các ứng dụng của tương lai sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta.

Lời giải chi tiết:

In the future, apps will be used for doing a lot of things in education such as creating a new way to learn and applying Augmented Reality to make learning more interesting.

(Trong tương lai, các ứng dụng sẽ được sử dụng để làm rất nhiều việc trong giáo dục như tạo ra một cách học mới và áp dụng thực tế tăng cường để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.)

Bài 2

2. Read the text and decide if each of the statements (1–5) is T (true), F (false) or DS (doesn’t say).

(Đọc văn bản và quyết định xem mỗi khẳng định (1–5) là T (đúng), F (sai) hay DS (không nói).)

1. The first apps appeared over 50 years ago. ______

2. You can only use educational apps on smartphones. ______

3. Some apps already use augmented reality. ______

4. AR apps make lessons boring. ______

5. Everyone believes apps will make us lazy. ______

Lời giải chi tiết:

1. DS

2. F

3. T

4. F

5. F

1. DS

The first apps appeared over 50 years ago.

(Những ứng dụng đầu tiên đã xuất hiện cách đây hơn 50 năm.)

2. F

You can only use educational apps on smartphones.

(Bạn chỉ có thể sử dụng các ứng dụng về giáo dục trên điện thoại thông minh.)

Thông tin: “Apps are being used in education. They are useful because students can use them anytime, anywhere and on any device.”

(Ứng dụng đang được sử dụng trong giáo dục. Chúng hữu ích vì học sinh có thể sử dụng chúng mọi lúc, mọi nơi và trên mọi thiết bị.)

3. T

Some apps already use augmented reality.

(Một số ứng dụng đã sử dụng thực tế tăng cường.)

Thông tin: “Inside AR apps, the real world is mixed with the digital one. ”

(Bên trong các ứng dụng AR, thế giới thực được trộn lẫn với thế giới kỹ thuật số.)

4. F

AR apps make lessons boring.

(Ứng dụng AR khiến bài học trở nên nhàm chán.)

Thông tin: “These apps are downloaded and teachers use them to make learning more interesting.”

(Các ứng dụng này được tải xuống và giáo viên sử dụng chúng để làm cho việc học trở nên thú vị hơn.)

5. F

Everyone believes apps will make us lazy.

(Mọi người đều tin rằng ứng dụng sẽ khiến chúng ta lười biếng.)

Thông tin: “Some people think this will have a lot of benefits, others think it will make us lazy or that we will forget how to do things for ourselves.”

(Một số người nghĩ rằng điều này sẽ mang tới rất nhiều lợi ích, nhưng cũng có người nghĩ rằng nó sẽ khiến chúng ta lười biếng hoặc chúng ta sẽ quên cách tự làm mọi thứ cho bản thân.)

Bài 3

3. Read the text again and identify the author’s purpose. Choose the best answer.

(Đọc lại văn bản và xác định mục đích của tác giả. Chọn đáp án đúng nhất.)

The author’s purpose is to ...

(Mục đích của tác giả là)

A give us information about how apps are developing.

(cung cấp cho chúng ta thông tin về cách các ứng dụng đang phát triển.)

B explain predictions about future technology in education.

(giải thích những dự đoán về công nghệ tương lai trong giáo dục.)

C inform us how to use the apps on our phones more efficiently.

(cho chúng ta biết cách sử dụng các ứng dụng trên điện thoại hiệu quả hơn.)

D give us tips on choosing which new apps to download.

(cho chúng ta mẹo về việc chọn ứng dụng mới để tải xuống.)

Lời giải chi tiết:

Chọn A

The author’s purpose is to give us information about how apps are developing.

(Mục đích của tác giả là cung cấp cho chúng ta thông tin về cách các ứng dụng đang phát triển.)

Bài 4 a

4. a) Fill in each gap with participate , online , research or communication .

(Điền vào mỗi chỗ trống với các từ: participate, online, research hoặc communication.)

How technology improves education

• Students can easily do their 1 ) ______________ using online materials (e-books, articles, etc.).

• Students can 2 ) ______________ actively in lessons (videos, games, podcasts, etc.).

• Teacher-parent 3 ) ______________ becomes easier.

• Students can learn through games in a fun way.

• Teachers can give 4 ) ______________ tests and check students’ homework easily.

• Students can learn anywhere and anytime.

Phương pháp giải:

- participate: tham gia

- online: trực tuyến

- research: nghiên cứu

- communication: sự giao tiếp

Lời giải chi tiết:

1. research

2. participate

3. communication

4. online

How technology improves education

(Cách công nghệ cải thiện giáo dục)

• Students can easily do their research using online materials (e-books, articles, etc.).

(Học sinh có thể dễ dàng thực hiện nghiên cứu của mình bằng cách sử dụng các tài liệu trực tuyến (sách điện tử, bài báo, v.v.).)

• Students can participate actively in lessons (videos, games, podcasts, etc.).

(Học sinh có thể tham gia tích cực vào các bài học (video, trò chơi, podcast, v.v.).)

• Teacher-parent communication becomes easier.

(Giao tiếp giữa giáo viên và phụ huynh trở nên dễ dàng hơn.)

• Students can learn through games in a fun way.

(Học sinh có thể học thông qua các trò chơi theo một cách thú vị.)

• Teachers can give online tests and check students’ homework easily.

(Giáo viên có thể giao các bài kiểm tra trực tuyến và kiểm tra bài tập về nhà của học sinh một cách dễ dàng.)

• Students can learn anywhere and anytime.

(Học sinh có thể học mọi lúc mọi nơi.)

Bài 4 b

b) Now listen and check your answers.

(Bây giờ nghe và kiểm tra các câu trả lời.)

Bài 5

Speaking

6. What do you think the future of education will be? Discuss.

(Bạn nghĩ tương lai của giáo dục sẽ như thế nào? Thảo luận.)

Lời giải chi tiết:

Students will be mostly doing their studies online. It’s easier for students to do their homework in a fun way and at their own pace. University students will no longer attend lectures because all courses will be available online, giving them the opportunity to work and study.

(Học sinh chủ yếu sẽ học trực tuyến. Sẽ dễ dàng hơn cho học sinh làm bài tập về nhà theo một cách vui vẻ và theo tốc độ của riêng mình. Sinh viên đại học sẽ không còn tham gia các học phần vì tất cả các khóa học sẽ có sẵn trực tuyến, tạo cơ hội cho họ làm việc và học tập.)

Bài 6

Writing

7. Write a short paragraph (about 120 words) about how technology has improved education.

(Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 120 từ) nói về công nghệ đã cải thiện giáo dục như thế nào.)

Lời giải chi tiết:

Technology has improved education a lot and it brings many benefits to students, teachers and parents. Technology has really improved students’ learning experience. Students can easily do their research using online materials such as e-books and articles.They can actively participate in lessons through videos, games or podcasts, etc. Learning isn’t boring anymore because students can also learn in a fun way through games. In addition, technology has helped students be flexible in their learning. They can learn anywhere and anytime. Technology has also helped teachers a lot because they can give online tests and check students’ homework easily. As for parents, technology has helped improve communication between parents and teachers by making it easier.

Tạm dịch:

Công nghệ đã cải thiện giáo dục rất nhiều và nó mang lại nhiều lợi ích cho học sinh, giáo viên và phụ huynh. Công nghệ đã thực sự cải thiện trải nghiệm học tập của sinh viên. Học sinh có thể dễ dàng thực hiện nghiên cứu của mình bằng cách sử dụng các tài liệu trực tuyến như sách điện tử và bài báo. Họ có thể tích cực tham gia vào các bài học thông qua video, trò chơi hoặc podcast, v.v. Việc học không còn nhàm chán nữa vì học sinh cũng có thể học một cách thú vị thông qua trò chơi. Ngoài ra, công nghệ đã giúp học sinh linh hoạt trong học tập. Họ có thể học ở bất cứ đâu và bất cứ lúc nào. Công nghệ cũng đã giúp các giáo viên rất nhiều vì họ có thể giao các bài kiểm tra trực tuyến và kiểm tra bài tập về nhà của học sinh một cách dễ dàng. Đối với phụ huynh, công nghệ đã giúp cải thiện giao tiếp giữa phụ huynh và giáo viên bằng cách dễ dàng hơn.

Bài 7

7. Do you agree with the following statements? Why/Why not?

(Bạn có đồng ý với những nhận định sau không? Tại sao/ tại sao không?)

Online education helps students ...

(Giáo dục trực tuyến giúp học sinh …)

1 study from home in a comfortable way.

(học ở nhà một cách thoải mái.)

2 meet people from all over the world.

(gặp gỡ những người đến từ khắp thế giới.)

3 learn faster.

(học nhanh hơn.)

4 learn at their own pace.

(học theo tốc độ của riêng họ.)

5 avoid missing out on their lessons.

(tránh bỏ sót bài học của họ.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

I agree with all statements above. Students can learn anywhere and anytime through online education, so it helps students study from home in a comfortable way and avoid missing out on their lessons. Online education also helps them learn at their own pace. They can even learn faster if they are industrious. In addition, students can meet people from all over the world if they join in a same online course.

(Tôi đồng ý với tất cả các nhận định trên. Học sinh có thể học mọi lúc mọi nơi thông qua giáo dục trực tuyến, vì vậy nó giúp học sinh học ở nhà theo một cách thoải mái và tránh bỏ sót bài. Giáo dục trực tuyến cũng giúp họ học theo tốc độ của riêng mình. Họ thậm chí có thể học nhanh hơn nếu họ siêng năng. Ngoài ra, học sinh có thể gặp gỡ mọi người từ khắp nơi trên thế giới nếu họ tham gia cùng một khóa học trực tuyến.)

Bài 8

8. Do you know any other similar devices that are used in classrooms in other countries?

(Bạn có biết thiết bị tương tự nào khác được sử dụng trong lớp học ở các nước khác không?)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

Yes, there is. A smart table has been used in classrooms in the USA. It is a multi-touch device that brings interactive and hands on learning to young students. It is easier for students to work in groups on different tasks and activities. With this device, lessons become great fun and effective.

(Có chứ. Một chiếc bàn thông minh đã được sử dụng trong các lớp học ở Hoa Kỳ. Đây là một thiết bị cảm ứng đa điểm mang lại khả năng tương tác và thực hành học tập cho các học sinh nhỏ tuổi. Học sinh làm việc theo nhóm trong các nhiệm vụ và hoạt động khác nhau sẽ dễ dàng hơn. Với thiết bị này, các bài học trở nên thú vị và hiệu quả.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 6e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 10 Bright Unit 6 Unit Opener
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7a. Reading
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7b. Grammar
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7c. Listening
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7d. Speaking
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 7e. Writing
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Từ vựng