Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 10 Bright
Unit opener
1.
course
/kɔːs/(n)
(n) khóa học
2.
app
/æp/
(n) ứng dụng
3.
teaching
/ˈtiːtʃɪŋ/
(n) dạy
4.
description
/dɪˈskrɪpʃn/
(n) mô tả
7.A
5.
icon
/ˈaɪkɒn/
(n) biểu tượng
6.
exist
/ɪɡˈzɪst/
(v) tồn tại.
7.
imagine
/ɪˈmædʒɪn/
(v) tưởng tượng
8.
way
/weɪ/
(n) cách
9.
normal
/ˈnɔːml/
(adj) bình thường
10.
real
/ˈriːəl/
(adj) thực tế
11.
digital
/ˈdɪdʒɪtl/
(adj) kỹ thuật số
12.
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(v) tập trung
13.
interact
/ˌɪntərˈækt/
(v) tương tác
14.
material
/məˈtɪəriəl/
(n) tài liệu, nguyên liệu
15.
own
/əʊn/
(pronoun) riêng
16.
lazy
/ˈleɪzi/
(adj) lười biếng
17.
technology
/tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ
18.
whatever
/wɒtˈevə(r)/
(pronoun) bất cứ điều gì
19.
bite-sized
/ˈbaɪt saɪzd/
(adj) vừa ăn
20.
capture
/ˈkæptʃə(r)/
(v) chiếm lấy
21.
chunk
/tʃʌŋk/
(n) miếng
22.
pace
/peɪs/
(n) tốc độ
23.
give
/ɡɪv/
(v) cho
24.
update
/ˌʌpˈdeɪt/
(v) cập nhật
25.
software
/ˈsɒftweə(r)/(n)
(n) phần mềm
26.
language
/ˈlæŋɡwɪdʒ/
(n) ngôn ngữ
27.
professional
/prəˈfeʃənl/
(adj) chuyên nghiệp
28.
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(n) bài tập
29.
long-life
/ˌlɒŋ ˈlaɪf/
(adj) sống thọ
30.
e-book
/ˈiː bʊk/
(n) sách điện tử
31.
instructor
/ɪnˈstrʌktə(r)/
(n) người hướng dẫn
32.
perfectly
/ˈpɜːfɪktli/
(adv) hoàn hảo
33.
information
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/
(n) thông tin
34.
article
/ˈɑːtɪkl/
(n) báo
35.
permission
/pəˈmɪʃn/
(n) giấy phép
7.C
36.
without
/wɪˈðaʊt/
(prep) không
37.
lecture
/ˈlektʃə(r)/
(n) bài giảng
38.
presentation
/ˌpreznˈteɪʃn/
(n) bài thuyết trình
39.
confirmation
/ˌkɒnfəˈmeɪʃn/
(n) xác nhận
40.
prepare
/prɪˈpeə(r)/
(n) chuẩn bị
7.D
41.
pocket
/ˈpɒkɪt/
(n) túi
42.
carry
/ˈkæri/
(v) mang theo
43.
developer
/dɪˈveləpə(r)/
(n) nhà phát triển
44.
hire
/ˈhaɪə(r)/
(v) thuê
45.
advertise
/ˈædvətaɪz/
(v) quảng cáo
46.
platform
/ˈplætfɔːm/
(n) nền tảng
47.
delete
/dɪˈliːt/
(v) xóa
7.E
48.
create
/kriˈeɪt/
(v) tạo ra
49.
sadly
/ˈsædli/
(adv) buồn bã
50.
website
/ˈwebsaɪt/
(n) trang web
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 10 Bright Unit 7 Từ vựng