Tiếng Anh 10 Unit 7 7F. Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 7: Tourism


Tiếng Anh 10 Unit 7 7F. Reading

1. Work in pairs. Describe the photo. Then say which holiday looks more enjoyable, and why. 2. Look through the texts quickly. Match two of the three texts (A-C) with photos 1-2. 3. Read the texts. Match the three teens (Hilary, Kevin and Terry with the sentences below. 4. Read the Reading Strategy. Then look at questions 1-4 in exercise 5. Find the underlined words in the text and explain why those options are not correct. 5. Circle the correct option (a-c). 6. Work in groups. Read the definiti

Bài 1

1. Work in pairs. Describe the photo. Then say which holiday looks more enjoyable, and why.

(Nói. Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Bạn cho rằng kỳ nghỉ nào trông thú vị hơn, và tại sao.)

Lời giải chi tiết:

- Photo 1: The photo shows a woman harvesting coffee seeds.

(Bức ảnh chụp một người phụ nữ đang thu hoạch hạt cà phê.)

- Photo 2: The photo shows a man diving at the bottom of the sea to watch coral.

(Bức ảnh chụp một người đàn ông lặn dưới đáy biển để ngắm san hô.)

- Photo 3: The photo shows an old tree in a jungle.

(Ảnh chụp một cây cổ thụ trong rừng già.)

Bài 2

2. Look through the texts quickly. Match two of the three texts (A-C) with photos 1-2.

(Nhìn qua các đoạn văn một cách nhanh chóng. Nối hai trong số ba văn bản (A-C) với ảnh 1 và 2)

A taste of adventure

Where do you usually go on holiday? To the beach or the mountains? Have you ever tried an adventure holiday or even an ecotourism holiday?

A. Hilary Bradt: aged 15

Last year, I went to Guatemala on an ecotourism holiday with my family. We stayed with a local family of coffee farmers. They showed us how to harvest coffee, carry it in a special backpack and roast it. I don't really like the taste of coffee, but I loved the smell when we roasted it. The best part was that I made friends with a girl on the farm and now we're penfriends. I'm even learning Spanish!

B. Kevin Rushby: aged 16

For our last family holiday, we went to the Great Barrier Reef in Australia. It was amazing. I saw loads of multicoloured fish and even learned how to dive. We also visited a turtle sanctuary, and helped to take baby turtles out to the beach, their natural habitat. Forgetting the suncream, I got really sunburned. It was worth it though, to see the baby turtles swimming away.

C. Terry Nguyen: aged 16

Last summer, I went to Nam Cat Tien in south Viet Nam with my aunt, uncle and cousins. My aunt loves adventure holidays. We stayed on a campsite in the jungle, and the local guide took us to see local wildlife. On the first day, I saw a wild boar and a monkey, which ran away with my sunglasses. I tried chasing it to get them back. I got separated from the group, and didn't know where they were. I was terrified! Finally, I heard the guide calling me. I wasn't lost for long, but it felt like ages!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Hương vị phiêu lưu

Bạn thường đi đâu vào kỳ nghỉ? Đi đến bãi biển hay những ngọn núi? Bạn đã bao giờ thử một kỳ nghỉ mạo hiểm hay thậm chí là một kỳ nghỉ du lịch sinh thái chưa?

A. Hilary Bradt: 15 tuổi

Năm ngoái, tôi đến Guatemala vào một kỳ nghỉ du lịch sinh thái cùng gia đình. Chúng tôi đã ở với một gia đình nông dân trồng cà phê ở địa phương. Họ chỉ cho chúng tôi cách thu hoạch cà phê, gói nó trong một ba lô đặc biệt và rang nó lên. Tôi không thực sự thích hương vị của cà phê, nhưng tôi thích mùi hương khi chúng tôi rang nó lên. Điều tuyệt vời nhất là tôi đã kết bạn với một cô gái trong trang trại và bây giờ chúng tôi là bạn của nhau. Tôi thậm chí còn đang học cả tiếng Tây Ban Nha!

B. Kevin Rushby: 16 tuổi

Trong kỳ nghỉ trước của gia đình tôi, chúng tôi đã đến Great Barrier Reef ở Úc. Thật là tuyệt vời. Tôi đã nhìn thấy vô số loài cá nhiều màu sắc và thậm chí còn học được cách lặn. Chúng tôi cũng đã đến thăm một khu bảo tồn rùa và giúp đưa những chú rùa con ra bãi biển - môi trường sống tự nhiên của chúng. Quên bôi kem chống nắng đã làm tôi thực sự bị cháy nắng. Tuy nhiên, nó cũng thật đáng khi nhìn thấy những chú rùa con bơi đi.

C. Terry Nguyen: 16 tuổi

Mùa hè năm ngoái, tôi đã đến Nam Cát Tiên ở miền nam Việt Nam cùng với cô, chú và anh chị em họ của mình. Dì tôi thích những kỳ nghỉ phiêu lưu. Chúng tôi ở lại một khu cắm trại trong rừng, và hướng dẫn viên người địa phương đã đưa chúng tôi đi xem động vật hoang dã ở đó. Vào ngày đầu tiên, tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ, con khỉ lấy kính râm của tôi và bỏ chạy. Tôi đã cố gắng đuổi theo nó để lấy lại. Tôi đã tách khỏi đoàn, và không biết mọi người đang ở đâu. Tôi vô cùng kinh hãi! Cuối cùng, tôi nghe thấy hướng dẫn viên gọi tôi. Tôi bị lạc không lâu lắm, nhưng tôi cảm thấy nó dài đằng đẵng!

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

Bài 3

3. Read the texts. Match the three teens (Hilary, Kevin and Terry with the sentences below.

(Đọc đoạn văn. Ghép ba thanh niên Hilary, Kevin và Terry với các câu bên dưới.)

This teen ... (Bạn trẻ này …)

1. had an enjoyable experience with animals.

(có trải nghiệm thích thú cùng với các loài động vật.)

2. had a scary experience.

(có một trải nghiệm kinh sợ.)

3. experienced lovely smells.

(trải nghiệm một mùi hương đáng yêu.)

Lời giải chi tiết:

1. Kevin

2. Terry

3. Hilary

1. Kevin

Thông tin: We also visited a turtle sanctuary, and helped to take baby turtles out to the beach, their natural habitat.

(Chúng tôi cũng đã đến thăm một khu bảo tồn rùa và giúp đưa những chú rùa con ra bãi biển - môi trường sống tự nhiên của chúng.)

2. Terry

Thông tin: On the first day, I saw a wild boar and a monkey, which ran away with my sunglasses. I tried chasing it to get them back. I got separated from the group, and didn't know where they were. I was terrified!

(Vào ngày đầu tiên, tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ, con khỉ lấy kính râm của tôi và bỏ chạy. Tôi đã cố gắng đuổi theo nó để lấy lại. Tôi đã tách khỏi đoàn, và không biết mọi người đang ở đâu. Tôi vô cùng kinh hãi!)

3. Hilary

Thông tin: I don't really like the taste of coffee, but I loved the smell when we roasted it.

(Tôi không thực sự thích hương vị của cà phê, nhưng tôi thích mùi hương khi chúng tôi rang nó lên.)

Bài 4

4. Read the Reading Strategy. Then look at questions 1-4 in exercise 5. Find the underlined words in the text and explain why those options are not correct.

(Đọc Chiến lược Đọc. Sau đó, xem các câu hỏi 1-4 trong bài tập 5. Tìm các từ gạch chân trong văn bản và giải thích tại sao các lựa chọn đó không đúng)

Reading Strategy (Chiến lược đọc)

Do not assume that because a multiple-choice option contains words from the text, it is correct. Focus on meaning, not on individual words.

(Đừng cho rằng vì một đáp án trong trắc nghiệm chứa từ trong bài đọc, là đúng. Tập trung vào ngữ nghĩa. không phải riêng rẽ từng từ một.)

Treat option as a true or false task in order to find the option that is true.

(Coi các lựa chọn là một bài tập đúng sai để tìm ra đáp án nào đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. Hilary said that she didn’t like the taste of coffee, so she couldn’t drink a lot.

(Hilary nói rằng cô ấy không thích mùi vị của cà phê, vì vậy cô ấy không thể uống nhiều.)

2. Kevin first saw baby turtle at a turtle sanctuary.

(Lần đầu tiên Kevin nhìn thấy rùa con tại khu bảo tồn rùa.)

3. Kevin saw loads of multicolored fish but he didn’t catch them.

(Kevin nhìn thấy vô số cá nhiều màu nhưng anh không bắt.)

4. Terry lost in the jungle because he chased a monkey which ran away with his sunglasses.

(Terry đã bị lạc trong rừng vì anh ta đuổi theo một con khỉ, nó đã bỏ chạy cùng chiếc kính râm của anh ta.)

Bài 5

5. Circle the correct option (a-c).

(Khoanh vào đáp án đúng)

1. Hilary loved her holiday because

(Hilary thích kỳ nghỉ bởi vì)

a. she drank a lot of coffee. (cô ấy uống nhiều cafe)

b. she made a new friend. (cô ấy kết bạn mới)

c. she learned some Spanish. (cô ấy học tiếng Tây Ban Nha)

2. Kevin first saw the baby turtles

(Keven lần đầu thấy những bé rùa ở)

a. in a conservation centre. (trung tâm bảo tồn)

b. near the diving centre. (gần trung tâm học lặn)

c. in their natural habitat. (ở môi trường sống tự nhiên)

3. On his holiday, Kevin (Vào kỳ nghỉ, Kevin đã)

a. bought some suncream. (bôi kem chống nắng)

b. caught lots of fish. (bắt nhiều cá)

c. learned a new skill. (học một kỹ năng mới)

4. Terry got lost in the jungle because

(Terry bị lạc trong rừng bởi vì)

a. the guide walked too quickly.

(hướng dẫn viên đi nhanh quá)

b. he chased a monkey.

(anh ấy đuổi theo một con khỉ)

c. he dropped his sunglasses. (anh ấy làm rơi kính râm)

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. c

4. b

1. b

Thông tin: The best part was that I made friends with a girl on the farm and now we're penfriends.

(Điều tuyệt vời nhất là tôi đã kết bạn với một cô gái trong trang trại và bây giờ chúng tôi là bạn của nhau.)

2. a

Thông tin: We also visited a turtle sanctuary, and helped to take baby turtles out to the beach, their natural habitat.

(Chúng tôi cũng đã đến thăm một khu bảo tồn rùa và giúp đưa những chú rùa con ra bãi biển - môi trường sống tự nhiên của chúng.)

3. c

Thông tin: We also visited a turtle sanctuary, and helped to take baby turtles out to the beach, their natural habitat.

(Chúng tôi cũng đã đến thăm một khu bảo tồn rùa và giúp đưa những chú rùa con ra bãi biển - môi trường sống tự nhiên của chúng.)

4. b

Thông tin: On the first day, I saw a wild boar and a monkey, which ran away with my sunglasses. I tried chasing it to get them back.

(Vào ngày đầu tiên, tôi nhìn thấy một con lợn rừng và một con khỉ, con khỉ lấy kính râm của tôi và bỏ chạy. Tôi đã cố gắng đuổi theo nó để lấy lại.)

Bài 6

6. Work in groups. Read the definition of an "ecotourist". Then discuss why holiday A is called an eco-holiday and in what ways the other holidays are good / bad for the environment. Give reasons.

(Làm việc nhóm. Đọc định nghĩa của "nhà du lịch sinh thái". Sau đó, thảo luận tại sao kỳ nghỉ A được gọi là kỳ nghỉ sinh thái, và những kỳ nghỉ còn lại ảnh hưởng tốt / xấu cho môi trường như thế nào. Đưa ra lý do.)

Ecotourist travel in a way that shows respect to nature and does not damage it. They also try to learn about the local people, so they can help to improve their quality of life.

(Các nhà du lịch sinh thái đi du lịch theo cách thể hiện sự tôn trọng với thiên nhiên và không gây tổn hại gì đến nó. Họ cũng cố gắng tìm hiểu về người dân địa phương để họ có thể giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.)

Lời giải chi tiết:

- Holiday A is called an eco-holiday because the family stayed with a local family and they learned about ways local people work.

(Kỳ nghỉ A được gọi là kỳ nghỉ sinh thái vì cả gia đình ở với một gia đình địa phương và họ đã tìm hiểu về cách người dân địa phương làm việc.)

- Holiday B is good for the environment because people helped to take baby turtle out to their natural habitat.

(Kỳ nghỉ B tốt cho môi trường vì mọi người đã giúp đưa rùa con ra ngoài môi trường sống tự nhiên.)

- Holiday C is bad for environment because people disturb the natural habitat.

(Kỳ nghỉ C hại cho môi trường vì con người làm xáo trộn môi trường sống tự nhiên.)

7 (trang 89 Tiếng Anh 10 Friends Global) Vocabulary. Form holiday-related compound nouns by matching the words below with words 1-8. All of the compounds are in the texts.

(Từ vựng. Tạo thành các danh từ ghép liên quan đến ngày lễ bằng cách nối các từ bên dưới với các từ 1-8. Tất cả các hợp chất đều có trong các văn bản)

Câu 7

7. Form holiday-related compound nouns by matching the words below with words 1-8. All of the compounds are in the texts.

(Từ vựng. Tạo thành các danh từ ghép liên quan đến ngày lễ bằng cách nối các từ bên dưới với các từ 1-8. Tất cả các hợp chất đều có trong các văn bản.)

burn      cream       frend       glasses        guide       park         tourism        site

1. eco_____   2. local_____   3. pen_____   4. back_____   5. camp____   6. sun_____ 7. sun_____   8. sun____

Lời giải chi tiết:

1. eco-tourism

2. local guide

3. pen friend

4. backpack

5. campsite

6. suncream

7. sunglasses

8. sunburn

1. eco-tourism (du lịch sinh thái)

2. local guide ( hướng dẫn viên địa phương)

3. penfriend (bạn qua thư)

4. backpack (ba lô)

5. campsite (khu cắm trại)

6. suncream (kem chống nắng)

7. sunburn (cháy nắng)

8. sunglasses (kính râm)

Bài 8

8. Work in pairs. Think of some ideas for being a good ecotourist. Use the if clauses to help you.

(Làm việc theo cặp. Hãy nghĩ ra một số ý tưởng để trở thành một nhà du lịch sinh thái giỏi. Sử dụng mệnh đề if để giúp bạn)

Lời giải chi tiết:

- If you learn about your destination before you travel, you won’t be confused.

(Nếu bạn tìm hiểu về điểm đến của mình trước khi đi du lịch, bạn sẽ không bối rối.)

- If you go to the beach, you can see loads of marine creatures.

(Nếu bạn đến bãi biển, bạn có thể nhìn thấy vô số sinh vật biển.)

- If you visit a national park, you will see many different kinds of rare animal.

(Nếu bạn đến thăm một công viên quốc gia, bạn sẽ thấy nhiều loại động vật quý hiếm khác nhau.)

- If you stay on a campsite, you’ll use less energy.

- If you eat local food, you will help local people to advertise the food.

(Nếu bạn ăn đồ ăn địa phương, bạn sẽ giúp người dân địa phương quảng bá món ăn.)

- If you take public transport, it will be more eco-friendly.

(Nếu bạn đi phương tiện công cộng, nó sẽ thân thiện với môi trường hơn.)

- If you stay on a campsite, you’ll use less energy.

(Nếu bạn ở trong một khu cắm trại, bạn sẽ sử dụng ít năng lượng hơn.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 7 7A. Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 7 7B. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 7 7C. Listening
Tiếng Anh 10 Unit 7 7D. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 7 7E. Word skills
Tiếng Anh 10 Unit 7 7F. Reading
Tiếng Anh 10 Unit 7 7G. Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 7 7H. Writing
Tiếng Anh 10 Unit 7 7I. Culture
Tiếng Anh 10 Unit 7 Review Unit 7
Tiếng Anh 10 Unit 8 8A. Vocabulary