Tiếng Anh 10 Unit 7 7C. Listening
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying? 2. Read and listen to the dialogue. When, where and how did Lydia go on holiday in the summer? 3. Practise the examples in the Listening Strategy. Underline the stressed words in the dialogue in exercise 2. Listen again and check. 4. Listen to the sentences. Pay attention to the words that are stressed. Circle the sentence in each pair (a or b) which the speaker is replying to. 5.
Bài 1
1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? What do you think they are saying?
(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Những người ở đâu? Họ đang làm gì? Bạn nghĩ họ đang nói gì?)
Lời giải chi tiết:
They’re on a plane. The passengers are sitting in their seats and taking meals from the flight attendant. She is offering them their meals. They are saying what kind of meal they want and thanking the flight attendant. The people at the front of the photo are talking about what they can see on the screen.
(Họ đang ở trên máy bay. Các hành khách đang ngồi trên ghế của mình và nhận bữa ăn từ tiếp viên hàng không. Cô ấy đang đưa cho họ bữa ăn của họ. Họ nói về loại đồ ăn họ muốn và cám ơn cô tiếp viên. Những người ở phía trước bức ảnh đang nói về những gì họ có thể nhìn thấy trên màn hình.)
Bài 2
2. Read and listen to the dialogue. When, where and how did Lydia go on holiday in the summer?
(Đọc và lắng nghe đoạn hội thoại. Lydia đã đi nghỉ mát vào mùa hè khi nào, ở đâu và bằng cách nào?)
Tom: Did you go to Spain in July?
Lydia: No, we went to Portugal. And we went in August.
Tom: Where did you fly to?
Lydia: We drove there, actually.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tom: Cậu có đi Tây Ban nha vào năm ngoái vào tháng 7 không?
Lydia: Không, tụi mình đã đến Bồ Đào Nha. Và tụi mình đi vào tháng 8.
Tom: Bạn đã bay đến đâu đấy?
Lydia: Thực ra tụi mình lái xe đến đó.
Lời giải chi tiết:
Lydia went to Portugal in August. She went by car.
(Lydia đến Bồ Đào Nha vào tháng 8. Cô ấy đi bằng xe hơi.)
Bài 3
3. Practise the examples in the Listening Strategy. Underline the stressed words in the dialogue in exercise 2. Listen again and check.
(Thực hành các ví dụ trong Chiến lược Nghe hiểu. Gạch chân những từ được nhấn mạnh trong đoạn hội thoại ở bài tập 2. Nghe lại và kiểm tra.)
Listening Strategy (Chiến lược nghe hiểu)
Notice the way that speakers emphasise certain words to stress an alternative or to correct what someone has said:
(Chú ý cách mà người nói nhấn mạnh các từ cụ thể để nhấn mạnh một sự thay thế hoặc để sửa lại những gì ai đó nói:)
“Would you like a double room or a single room?”
(Bạn muốn một phòng đơn hay phòng đôi?)
“A double room, please.”
(Làm ơn cho tôi một phòng đôi.)
“Does the plane arrive at nine ?”
(Máy bay sẽ đến vào 9 giờ phải không?)
“No, it arrives at five .”
(Không, nó sẽ đến vào 5 giờ.)
“Dave’s in Paris.”
(Dave đang ở Paris.)
“No, he isn’t. He’s in Rome.”
(Không, anh ấy đang ở Rome)
Lời giải chi tiết:
Spain; Portugal; august; fly; drove
Bài 4
4. Listen to the sentences. Pay attention to the words that are stressed. Circle the sentence in each pair (a or b) which the speaker is replying to.
(Nghe các câu. Chú ý đến những từ được nhấn trọng âm. Khoanh tròn câu trong mỗi cặp (a hoặc b) mà người nói đang trả lời.)
1 No, he flew to Italy last summer.
(Không, anh ấy đã bay đến Ý vào mùa hè năm ngoái?)
a. Did Sam fly to France last summer?
(Sam đã bay đến Pháp vào mùa hè năm trước phải không?)
b. Did Sam fly to Italy last spring?
(Sam đã bay đến Ý vào mùa xuân năm trước phải không?)
2. I'd like a black coffee, please.
(Làm ơn cho tôi một cà phê đen.)
a. Would you like a drink?
(Ông có muốn uống gì không?)
b. Would you like white coffee or black coffee?
(Ông muốn uống bạc xỉu hay cà phê đen?)
3. No, we’re meeting at three fifty.
(Không, chúng ta sẽ họp vào 3 giờ 50.)
a. Are we meeting at three fifteen?
(Chúng ta sẽ họp vào 3 giờ 15 sao?)
b. Are we meeting at two fifty?
(Chúng ta sẽ họp vào 2 giờ 50 sao?)
4. I haven't got a credit card.
(Mình chưa có thẻ tin dụng.)
a. You can buy the tickets by credit card.
(Cậu có thẻ mua vé bằng thẻ tín dụng.)
b. Why didn't you buy the tickets online?
(Sao cậu không mua vé trên mạng.)
5. I'll have a ham sandwich, please.
a. What kind of sandwich would you like?
b. Would you like something to eat?
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. b |
3. a |
4. a |
5. a |
Bài 5
5. Look at the photos. Which place would you prefer to go for a holiday? Why?
(Nhìn vào các bức ảnh. Bạn muốn đến nơi nào cho kỳ nghỉ? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
I would go the beach because of fresh air and cool weather at the sea.
(Mình muốn đi biển vì không khí trong lành và thời tiết dịu mát ngoài biển.)
Bài 6
6. Listen to a true story about a holiday that went wrong. What was the misunderstanding between Georgina and the travel agent?
(Nghe một câu chuyện có thật về một kỳ nghỉ đã bị trục trặc. Sự hiểu lầm giữa Georgina và đại lý du lịch là gì?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Georgina Hepworth relaxed back in her seat. Two hours into her flight, she turned to the woman next to her and said, ‘I’m really looking forward to my holiday in Spain.’ ‘Oh, when are you going to Spain, then?’ asked the woman. ‘Well, now, of course!’ said Georgina.
The woman look puzzled. ‘not on this plane,’ she replied. That’s when Georgina found out that her plane wasn’t heading for Granada in Spain, but for the island of Grenada, in the Caribbean.
The Spanish city is 1,500 kms south of London. The island is 7,000 km away on the other side of the Atlantic.
When Georgina decided to go to Spain she called a travel agent to book the flight. When the tickets arrived, she didn’t notice that one letter was wrong.
‘It said Grenada, not Granada,’ Georgina explained.
The flight attendant was very sympathetic, and allowed Georgina to sit in a first-class seat. When the plane finally arrived in the Caribbean, the airline put her in a hotel for the night and then, on the following day, flew her to Granada in Spain.
The travel agent apologised. ‘It was just a misunderstanding,’ said Georgina. ‘I’m certainly not complaining. they’ve even given me a free holiday in Austria. Let’s hope they don’t send me a ticket to Australia!”
Tạm dịch:
Georgina Hepworth nghỉ ngơi tại chỗ ngồi của mình. Hai tiếng trên chuyến bay, cô ấy quay sang nói với người phụ nữ bên cạnh mình: “Tôi rất mong chờ kỉ nghỉ của mình ở Tây Ban Nha.”. Người phụ nữ hỏi cô khi nào đi Tây Ban Nha. Georgina nói rằng tất nhiên là bây giờ rồi.
Người phụ nữ trông bối rối. Cô ấy đáp: “Không phải trên máy bay này”. Đó là khi Georgina biết được chuyến bay của cô ấy không đi đến Granada ở Tây Ban Nha, mà đến đảo Grenada ở vùng biển Ca-ri-bê.
Thành phố đó ở Tây Ban Nha cách Anh 1500 km về phía Nam. Còn hòn đảo đó cách 7000 km ở phía bên kia của Đại Tây Dương.
Khi Georgina quyết định đến Tây Ban Nha, cô ấy đã gọi cho một đại lý du lịch để đặt chuyến bay. Khi vé đến, cô ấy không chú ý rằng đã có một chữ cái viết sai.
“Nó là GrEnada, không phải GrAnada”, Georgina giải thích.
Tiếp viên hàng không rất nhiệt tình, và cho phép Georgina ngồi ở ghế hạng sang. Khi mà máy bay cuối cùng cũng đến Ca-ri-bê, hãng hàng không đã cho cô ấy nghỉ một đêm trong khách sạn và sau đó, sáng hôm sau, đưa cô ấy về Granada ở Tây Ban Nha.
Đại lí du lịch xin lỗi: “Đó chỉ là một sự hiểu lầm.”. Georgina nói: “Chắc chắn là tôi không phàn nàn gì. Họ còn cho tôi một kì nghỉ miễn phí ở Áo. Hãy mong là họ không gửi cho tôi tấm vé đến Úc!”
Lời giải chi tiết:
Georgina wanted to go to Granada in Spain, but the travel agent thought she said Grenada in the Caribbean.
(Georgina muốn đi đến Granada ở Tây Ban Nha, nhưng đại lí du lịch đã nghĩ cô ấy nói Grenada ở Ca-ri-bê.)
Bài 7
7. Listen again. Are the sentences true or false? Write Tor F.
(Nghe lại. Những câu sau đúng hay sai? Viết T or F.)
1. The woman next to Georgina was the first to mention Spain.
2. Georgina booked the holiday by phone.
3. She discovered her mistake just after the plane took off.
4. The flight attendant was kind and helpful.
5. The travel agent has given her a free holiday in Australia.
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. T |
5. F |
1. F
The woman next to Georgina was the first to mention Spain.
(Người phụ nữ ngồi cạnh Georgina là người đầu tiên được nhắc đến Tây Ban Nha.)
Thông tin: Two hours into her flight, she turned to the woman next to her and said, ‘I’m really looking forward to my holiday in Spain.’
(Hai tiếng trên chuyến bay, cô ấy quay sang nói với người phụ nữ bên cạnh mình: “Tôi rất mong chờ kỉ nghỉ của mình ở Tây Ban Nha.”)
2. T
Georgina booked the holiday by phone.
(Georgina đăng kí chuyến đi bằng điện thoại.)
Thông tin: When Georgina decided to go to Spain she called a travel agent to book the flight.
(Khi Georgina quyết định đến Tây Ban Nha, cô ấy đã gọi cho một đại lý du lịch để đặt chuyến bay.)
3. F
She discovered her mistake just after the plane took off.
(Cô ấy phát hiện ra sai sót ngay sau khi lên máy bay.)
Thông tin: That’s when Georgina found out that her plane wasn’t heading for Granada in Spain, but for the island of Grenada, in the Caribbean.
(Đó là khi Georgina biết được chuyến bay của cô ấy không đi đến Granada ở Tây Ban Nha, mà đến đảo Grenada ở vùng biển Ca-ri-bê.)
4. T
The flight attendant was kind and helpful.
(Tiếp viên hàng không tốt bụng và có ích.)
Thông tin: The flight attendant was very sympathetic, and allowed Georgina to sit in a first-class seat. When the plane finally arrived in the Caribbean, the airline put her in a hotel for the night and then, on the following day, flew her to Granada in Spain.
(Tiếp viên hàng không rất nhiệt tình, và cho phép Georgina ngồi ở ghế hạng sang. Khi mà máy bay cuối cùng cũng đến Ca-ri-bê, hãng hàng không đã cho cô ấy nghỉ một đêm trong khách sạn và sau đó, sáng hôm sau, đưa cô ấy về Granada ở Tây Ban Nha.)
5. F
The travel agent has given her a free holiday in Australia.
(Đại lí du lịch đã cho cô ấy một kì nghỉ miễn phí ở Úc.)
Thông tin: ‘I’m certainly not complaining. they’ve even given me a free holiday in Austria. Let’s hope they don’t send me a ticket to Australia!”
(“Chắc chắn là tôi không phàn nàn gì. Họ còn cho tôi một kì nghỉ miễn phí ở Áo. Hãy mong là họ không gửi cho tôi tấm vé đến Úc!”)
Bài 8
8. Work in pairs. Take the role of Georgia Hepworth and a friend of hers. Ask and answer about her holiday.
(NÓI. Làm việc theo cặp. Đóng vai Georgia Hepworth và một người bạn của cô ấy. Hỏi và trả lời về kỳ nghỉ của cô ấy.)
Student A: Prepare questions using the prompts below.
(Sử dụng gợi ý bên dưới.)
Student B: Prepare the answers.
(Chuẩn bị câu trả lời.)
1. where / buy your ticket?
2. where /want to go?
3. when / realise your mistake?
4. what /happen/on the plane?
5. you / finally go to Granada?
6. you /get any compensation?
Lời giải chi tiết:
1. Where did you buy the ticket? I bought a ticket at a travel agent.
(Bạn đã mua vé ở đâu thế? Tôi mua vé ở một đại lý du lịch.)
2. Where did you want to go? I wanted to go to Granada, a city in Spain.
(Bạn đã muốn đi đâu? Tôi muốn đi Granada, một thành phố ở Tây Ban Nha.)
3. When did you realise your mistake? Two hour into the flight, I realized that the plane wasn’t heading for Granada.
(Khi nào thì bạn nhận ra sai sót của mình? Hai giờ đồng hồ trên chuyến bay, tôi nhận ra rằng máy bay không đi đến Granada.)
4. What happened on the plane? The flight attendant allowed me to sit in a first-class seat.
(Điều gì đã xảy ra trên máy bay? Tiếp viên đã đồng ý cho tôi ngồi trên ghế hạng sang.)
5. Did you finally go to Granada? Yes, the airline booked a room for me in Grenada for one night and took me back Granada on the next morning.
(Cuối cùng bạn có đến được Granada không? Có chứ, hãng hàng không thuê phòng một đêm ở Grenada cho mình và đưa mình trở lại Granada vào sáng hôm sau.)
6. Did you receive any compensation? Yes, the travel agent gave me a free ticket to the Austria.
(Cậu có nhận được bồi thường không? Có, đại lí du lịch cho mình một vé đến Áo miễn phí.)