Tiếng Anh 10 Unit 7 7G. Speaking — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 7: Tourism


Tiếng Anh 10 Unit 7 7G. Speaking

1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing? 2. Check the meaning of the tourist attractions below. Which are places and which are events? 3. Read the task below. Then listen to a candidate doing the task. Which attractions from exercise 2 do they mention? 4. Look at the phrases for making suggestions (1-7) and say what follows them: a) verb +-ing, b) infinitive with to, c) infinitive without to. 5. Complete the phrases with the words below. 6. Listen again

Bài 1

1. Work in pairs. Describe the photo. Where are the people? What are they doing?

(Làm việc theo cặp. Mô tả bức ảnh. Mọi người đang ở đâu? Họ đang làm gì?)

Lời giải chi tiết:

The photo shows two women taking a selfie near the Big Ben in London.

(Bức ảnh chụp hai người phụ nữ chụp ảnh tự sướng gần đồng hồ Big Ben ở thủ đô Luân Đôn)

Bài 2

2. Check the meaning of the tourist attractions below. Which are places and which are events?

(Kiểm tra ý nghĩa của các điểm du lịch dưới đây. Từ nào chỉ địa điểm và stừ nào chỉ sự kiện?)

Tourist attractions (2) (Địa điểm du lịch) art gallery (triển lãm nghệ thuật ) , church (nhà thờ) , monument (đài kỷ niệm) , safari park (vườn bảo tồn hoang dã) , opera house (nhà hát opera) , restaurant (nhà hàng) , square (quảng trường) , theatre (rạp hát) , old town (phố cổ) , park (công viên) , shopping district (trung tâm mua sắm) , carnival (lễ hội) , concert (buổi hoà nhạc) , festival (lễ hội) , musical (vở nhạc kịch) .

Lời giải chi tiết:

Places: art gallery, church, monument, national park, old town, opera house, park, restaurant, shopping district, square, theatre

Events: carnival, concert, festival, musical

Bài 3

3. Read the task below. Then listen to a candidate doing the task. Which attractions from exercise 2 do they mention?

(Đọc bài bên dưới. Sau đó, lắng nghe một ứng viên làm nhiệm vụ. Bài 2 đề cập đến những điểm đến nào?)

You are planning a trip to London with a friend. Discuss the trip with your friend and agree on:

(Bạn đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến London với một người bạn. Thảo luận về chuyến đi với bạn bè của bạn và thống nhất:)

  • accommodation in London

    (chỗ ở tại London.)

  • the tourist attractions you will visit.

    (các điểm du lịch bạn sẽ đến thăm,)

  • places to eat (nơi ăn uống.)

  • the best way to travel around.

    (cách tốt nhất để đi lại.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Examiner: So, we’re going to London next month. How exciting! Shall we plan our trip?

Candidate: Yes, first of all, shall we decide where to stay?

Examiner: Yes, let’s do that. How much do we want to spend?

Candidate: I don’t want to spend very much. Why don’t we stay in a cheap hotel?

Examiner: I’m not sure about that. The beds in cheap hotels are always so uncomfortable!

Candidate: OK. This hotel near the station looks good.

Examiner: I’m not sure. It might be quite noisy. What about staying in this hotel, near the centre?

Candidate: I don’t mind. You choose. Now, what tourist attractions do you want to see? It would be nice to visit an art gallery.

Examiner: Yes, I like that idea. Do you fancy going to a concert, too?

Candidate: I’m not very keen on that idea. I’d rather go to the theatre, actually.

Examiner: OK. Why not? There are lots of good shows to choose from.

Candidate: What about places to eat? What kind of food do you like?

Examiner: I love fish and chips. Do you fancy getting some fish and chips on the first evening?

Candidate: What a good idea! I like Italian food, too, so we can find a pizzeria on another evening.

Examiner: Yes. Now, what’s the best way to travel round London?

Candidate: We could always get a Travelcard. You can travel as often as you like on buses and the underground with a Travelcard.

Examiner: That’s a really good plan. How much is a Travelcard?

Candidate: I think it’s about £10 a day.

Examiner: OK, I’ll get two of those for us.

Tạm dịch:

Giám khảo: Vậy, ta sẽ đến London vào tháng tới. Thật thú vị! Chúng ta sẽ lên kế hoạch cho chuyến đi của mình chứ?

Ứng viên: Vâng, trước hết, chúng ta sẽ quyết định nơi ở nhỉ?

Giám khảo: Vâng, hãy làm vậy. Ta sẽ chi bao nhiêu?

Ứng viên: Tôi không muốn chi tiêu nhiều. Sao ta không ở trong một khách sạn giá rẻ?

Giám khảo: Tôi không chắc lắm. Giường trong những khách sạn giá rẻ luôn khó chịu!

Ứng viên: Được thôi. Khách sạn gần nhà ga này có vẻ tốt.

Giám khảo: Tôi không chắc lắm. Có thể sẽ khá ồn ào. Còn khách sạn này, gần trung tâm thì sao?

Ứng viên: Tôi nhưu nào cũng được. Bạn chọn đi. Bây giờ, bạn muốn đến những điểm du lịch nào? Thật là tuyệt khi đến thăm triển lãm trưng bày nghệ thuật.

Giám khảo: Vâng, tôi thích ý tưởng đó. Bạn có thích đi xem một buổi hòa nhạc không?

Ứng viên: Tôi không thích ý tưởng đó lắm. Tôi thực sự muốn đi đến rạp hát.

Giám khảo: Được thôi. Tại sao lại không chứ? Có rất nhiều chương trình hay để bạn lựa chọn.

Ứng viên: Còn những địa điểm ăn uống thì sao? Bạn thích ăn gì?

Giám khảo: Tôi thích cá và khoai tây chiên. Bạn có thích ăn cá và khoai tây chiên vào buổi tối hôm đầu tiên không?

Ứng viên: Thật là một ý kiến hay! Tôi thích tiếng Ý và cả thức ăn nữa, vậy nên ta có thể tìm một tiệm bánh pizza vào một buổi tối khác.

Giám khảo: Giờ thì cách tốt nhất để đi lại quanh London là gì?

Ứng viên: Chúng ta luôn có thể nhận được Thẻ du lịch. Bạn có thể đi du lịch thường xuyên trên xe buýt và tàu điện ngầm với thẻ đó.

Giám khảo: Đó là một kế hoạch hay. Một thẻ du lịch bao nhiêu tiền?

Ứng viên: Tôi nghĩ là khoảng £10 một ngày. Được rồi, tôi sẽ lấy hai cái cho hai chúng ta.

Lời giải chi tiết:

art gallery (triển lãm nghệ thuật) , concert (buổi hòa nhạc) , theatre (nhà hát)

Bài 4

4. Look at the phrases for making suggestions (1-7) and say what follows them:  a) verb +-ing, b) infinitive with to, c) infinitive without to.

(Cụm từ khóa. Nhìn vào các cụm từ để đưa ra gợi ý (1-7) và nói những gì sau chúng: a) Ving, b) to V, c) V)

Making suggestions (đưa ra gợi ý)

1. Shall we… ?

2. Let's …

3. Why don't we …?

4. What about …?

5. It would be nice …

6. Do you fancy …?

7. We could always …

Lời giải chi tiết:

1. c

2. c

3. c

4. a

5. b

6. a

7. c

Making suggestions (đưa ra gợi ý)

1. Shall we + V ? (ta có nên …)

2. Let's + V (Cùng …)

3. Why don't we + V ? (sao ta không …)

4. What about + Ving ? (còn … thì sao)

5. It would be nice + to V (sẽ tuyệt nếu ta …)

6. Do you fancy + Ving ? (bạn có thích …)

7. We could always + V (ta có thể luôn …)

Bài 5

5. Complete the phrases with the words below.

(Cụm từ khóa. Hoàn thành các cụm từ với các từ bên dưới)

both good keen like mind not rather sounds suggestion sure that think

Accepting a suggestion

That (1) _____ like a great idea.

What a (2) _____ idea!

I (3) _____ that idea.

Yes. Why (4) _____?

Let's do (5) _____.

Declining a suggestion

I'm not (6) _____ about that.

I don't (7) _____ that's a great idea.

I'm not very (8) _____ on that idea.

I'd (9) _____ not.

Expressing no preference

I don't (10) _____

Either (11) _____ is fine by me.

They're (12) _____ good ideas.

Lời giải chi tiết:

1. sounds

2. good

3. like

4. got

5. that

6. keen

7. think

8. sure

9. rather

10. mind

11. suggestion

12. both

Accepting a suggestion (Chấp nhận đề nghị)

- That sounds like a great idea. (Nghe vẻ là một ý hay)

- What a good idea! (Thật là một ý hay)

- I like that idea. ( Tôi thích ý đó)

- Yes, Why not? (Có, tại sao lại không nhỉ?)

- Let’s do that. (Cùng làm vậy đi)

Declining a suggestion (Từ chối đề nghị)

- I’m not sure about that. (Tôi không chắc lắm)

- I don’t think that’s a great idea.

(Tôi không nghĩ đó là một ý hay)

- I’m not very keen on that idea.

(Tôi không thích nó lắm)

- I’d rather not . (Tôi không thích)

Expressing no preference

(Bày tỏ cái nào cũng được)

- I don’t mind. (Tôi thế nào cũng được)

- Either suggestion is fine by me. (Cả hai đều ổn với tôi)

- They’re both good ideas . (Cả hai đều là ý kiến hay)

Bài 6

6. Listen again and notice the intonation of the phrases for making suggestions. Which phrases from exercise 4 and 5 did the speakers use?

(Nghe lại và để ý ngữ điệu của các cụm từ để đưa ra gợi ý. Người nói đã sử dụng những cụm từ nào trong bài tập 4 và 5?)

Lời giải chi tiết:

Shall we ...? Let’s do that. Why don’t we ...? I’m not sure about that. What about...? I don’t mind. It would be nice .... I like that idea. Do you fancy ...? I’m not very keen on that idea. Why not? What about...? (Do you fancy...?) What a good idea! We could always ....that’s a really good plan.

Bài 7

7. Work in pairs. Take turns to make suggestions using the prompts below. Your partner either accepts the suggestion, or declines it and suggests something else. Use expressions in exercises 4 and 5.

(Làm việc theo cặp. Lần lượt đưa ra đề xuất bằng cách sử dụng gợi ý bên dưới. Bạn của bạn hoặc chấp nhận đề nghị hoặc từ chối đề nghị đó và đề xuất điều gì đó khác. Sử dụng các mẫu câu trong bài tập 4 và 5)

go to an Indian restaurant; stay in an expensive hotel; book the hotel in advance; hire bicycles in the city; go on an out-of-town excursion; get some pizza; travel by underground; visit the science museum

Lời giải chi tiết:

- Shall we go to an Indian restaurant?

(Chúng ta đến một nhà hàng Ấn Độ nhé?)

- That sounds like a great idea.

- Why don’t we stay in an expensive hotel?

(Sao ta không ở khách sạn đắt tiền?)

- I’m not sure about that.

- What about booking the hotel in advance?

(Đặt khách sạn trước thì sao?)

- I’d rather not.

- It would be nice to hire bicycles in the city.

(Sẽ rất tuyệt nếu thuê xe đạp trong thành phố)

- What a good idea.

- What about going on an out-of-town excursion.

(Du lịch ngoại thành thì sao)

- I like that idea.

- Let’s get some pizza! (Đi ăn pizza nào!)

- Yes. Why not?

- We could always travel by underground.

(Ta luôn có thể đi bằng tàu điện ngầm)

- Let’s do that.

- Do you fancy visiting the science museum?

(Bạn có thích đến thăm bảo tàng khoa học không?)

- I don’t mind.

Bài 8

8. Read the Speaking Strategy. Then listen to another candidate doing the task in exercise 3. How many times does the candidate ask for clarification? Which words did she not understand?

(Đọc Chiến lược Nói. Sau đó, nghe một ứng viên khác làm nhiệm vụ trong bài tập 3. Ứng viên yêu cầu làm rõ bao nhiêu lần? Những từ nào cô ấy không hiểu?)

Speaking Strategy

If you don't understand something someone has said, don't panic! Ask for clarification. You can use these phrases:

(Nếu bạn không hiểu ai đó đã nói điều gì, đừng hoảng sợ! Hãy hỏi để làm rõ. Bạn có thể sử dụng những cụm từ sau:)

Pardon? (Xin lỗi?)

Could you repeat that, please?

(Bạn có thể nói lại được không?)

Sorry, did you say? (Xin lỗi, có phải bạn đã nói ...?)

Sorry, what does tourist attraction' mean?

(Xin lỗi, “tourist attraction” có nghĩa là gì?)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Candidate: I’m really looking forward to our trip to London. Shall we book a hotel?

Examiner: OK. Or maybe a hostel. They are much cheaper.

Candidate: I like that idea. We can find one online.

Examiner: OK. What kind of tourist attractions would you like to visit?

Candidate: Well, I’d like to see Buckingham Palace and the Houses of Parliament. And I’d like to go shopping, too.

Examiner: Me, too. We could go to one of the markets.

Candidate: Sorry, did you say ‘supermarket’?

Examiner: No, ‘market’. For example, Covent Garden or Camden.

Candidate: Cool. It would be nice to visit a park, too. Do you know if there are any good parks in London?

Examiner: Yes, Hyde Park and Regents Park are very beautiful.

Candidate: Pardon?

Examiner: Hyde Park and Regents Park. They’re right in the centre. They are very beautiful.

Candidate: What about restaurants? I suppose there are lots of good restaurants in the centre.

Examiner: Yes, but lots of them are very pricey.

Candidate: Sorry, what does ‘pricey’ mean?

Examiner: Expensive.

Candidate: Oh, I see. Well, we can find cheap ones, I’m sure. How are we going to travel around in London?

Examiner: We can walk if we want to save money.

Candidate: I don’t like that idea. It’ll be too tiring.

Examiner: Well, let’s take buses, then. Maybe we can hire bicycles, too.

Candidate: I’d rather not. Cycling in cities can be quite dangerous.

Examiner: OK, let’s use the buses, then. Or should we use the underground? It’s quicker than the bus.

Candidate: I don’t mind. They’re both good ideas.

Examiner: OK. Let’s use the underground. I’m looking forward to this holiday!

Hướng dẫn dịch:

Ứng viên: Tôi thực sự mong đợi chuyến đi của chúng ta đến London. Chúng ta sẽ đặt một khách sạn chứ?

Giám khảo: Được thôi. Hoặc có thể là một nhà nghỉ. Chúng rẻ hơn nhiều.

Ứng viên: Tôi thích ý đó. Chúng ta có thể tìm thấy trực tuyến.

Giám khảo: Được thôi. Bạn muốn đến thăm những điểm du lịch nào?

Ứng viên: Chà, tôi muốn xem Cung điện Buckingham và toà nhà Quốc hội. Và tôi cũng muốn đi mua sắm.

Giám khảo: Tôi cũng vậy. Chúng ta có thể đến một trong những khu chợ.

Ứng viên: Xin lỗi, bạn vừa nói là “supermarket” (siêu thị) phải không?

Giám khảo: Không, là “market” (chợ). Ví dụ, Covent Garden hoặc Camden.

Ứng viên: Tuyệt. Cũng sẽ rất vui nếu bạn đến thăm một công viên. Bạn có biết nếu có bất kỳ công viên tốt ở London.

Giám khảo: Vâng, Công viên Hyde và Công viên Regents rất đẹp.

Ứng viên: Xin lỗi bạn vừa nói gì cơ?

Giám khảo: Công viên Hyde và Công viên Regents. Chúng ở ngay trung tâm. Chúng rất đẹp.

Ứng viên: Còn nhà hàng thì sao? Tôi nghĩ có rất nhiều nhà hàng ngon ở trung tâm.

Giám khảo: Có, nhưng rất nhiều trong số chúng rất pricey.

Ứng viên: Xin lỗi, “pricey” có nghĩa là gì?

Giám khảo: Là đắt tiền.

Ứng viên: Ồ, tôi hiểu rồi. Tôi chắc chắn là chúng ta có thể tìm thấy những cái rẻ hơn. Chúng ta sẽ đi lại ở London như thế nào?

Giám khảo: Chúng ta có thể đi bộ nếu muốn tiết kiệm tiền.

Ứng viên: Tôi không thích ý đó lắm. Rất là mỏi.

Giám khảo: Vậy thì, chúng ta hãy bắt xe buýt. Chúng ta cũng có thể thuê xe đạp.

Ứng viên: Tôi không muốn lắm. Đạp xe trong thành phố có thể sẽ khá nguy hiểm.

Giám khảo: Được rồi, chúng ta hãy đi xe buýt. Hay chúng ta đi tàu điện ngầm? Nó nhanh hơn xe buýt.

Ứng viên: Tôi thế nào cũng được. Cả hai đều là những ý tưởng hay.

Giám khảo: Được thôi. Hãy đi tàu điện ngầm. Tôi rất mong chờ kỳ nghỉ này!

Lời giải chi tiết:

She asks twice. She didn’t understand ‘market’ and ‘pricey’.

(Cô ấy hỏi 2 lần, cô ấy không hiểu từ “market” và từ “pricey”.)

Bài 9

9. Work in groups. Plan a holiday for your class. Use photos, pictures or objects to make it more interesting.

(Làm việc nhóm. Lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ cho lớp bạn. Sử dụng tranh ảnh hoặc đồ vật để làm cho nó thú vị hơn)

Lời giải chi tiết:

My class is planning a trip to Thailand.

(Lớp mình đang lên kế hoạch cho chuyến du lịch Thái Lan.)

Accomodation in Thailand: hostel because it is cheaper than hotel.

(Chỗ ở ở Thái Lan: nhà nghỉ vì rẻ hơn khách sạn.)

The tourist attractions: Siam square, The Grand Palce, National Museum & Wang Na Palce and Chatuchak market.

(Các điểm du lịch: Quảng trường Siam, The Grand Palce, Bảo tàng Quốc gia & Cung điện Wang Na và chợ Chatuchak.)

Places to eat: Thai restaurant, food street.

(Địa điểm ăn uống: nhà hàng Thái, phố ẩm thực.)

The best way to travel around: Tuk-tuk.

(Cách tốt nhất để đi du lịch xung quanh: xe tuk-tuk.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 7 7B. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 7 7C. Listening
Tiếng Anh 10 Unit 7 7D. Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 7 7E. Word skills
Tiếng Anh 10 Unit 7 7F. Reading
Tiếng Anh 10 Unit 7 7G. Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 7 7H. Writing
Tiếng Anh 10 Unit 7 7I. Culture
Tiếng Anh 10 Unit 7 Review Unit 7
Tiếng Anh 10 Unit 8 8A. Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 8 8B. Grammar