Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 6 Use of English — Không quảng cáo

Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 kết nối tri thức English Discovery hay nhất Unit 9: Consumer society


Tiếng Anh 10 Unit 9 9.6 Use of English

1 Discuss the questions. 2. Listen and complete the sentences. 3 Read the LANGUAGE FOCUS. Choose an appropriate indefinite pronoun to replace the underlined phrases in sentences 1-6. 4 USE OF ENGLISH. Write a new sentence, using the words in brackets without changing the meaning of the given sentence. 5. Work in groups of three. Use the following questions to ask your friends and fill the answers into the table.

Bài 1

1. Discuss the questions.

( Thảo luận các câu hỏi.)

1. Are there any street markets near you?

( Có chợ đường phố nào gần bạn không?)

2. What kind of things can you buy there?

(Bạn có thể mua những thứ gì ở đó?)

3. When did you last go there and what did y ou buy?

(Lần cuối cùng bạn đến đó là khi nào và bạn đã mua những gì?)

Lời giải chi tiết:

1. There are some street markets near me

(Có một số chợ đường phố gần tôi.)

2. I can buy anything there such as clothes, vegetables, meat,..

(Tôi có thể mua bất cứ thứ gì ở đó như quần áo, rau, thịt,...)

3. I went to street market 1 weeks ago to buy vegetables and meat.

(Tôi đã đi chợ đường phố 1 tuần trước để mua rau và thịt.)

Bài 2

2. Listen and complete the sentences.

( Nghe và hoàn thành các câu.)

1. Are y ou doing______tomorrow?

2. Who told you that?______

3. How many pairs of shoes have you got? ______

4. Everybody _____a pair of shoes!

5. Are you kidding? _____- wo uld wear that!

6. ______of them fit.

7. Let's have ______to eat first.

8. I haven't eaten ________since breakfast.

Bài 3

3. Read the LANGUAGE FOCUS. Choose an appropriate indefinite pronoun to replace the underlined phrases in sentences 1-6.

(Đọc NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM.Chọn một đại từ không xác định thích hợp để thay thế các cụm từ được gạch chân trong câu 1-6.)

1. I know I put my bag down in a place in this shop.

(Tôi biết tôi đã đặt túi xách của mình xuống một nơi nào đó trong cửa hàng này.)

2. There is not one item of clothes in this shop that fits me!

( Không có một món quần áo nào trong cửa hàng này phù hợp với tôi!)

3. All the things I wanted to buy cost a fortune.

( Tất cả mọi thứ tôi muốn mua đều tốn một gia tài.)

4. Not one of the shop assistants offered to help.

( Không ai trong số các trợ lý cửa hàng đề nghị giúp đỡ.)

5. My girlfriend says she hasn't got one single thing to wear.

(Bạn gái của tôi nói rằng cô ấy không có một thứ gì đó để mặc.)

6. Not one of the people knew who I was.

( Không ai biết tôi là ai.)

Phương pháp giải:

LANGUAGE FOCUS

Indefinite pronouns ( Đại từ không xác định)

• You use indefinite pronouns to talk about people, things or places when you don't know who, what or where they are, or it is not important.

(Bạn sử dụng đại từ không xác định để nói về người, sự vật hoặc địa điểm khi bạn không biết họ là ai, cái gì hoặc ở đâu, hoặc điều đó không quan trọng.)

People

(Người)

Things

(Vật)

Places

(Nơi chốn)

Examples

(Các ví dụ)

someone/somebody

(người nào đó)

something

(cái gì đó)

somewhere

(nơi nào đó)

Affirmative sentences:

(Câu khẳng định)

Let’s find somewhere to eat.

(Hãy tìm nơi nào đó để ăn.)

Requests/Offers

(Yêu cầu/ Đề nghị)

Would you like something on your pancake?

(Bạn có muốn thêm gì đó cho bánh kếp của bạn không?)

anybody

(bất cứ người nào)

anything

(bất cứ cái gì)

anywhere

(bất cứ nơi nào)

Negative sentences or questions:

(Câu phủ định hoặc câu hỏi)

Is anyone at home?

(Có ai ở nhà không?)

no one/ nobody

(không ai cả)

nothing

(không gì cả)

nowhere

(không ở đâu cả)

Affirmative sentences (Negative meaning):

(Câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định)

Nobody knows.

(Không ai biết cả.)

everyone/everybody

(mọi người)

everything

(mọi thứ)

everywhere

(mọi nơi)

All people/things/ places: Is everything ready?

(Tất cả người/ vật/ nơi chốn: Mọi thứ đã sẵn sàng chưa?)

• You use a singular verb: Everybody h as a pair of sh oe s !

(Bạn sử dụng động từ số ít: Mọi người đều có một đôi giày!)

• You can give extra information with ...

(Bạn có thể cung cấp thêm thông tin với)

A  to + infinitive: I need so mething to wear.

( to + động từ nguyên thể: Tôi cần thứ gì đó để mặc.)

B  an adjective: We have somet hing simila r.

( một tính từ: Chúng tôi có một cái gì đó tương tự.)

C a relative clause: It 's s om e bod y who serve s customers.

(một mệnh đề tương đối: Đó là ai đó phục vụ khách hàng.)

• Non e means 0 (zero). NOT nothing or an ything

( Không có nghĩa là 0 (không). KHÔNG PHẢI LÀ không có gì hoặc bất cứ điều gì)

None of my friend s. NOT No one of m y friends.

(Không ai trong số bạn bè của tôi. KHÔNG PHẢI LÀ Không có ai trong số bạn bè của tôi.)

Lời giải chi tiết:

1. somewhere

2. nothing

3. everything

4. no one

5. something

6. no one

Bài 4

4. USE OF ENGLISH. Write a new sentence, using the words in brackets without changing the meaning of the given sentence.

(SỬ DỤNG TIẾNG ANH. Viết một câu mới, sử dụng các từ trong ngoặc mà không làm thay đổi nghĩa của câu đã cho.)

1. There is nothing to see here. ( anythin g)

2. There wasn't anybody to talk to. (n obody )

3. I met a person who knows you. (s om ebo dy )

4. Is there a quiet place where we can talk? ( anywh ere )

5. I wanted some flip-flops but there w eren't any in stock. (none)

6. We all know what you're thinking. (e ver yo n e)

Lời giải chi tiết:

1. There is not anything to see here.

(Không có gì để xem ở đây.)

2. Nobody to talk to.

(Không có ai để nói chuyện.)

3. I met somebody who knows you.

(Tôi đã gặp một người biết bạn.)

4. Is there quiet anywhere where we can talk?

(Có một nơi yên tĩnh để chúng ta có thể nói chuyện không?)

5. I wanted some flip-flops but none in stock.

(Tôi muốn một số dép xỏ ngón nhưng không có bất kỳ trong kho.)

6. Everyone knows what you're thinking.

(Chúng tôi đều biết bạn đang nghĩ gì.)

Bài 5

5. W ork in groups of three. Use the following  questions to ask your friends and fill the ans w ers into the table.

(Làm việc theo nhóm ba người. Sử dụng các câu hỏi sau để hỏi bạn bè của bạn và điền câu trả lời vào bảng.)

Questions

Student A

Student B

Student C

1. Is there something you don't want to buy in a market?

2. Is everything in a market affordable to buy ?

Lời giải chi tiết:

Questions

Student A

Student B

Student C

1. Is there something you don't want to buy in a market?

(Có thứ gì bạn không muốn mua ở chợ không?)

Yes. I don’t want to buy clothes in a market.

(Có. Tôi không muốn mua quần áo ở chợ.)

Yes. I don’t want to buy meat in a market.

(Có. Tôi không muốn mua thịt ở chợ.)

No. I want to buy everything in a market.

(Không. Tôi muốn mua mọi thứ trong chợ.)

2 Is everything  in a market affordable to buy ?

( Có phải mọi thứ trong chợ có giá cả phải chăng để mua không?)

Yes. Everything in a market is cheaper than supermarket or shopping mall.

(Phải. Mọi thứ trong chợ đều rẻ hơn siêu thị hoặc trung tâm mua sắm.)

Almost everything in the market is affordable. However, if you don't know how to bargain products, you may be bought them at high price.

(Hầu hết mọi thứ trong chợ đều có giá cả phải chăng. Tuy nhiên, nếu không biết cách mặc cả sản phẩm, bạn có thể bị mua với giá cao.)

No.I don't think so.

(Không, tôi không nghĩ vậy.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 2 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 3 Listening
Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 4 Reading
Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 5 Grammar
Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 6 Use of English
Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 7 Writing
Tiếng Anh 10 Unit 9 9. 8 Speaking
Tiếng Anh 10 Unit 9 Focus Review 9
Tiếng Anh 10, soạn Anh 10 kết nối tri thức English Discovery hay nhất