Tiếng Anh 11 Unit 2. Leisure time Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 Chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 2: Leisure time


Tiếng Anh 11 Unit 2. Leisure time Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 2. Leisure time Tiếng Anh 11 Friends Global

2A. VOCABULARY

1.

bowling /ˈbəʊlɪŋ/
(n) môn bowling

2.

ice hockey /aɪs ˈhɒki/
(n) khúc côn cầu

3.

martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/
(n) võ thuật

4.

rollerblading /ˈrəʊ.ləˌbleɪ.dɪŋ/
(n) trượt patin

5.

skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
(n) trượt ván

6.

cycling /ˈsaɪklɪŋ/
(n) đua xe đạp

7.

unrealistic /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/
(adj) không thực tế

8.

unconvincing /ˌʌn.kənˈvɪn.sɪŋ/
(adj) không thuyết phục

9.

weight / weɪt/
(n) trọng lượng

2B. GRAMMAR

10.

badge /bædʒ/
(n) huy hiệu

2C. LISTENING

11.

gluten-free /ˌɡluː.tənˈfriː/
(adj) không chứa gluten

12.

lactose /ˈlæk.təʊs/
(n) đường sữa

13.

intolerant /ɪnˈtɒl.ər.ənt/
(adj) không chịu được

14.

vegan /ˈviː.ɡən/
(n) ăn chay

15.

vegetarian /ˌvedʒəˈteəriən/
(n) người ăn chay

16.

low-fat /ˌləʊˈfæt/
(adj) ít chất béo

17.

peanut /ˈpiː.nʌt/
(n) đậu phộng

18.

avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/
(n) quả bơ

19.

wheat /wiːt/
(n) lúa mì

20.

stew /stjuː/
(n) món hầm

21.

stir-fry /ˈstɜː fraɪ/
(n) xào

22.

let-down /let daʊn/
(n) điều gây thất vọng

23.

out of this word
(idiom) tuyệt vời, không còn lời để diễn tả

24.

risotto /rɪˈzɒt.əʊ/
(n) món cơm ý

25.

taco /ˈtækəʊ/
(n) món bánh kếp Mexico cuộn thịt, đậu.. chiên giòn

26.

gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/
(n) môn thể dục dụng cụ

27.

standard /ˈstændəd/
(n) tiêu chuẩn

28.

average /ˈævərɪdʒ/
(n) trung bình

2D. GRAMMAR

29.

guilty /ˈɡɪl.ti/
(adj) cảm thấy có lỗi

2E. WORD SKILLS

30.

floodlights /ˈflʌd.laɪt/
(n) ánh đèn pha

31.

pitch / pɪtʃ/
(n) sân bóng đá

32.

main road /ˌmeɪn ˈrəʊd/
(n) con đường chính

33.

mountain range /ˈmaʊntɪn/ /reɪnʤ/
(n) dãy núi

34.

safety net /ˈseɪf.ti ˌnet/
(n) mạng lưới an toàn

35.

seashore /ˈsiː.ʃɔːr/
(n) bờ biển

36.

court /kɔːt/
(n) sân quần vợt

37.

tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/
(n) tòa tháp

38.

rink /rɪŋk/
(n) sân trượt

39.

solar-heated
(n) sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời

40.

soundproof /ˈsaʊnd.pruːf/
(n) cách âm

41.

lane /leɪn/
(n) làn

42.

all-weather
(adj) thích hợp mọi thời tiết

43.

open-air /ˌəʊ.pənˈeər/
(adj) ngoài trời

44.

state-of-the-art /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːt/
(adj) tiên tiến, hiện đại

45.

high-speed /ˌhaɪˈspiːd/
(adj): tốc độ cao

2F. READING

46.

geocaching /ˈdʒiː.əʊ.kæʃ.ɪŋ/
(n) trò chơi săn tìm kho báu ngoài trời trong thế giới thực, sử dụng thiết bị GPS

47.

letterbox /ˈlet.ə.bɒks/
(n) Trò chơi tìm bưu thiếp trong hộp được cất giấu trong hộp ở vùng nông thôn

48.

time-consuming /ˈtaɪm kənsjuːmɪŋ/
(n) tốn thời gian

49.

addictive /əˈdɪk.tɪv/
(adj) tính gây nghiện

50.

adventurous /ədˈventʃərəs/
(adj) mạo hiểm

51.

logbook /ˈlɒɡ.bʊk/
(n) nhật kí hành trình hàng hải, máy bay

52.

variation /ˌveə.riˈeɪ.ʃən/
(n) sự biến đổi

2G. SPEAKING

53.

adventure /ədˈventʃə(r)/
(n) cuộc phiêu lưu

54.

abseiling /ˈæbseɪlɪŋ/
(n) môn leo núi bằng dây thừng

55.

bodyboarding /ˈbɒd.i.bɔː.dɪŋ/
(n) trượt ván

56.

bungee jumping /ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌm.pɪŋ/
(n) nhảy bungee

57.

hang-gliding /ˈhæŋˌɡlaɪ.dɪŋ/
(n) trò chơi lượn treo

58.

karting / ˌkɑː.tɪŋ//
(n) đua xe kart

59.

kayaking /ˈkaɪækɪŋ/
(n) chèo thuyền kayak

60.

parkour /pɑːˈkʊər/
(n) vượt chướng ngại vật

61.

snowboarding /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/
(n) trượt tuyết

2H. WRITING

62.

astronomy /əˈstrɒnəmi/
(n) thiên văn học

63.

choir /ˈkwaɪə(r)/
(n) dàn đồng ca

64.

take place in
(phr v) diễn ra

65.

display /dɪˈspleɪ/
(v) màn biểu diễn

2I. CULTURE

66.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) phá rừng

67.

industrialisation /ɪnˌdʌstriəlaɪˈzeɪʃn/
(n) công nghiệp hóa

68.

climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
biến đổi khí hậu

69.

emission /ɪˈmɪʃn/
(n) khí thải

70.

destruction /dɪˈstrʌkʃn/(n)
(n) sự phá hủy

71.

poaching /ˈpəʊ.tʃɪŋ/
(n) săn trộm

72.

CFC /ˌsiː.efˈsiː/
(n) chất chiorofluorocarbon được sử dụng trong các thiết bị làm lạnh và bình xịt, gây hại tầng ozon

73.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
(n) phim tài liệu

74.

footage /ˈfʊt.ɪdʒ/
(n) đoạn phim

75.

premiere /ˈprem.i.eər/
(n) buổi diễn ra mắt

76.

availability /əˌveɪləˈbɪləti/
(n) có sẵn

77.

proceed /ˈprəʊ.siːdz/
(n) doanh thu

78.

radiation /ˌreɪdiˈeɪʃn/
(n) bức xạ

>> Luyện tập từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 Friends Global


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 2 2F. Reading
Tiếng Anh 11 Unit 2 2G. Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 2 2H. Writing
Tiếng Anh 11 Unit 2 2I. Culture
Tiếng Anh 11 Unit 2 Review
Tiếng Anh 11 Unit 2. Leisure time Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 3 3A. Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 3 3B. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 3 3C. Listening
Tiếng Anh 11 Unit 3 3D. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 3 3E. Word Skills