Tiếng Anh 11 Unit 3 3A. Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 Chân trời sáng tạo Friends Global hay nhất Unit 3: Sustainable health


Tiếng Anh 11 Unit 3 3A. Vocabulary

1. SPEAKING Describe the photo. How is the footballer feeling? What has happened, do you think? 2. VOCABULARY Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below. Check the meaning of all the words in the list. 3. SPEAKING Work in pairs. Which parts of the body in the list in exercise 2. 4. SPEAKING Work in pairs or small groups. Do the body quiz on page 37. Check your answers with your teacher. 5. VOCABULARY Listen to three dialogues between doctors and their patients. Complete t

Bài 1

1. SPEAKING Describe the photo. How is the footballer feeling? What has happened, do you think?

(Mô tả bức ảnh. Cầu thủ bóng đá cảm thấy thế nào? Bạn nghĩ điều gì đã xảy ra?)

Lời giải chi tiết:

Looking at the picture I can see a footballer. She is on the football pitch but she looks so bad. I think she is having an injury with her leg while playing football.

(Nhìn vào bức tranh tôi có thể thấy một cầu thủ bóng đá. Cô ấy đang ở trên sân bóng đá nhưng cô ấy trông thật tệ. Tôi nghĩ cô ấy bị chấn thương ở chân khi chơi bóng đá.)

Bài 2

2. VOCABULARY Match 1-14 in the photo with parts of the body from the list below. Check the meaning of all the words in the list.

(Ghép 1-14 trong ảnh với các bộ phận của cơ thể từ danh sách bên dưới. Kiểm tra ý nghĩa của tất cả các từ trong danh sách.)

Parts of the body

ankle

blood

bottom

brain

calf

cheek

chin

elbow

eyebrow

eyelid

forehead

heart

heel

hip

intestine

jaw

kidney

knee

lung

muscle

nail

neck

rib

scalp

shin

shoulder

skin

skull

spine

stomach

thigh

throat

thumb

toe

waist

wrist

Phương pháp giải:

Parts of the body (Các bộ phận cơ thể)

- ankle: mắt cá

- blood: máu

- bottom: mông

- brain: não

- calf: bắp chân

- cheek: má

- chin: cằm

- elbow: khuỷu tay

- eyebrow: long mày

- eyelid: mí mắt

- forehead: trán

- heart: tim

- heel: gót chân

- hip: hông

- intestine: ruột

- jaw: quai hàm

- kidney: thận

- knee: đầu gối

- lung: phổi

- muscle: cơ bắp

- nail: móng tay

- neck: cổ

- rib: xương sườn

- scalp: da đầu

- shin: ống quyển

- shoulder: vai

- skin: da

- skull: đầu lâu

- spine: xương sống

- stomach: dạ dày

- thigh: đùi

- throat: họng

- thumb: ngón cái

- toe: ngón chân

- waist: eo

- wrist: cổ tay

Lời giải chi tiết:

1. ankle: mắt cá chân

2.wrist: cổ tay

3. calf: bắp chân

4. elbow: khuỷu tay

5. shoulder: vai

6. neck: cổ

7. cheek: má

8. forehead: trán

9. heel: gót chân

10. shin: ống quyển

11. knee: đầu gối

12. thigh: đùi

13. chin: cằm

14. thumb: ngón cái

Bài 3

3. SPEAKING Work in pairs. Which parts of the body in the list in exercise 2

(Làm việc theo cặp. Những bộ phận nào của cơ thể trong danh sách trong bài tập 2.)

1. are inside your body?

(bên trong cơ thể bạn?)

2. are part of your head or neck?

(là một phần của đầu hoặc cổ của bạn?)

3. are part of your arm or hand?

(là một phần của cánh tay hoặc bàn tay của bạn?)

4. are part of your leg or foot?

(là một phần của chân hoặc bàn chân của bạn?)

Lời giải chi tiết:

1. blood, brain, heart, intestine, kidney, lung, muscle, rib, spine, stomach

(máu, não, tim, ruột, thận, phổi, bắp thịt, xương sườn, xương sống, dạ dày)

2. cheek, chin, eyelid, eyebrow, forehead, jaw, neck, scalp, skull, throat

(má, cằm, mí mắt, lông mày, trán, hàm, cổ, da đầu, sọ, họng)

3. elbow, nail, shoulder, thumb, wrist

(khuỷu tay, móng tay, vai, ngón tay cái, cổ tay)

4. ankle, bottom, calf, knee, shin, thigh

(mắt cá chân, mông, bắp chân, đầu gối, ống quyển, đùi)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 4

4. SPEAKING Work in pairs or small groups. Do the body quiz on page 37. Check your answers with your teacher.

(Làm việc theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Làm bài kiểm tra cơ thể ở trang 37. Kiểm tra câu trả lời của bạn với giáo viên của bạn.)

HOW MUCH DO YOU KNOW ABOUT THE HUMAN BODY?

1. What is the most common blood type?

a. AB-

b. B-

C. O+

2. How much do fingernails grow per month?

a. 0.75 mm

b. 1.5 mm

c. 3 mm

3. Where exactly is your heart?

a. On the left of your chest

b. In the middle of your chest

c. In the middle of your chest, a bit to the left

4. How long are the human intestines?

a. 3.5 m

b. 8.5 m

c. 13.5 m

5. How many hairs are there on the human scalp?

a. 90,000-150,000

b. 150,000-190,000

c. 190,000-250,000

6. What is the human body's biggest organ?

a. Liver

b. Brain

c. Skin

7. What is the average thickness of human skin?

a. 1-2 mm

b. 2-3 mm

c. 3-4 mm

Lời giải chi tiết:

1. c

2. c

3. c

4. b

5. a

6. c

7. b

1. c

Nhóm máu phổ biến nhất là gì?

a. AB-

b. B-

C. O+

2. c

Móng tay dài bao nhiêu một tháng?

a. 0.75 mm

b. 1.5 mm

c. 3 mm

3. c

Chính xác thì trái tim của bạn ở đâu?

a. Ở bên trái ngực của bạn

b. Ở giữa ngực của bạn

c. Ở giữa ngực của bạn, một chút về bên trái

4. b

Ruột người dài bao nhiêu?

a. 3.5 m

b. 8.5 m

c. 13.5 m

5. a

Có bao nhiêu sợi tóc trên da đầu con người?

a. 90,000-150,000

b. 150,000-190,000

c. 190,000-250,000

6. c

Cơ quan lớn nhất của cơ thể con người là gì?

a. Gan

b. Não

c. Da

7. b

Độ dày trung bình của da người là bao nhiêu?

a. 1-2 mm

b. 2-3 mm

c. 3-4 mm

Bài 5

5. VOCABULARY Listen to three dialogues between doctors and their patients. Complete the table using the words below to complete the treatments.

(Nghe ba cuộc đối thoại giữa các bác sĩ và bệnh nhân của họ. Hoàn thành bảng sử dụng các từ dưới đây để hoàn thành các phương pháp điều trị.)

Treatments (Sự chữa trị)

- antibiotics: kháng sinh

- bandage: băng bó

- cream: kem

- dressing: băng

- medicine: thuốc

- painkillers: thuốc giảm đau

- X-ray: tia X

Patient

(Bệnh nhân)

1

2

3

Part of the body injured

(Bộ phận cơ thể bị thương)

When

(Khi nào)

Treatment

(Sự chữa trị)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1 .

Doctor : Good morning. What can I do for you?

Patient : My ankle really hurts. I think I’ve twisted it.

D : Let me have a look. When did you do it?

P : Yesterday evening, while I was playing football.

D : Yes, it’s a bit swollen. You’ve sprained it. I’ll give you a bandage for it.

2 .

D : Good afternoon. How can I help you?

P : I’ve had an accident. I’ve banged my head.

D : How did it happen?

P : I tripped over the cat and hit my head on the corner of a table.

D : When did it happen?

P : This morning. About two hours ago.

D : May I take a look?

P : Yes, sure.

D : Is it painful?

P : Ow! Yes!

D : Sorry. I’ll give you some painkillers.

3 .

D : Hello, how can I help you?

P : I’ve hurt my thumb. I trapped it in the car door last night. D Can you show me?... You’ve certainly bruised it. And you’ll probably lose your nail.

P : It’s really painful. Do you think I’ve broken it?

D : It might be broken. I think I’ll send you to hospital for an X-ray.

Tạm dịch:

1 .

D = bác sĩ

P = bệnh nhân

D: Chào buổi sáng. Tôi có thể làm gì cho bạn?

P: Mắt cá chân của tôi rất đau. Tôi nghĩ rằng tôi đã bị trẹo rồi.

D: Để tôi xem nào. Bạn bị từ khi nào?

P: Tối hôm qua, khi tôi đang chơi bóng đá.

D: Ừm, nó hơi sưng. bạn bị bong gân rồi. Tôi sẽ đưa cho bạn một miếng gạc để băng lại nhé.

2 .

D: Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho bạn.

P: Tôi bị tại nạn. Đầu tôi bị va đập.

D: Nó xảy ra như thế nào?

P: Tôi vấp phải con mèo và đập đầu vào góc bàn.

D: Nó xảy ra khi nào?

P: Sáng nay. Khoảng hai giờ trước.

D: Tôi có thể xem qua không?

P: Vâng, chắc chắn rồi.

D: Có đau không?

P: Ôi! Có ạ.

Đ: Xin lỗi. Tôi sẽ kê cho bạn một ít thuốc giảm đau.

3 .

D: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?

P: Tôi bị đau ngón tay cái. Tôi bị kẹt nó trong cửa xe đêm qua.

D Bạn có thể chỉ cho tôi không?... Chắc là bị bầm rồ. Và bạn có thể sẽ bị mất móng tay.

P: Thật sự rất đau. Bạn có nghĩ rằng tôi đã làm nó gãy rồi không?

D: Có thể nó bị gãy thật đấy. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đưa bạn đến bệnh viện để chụp X-quang.

Lời giải chi tiết:

1. ankle; yesterday evening; bandage

(mắt cá chân, tối hôm qua, băng gạc)

2. head, this morning, about two hours ago; painkillers

(đầu, sáng nay, khoảng 2 tiếng trước, thuốc giảm đau)

3. thumb; last night; X-ray

(ngón trỏ, tối qua, chụp X-quang)

Bài 6

6 Read the Recycle! box. Complete the extracts from the dialogues with the verbs in brackets. Use the present perfect or past simple. Listen again and check your answers.

(Đọc khung Recycle! Hoàn thành các đoạn trích từ các cuộc đối thoại với các động từ trong ngoặc. Sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn. Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

Dialogue 1

a My ankle really hurts. I think I__________ (twist) it.

b Yes, it's a bit swollen. You__________(sprain) it.

Dialogue 2

c I __________ (have) an accident. I__________ (bang) my head.

d I__________ (trip) over the cat and__________ (hit) my head on the corner of a table.

Dialogue 3

e I__________ (hurt) my thumb. I __________ (trap) it in the car door.

f You __________ certainly __________ (bruise) it.

g It's really painful. Do you think I __________ (break) it?

RECYCLE! Present perfect and past simple

(RECYCLE! Hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn)

a. We use the present perfect for:

(Chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành cho)

1. giving news, when we do not say exactly when the event happened.

(đưa ra tin tức, khi chúng ta không nói chính xác thời điểm sự kiện xảy ra.)

2. talking about experiences.

(nói về kinh nghiệm.)

b. When we ask for or give specific information about the news or experience, we use the past simple.

(Khi chúng tôi yêu cầu hoặc cung cấp thông tin cụ thể về tin tức hoặc kinh nghiệm, chúng tôi sử dụng quá khứ đơn.)

I've broken my wrist. I fell off my bike.

(Tôi bị gãy cổ tay. Tôi ngã xe.)

'Have you ever broken your leg?" - "Yes, I broke my left leg last year”

( 'Bạn đã bao giờ bị gãy chân chưa?' - 'Có, tôi bị gãy chân trái vào năm ngoái')

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1 .

Doctor : Good morning. What can I do for you?

Patient : My ankle really hurts. I think I’ve twisted it.

D : Let me have a look. When did you do it?

P : Yesterday evening, while I was playing football.

D : Yes, it’s a bit swollen. You’ve sprained it. I’ll give you a bandage for it.

2 .

D : Good afternoon. How can I help you?

P : I’ve had an accident. I’ve banged my head.

D : How did it happen?

P : I tripped over the cat and hit my head on the corner of a table.

D : When did it happen?

P : This morning. About two hours ago.

D : May I take a look?

P : Yes, sure.

D : Is it painful?

P : Ow! Yes!

D : Sorry. I’ll give you some painkillers.

3 .

D : Hello, how can I help you?

P : I’ve hurt my thumb. I trapped it in the car door last night. D Can you show me?... You’ve certainly bruised it. And you’ll probably lose your nail.

P : It’s really painful. Do you think I’ve broken it?

D : It might be broken. I think I’ll send you to hospital for an X-ray.

Tạm dịch:

1 .

D = bác sĩ

P = bệnh nhân

D: Chào buổi sáng. Tôi có thể làm gì cho bạn?

P: Mắt cá chân của tôi rất đau. Tôi nghĩ rằng tôi đã bị trẹo rồi.

D: Để tôi xem nào. Bạn bị từ khi nào?

P: Tối hôm qua, khi tôi đang chơi bóng đá.

D: Ừm, nó hơi sưng. bạn bị bong gân rồi. Tôi sẽ đưa cho bạn một miếng gạc để băng lại nhé.

2 .

D: Chào buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho bạn.

P: Tôi bị tại nạn. Đầu tôi bị va đập.

D: Nó xảy ra như thế nào?

P: Tôi vấp phải con mèo và đập đầu vào góc bàn.

D: Nó xảy ra khi nào?

P: Sáng nay. Khoảng hai giờ trước.

D: Tôi có thể xem qua không?

P: Vâng, chắc chắn rồi.

D: Có đau không?

P: Ôi! Có ạ.

Đ: Xin lỗi. Tôi sẽ kê cho bạn một ít thuốc giảm đau.

3 .

D: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho bạn?

P: Tôi bị đau ngón tay cái. Tôi bị kẹt nó trong cửa xe đêm qua.

D Bạn có thể chỉ cho tôi không?... Chắc là bị bầm rồ. Và bạn có thể sẽ bị mất móng tay.

P: Thật sự rất đau. Bạn có nghĩ rằng tôi đã làm nó gãy rồi không?

D: Có thể nó bị gãy thật đấy. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ đưa bạn đến bệnh viện để chụp X-quang.

Lời giải chi tiết:

a. 've twisted

b. 've sprained

c. 've had; banged

d. tripped; hit

e. 've hurt; trapped

f. 've bruised

g. 've broken

Bài 7

7 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer about experiences using the present perfect and the phrases below. If the answer is 'yes', give more information.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về kinh nghiệm sử dụng thì hiện tại hoàn thành và các cụm từ bên dưới. Nếu câu trả lời là 'có', hãy cung cấp thêm thông tin.)

Accidents and injuries (Những tai nạn và chấn thương)

bruise yourself badly (bầm tím chính mình)

have a bad nosebleed (bị chảy máu mũi nặng)

bang your head (đâm đầu)

break a bone (gãy xương)

burn yourself (làm bỏng chính mình)

cut yourself badly (tự cắt mình thật nặng)

twist your ankle (trật mắt cá chân)

A: Have you ever broken a bone?

(Bạn đã bao giờ bị gãy xương chưa?)

B: No, I haven't. / Yes, I have. I broke my arm when I was ten. I was climbing a tree and I fell to the ground.

(Không, tôi không có. / Vâng tôi có. Tôi bị gãy tay khi tôi mười tuổi. Tôi đang trèo lên một cái cây và tôi bị ngã xuống đất.)

Lời giải chi tiết:

A: Have you ever burned yourself?

(Bạn đã bao giờ bị bỏng mình chưa?)

B: No I haven't. How about you?

(Không, tôi không có. Còn bạn thì sao?)

A: Yes I have. I burnt myself while I was boiling water when I was 11. It really hurt.

(Vâng, tôi có. Tôi bị bỏng khi đang đun nước năm 11 tuổi. Nó thực sự rất đau.)

B: Have you ever twisted your ankle?

(Bạn đã bao giờ bị trẹo mắt cá chưa?)

A: Yes I have. I twisted my ankle when I was eight. I was playing soccer with my friends and I fell.

(Vâng, tôi có. Tôi bị trẹo mắt cá chân khi tôi lên tám. Tôi đang chơi bóng đá với bạn bè và tôi bị ngã.)

B: Have you ever cut yourself badly?

(Bạn đã bao giờ tự cắt mình một cách tồi tệ chưa?)

A: Yes I have. I cut myself when I was in secondary school. I had an accident and I fell off my bike, so I had a bad cut on my head.

(Vâng, tôi có. Tôi đã tự cắt mình khi còn học cấp hai. Tôi bị tai nạn và ngã xe đạp nên bị một vết cắt nặng trên đầu.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 2 2G. Speaking
Tiếng Anh 11 Unit 2 2H. Writing
Tiếng Anh 11 Unit 2 2I. Culture
Tiếng Anh 11 Unit 2 Review
Tiếng Anh 11 Unit 2. Leisure time Từ vựng
Tiếng Anh 11 Unit 3 3A. Vocabulary
Tiếng Anh 11 Unit 3 3B. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 3 3C. Listening
Tiếng Anh 11 Unit 3 3D. Grammar
Tiếng Anh 11 Unit 3 3E. Word Skills
Tiếng Anh 11 Unit 3 3F. Reading