Tiếng Anh 11 Unit 9 9.1 Vocabulary
1. In pairs, answer the following questions: 2. Look at the flags (1-10). Write the names of the countries under their flags. 3a. Find the highlighted phrases in the text to match the following meanings. 3b. Look up in the dictionary the Vietnamese meanings of other highlighted phrases. 4. Work in pairs. Student A reads Text A and Student B reads Text B. Ask and answer the questions.
Bài 1
Helping children (Giúp đỡ trẻ em)
I can talk about helping children in Southeast Asian countries.
(Tôi có thể nói về việc giúp đỡ trẻ em ở các nước Đông Nam Á.)
1. In pairs, answer the following questions:
(Theo cặp, trả lời các câu hỏi sau:)
1. What does ASEAN stand for?
2. When was ASEAN established?
3. Which countries were the first members of ASEAN?
Lời giải chi tiết:
1. What does ASEAN stand for? (ASEAN viết tắt cho gì?)
ASEAN stand for association of SouthEast Asian Nations.
(ASEAN là viết tắt của hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á.)
2. When was ASEAN established?
(ASEAN được thành lập khi nào?)
ASEAN was established on 8 August 1967.
(ASEAN được thành lập ngày 8 tháng 8 năm 1967.)
3. Which countries were the first members of ASEAN?
(Những nước nào là thành viên đầu tiên của ASEAN?)
The first members of ASEAN were Indonesia, Malaysia, the Philippines, Singapore and Thailand.
(Các thành viên đầu tiên của ASEAN là Indonesia, Malaysia, Philippines, Singapore và Thái Lan.)
Bài 2
2. Look at the flags (1-10). Write the names of the countries under their flags.
( Nhìn vào những lá cờ (1-10). Viết tên của các quốc gia dưới lá cờ của họ.)
10 FLAGS IN ASEAN (10 lá cờ trong ASEAN)
Lời giải chi tiết:
1. Brunei
2. Thailand
3. Myanmar
4. Laos
5. Indonesia
6. Malaysia
7. Philippines
8. Cambodia
9. Singapore
10. Vietnam
Bài 3 a
3a. Find the highlighted phrases in the text to match the following meanings.
(Tìm các cụm từ được đánh dấu trong văn bản để phù hợp với các ý nghĩa sau đây.)
a. disadvantaged or needy children
b. ideas for keeping clean
c. previous know-how
d. help and support
Lời giải chi tiết:
a. disadvantaged or needy children: trẻ em có hoàn cảnh khó khăn hoặc thiếu thốn
b. ideas for keeping clean: ý tưởng để giữ gìn sạch sẽ
c. previous know-how: bí quyết trước đây
d. help and support: giúp đỡ và hỗ trợ
Bài 3 b
3b. Look up in the dictionary the Vietnamese meanings of other highlighted phrases.
(Tra từ điển nghĩa tiếng Việt của các cụm từ tô đậm khác.)
Lời giải chi tiết:
economic development: sự phát triển kinh tế
sociocultural integration: hội nhập văn hóa xã hội
child abuse: lạm dụng trẻ em
general well- being: phúc lợi chung
underprivileged children: trẻ em kém may mắn
Bài 4
4. Work in pairs. Student A reads Text A and Student B reads Text B. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Học sinh A đọc Văn bản A và Học sinh B đọc Văn bản B. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
STUDENT A
1. Which countries in Southeast Asia can a volunteer come and help underprivileged children?
2. Which programs can a volunteer take part in to support the children?
3. What is required if a person wants to help underprivileged children?
STUDENT B
1. What are some purposes of ASEAN mentioned in Text A?
2. What do children benefit from the joining hands of ASEAN Member States?
Text A
ASEAN, the Association of Southeast Asian Nations, was established in 1967. Among many purposes, it aims to facilitate the economic development and sociocultural integration of its members. Since 1990s, with the joining hands of ASEAN Member States, child poverty has dramatically decreased. There have also been advances in healthcare, access to clean water, and hygiene standards for children. More children are attending primary and secondary school and have access to technology and the Internet. Countries in the region also do their best to protect their children from violence and child abuse.
Tạm dịch:
Văn bản A
ASEAN, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á, được thành lập vào năm 1967. Trong số nhiều mục đích, nó hướng đến việc tạo thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hội nhập văn hóa xã hội của các thành viên. Kể từ những năm 1990, với sự chung tay của các quốc gia thành viên ASEAN, tỷ lệ nghèo ở trẻ em đã giảm đáng kể. Cũng đã có những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe, tiếp cận với nước sạch và các tiêu chuẩn vệ sinh cho trẻ em. Nhiều trẻ em đang học tiểu học và trung học cơ sở và được tiếp cận với công nghệ và Internet. Các nước trong khu vực cũng nỗ lực hết mình để bảo vệ trẻ em khỏi bạo lực và lạm dụng trẻ em.
Text B
Despite recent progress in improving children's general well-being in Southeast Asia, there's a lot more you can do to help underprivileged children in this region. You can come to Indonesia, Laos, the Philippines, Thailand, Việt Nam, or other countries and reach out to the needy children. Helping a young child learn a new skill gives them more opportunities in the future. As a volunteer, you can help them in a variety of settings, including community centres, after-school programs, and food programs. Most programs don't require prior experience, so all you need is just a helping hand and a kind heart!
Tạm dịch:
Văn bản B
Mặc dù có những tiến bộ gần đây trong việc cải thiện sức khỏe chung của trẻ em ở Đông Nam Á, bạn vẫn có thể làm được nhiều điều hơn nữa để giúp đỡ trẻ em kém may mắn ở khu vực này. Bạn có thể đến Indonesia, Lào, Philippines, Thái Lan, Việt Nam hoặc các quốc gia khác và tiếp cận với những trẻ em nghèo. Giúp một đứa trẻ học một kỹ năng mới mang lại cho chúng nhiều cơ hội hơn trong tương lai. Là một tình nguyện viên, bạn có thể giúp đỡ họ trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm các trung tâm cộng đồng, các chương trình sau giờ học và các chương trình thực phẩm. Hầu hết các chương trình không yêu cầu kinh nghiệm trước đó, vì vậy tất cả những gì bạn cần chỉ là một bàn tay giúp đỡ và một trái tim nhân hậu!
Lời giải chi tiết:
STUDENT A (Học sinh A)
1. Which countries in Southeast Asia can a volunteer come and help underprivileged children?
(Những quốc gia nào ở Đông Nam Á mà một tình nguyện viên có thể đến và giúp đỡ trẻ em kém may mắn?)
A volunteer can come and help underprivileged children in Indonesia, Laos, the Philippines, Thailand and Vietnam.
(Một tình nguyện viên có thể đến và giúp đỡ trẻ em kém may mắn ở Indonesia, Lào, Philippines, Thái Lan và Việt Nam.)
2. Which programs can a volunteer take part in to support the children?
A volunteer can take part in community centres, after- school programs and food programs.
(Một tình nguyện viên có thể tham gia vào các trung tâm cộng đồng, các chương trình sau giờ học và các chương trình thực phẩm.)
3. What is required if a person wants to help underprivileged children?
If a person wants to help underprivileged children, he/she just need a helping hand and a kind heart.
(Nếu một người muốn giúp đỡ những trẻ em kém may mắn, họ chỉ cần một bàn tay giúp đỡ và một trái tim nhân hậu.)
STUDENT B (Học sinh B)
1. What are some purposes of ASEAN mentioned in Text A?
It aims to facilitate the economic development and sociocultural integration of its members.
(Nó nhằm mục đích tạo thuận lợi cho sự phát triển kinh tế và hội nhập văn hóa xã hội của các thành viên.)
2. What do children benefit from the joining hands of ASEAN Member States?
The children benefit from the joining hands of ASEAN Member States including the decrease of child poverty, healthcare, access to clean water, and hygiene standards for children. Moreover, children are attending primary and secondary school and have access to technology and the Internet.
(Trẻ em được hưởng lợi từ sự chung tay của các Quốc gia Thành viên ASEAN bao gồm giảm tỷ lệ nghèo ở trẻ em, chăm sóc sức khỏe, tiếp cận nước sạch và các tiêu chuẩn vệ sinh cho trẻ em. Hơn nữa, trẻ em đang học tiểu học và trung học cơ sở và được tiếp cận với công nghệ và Internet.)
Bài 5
5. Work in groups. Imagine you have a chance to work as a volunteer for a non-governmental organization (NGO) in a Southeast Asian country.
(Làm việc nhóm. Hãy tưởng tượng bạn có cơ hội làm tình nguyện viên cho một tổ chức phi chính phủ (NGO) ở một quốc gia Đông Nam Á.)
1. Which country would you like to work in?
(Bạn muốn làm việc ở quốc gia nào?)
I would like to work as a volunteer in Laos because it is a neighbouring country. It does not cost a lot to travel…
(Tôi muốn làm tình nguyện viên ở Lào vì đây là nước láng giềng. Không tốn nhiều chi phí đi lại…)
2. What can you do to help the needy children in that country?
(Bạn có thể làm gì để giúp đỡ trẻ em nghèo ở quốc gia đó?)
I can teach English to the children there…
(Tôi có thể dạy tiếng Anh cho trẻ em ở đó…)
Lời giải chi tiết:
1. Which country would you like to work in?
I would like to work as a volunteer in Việt Nam because it is my hometown, so that I can contribute to the development of my country.
(Tôi muốn làm tình nguyện viên ở Việt Nam vì đó là quê hương của tôi, từ đó tôi muốn đóng góp cho sự phát triển của đất nước mình.)
2. What can you do to help the needy children in that country?
I can raise money for upland children and donate food, clothes for disadvantaged children.
(Tôi có thể quyên góp tiền cho trẻ em vùng cao và quyên góp thức ăn, quần áo cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)