Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8a. Reading — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12, soạn Anh 12 Bright hay nhất Unit 8: Lifelong learning


Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8a. Reading

1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to check. 2. Read the text. Complete the sentences with NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.3. Read the text again and correct the sentences.

Bài 1

1. Read the title and look at the picture. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to check.

(Đọc tiêu đề bài khóa và nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ bài đọc nói về điều gì? Nghe/Xem và đọc để kiểm tra.)

Lời giải chi tiết:

The text is about lifelong learning. It mentions the benefits of continuously gaining new knowledge and developing new skills, and the power that lifelong learning gives us to change our lives for the better.

(Bài đọc nói về việc học tập suốt đời. Nó nhắc đến những lợi ích của việc liên tục tiếp thu những kiến thức mới và phát triển các kĩ năng mới, và sức mạnh mà việc học tập suốt đờ đem lại để thay đổi cuộc sống của chúng ta trở nên tốt đẹp hơn.)

Bài 2

2. Read the text. Complete the sentences with NO MORE THAN THREE WORDS for each answer.

(Đọc bài khóa. Hoàn thành các câu sau với KHÔNG QUÁ BA TỪ cho mỗi câu trả lời.)

THE POWER OF LIFELONG LEARNING

Lifelong learning is the ongoing process of acquiring new knowledge and skills throughout a person's life. Lifelong learners carry on their learning and personal development long after they have completed their formal education. In today's world, lifelong learning is more important than ever.

The importance of lifelong learning in the modern world is enormous. Today's job market is dynamic and fast-paced, so skills become outdated quickly. To compete for the best career opportunities, individuals must continuously develop themselves. It is considered that lifelong learning enhances the development of important skills and can help individuals to improve hard skills like language and soft skills, such as empathy. This makes them significantly adaptable to the needs of modem workplaces.

In addition, lifelong learning has significant benefits outside of the workplace. It can enable individuals to achieve personal fulfilment and satisfaction by allowing them to pursue their passions. It can also improve brain function and broaden their horizons by making them more open-minded. By continually learning and growing, they can develop their critical thinking skills and gain new insights into the world.

Thanks to the Internet and digital media, engaging in lifelong learning has never been easier with online courses, webinars, and workshops available on all kinds of topics. Many of the world's best educational institutions, such as Harvard, MIT, and Stanford, also offer a variety of online courses, providing access to high-quality education to people around the world. Online resources allow learners to acquire knowledge at their own pace, at a time and at a place that suits them.

In an ever-changing modern world, continuous personal development has become a crucial part of life. For lifelong learners, learning is not only a process but also a lifestyle choice. By committing to this approach, we can stay relevant in the workforce, follow our passions, and improve the overall quality of our lives.

1. Lifelong learners continue learning after their _____ has ended.

2. Continuous development is essential for people who want the _____.

3. When people _____ , they feel happier and more content with their life choices.

4 Thanks to distance learning, more learners can study at high-quality _____.

5. People can create better lives by _____ lifelong learning.

Phương pháp giải:

- acquire (v): tiếp thu

- adaptable (adj): dễ thích nghi

- commit (v): cam kết, theo đuổi

- enormous (adj): to lớn

- fulfillment (n): sự hài lòng (có được điều mong muốn)

- insight (n): sự nhận thức sâu sắc

- satisfaction (n): sự hài lòng

Tạm dịch:

SỨC MẠNH CỦA VIỆC HỌC TẬP SUỐT ĐỜI

Học tập suốt đời là quá trình tiếp thu liên tục những kiến thức và kỹ năng mới trong suốt cuộc đời của một người. Trong thế giới ngày nay, việc học tập suốt đời quan trọng hơn bao giờ hết.

Tầm quan trọng của việc học tập suốt đời trong thế giới hiện đại là rất lớn. Thị trường việc làm ngày nay rất năng động và có nhịp độ phát triển nhanh nên các kỹ năng nhanh chóng trở nên lỗi thời. Để cạnh tranh để có được những cơ hội nghề nghiệp tốt nhất, các cá nhân phải không ngừng phát triển bản thân. Người ta cho rằng học tập suốt đời giúp tăng cường sự phát triển các kỹ năng quan trọng và có thể giúp các cá nhân cải thiện các kỹ năng cứng như ngôn ngữ và kỹ năng mềm, chẳng hạn như sự đồng cảm. Điều này làm cho chúng có khả năng thích ứng đáng kể với nhu cầu của nơi làm việc hiện đại.

Ngoài ra, học tập suốt đời còn có những lợi ích đáng kể bên ngoài nơi làm việc. Nó có thể cho phép các cá nhân đạt được sự thỏa mãn và hài lòng cá nhân bằng cách cho phép họ theo đuổi đam mê của mình. Nó cũng có thể cải thiện chức năng não và mở rộng tầm nhìn của họ bằng cách khiến họ cởi mở hơn. Bằng cách liên tục học hỏi và phát triển, họ có thể phát triển kỹ năng tư duy phê phán và đạt được những hiểu biết mới về thế giới.

Nhờ có Internet và phương tiện truyền thông kỹ thuật số, việc tham gia học tập suốt đời chưa bao giờ dễ dàng hơn thế với các khóa học trực tuyến, hội thảo trực tuyến và hội thảo về mọi loại chủ đề. Nhiều tổ chức giáo dục tốt nhất thế giới, như Harvard, MIT và Stanford, cũng cung cấp nhiều khóa học trực tuyến khác nhau, mang đến cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao cho mọi người trên khắp thế giới. Các tài nguyên trực tuyến cho phép người học tiếp thu kiến thức theo tốc độ riêng của họ, tại thời điểm và địa điểm phù hợp với họ.

Trong một thế giới hiện đại luôn thay đổi, sự phát triển cá nhân không ngừng đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống. Đối với người học suốt đời, học tập không chỉ là một quá trình mà còn là sự lựa chọn lối sống. Bằng cách cam kết thực hiện phương pháp này, chúng ta có thể duy trì sự phù hợp trong lực lượng lao động, theo đuổi đam mê của mình và cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể.

Lời giải chi tiết:

1. Lifelong learners continue learning after their formal education has ended.

(Người học suốt đời tiếp tục học tập sau khi kết thúc chương trình giáo dục chính quy.)

Thông tin: Lifelong learners carry on their learning and personal development long after they have completed their formal education.

(Những người học tập suốt đời tiếp tục việc học tập và phát triển cá nhân của họ rất lâu sau khi họ đã hoàn thành chương trình giáo dục chính quy.)

2. Continuous development is essential for people who want the best career opportunities .

(Phát triển liên tục là điều cần thiết đối với những người muốn có cơ hội nghề nghiệp tốt nhất.)

Thông tin: To compete for the best career opportunities, individuals must continuously develop themselves.

(Để cạnh tranh để có được những cơ hội nghề nghiệp tốt nhất, các cá nhân phải không ngừng phát triển bản thân.)

3. When people pursue their passions , they feel happier and more content with their life choices.

(Khi mọi người theo đuổi đam mê của mình, họ cảm thấy hạnh phúc hơn và hài lòng hơn với những lựa chọn trong cuộc sống của mình.)

Thông tin: It can enable individuals to achieve personal fulfilment and satisfaction by allowing them to pursue their passions.

(Nó có thể cho phép các cá nhân đạt được sự thỏa mãn và hài lòng cá nhân bằng cách cho phép họ theo đuổi đam mê của mình.)

4. Thanks to distance learning, more learners can study at high-quality educational institutions .

(Nhờ đào tạo từ xa, nhiều người học có thể học tập tại các cơ sở giáo dục chất lượng cao.)

Thông tin: Many of the world's best educational institutions, such as Harvard, MIT, and Stanford, also offer a variety of online courses, providing access to high-quality education to people around the world.

(Nhiều tổ chức giáo dục tốt nhất thế giới, như Harvard, MIT và Stanford, cũng cung cấp nhiều khóa học trực tuyến khác nhau, mang đến cơ hội tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao cho mọi người trên khắp thế giới.)

5. People can create better lives by committing to lifelong learning.

(Mọi người có thể tạo ra cuộc sống tốt hơn bằng cách cam kết học tập suốt đời.)

Thông tin: By committing to this approach, we can stay relevant in the workforce, follow our passions, and improve the overall quality of our lives.

(Bằng cách cam kết thực hiện phương pháp này, chúng ta có thể duy trì sự phù hợp trong lực lượng lao động, theo đuổi đam mê của mình và cải thiện chất lượng cuộc sống tổng thể.)

Bài 3

3. Read the text again and correct the sentences.

(Đọc bài khóa một lần nữa và sửa lại các câu sau cho đúng.)

1. Skills always remain relevant in the modern job market.

2. Lifelong learning can make us unwilling to accept new ideas.

3. Due to digital media, lifelong learning is more complicated for people.

4. Online resources give learners a way to keep up with their classmates.

5. Continuous personal development is as important as it has always been.

Phương pháp giải:

• Read the sentences and underline the key words.

• Read the text and locate the sentences in the text. Pay attention to the synonyms, similar words or paraphrased information.

• Find the incorrect information in each sentence and make corrections.

(• Đọc các câu và gạch dưới những từ khóa.

• Đọc văn bản và tìm các câu trong văn bản. Hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa, các từ tương tự hoặc thông tin được diễn giải.

• Tìm thông tin sai trong mỗi câu và sửa lại.)

Lời giải chi tiết:

1. Skills always remain desirable become outdated quickly in the modern job market.

(Kĩ năng có thể trở nên lỗi thời nhanh chóng trong thị trường việc làm hiện đại.)

2. Lifelong learning can make us unwilling to accept new ideas open-minded .

(Học tập suốt đời giúp đầu óc chúng ta cởi mở hơn.)

3. Due to digital media, lifelong learning is more complicated has never been easier for people .

(Nhờ có phương tiện truyền thông kĩ thuật số mà việc học tập suốt đời đã trở nên dễ dàng hơn cho mọi người.)

4. Online resources give learners a way to keep up with classmates learn at their own pace .

(Những nguồn tài liệu trên mạng cho phép người học học theo năng lực của họ.)

5. Continuous personal development is as important as it has always been a key a crucial part of life in the modern world.

(Sự phát triển bản thân liên tục là một phần quan trọng trong thế giới hiện đại.)

Bài 4

4. In what other ways is lifelong  learning important to you? How can it help you in your daily lives?

Lời giải chi tiết:

A: I believe that, in addition to helping us to continuously keep up to date on new skills and developments in our careers and personal lives, lifelong learning is great for our mental health, especially when we get older. For example, when it’s time to retire, lifelong learning gives citizens the opportunity to keep their minds active and focused.

B: I think another important aspect of lifelong learning is that if, for instance, we aren’t happy in our current job or if we just want to change careers later in life, then it gives us the skills and flexibility to do just that.

(A: Tôi tin rằng, ngoài việc giúp chúng ta liên tục cập nhật những kỹ năng và sự phát triển mới trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân, học tập suốt đời còn rất tốt cho sức khỏe tinh thần của chúng ta, đặc biệt là khi chúng ta già đi. Ví dụ, khi đến lúc nghỉ hưu, việc học tập suốt đời mang lại cho người dân cơ hội giữ cho đầu óc họ năng động và tập trung.

B: Tôi nghĩ một khía cạnh quan trọng khác của việc học tập suốt đời là nếu, chẳng hạn, nếu chúng ta không hài lòng với công việc hiện tại hoặc nếu chúng ta chỉ muốn thay đổi nghề nghiệp sau này trong cuộc sống, thì nó sẽ mang lại cho chúng ta những kỹ năng và sự linh hoạt để làm điều đó.)

Bài 5 a

a) Fill in each gap with bookkeeping, critical, collaboration, adaptability, literacy or proficiency. Then listen and check. (Điền vào mỗi chỗ trống với bookkeeping, critical, collaboration, adaptability, literacy hoặc proficiency. Sau đó nghe và kiểm tra.)

HARD SKILLS VS. SOFT SKILLS

An important part of lifelong learning and professional development is acquiring useful skills. There are two main types of skills that one can learn: hard skills and soft skills.

Hard skills include technical skills learned through education or hands-on experience. Soft skills include personality traits that people have developed throughout their lives. which explain why people are motivated to do certain things.

Hard skills (learned abilities)

A. industry certification

B. digital  _____

C. machine operation

D. foreign language _____

E. troubleshooting

F. _____

Soft skills (people skills)

G. _____ thinking

H. negotiating

I. _____

J. empathy

K. _____ and teamwork

L. decision-making

Phương pháp giải:

- adaptability (n): sự thích nghi

- bookkeeping (n): kế toán

- collaboration (n): sự hợp tác

- critical thinking (n): tư duy phản biện

- literacy (n): sự am hiểu về lĩnh vực nào đó

- proficiency (n): sự thành thạo

Lời giải chi tiết:

KỸ NĂNG CỨNG VS. CÁC KĨ NĂNG MỀM

Một phần quan trọng của việc học tập suốt đời và phát triển nghề nghiệp là có được những kỹ năng hữu ích. Có hai loại kỹ năng chính mà một người có thể học: kỹ năng cứng và kỹ năng mềm.

Kỹ năng cứng bao gồm các kỹ năng kỹ thuật được học thông qua giáo dục hoặc kinh nghiệm thực hành. Kỹ năng mềm bao gồm những đặc điểm tính cách mà con người đã phát triển trong suốt cuộc đời. giải thích tại sao mọi người có động lực để làm những việc nhất định.

Bài 5 b

b) What hard/soft skills have you got? Tell your partner.

(Những kỹ năng cứng/mềm nào bạn đã có. Hãy nói với bạn cùng bàn.)

Lời giải chi tiết:

A: What hard and soft skills have you got?

B: Well, I think I’m good at critical thinking and decision-making. I’ve been working on improving my collaboration and troubleshooting abilities. What about you?

A: Personally, I think digital literacy is one of my strengths. I’m also proficient in a foreign language Japanese, which is very a useful skill to have.

B: I agree, those are both important skills nowadays.

(A: Bạn có những kỹ năng cứng và mềm nào?

B: Ồ, tôi nghĩ tôi giỏi tư duy phản biện và ra quyết định. Tôi đang nỗ lực cải thiện khả năng cộng tác và khắc phục sự cố của mình. Còn bạn thì sao?

Đáp: Cá nhân tôi nghĩ kiến thức về kỹ thuật số là một trong những thế mạnh của tôi. Tôi cũng thành thạo ngoại ngữ tiếng Nhật, đây là một kỹ năng rất hữu ích cần có.

B: Tôi đồng ý, đó đều là những kỹ năng quan trọng hiện nay.)

Bài 6

6. Read the statements (1-10). Which of the skills (A-L) in Exercise 5a does each statement match?

(Đọc các phát biểu 1-10. Kĩ năng nào ở bài 5a (A-L) mà mỗi phát biểu ứng với?)

1. ___ "I can understand other people's perspectives."

2. ___ “I'm good at reaching agreements in business."

3. ___ “I have an official qualification in my line of work."

4. ___ "I make good choices under pressure.”

5. ___ “I'm able to deal with many different situations.”

6. ___ "I'm good at keeping accurate financial records.”

7. ___ "I have learned to speak French fluently."

8. ___ "I'm comfortable using technology to find the information I need.”

9. ___ “I work effectively with my colleagues to come up with creative solutions.”

10. ___ 'I'm skilled at using industrial equipment."

Lời giải chi tiết:

1-j: "I can understand other people's perspectives."  - empathy

("Tôi có thể hiểu quan điểm của người khác." - sự đồng cảm)

2-h: “I'm good at reaching agreements in business." - negotiating

(“Tôi giỏi đạt được thỏa thuận trong kinh doanh.” - đàm phán)

3-a:“I have an official qualification in my line of work." - . industry certification

(“Tôi có bằng cấp chính thức trong ngành nghề của mình." - . chứng nhận ngành)

4-l: "I make good choices under pressure.” - decision-making

("Tôi đưa ra những lựa chọn đúng đắn dưới áp lực." - quyết định)

5-i: “I'm able to deal with many different situations.” - adaptability

(“Tôi có thể giải quyết nhiều tình huống khác nhau.” - khả năng thích ứng)

6-f: "I'm good at keeping accurate financial records.” - bookkeeping

(“Tôi giỏi giữ sổ sách tài chính chính xác.” - kế toán)

7-d: "I have learned to speak French fluently." - foreign language proficiency

("Tôi đã học nói tiếng Pháp trôi chảy." - Trình độ ngoại ngữ)

8-b: "I'm comfortable using technology to find the information I need.” - digital literacy

("Tôi cảm thấy thoải mái khi sử dụng công nghệ để tìm thông tin tôi cần." – am hiểu về kỹ thuật số)

9-k: “I work effectively with my colleagues to come up with creative solutions.” - collaboration and teamwork

(“Tôi làm việc hiệu quả với đồng nghiệp của mình để đưa ra những giải pháp sáng tạo.” - hợp tác và làm việc theo nhóm)

10-c: 'I'm skilled at using industrial equipment." - machine operation

('Tôi sử dụng thành thạo các thiết bị công nghiệp." - vận hành máy)

Bài 7 a

7. a) Fill in each gap with discipline, high-volume, proactive, dedicated or curious. Then listen and check.

(Điền vào chỗ trống với discipline, high-volume, proactive, dedicated hoặc curious.)

DO YOU THINK YOU ARE A DEDICATED LIFELONG LEARNER?

1. Are you a 1) _____ individual who works hard to achieve your goals?

2. Are you committed to self-development?

3. Are you a 2) _____ mind that often asks questions?

4. Are you someone that takes 3) _____ initiatives without needing encouragement?

5. Do you have self-motivation and 4) _____ to continue learning day after day?

6. Are you a 5) _____ reader who's capable of reading plenty of books a month?

7. Are you a self-motivated learner that is always trying to perfect your skills?

So how many times did you answer 'YES'?

1-2. Lifelong learning doesn't excite you. Try starting with something you're already interested in!

3-4. You enjoy learning but it's not your passion. Pursue other things, just don't forget about your personal development!

5-7. You are definitely a dedicated learner and will certainly excel in the future! Keep up the good work!

Phương pháp giải:

- curious (adj): tò mò, ham học hỏi

- đeicated (adj): tận tâm

- discipline (n): tính kỉ luật

- high-volume (adj): số lượng lớn

- proactive (adj): chủ động

Lời giải chi tiết:

DO YOU THINK YOU ARE A DEDICATED LIFELONG LEARNER?

1. Are you a dedicated individual who works hard to achieve your goals?

2. Are you committed to self-development?

3. Are you a curious mind that often asks questions?

4. Are you someone that takes proactive initiatives without needing encouragement?

5. Do you have self-motivation and discipline to continue learning day after day?

6. Are you a high-volume reader who's capable of reading plenty of books a month?

7. Are you a self-motivated learner that is always trying to perfect your skills?

So how many times did you answer 'YES'?

1-2. Lifelong learning doesn't excite you. Try starting with something you're already interested in!

3-4. You enjoy learning but it's not your passion. Pursue other things, just don't forget about your personal development!

5-7. You are definitely a dedicated learner and will certainly excel in the future! Keep up the good work!

Tạm dịch:

BẠN NGHĨ MÌNH LÀ NGƯỜI HỌC TẬP SUỐT ĐỜI TẬN TÂM?

1. Bạn có phải là người tận tâm và làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình không?

2. Bạn có cam kết phát triển bản thân không?

3. Bạn có phải là người tò mò và thường xuyên đặt câu hỏi?

4. Bạn có phải là người chủ động thực hiện các sáng kiến mà không cần sự khuyến khích?

5. Bạn có động lực và kỷ luật để tiếp tục học tập ngày này qua ngày khác không?

6. Bạn có phải là người đọc nhiều và có khả năng đọc nhiều sách mỗi tháng không?

7. Bạn có phải là người ham học hỏi và luôn cố gắng hoàn thiện các kỹ năng của mình không?

Vậy bạn đã trả lời 'CÓ' bao nhiêu lần?

1-2. Học tập suốt đời không làm bạn hứng thú. Hãy thử bắt đầu với điều gì đó mà bạn đã quan tâm!

3-4. Bạn thích học nhưng đó không phải là niềm đam mê của bạn. Theo đuổi những thứ khác, đừng quên phát triển cá nhân của bạn!

5-7. Bạn chắc chắn là một người ham học hỏi và chắc chắn sẽ xuất sắc trong tương lai! Hãy tiếp tục phát huy!

Bài 7 b

b) What lifelong learning habits have you got? Tell your partner.

(Những thói quen học tập suốt đời nào mà bạn đã có? Hãy nói với bạn cùng bàn.)

Lời giải chi tiết:

I have got lots of habits that support my lifelong learning. For instance, I am a high-volume reader who reads several books each month. I am also a dedicated and self-motivated learner because I set goals for myself and work hard until I have achieved them. I am also a very curious person who asks a lot of questions, both at school and in my personal life. I am always eager to learn something new, develop different skills, and perfect the skills that I already have.

(Tôi đã có rất nhiều thói quen hỗ trợ việc học tập suốt đời của tôi. Ví dụ, tôi là một người đọc nhiều và đọc nhiều cuốn sách mỗi tháng. Tôi cũng là một người học tập tận tâm và năng động vì tôi đặt ra mục tiêu cho bản thân và làm việc chăm chỉ cho đến khi đạt được chúng. Tôi cũng là một người rất tò mò và hay hỏi rất nhiều câu hỏi, cả ở trường học lẫn cuộc sống cá nhân. Tôi luôn mong muốn học hỏi điều gì đó mới, phát triển các kỹ năng khác nhau và hoàn thiện những kỹ năng mà tôi đã có.)

VALUE

Which of these do you agree with? Can you think of other reasons?

Lifelong learning is valuable because it ...

1. encourages personal development.

2. makes people productive in their spare time.

3. opens a wider range of career opportunities.

(Học tập suốt đời có giá trị vì nó...

1. khuyến khích phát triển cá nhân.

2. giúp mọi người năng suất hơn trong thời gian rảnh rỗi.

3. mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)

Lời giải chi tiết:

1. Personal development: Lifelong learning enriches our lives, boosts self-confidence, and fosters personal fulfillment.

2. Productivity: It transforms spare time into opportunities for growth.

3. Career opportunities: Staying relevant and adaptable in a dynamic professional landscape.

Other reasons:

+ fosters creativity

+ strengthens social connections

+ boosts mental well-being

( Phát triển cá nhân: Học tập suốt đời làm phong phú thêm cuộc sống của chúng ta, nâng cao sự tự tin và thúc đẩy sự hoàn thiện cá nhân.

Năng suất: Nó biến thời gian rảnh rỗi thành cơ hội phát triển.

Cơ hội nghề nghiệp: Luôn phù hợp và thích nghi trong môi trường chuyên nghiệp và năng động.

Các lý do khác:

Khuyến khích sự sáng tạo

Tăng cường kết nối xã hội

Tăng cường sức khỏe tinh thần)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7c. Listening
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7d. Speaking
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7e. Writing
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Introduction
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8b. Grammar
Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8c. Listening
Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8d. Speaking
Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8e. Writing
Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 Introduction