Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7d. Speaking — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12, soạn Anh 12 Bright hay nhất Unit 7: Artitificial intelligence


Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7d. Speaking

1. a) Listen and repeat. b) Read the sentences (1-4) and choose the correct options. Then match the sentences (1-4) to the gadgets (A-D). 2.Have you used any of the AI gadgets in Exercise 1a? If yes, what for? 3.a) Listen and read the dialogue. What does Laura want to do? b) Which of the sentences in the dialogue are used for giving instructions? Think of more similar sentences.

Bài 1 a

1. a) Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)

A. ___ security system (hệ thống bảo mật)

B. ___ language translator (máy dịch ngôn ngữ)

C. ___ fitness tracker (máy theo dõi sức khỏe)

D. ___ digital home assistant (trợ lí ảo)

Bài 1 b

b) Read the sentences (1-4) and choose the correct options. Then match the sentences (1-4) to the gadgets (A-D).

(Đọc các câu sau (1-4) và chọn đáp án đúng. Sau đó nối các câu (1-4) đến các thiết bị (A-D.)

1. Connect/Scan the motion sensor devices to your Wi-Fi to help you monitor your home.

2. Activate/Hack it with your voice and it will follow your instructions.

3 Press/Type a word, a sentence or a paragraph you want to understand, then click 'Enter.'

4. Swipe/Enter your height and weight, the device will measure your health status.

Lời giải chi tiết:

1-a: Connect the motion sensor devices to your Wi-Fi to help you monitor your home. – security system

(Kết nối các thiết bị cảm biến chuyển động với Wi-Fi để giúp bạn giám sát ngôi nhà của mình. – hệ thống an ninh)

2-d: Activate it with your voice and it will follow your instructions. - digital home assistant

(Kích hoạt nó bằng giọng nói của bạn và nó sẽ làm theo hướng dẫn của bạn. - trợ lý ảo)

3-b: Type a word, a sentence or a paragraph you want to understand, then click 'Enter.'  - language translator

(Nhập một từ, một câu hoặc một đoạn văn bạn muốn hiểu, sau đó nhấp vào 'Enter.' – máy dịch ngôn ngữ)

4-c: Enter your height and weight, the device will measure your health status. - fitness tracker

( Nhập chiều cao và cân nặng của bạn, thiết bị sẽ đo tình trạng sức khỏe của bạn. – máy theo dõi sức khỏe)

Bài 2

2. Have you used any of the AI gadgets in Exercise 1a? If yes, what for?

(Bạn đã dùng thiết bị AI nào trong Bài tập 1a chưa? Nếu có, để làm gì?)

A: I have used a language translator to help me learn and practice some local phrases before going on holiday. What about you?

(Tôi đã dùng một máy dịch ngôn ngữ dể giúp tôi học và luyện tập vài cụm từ địa phương trước khi đi nghỉ mát? Còn bạn đi sao?)

B: I have a digital home assistant in my house. I have used it to switch the lights on and off, or to play music.

(Tôi cũng có một trợ lí ảo ơ nhà. Tôi dùng nó để bật tắt đèn và bật nhạc.)

Bài 3 a

a) Listen and read the dialogue. What does Laura want to do?

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Laura muốn làm gì?)

Laura: I’ve just got a new digital home assistant. Could you help me set it up?

Mark: Sure. First of all, connect this cable here to the assistant. Put it in the right socket.

Laura: OK, done. What's next?

Mark: Plug the other end into a power source and press the button on top of the device. It should light up.

Laura: There we go. It's on! And then?

Mark: Put your device on the shelf and activate it with your voice.

Laura: It's working. Thanks, Mark.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Laura: Tôi vừa có một trợ lý ảo tại nhà mới. Bạn có thể giúp tôi thiết lập nó được không?

Đánh dấu: Chắc chắn rồi. Trước hết, hãy kết nối cáp này ở đây với trợ lý. Đặt nó vào ổ cắm bên phải.

Laura: Được rồi, xong rồi. Làm gì tiếp theo?

Dấu hiệu: Cắm đầu còn lại vào nguồn điện và nhấn nút trên đỉnh máy. Nó sẽ sáng lên.

Laura: Chúng ta bắt đầu thôi. Nó bật rồi! Và sau đó?

Đánh dấu: Đặt thiết bị của bạn lên giá và kích hoạt thiết bị bằng giọng nói của bạn.

Laura: Nó hoạt động rồi. Cảm ơn, Mark.

Lời giải chi tiết:

Laura wants Mark to show her how to set up the new digital home assistant.

(Laura muốn Mark cho cô ấy thấy cách cài đặt trợ lí ảo tại nhà mới.)

Bài 3 b

b) Which of the sentences in the dialogue are used for giving instructions? Think of more similar sentences.

(Những câu nào trong hội thoại dùng để đưa ra hướng dẫn? Nghĩ thêm những nhiều câu khác.)

Lời giải chi tiết:

First of all, connect this cable here to the assistant.

Put it in the right socket.

Plug the other end into a power source and press the button on top of the device.

Place it on the shelf and activate it with your voice.

(Trước hết, hãy kết nối cáp này ở đây với trợ lý.

Đặt nó vào ổ cắm bên phải.

Cắm đầu còn lại vào nguồn điện và nhấn nút trên đỉnh thiết bị.

Đặt nó trên kệ và kích hoạt nó bằng giọng nói của bạn.)

Similar sentences:

Firstly, attach this cable to the assistant.

Connect this end to the assistant.

Then/Next, plug the other end into the wall socket.

Lastly, put it on a shelf and turn it on using your voice.

(Đầu tiên, gắn cáp này vào trợ lý.

Kết nối đầu này với trợ lý.

Sau đó/Tiếp theo, cắm đầu còn lại vào ổ cắm trên tường.

Cuối cùng, đặt nó lên kệ và bật nó lên bằng giọng nói của bạn.)

Bài 4

5. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm.

(Diễn một đoạn hội thoại tương tự đoạn trong bài tập 3a. Dùng sơ đồ bên dưới. Chú ý ngữ âm và ngữ điệu.)

A: Ask B for help. (Nhờ B giúp đỡ)

B: Agree to help and show the first step. (Đồng ý giúp đỡ và nói bước đầu tiên.)

A: Say you complete the first step and ask for the next step. (Nói rằng bạn đã hoàn thành bước đầu tiên và hỏi bước tiếp theo.)

B: Show the second step. (Chỉ bước thứ hai.)

A: Say you complete the second step and ask for the next step. (Nói rằng bạn đã hoàn thành bước thứ hai và hỏi bước tiếp theo.)

B: Say the final step. (Nói bước cuối cùng.)

A: A: Say you complete the second step and thank B for help. (Nói rằng bạn đã hoàn thành bước cuối cùng và cám ơn B đã giúp đỡ.)

Lời giải chi tiết:

A: I’ve just downloaded an art generator app! Can you help me to use it?

B: Of course. Firstly, take a picture of the drawing you want to use, then open the app.

A: OK, I’ve done that. What’s next?

B: Next, click on ‘add image’ and select the photo from your library.

A: Alright. Then what?

B: Lastly, press the button at the bottom of the screen. It should take a few seconds to process the image. Don’t forget to save the digital artwork to your phone when you’re done.

A: All done. It worked! Thanks a lot!

(A: Tôi vừa tải xuống một ứng dụng tạo ảnh vẽ! Bạn có thể giúp tôi sử dụng nó được không?

B: Tất nhiên. Đầu tiên, chụp ảnh bản vẽ bạn muốn sử dụng, sau đó mở ứng dụng.

A: OK, tôi đã làm xong. Làm gì tiếp theo?

B: Tiếp theo, nhấp vào ‘thêm hình ảnh’ và chọn ảnh từ thư viện của bạn.

A: Được rồi. Rồi sao?

B: Cuối cùng, nhấn nút ở cuối màn hình. Sẽ mất vài giây để xử lý hình ảnh. Đừng quên lưu tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số vào điện thoại của bạn khi bạn hoàn tất.

A: Tất cả đã xong. Nó hoạt động rồi! Cảm ơn rất nhiều!)

Bài 5

5. Listen and repeat. Underline the assimilation sounds. Practise saying them.

(Nghe và lặp lại. Gạch chân dưới các phần đồng âm hóa. Luyện tập nói chúng.)

1. When did you decide that you wanted to study robotics?

(Bạn quyết định bạn muốn học về ngành rô bốt từ khi nào?)

2. Is this your fitness tracker, Mike?

(Đây có phải là máy theo dõi sức khỏe của bạn không Mike?)

3. This article is the one that you might find interesting!

(Bài báo này là một bài mà bạn sẽ cảm thấy thú vị.)

4. When's your AI project going to be finished?

(Khi nào dự án AI của bạn sẽ được hoàn thành?)

Phương pháp giải:

Trong một câu, hiện tượng đồng âm hóa xảy ra khi các âm cuối (/s/, /z/, /t/, hoặc /d/) của một từ kết hợp với âm đầu tiên /j/ của từ khác để tạo thành một âm đơn mới.

/s/ + /j/ = /f/ Họ đang ra mắt một ứng dụng kết hợp công nghệ AI trong năm nay.

/z/ + /j/ = /ʒ/ Bố cậu mua trợ lí ảo tại nhà mới ở đâu thế?

/t/ + /j/ = /tʃ/ Cậu sẽ giúp tôi cài đặt ứng dụng theo dõi chế độ ăn trang bị AI mới của tôi chứ?

/d/ + /j/ = /dʒ/ Cậu có muốn sở hữu một rô bốt có thể làm việc nhà cho cậu không?

Lời giải chi tiết:

1. When di d y ou decide tha t y ou wanted to study robotics?

/d/ + /j/ = /dʒ/ /t/ + /j/ = /tʃ/

2. Is thi s y our fitness tracker, Mike?

/s/ + /j/ = /f/

3. This article is the one tha t y ou might find interesting.

/t/ + /j/ = /tʃ/

4. When’ s y our IT project going to be finished?

/s/ + /j/ = /f/


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Bright Unit 6 Introduction
Tiếng Anh 12 Bright Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7b. Grammar
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7c. Listening
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7d. Speaking
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 7e. Writing
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Introduction
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 8 8b. Grammar