Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7: Artitificial intelligence Tiếng Anh 12 Bright
Introduction
1.
artificial intelligence
/ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n.phr) trí tuệ nhân tạo
2.
communicative
/kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/
(adj) giao tiếp
3.
humanoid robot
/ˈhjuːmənɔɪd ˈrəʊbɒt/
(n.phr) robot hình người
4.
domestic household robot
/dəˈmɛstɪk ˈhaʊshəʊld ˈrəʊbɒt/
(n.phr) robot gia đình
5.
industrial robot
/ɪnˈdʌstrɪəl ˈrəʊbɒt/
(n.phr) robot công nghiệp
6.
medical robot
/ˈmɛdɪkəl ˈrəʊbɒt/
(n.phr) robot y tế
7.
rescue robot
/ˈrɛskjuː ˈrəʊbɒt/
(n.phr) robot cứu hộ
8.
space Mars rover
/speɪs mɑːz ˈrəʊvə/
(n.phr) xe thám hiểm Sao Hỏa
9.
manufacturing
/ˌmænjʊˈfæktʃərɪŋ/
(n) việc sản xuất
10.
elevate
/ˈelɪveɪt/
(v) nâng cao
11.
victim
/ˈvɪktɪm/
(n) nạn nhân
12.
surgery
/ˈsɜːdʒəri/
(n) cuộc phẫu thuật
7a. Reading
13.
algorithm
/ˈælɡərɪðəm/
(n) thuật toán
14.
assembly
/əˈsembli/
(n) việc lắp ráp
15.
command
/kəˈmɑːnd/
(n) mệnh lệnh, yêu cầu
16.
imitate
/ˈɪmɪteɪt/
(v) bắt chước
17.
interpretation
/ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/
(n) diễn giải
18.
navigation
/ˌnævɪˈɡeɪʃn/
(n) sự dẫn đường
19.
obstacle
/ˈɒbstəkl/
(n) chướng ngại vật, sự khó khăn
20.
productivity
/ˌprɒdʌkˈtɪvɪti/
(n) năng suất
21.
art generator
/ɑːt ˈdʒɛnəreɪtə/
(n.phr) máy tạo nghệ thuật
22.
browse
/braʊz/
(v) duyệt
23.
control
/kənˈtrəʊl/
(n) sự kiểm soát
24.
compose
/kəmˈpəʊz/
(v) sáng tác
25.
diet tracker
/daɪət ˈtrækə/
(n) công cụ theo dõi chế độ ăn uống
26.
free up
/friː ʌp/
(phr.v) giải phóng
27.
digital assistant
/ˈdɪdʒɪtl əˈsɪstənt/
(n.phr) trợ lý kỹ thuật số
28.
reserve
/ri'zə:v/
(v) đặt trước
29.
speaking coach
/ˈspiːkɪŋ kəʊtʃ/
(n.phr) huấn luyện viên dạy kĩ năng nói
30.
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj) phức tạp
31.
accuracy
/ˈækjərəsi/
(n) độ chính xác
32.
emergency
/ɪˈmɜːdʒənsi/
(n) trường hợp khẩn cấp
33.
gadget
/ˈɡædʒɪt/
(n) thiết bị
34.
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(n) cuộc hẹn
35.
function
/ˈfʌŋkʃn/
(n) chức năng
36.
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(v) nhận diện
37.
capable
/ˈkeɪpəbl/
(adj) có khả năng
38.
pronunciation
/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/
(n) phát âm
7b. Grammar
39.
delete
/dɪˈliːt/
(v) xóa
40.
warn
/wɔːn/
(v) cảnh báo
41.
propose
/prəˈpəʊz/
(v) đề xuất
42.
persuade
/pəˈsweɪd/
(v) thuyết phục
43.
exhibition
/ˌeksɪˈbɪʃn/
(n) triển lãm
44.
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(n) bài tập
7c. Listening
45.
keep off
/kiːp ɒf/
(phr.v) giữ để không chạm vào vật gì đó
46.
keep back
/kiːp bæk/
(phr.v) giữ lại, giữ khoảng cách an toàn
47.
competitor
/kəmˈpetɪtə(r)/
(n) đối thủ
48.
privacy
/ˈprɪvəsi/
(n) sự riêng tư
49.
potentially
/pəˈten.ʃəl.i/
(adv) có tiềm năng
7d. Speaking
50.
activate
/ˈæktɪveɪt/
(v) khởi động
51.
connect
/kəˈnekt/
(v) kết nối
52.
digital home assistant
/ˈdɪdʒɪtl həʊm əˈsɪstənt/
(n.phr) trợ lý gia đình kỹ thuật số
53.
fitness tracker
/ˈfɪtnəs ˈtrækə/
(n.phr) theo dõi thể dục thể thao
54.
hack
/hæk/
(v) tấn công mạng
55.
translator
/trænzˈleɪ.tər/
(n) người phiên dịch
56.
press
/pres/
(v) nhấn/ ấn
57.
security system
/sɪˈkjʊərɪti ˈsɪstəm/
(n) hệ thống an ninh
58.
swipe
/swaɪp/
(v) vuốt
59.
measure
/ˈmeʒ.ɚ/
(v) do đạc
60.
socket
/ˈsɒkɪt/
(n) ổ cắm
7e. Writing
61.
dashboard
/ˈdæʃbɔːd/
(n) bảng điều khiển
62.
configure
/kənˈfɪɡjʊə/
(v) cấu hình
63.
sync
/sɪŋk/
(v) đồng bộ hóa
64.
accessories
/əkˈsɛsəriz/
(n) phụ kiện
65.
interface
/ˈɪntəfeɪs/
(n) giao diện
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 Bright Unit 7 Từ vựng