Tiếng Anh 12 Bright Vocabulary Expansion Unit 5
1. Complete the sentences with the words in the list. 2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
Bài 1
1. Complete the sentences with the words in the list.
(Hoàn thành các câu với các từ trong danh sách.)
• urbanisation • contribute • agriculture • deforestation • affordable • policy • opportunities • adequate
1. Many problems related to _____ in my village are a result of poor weather conditions and crop failure.
2. _____ is caused by many factors, including agricultural expansion and infrastructure development.
3. More job _____ are being created in rural areas as part of efforts to address rural migration.
4. According to this article, the lack of employment options and crop failure can _____ to rural migration these days. 5 Many people struggle to find _____ places to live in major cities.
6. A negative aspect of _____ is the deforestation of land to create space for infrastructure.
7. To achieve sustainable urban development, _____ infrastructure should be the first priority.
8. The city council implemented a new _____ to address the issues of rural migration in the city.
Phương pháp giải:
- urbanisation (n): sự đô thị hoá
- contribute (v): góp phần vào
- agriculture (n): ngành nông nghiệp
- deforestation (n): sự phá rừng
- adequate (adj): đầy đủ, tương xứng
- affordable (adj): giá cả phù hợp, có khả năng chi trả
- policy (n): chính sách
- opportunity (n): cơ hội
Lời giải chi tiết:
1. Many problems related to agriculture in my village are a result of poor weather conditions and crop failure.
(Nhiều vấn đề liên quan đến nông nghiệp ở làng tôi là do điều kiện thời tiết xấu và mất mùa.)
2. Deforestation is caused by many factors, including agricultural expansion and infrastructure development.
(Mất rừng do nhiều nguyên nhân, trong đó có việc mở rộng nông nghiệp và phát triển cơ sở hạ tầng.)
3. More job opportunities are being created in rural areas as part of efforts to address rural migration.
(Nhiều cơ hội việc làm hơn đang được tạo ra ở khu vực nông thôn như một phần trong nỗ lực giải quyết vấn đề di cư ở nông thôn.)
4. According to this article, the lack of employment options and crop failure can contribute to rural migration these days.
(Theo bài báo này, việc thiếu các lựa chọn việc làm và mất mùa có thể góp phần vào tình trạng di cư vào nông thôn ngày nay.)
5. Many people struggle to find affordable places to live in major cities.
(Nhiều người gặp khó khăn trong việc tìm nơi ở có giá cả phải chăng ở các thành phố lớn.)
6. A negative aspect of urbanisation is the deforestation of land to create space for infrastructure.
(Mặt tiêu cực của đô thị hóa là nạn phá rừng để lấy đất xây dựng cơ sở hạ tầng.)
7. To achieve sustainable urban development, adequate infrastructure should be the first priority.
(Để đạt được sự phát triển đô thị bền vững, cơ sở hạ tầng đầy đủ phải là ưu tiên hàng đầu.)
8. The city council implemented a new policy to address the issues of rural migration in the city.
(Hội đồng thành phố thực hiện chính sách mới nhằm giải quyết các vấn đề di cư từ nông thôn vào thành phố.)
Bài 2
2. Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ từ đồng nghĩa với từ được gạch chân.)
1. When people cannot afford good housing , they are at risk of becoming slum dwellers.
A. construction B. accommodation
C. shelter D. residence
2. The variety of leisure activities is one of the pull factors that bring people to cities.
A. recreational B. agricultural C. industrial D. rural
Choose the option (A, B, C or D) to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word.
(Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) để chỉ ra từ trái nghĩa với từ được gạch chân.)
3. The local council provides financial support to citizens who want to renovate their homes and make them more eco-friendly.
A. assemble B. cut down C. demolish D. repair
4. Cities can offer residents endless options for entertainment.
A. limited B. various C. numerous D. many
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. A |
3. C |
4. A |
1. B
Giải thích: housing (n): nhà ở = accommodation (n): chỗ ở; construction (n): công trình; shelter (n): chỗ trú; residence (n): sự cư trú
When people cannot afford good housing , they are at risk of becoming slum dwellers.
(Khi người dân không đủ tiền mua nhà ở tốt, họ có nguy cơ trở thành cư dân khu ổ chuột.)
2. A
Giải thích: recreational (adj): giải trí = leisure (n): lúc rảnh rỗi; agricultural (adj): thuộc về nông nghiệp; industrial (adj): thuộc về công nghiệp; rural (adj): hẻo lánh
The variety of leisure activities is one of the pull factors that bring people to cities.
(Sự đa dạng của các hoạt động giải trí là một trong những yếu tố thu hút người dân đến thành phố.)
3. C
Giải thích: renovate (v): cải tạo >< demolish (v): phá hủy; assemble (v): thu thập; cut down: cắt giảm; repair (v): sửa chữa
The local council provides financial support to citizens who want to renovate their homes and make them more eco-friendly.
(Hội đồng địa phương cung cấp hỗ trợ tài chính cho những công dân muốn cải tạo nhà cửa và làm cho chúng thân thiện với môi trường hơn.)
4. A
Giải thích: endless (adj): vô hạn >< limited (adj): hạn chế; various (adj): thuộc về nhiều loại; numerous (adj): vô số kể; many: nhiều
Cities can offer residents endless options for entertainment.
(Các thành phố có thể mang đến cho người dân vô số lựa chọn giải trí.)
Bài 3
3. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng.)
1. People in the countryside have difficulty finding jobs because there are not enough _____.
A. industrial B. industries C. industry D. industrialisation
2. Easy access to essential facilities is a(n) _____ of urban living.
A. convenient B. convenience
C. inconvenient D. inconvenience
3. There has been a significant increase in _____ activity to urban areas, thanks to better job job opportunities.
A. migrant B. migrate C. migration D. migratory
4. Megacities are the most _____ places on Earth with millions of inhabitants.
A. populous B. populate C. population D. overpopulation
Lời giải chi tiết:
1. B |
2. B |
3. D |
4. A |
1. B
Giải thích: enough + danh từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống. → industries
People in the countryside have difficulty finding jobs because there are not enough industries .
(Người dân ở nông thôn khó tìm việc làm vì không có đủ ngành nghề.)
2. B
Giải thích: trước chỗ trống là mạo từ, sau chỗ trống là giới từ of, ta điền danh từ vào chỗ trống → convenience
Easy access to essential facilities is a(n) convenience of urban living.
(Dễ dàng tiếp cận các cơ sở vật chất thiết yếu là sự thuận tiện của cuộc sống đô thị.)
3. D
Giải thích: đằng sau chỗ trống là danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống → migratory
There has been a significant increase in migratory activity to urban areas, thanks to better job job opportunities.
(Hoạt động di cư đến khu vực thành thị đã gia tăng đáng kể nhờ có cơ hội việc làm tốt hơn.)
4. A
Giải thích: đằng sau chỗ trống là danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống → populous
Megacities are the most populous places on Earth with millions of inhabitants.
(Siêu đô thị là nơi đông dân nhất trên Trái đất với hàng triệu cư dân.)
Bài 4
4. Write the correct forms of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc vào chỗ trống.)
1. _____ happens when too many people are required to share the same space. ( CROWD )
2. The city government is constructing a new high-rise building for _____ purposes. ( RESIDENT )
3. Mike intends to pursue a career as a city _____ after graduating from university. ( PLAN )
4. Thanks to the investment, there has been a noticeable _____ in local infrastructure here in the past year ( IMPROVE )
5. It is _____ whether the new city hospital will be constructed next month. ( DOUBT )
6. Many people from my village are _____ to Ho Chi Minh City in search of work ( MIGRATION )
7. The clean air of the countryside is highly _____ to those who live in rural places. ( BENEFIT )
8. The mayor plans to _____ the farmland outside the city centre to reduce population. ( URBAN )
Lời giải chi tiết:
1. Overcrowding happens when too many people are required to share the same space.
(Tình trạng quá tải xảy ra khi có quá nhiều người phải ở chung một không gian.)
Giải thích: Ta điền danh từ hoặc động từ thêm ing ở vị trí chủ ngữ → overcrowding
2. The city government is constructing a new high-rise building for residential purposes.
(Chính quyền thành phố đang xây dựng một tòa nhà cao tầng mới cho mục đích ở.)
Giải thích: đằng sau chỗ trống là danh từ, ta điền một tính từ vào chỗ trống → residential
3. Mike intends to pursue a career as a city planner after graduating from university.
(Mike dự định theo đuổi nghề quy hoạch thành phố sau khi tốt nghiệp đại học.)
Giải thích: trước chỗ trống là một danh từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống để tạo thành cụm danh từ → planner
4. Thanks to the investment, there has been a noticeable improvement in local infrastructure here in the past year.
(Nhờ được đầu tư nên cơ sở hạ tầng ở đây đã có sự cải thiện rõ rệt trong năm qua.)
Giải thích: đằng trước chỗ trống là tính từ, ta điền một danh từ vào chỗ trống → improvement
5. It is doubtful whether the new city hospital will be constructed next month.
(Người ta nghi ngờ liệu bệnh viện thành phố mới có được xây dựng vào tháng tới hay không.)
Giải thích: Sau động từ tobe ta điền một tính từ → doubtful
6. Many people from my village are migrating to Ho Chi Minh City in search of work.
(Nhiều người ở làng tôi đang di cư vào Thành phố Hồ Chí Minh để tìm việc làm.)
Giải thích: Câu trên bị thiếu động từ chính, ta điền động từ vào chỗ trống vì có động từ tobe đằng trước ta sẽ chia dạng Ving. → migrating
7. The clean air of the countryside is highly beneficial to those who live in rural places.
(Không khí trong lành ở nông thôn rất có lợi cho những người sống ở nông thôn.)
Giải thích: Câu trên đã có động từ tobe làm động từ chính, trước chỗ trống là trạng từ, ta điền tính từ vào chỗ trống.
8. The mayor plans to urbanise the farmland outside the city centre to reduce population.
(Thị trưởng có kế hoạch đô thị hóa đất nông nghiệp bên ngoài trung tâm thành phố để giảm dân số.)
Giải thích: plan to V: lên kế hoạch làm gì → điền động từ vào chỗ trống → urbanise