Tiếng Anh 12 Review (Units 1 – 4)
1.Choose the most appropriate option. 2.Choose the most appropriate option. 3. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
Bài 1
Vocabulary (Từ vựng)
1. Choose the most appropriate option . (Chọn đáp án phù hợp nhất.)
1. Emma is really excited to _____ with dolphins on her ocean adventure tour in June.
A. meet B. trek C. swim D. run
2. Joanne is extremely _____ and she never arrives late for meetings.
A. punctual B. flexible C. decisive D. cooperative
3. Greg is working as a(n) _____ clerk in Hanoi and he really enjoys it.
A. air traffic B. software C. bank D. social
4. Eric prefers to get the news online, so he rarely reads ______ media.
A. digital B. print C. visual D. mass
5. Tom was very _____ because he managed to finish the marathon.
A. confused B. pleased C. frightened D. bored
6. I don't trust that newspaper because its articles often contain _____ information.
A. reliable B. misleading C. fact-checked D. sloppy
7. Glen speaks his _____ language at family gatherings as a way to preserve his cultural identity.
A. traditional B. special C. ancestral D. sacred
8. Everyone expects Andy and Tina to have a successful _____.
A. marriage B. award C. scholarship D. medal
9. How long did it take you to earn your bachelor's _____ in English literature?
A. knowledge B. application C. certificate D. degree
10. Emily and Robert are celebrating their _____ anniversary tonight.
A. birthday B. baby C. wedding D. marriage
Lời giải chi tiết:
1. Emma is really excited to swim with dolphins on her ocean adventure tour in June.
(Emma thực sự phấn khích khi bơi với cá heo trên chuyến hành trình phiêu lưu trên đại dương vào tháng 6.)
Giải thích: meet: gặp, trek: đi bộ leo núi; swim: bơi; run: chạy
2. Joanne is extremely punctual and she never arrives late for meetings.
(Joanne cực kì đúng giờ và cô ấy chưa bao giờ trễ buổi họp nào.)
Giải thích: punctual: đúng giờ; flexible: linh hoạt; decisive: quyết đoán; cooperative: có tính hợp tác
3. Greg is working as a(n) bank clerk in Hanoi and he really enjoys it.
(Greg hiện đang là một nhân viên ngân hàng ở Hà Nội và anh ấy rất thích nó.)
Giải thích: air traffic: không lưu; software: phần mềm; bank clerk: nhân viên ngân hàng; social: thuộc về xã hội
4. Eric prefers to get the news online, so he rarely reads print media.
(Eric thích đọc tin tức trên mạng hơn, nên anh ta hiếm khi đọc báo.)
Giải thích: digital: thuộc về kĩ thuật số; print: in ấn; visual: thuộc về hình ảnh; mass media: truyền thông đại chúng
5. Tom was very pleased because he managed to finish the marathon.
(Tom rất hài lòng vì anh ấy đã cố gắng hoàn thành cuộc thi ma-ra-tông.)
Giải thích: confused: bối rối; pleased: hài lòng; frightened: hoảng sợ; sloppy: cẩu thả
6. I don't trust that newspaper because its articles often contain misleading information.
(Tôi không tin tờ báo đó vì các bài báo của họ thường chứa thông tin sai sự thật.)
Giải thích: reliable: đáng tin cậy; misleading: sai lệch; fact-checked: đã kiểm chứng thông tin; sloppy: cẩu thả
7. Glen speaks his ancestral language at family gatherings as a way to preserve his cultural identity.
(Glen nói ngôn ngữ của tổ tiên ở tiệc đoàn tụ gia đình như một cách để bảo tồn bản sắc văn hoá.)
Giải thích: traditional: truyền thống; special: đặc biệt; ancestral: thuộc về tổ tiên; sacred: linh thiêng
8. Everyone expects Andy and Tina to have a successful marriage .
(Mọi người đều mong Andy và Tina sẽ có một hôn nhân hạnh phúc.)
Giải thích: marriage: hôn nhân; award: giải thưởng; scholarship: học bổng; medal: huân chương
9. How long did it take you to earn your bachelor's degree in English literature?
(Bạn mất bao lâu để lấy tấm bằng cử nhân Ngôn ngữ Anh vậy?)
Giải thích: knowledge: kiến thức; application: đơn xin việc; certificate: chứng chỉ; degree: bằng
10. Emily and Robert are celebrating their wedding anniversary tonight.
Giải thích: birthday: sinh nhật; baby shower: lễ tắm trẻ: wedding anniversary: kỉ niệm ngày cưới; marriage ceremony: lễ cưới
Bài 2
Grammar (Ngữ pháp)
2. Choose the most appropriate option. (Chọn đáp án phù hợp nhất.)
1. Lucy _____ her job twice so far this year.
A. changes B. has changed C. changed D. was changing
2. When David was a child, he regularly _____ hiking in the mountains with his family.
A. went B. goes C. was going D. has gone
3. Fred is the man _____ podcasts are very popular with the young.
A. who B. whom C. which D. whose
4. By the time Jason reached the finish line, another athlete _____ the marathon.
A. has already won B. had already won
C. already has won D. was already winning
5. Henry _____ for this company since he moved to the city.
A. worked B. works C. has worked D. had worked
6. We should take a raincoat to the festival _____ it rains.
A. in case B. unless C. so that D. although
7. The festival will begin _____ the elders have completed the sacred ritual.
A. until B. before C. after D. while
8. Mark's coming-of-age celebration was _____ memorable as his brother's.
A. as B. most C. more D. the more
9. May was the month _____ Jason decided to reduce using social media to pursue his hobby.
A. which B. when C. why D. where
10. That online newspaper was _____ unreliable that I stopped reading it.
A. such B. so C. as D. because
Lời giải chi tiết:
1. Lucy has changed her job twice so far this year.
(Cho đến giờ thì Lucy đã nhảy việc hai lần trong năm nay.)
Giải thích: Ta có “so far” là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành → has changed
2. When David was a child, he regularly went hiking in the mountains with his family.
(Khi David còn bé, anh ta thường xuyên đi leo núi với gia đình.)
Giải thích: miêu tả một thói quen trong quá khứ → dùng thì quá khứ đơn → went
3. Fred is the man _____ podcasts are very popular with the young.
Giải thích: the man là danh từ chỉ người, mà đằng sau chỗ trống có danh từ ‘podcast’, ý chỉ podcast của người đàn ông → điền đại từ quan hệ whose
4. By the time Jason reached the finish line, another athlete had already won the marathon.
Giải thích: Công thức với by the time: By the time + S1 + V2/ed + …, S2 + had + V3/ed + … .
5. Henry has worked for this company since he moved to the city.
(Henry đã làm việc cho công ty này kể từ khi anh ta chuyển đến thành phố.)
Giải thích: Ta có since là dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành → has worked
6. We should take a raincoat to the festival _____ it rains.
(Chúng ta nên mang theo áo mưa đến lễ hội trường hợp trời mưa.)
Giải thích: việc trời mưa chưa chắc sẽ có khả năng xảy ra → tình huống giả định → dùng in case
7. The festival will begin after the elders have completed the sacred ritual.
(Lễ hội sẽ bắt đầu sau khi những người lớn tuổi hoàn thành nghi lễ linh thiêng.)
Giải thích: ta thấy việc lễ hội bắt đầu được chia ở thì tương lai, việc hoàn thành nghi thức chia ở thì hiện tại hoàn thành → việc lễ hội bắt đầu xảy ra sau việc hoàn thành nghi thức → dùng after
8. Mark's coming-of-age celebration was as memorable as his brother's.
(Lễ trưởng thành của Mark cũng đáng nhớ như của anh trai anh ta.)
Giải thích: cấu trúc so sánh bằng: as + adj/adv + as → dùng as
9. May was the month when Jason decided to reduce using social media to pursue his hobby.
(Tháng 5 là tháng mà Jason quyết định giảm thời gian dùng mạng xã hội để theo đuổi sở thích của mình.)
Giải thích: month là danh từ chỉ thời gian nên ta dùng đại từ quan hệ when để bổ nghĩa.
10. That online newspaper was so unreliable that I stopped reading it.
(Trang báo điện tử đó không đáng tin cậy đến nỗi mà tôi ngừng đọc nó.)
Giải thích: việc tôi ngừng đọc là kết quả của việc trang báo đó không uy tín → dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả.
Ta có: so + adj + that … trong khi such + a/an + adj + N + that + … → dùng so
Bài 3
Pronunciation (Phát âm)
3. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. c ertificate B. c andidate C. de c isive D. an c estral
2. A. dr o ught B. ou trageous C. b ou lder D d ou bt
3. A. e ncounter B. e ngage C. m e dia D. r e turn
Choose the word that has the stress pattern different from the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
4. A. subscribe B. adapt C. maintain D. follow
5. A. creative B. flexible C. respectful D. decisive
Lời giải chi tiết:
A. c ertificate/səˈtɪf.ɪ.kət/ (n): chứng chỉ
B. c andidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (n): ứng viên
C. de c isive /dɪˈsaɪ.sɪv/ (adj): quyết đoán
D. an c estral /ænˈses.trəl/ (adj): thuộc về tổ tiên
Phần gạch chân của đáp án B phát âm là /k/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /s/.
2. C
A. dr o ught /draʊt/ (n): hạn hán
B. ou trageous /ˌaʊtˈreɪ.dʒəs/ (adj): thái quá, lố bịch
C. b ou lder /ˈbəʊl.dər/ (n): tảng đá mòn
D. d ou bt /daʊt/ (n): nghi ngờ
Phần gạch chân của đáp án C phát âm là /əʊ/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /aʊ/.
3. C
A. e ncounter /ɪnˈkaʊn.tər/ (n): sự gặp gỡ
B. e ngage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (n): tham gia
C. m e dia /ˈmiː.di.ə/ (n): truyền thông
D. r e turn /rɪˈtɜːn/ (v): trở về
Phần gạch chân của đáp án C phát âm là /iː/, phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /ɪ/.
4. D
A. subscribe /səbˈskraɪb/ (n): đăng kí dịch vụ
B. adapt /əˈdæpt/ (v): thay đổi
C. maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
D. follow /ˈfɒl.əʊ/ (v): đi theo sau
Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
5. B
A. creative /kriˈeɪ.tɪv/ (adj): sáng tạo
B. flexible /ˈflek.sə.bəl/ (adj): linh hoạt
C. respectful /rɪˈspekt.fəl/ (adj): lễ phép, kính cẩn
D. decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ (adj): quyết đoán
Trọng âm của đáp án B rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
Bài 4
Reading (Đọc hiểu)
4. Read the text. Choose the option (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5).
(Đọc bài khoá. Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) phù hợp với mỗi chỗ trống (1-5.)
Living the Dream
We all have our dream job, but just what is it like to do your dream job every day? We asked two people who are living their dreams every day. Let's read about their experiences!
Daniel, social worker
I have always been passionate about helping others in my community. After completing my degree in social work, I began working as a social worker and have been doing it for almost five years now. It can be emotionally challenging at times. but the reward of seeing people's lives change for the better is what keeps me 1) _____ to work hard every day. I always try to make a positive difference in someone's life, no matter how small it may be. Knowing that I am able to make a positive 2) _____ on someone's life makes me feel good. My advice to anyone who is 3) _____ a career in social work is to have a strong support system in place and take care of yourself mentally and physically.
Sarah, entrepreneur
I have always been driven to create something new and make an impression on the world. Starting my own business has been a dream of mine since I was young, 4) _____ I decided to take a leap when I graduated from university three years ago. It has been an incredible journey so far. Being an entrepreneur requires a lot of hard work and dedication, but its all worth it when you see your dream become reality. Every day. I wake up excited to work on my business and see it grow. My advice to anyone considering starting their own business is to have a clear vision and to be prepared for the challenges 5) _____ come with being an entrepreneur. But most importantly, don't be afraid to take risks!
1. A. reliable B. flexible C. motivated D. cooperative
2. A. change B. impact C. connection D. outcome
3. A. considering B. thinking
C. studying D. viewing
4. A. for B. so C. such D. since
5. A. in which B. who C. that D. what
Lời giải chi tiết:
1. C
It can be emotionally challenging at times, but the reward of seeing people's lives change for the better is what keeps me motivated to work hard every day.
(Đôi khi nó có thể là thử thách về mặt cảm xúc nhưng phần thưởng khi nhìn thấy cuộc sống của mọi người thay đổi theo chiều hướng tốt hơn là điều mà thúc đẩy tôi làm việc mỗi ngày.)
Giải thích: reliable (adj): đáng tin cậy; flexible (adj): linh hoạt; motivated (adj): có động lực; cooperative (adj): mang tính hợp tác
2. B
Knowing that I am able to make a positive impact on someone's life makes me feel good.
(Biết rằng tôi có thể tạo được những tác động tích cực trong cuộc đời của ai đó khiến tôi cảm thấy tốt.)
Giải thích: make a positive impact on sb/sth: tạo được những tác động tích cực lên ai/cái gì
change (n): thay đổi; connection (n): sự kết nối; outcome (n): hậu quả, kết quả
3. A
My advice to anyone who is considering a career in social work is to have a strong support system in place and take care of yourself mentally and physically.
(Lời khuyên của tôi cho ai đang cân nhắc làm công tác xã hội là phải có sẵn một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ và chăm sóc bản thân cả mặt thể chất lẫn tinh thần.)
Giải thích: consider (v): cân nhắc; think (v): suy nghĩ; study (v): nghiên cứu; view (v): quan sát
4. B
Starting my own business has been a dream of mine since I was young, so I decided to take a leap when I graduated from university three years ago.
(Bắt đầu việc kinh doanh của riêng mình chính là mơ ước của tôi khi còn nhỏ nên tôi quyết định liều một phen khi tôi tốt nghiệp đại học ba năm trước.)
Giải thích: giấc mơ kinh doanh riêng từ thuở nhỏ chính là mục đích để liều một phen khi tốt nghiệp đại học → dùng mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích → so
5. C
My advice to anyone considering starting their own business is to have a clear vision and to be prepared for the challenges that come with being an entrepreneur.
(Lời khuyên của tôi dành cho bất kỳ ai đang cân nhắc việc bắt đầu kinh doanh riêng là hãy có một tầm nhìn rõ ràng và chuẩn bị sẵn sàng cho những thách thức khi trở thành một doanh nhân.)
Giải thích: ta dùng that làm đại từ quan hệ khi trong câu có hai vật cùng cần bổ nghĩa.
Living the Dream
We all have our dream job, but just what is it like to do your dream job every day? We asked two people who are living their dreams every day. Let's read about their experiences!
Daniel, social worker
I have always been passionate about helping others in my community. After completing my degree in social work, I began working as a social worker and have been doing it for almost five years now. It can be emotionally challenging at times, but the reward of seeing people's lives change for the better is what keeps me motivated to work hard every day. I always try to make a positive difference in someone's life, no matter how small it may be. Knowing that I am able to make a positive impact on someone's life makes me feel good. My advice to anyone who is considering a career in social work is to have a strong support system in place and take care of yourself mentally and physically.
Sarah, entrepreneur
I have always been driven to create something new and make an impression on the world. Starting my own business has been a dream of mine since I was young, so I decided to take a leap when I graduated from university three years ago. It has been an incredible journey so far. Being an entrepreneur requires a lot of hard work and dedication, but its all worth it when you see your dream become reality. Every day. I wake up excited to work on my business and see it grow. My advice to anyone considering starting their own business is to have a clear vision and to be prepared for the challenges that come with being an entrepreneur. But most importantly, don't be afraid to take risks!
Sống trong giấc mơ
Tất cả chúng ta đều có công việc mơ ước của mình, nhưng việc làm công việc mơ ước của bạn mỗi ngày sẽ như thế nào? Chúng tôi đã hỏi hai người đang sống với ước mơ của mình mỗi ngày. Hãy cùng đọc về trải nghiệm của họ nhé!
Daniel, nhà hoạt động xã hội
Tôi luôn nhiệt tình giúp đỡ những người khác trong cộng đồng của mình. Sau khi hoàn thành bằng công tác xã hội, tôi bắt đầu làm nhân viên xã hội và đã làm công việc này được gần 5 năm. Đôi khi nó có thể là thử thách về mặt cảm xúc, nhưng phần thưởng khi thấy cuộc sống của mọi người thay đổi tốt đẹp hơn là điều giúp tôi có động lực làm việc chăm chỉ mỗi ngày. Tôi luôn cố gắng tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của ai đó, dù điều đó có thể nhỏ đến đâu. Biết rằng tôi có thể tạo ra tác động tích cực đến cuộc sống của ai đó khiến tôi cảm thấy vui vẻ. Lời khuyên của tôi dành cho bất kỳ ai đang cân nhắc theo đuổi nghề công tác xã hội là hãy có sẵn một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ và chăm sóc bản thân về mặt tinh thần và thể chất.
Sarah, doanh nhân
Tôi luôn bị thúc đẩy để tạo ra điều gì đó mới mẻ và tạo ấn tượng với thế giới. Khởi nghiệp kinh doanh riêng là ước mơ của tôi từ khi còn trẻ, vì vậy tôi quyết định thực hiện bước nhảy vọt khi tốt nghiệp đại học ba năm trước. Đó là một cuộc hành trình đáng kinh ngạc cho đến nay. Trở thành một doanh nhân đòi hỏi rất nhiều sự chăm chỉ và cống hiến, nhưng tất cả đều xứng đáng khi bạn thấy ước mơ của mình trở thành hiện thực. Hằng ngày. Tôi thức dậy và hào hứng làm việc cho công việc kinh doanh của mình và thấy nó phát triển. Lời khuyên của tôi dành cho bất kỳ ai đang cân nhắc việc bắt đầu kinh doanh riêng là hãy có một tầm nhìn rõ ràng và chuẩn bị sẵn sàng cho những thách thức khi trở thành một doanh nhân. Nhưng quan trọng nhất, đừng ngại mạo hiểm!
Bài 5
Listening (Nghe hiểu)
5. Listen to a dialogue about a media podcast and complete the sentences (1-5). Write NO MORE THAN THREE WORDS AND/ OR A NUMBER for each answer.
(Lắng nghe một đoạn hội thoại về phương tiện radio kỹ thuật số và hoàn thành các câu (1-5). Viết KHÔNG QUÁ BA TỪ VÀ/HOẶC MỘT CON SỐ cho mỗi câu trả lời.)
1. The 'Weekly Matters' podcast has been running for _____.
2. The host of the podcast speaks with people from different _____.
3. One episode of the podcast included a discussion on how _____ impact advertising.
4 On the podcast, people have also discussed the problems related to _____ in print and digital media.
5. Each episode ends with a(n) _____ about media myths.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
(M = Man; W = Woman)
W: Hey, have you heard about this new podcast called Weekly Matters? It started two months ago.
M: No, I haven't. What is it all about?
W: It's a podcast that explores the latest trends and issues in the media industry. The host interviews experts and professionals from various media sectors and they discuss how new technologies and changes in the industry are affecting the way we use media today.
M: That sounds really interesting. What kinds of topics have they covered so far?
W: They've covered a lot of different topics. One episode was about the rise of online influencers and the impact they have on advertising. Another episode talked about the future of journalism and how it's changing in the digital age. They even had an episode where they discussed the problems associated with false news, both in newspapers and online publications.
M: Those are some really relevant topics nowadays. It sounds like they have some fascinating discussions.
W: They definitely do. The host is really knowledgeable and breaks down difficult concepts in a way that is easy to understand. They also answer listeners' questions and have a fun weekly segment called Media Myths at the end of each episode.
M: That sounds like a great podcast. I'll definitely give it a listen.
W: You should. I think you'll find it really informative and engaging.
(W: Này, cậu đã nghe về chương trình radio kĩ thuật số mới có tên là “Những vấn đề trong tuần” chưa? Nó bắt đầu hai tháng trước đó.
M: Mình chưa nghe. Nó nói về gì thế?
W: Đó là một chương trình radio kĩ thuật số khám phá những xu hướng và những vấn đề mới nhất trong ngành công nghiệp truyền thông. Người dẫn chương trình phỏng vấn các chuyên gia và và những người có chuyên môn từ các lĩnh vực truyền thông khác nhau và họ thảo luận về những công nghệ mới và sự thay đổi trong ngành truyền thông đang ảnh hưởng đến cái cách mà chúng ta đang sử dụng phương tiện truyền thông ngày nay.
M: Nghe có vẻ thú vị đấy. Vậy họ thường bao quát về những chủ đề nào?
W: Họ nói về nhiều chủ đề khác nhau. Có một tập nói về sự tăng lên của những người có sức ảnh hưởng trên mạng và tác động của họ lên ngành quảng cáo. Một tập khác nói về tương lai của ngành báo chí và cách nó đang thay đổi trong thời đại số. Họ cũng có một tập thảo luận về những vấn đề liên quan đến tin giả, cả trong báo giấy và những ấn phẩm trực tuyến.
M: Đó là những chủ đề rất phù hợp với ngày nay. Có vẻ như họ đã có những buổi thảo luận rất thú vị.
W: Chắc chắn rồi. Người dẫn chương trình có kiến thức sâu rộng và chia nhỏ các nội dung khó hiểu thành những thứ dễ hiểu. Họ cũng trả lời các câu hỏi của các thính giả và có một phần vui nhộn mỗi tuần gọi là Những điều bí ẩn trong ngành truyền thông vào cuối mỗi tập.
M: Đó có vẻ là một chương trình radio kĩ thuật số rất hay. Tôi chắc chắn sẽ nghe nó.
W: Cậu nên nghe nó. Mình nghĩ là cậu sẽ thấy nó rất bổ ích và hấp dẫn.)
Lời giải chi tiết:
1. The 'Weekly Matters' podcast has been running for 2 months .
(“Vấn đề tuần này” là một chương trình radio kĩ thuật số đã phát sóng được hai tháng.)
Thông tin: W: Hey, have you heard about this new podcast called Weekly Matters? It started two months ago.
(W: Này, cậu đã nghe về chương trình radio kĩ thuật số mới có tên là “Những vấn đề trong tuần” chưa? Nó bắt đầu hai tháng trước đó.)
2. The host of the podcast speaks with people from different media sectors .
(Người dẫn chương trình nói chuyện với những người thuộc các lĩnh vực truyền thông khác nhau.)
Thông tin: W: The host interviews experts and professionals from various media sectors and they discuss how new technologies and changes in the industry are affecting the way we use media today.
(W: Người dẫn chương trình phỏng vấn các chuyên gia và và những người có chuyên môn từ các lĩnh vực truyền thông khác nhau và họ thảo luận về những công nghệ mới và sự thay đổi trong ngành truyền thông đang ảnh hưởng đến cái cách mà chúng ta đang sử dụng phương tiện truyền thông ngày nay.)
3. One episode of the podcast included a discussion on how online influencers impact advertising.
(Một tập nào đó của chương trình bao gồm một cuộc thảo luận nói về cách mà những người có sức ảnh hưởng trên mạng tác động đến ngành quảng cáo.)
Thông tin: W: They've covered a lot of different topics. One episode was about the rise of online influencers and the impact they have on advertising.
(W: Họ nói về nhiều chủ đề khác nhau. Có một tập nói về sự tăng lên của những người có sức ảnh hưởng trên mạng và tác động của họ lên ngành quảng cáo. )
4 On the podcast, people have also discussed the problems related to false news in print and digital media.
(Trong chương trình, mọi người cũng thảo luận về những vấn đề liên quan đến tin giả trong báo in và truyền thông kĩ thuật số.)
Thông tin: W: They even had an episode where they discussed the problems associated with false news, both in newspapers and online publications.
(W: Họ cũng có một tập thảo luận về những vấn đề liên quan đến tin giả, cả trong báo giấy và những ấn phẩm trực tuyến.)
5. Each episode ends with a(n) fun weekly segment about media myths.
(Mỗi tập kết thúc với một phần vui nhộn hàng tuần về những bí ẩn trong ngành truyền thông.)
Thông tin: W: They also answer listeners' questions and have a fun weekly segment called Media Myths at the end of each episode.
(W: Họ cũng trả lời các câu hỏi của các thính giả và có một phần vui nhộn mỗi tuần gọi là Những điều bí ẩn trong ngành truyền thông vào cuối mỗi tập.)
Bài 6
Writing (Viết)
6. Write a report (about 180-200 words) on the Internet use of teens in Bridgetown using the information from the pie chart below.
(Viết một báo cáo (180-200 từ) về việc sử dụng Internet của thanh thiếu niên ở Bridgetown dùng các thông tin từ biểu đồ tròn bên dưới.)
Teen Internet use in Bridgetown in 2021 (by activities) (Việc sử dụng Internet của thanh thiếu niên ở Bridgetown – theo hoạt động) Reading news: 12% (Đọc tin tức: 12%) Scrolling on social media: 35% (Lướt mạng xã hội: 35%) Playing online games: 20% (Chơi trò chơi trực tuyến: 20%) Streaming music/TV shows: 25% (Nghe nhạc/ Xem tivi trực tuyến: 25%) Checking emalls : 8% (Kiểm tra thư điện tử: 8%) |
Lời giải chi tiết:
The pie chart illustrates the distribution of Internet usage among teenagers in Bridgetown in 2021, categorised by activites. The general trend indicates that social media is the most popular activity, followed by streaming music/TV shows, playing online games, reading news, and checking emails.
Scrolling on social media accounts for the highest proportion (35%), indicating that social media platforms play an important role in teenagers' online lives. Streaming music/TV shows is the second most popular activity, accounting for 25% of their internet usage. This is closely followed by playing online games, which account for 20% of the total. Less popular activities include reading the news and checking emails, which account for 12% and 8%, respectively.
In conclusion, the chart shows that entertainment and social interaction are the main activity of Internet use among Bridgetown teenagers. The increasing popularity of social media and streaming services suggests that the Internet is increasingly being used for leisure and entertainment. The low percentage for reading news and checking emails suggests that these activities are not as important to their online behavior.
(Biểu đồ tròn minh họa sự phân bổ mức độ sử dụng Internet trong giới thanh thiếu niên ở Bridgetown vào năm 2021. Xu hướng chung cho thấy mạng xã hội là hoạt động phổ biến nhất, tiếp theo là phát trực tuyến nhạc/chương trình truyền hình, chơi trò chơi trực tuyến, đọc tin tức và kiểm tra email.
Việc lướt mạng xã hội chiếm tỷ lệ cao nhất (35%), cho thấy nền tảng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong đời sống trực tuyến của thanh thiếu niên. Truyền phát nhạc/chương trình truyền hình là hoạt động phổ biến thứ hai, chiếm 25% lượng sử dụng internet của họ. Tiếp theo là chơi trò chơi trực tuyến, chiếm 20% tổng số. Các hoạt động ít phổ biến hơn bao gồm đọc tin tức và kiểm tra email, lần lượt chiếm 12% và 8%.
Tóm lại, biểu đồ cho thấy giải trí và tương tác xã hội là hoạt động sử dụng Internet chính của thanh thiếu niên Bridgetown. Sự phổ biến ngày càng tăng của phương tiện truyền thông xã hội và các dịch vụ phát trực tuyến cho thấy Internet ngày càng được sử dụng nhiều hơn cho mục đích thư giãn và giải trí. Tỷ lệ đọc tin tức và kiểm tra email thấp cho thấy những hoạt động này không quan trọng bằng hành vi trực tuyến của họ.)