Tiếng Anh 12 Unit Hello! Hello! trang 12, 13
1. Complete the healthy-living activities and lifestyle tips with the verbs in the list. Then listen and check. 2. Fill in each gap with cut down on, stay, walk, plan, eat, drink, give up and control. 3. Find out about your partner's healthy-living activities, habits or lifestyle.
Bài 1
1. Complete the healthy-living activities and lifestyle tips with the verbs in the list. Then listen and check.
(Hoàn thành các hoạt động và bí quyết về lối sống khỏe mạnh với các động từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)
• meditate • manage • join • remove • limit • apply • floss • exercise • avoid • maintain
1. _____ using your phone at bedtime
2. _____ your stress
3. _____ or do yoga
4. _____ your screen time
5. _____ fizzy drinks from your diet
6. _____ and brush your teeth
7. _____ suncream
8. _____ a healthy weight
9. _____ a gym
10. _____ for 30 minutes a day
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. avoid using your phone at bedtime
2. manage your stress
3. meditate or do yoga
4. limit your screen time
5. remove fizzy drinks from your diet
6. floss and brush your teeth
7. apply suncream
8. maintain a healthy weight
9. join a gym
10. exercise for 30 minutes a day
Lời giải chi tiết:
1. avoid using your phone at bedtime (tránh dùng điện thoại trong giờ ngủ)
2. manage your stress (quản lý áp lực của bản thân)
3. meditate or do yoga (thiền hoặc tập yoga)
4. limit your screen time (hạnh chế thời gian nhìn màn hình)
5. remove fizzy drinks from your diet (loại bỏ nước có ga ra khỏi chế độ ăn)
6. floss and brush your teeth (xỉa rang bằng chỉ nha khoa và đánh răng)
7. apply suncream (bôi kem chống nắng)
8. maintain a healthy weight (duy trì cân nặng khỏe mạnh)
9. join a gym (đi tập gym)
10. exercise for 30 minutes a day (tập thể dục 30 phút mỗi ngày)
Bài 2
Healthy lifestyle habits (Thói quen lối sống lành mạnh)
2. Fill in each gap with cut down on, stay, walk, plan, eat, drink, give up and control.
(Điền vào mỗi chỗ trống với cut down on, stay, walk, plan, eat, drink, give up và control.)
1. To avoid obesity, it's essential to _____ your food portions.
2. Mike's doctor advised him to _____ fizzy drinks to reduce the amount of sugar in his diet.
3. Exercising promotes a good mood and can help you _____ positive.
4. To keep a balanced diet, it's a good idea to _____ your meals each day.
5. If Rob keeps getting stomachaches, he should start to _____ healthily.
6. You should _____ enough water to prevent dehydration and skin problems.
7. I think Jack should _____ junk food completely; it's bad for his health.
8. Nancy tries to _____ for 30 minutes a day so that she can keep fit.
Lời giải chi tiết:
1. To avoid obesity, it's essential to control your food portions.
(Để tránh bị béo phì, cần phải kiểm soát khẩu phần ăn của bạn.)
2. Mike's doctor advised him to cut down on fizzy drinks to reduce the amount of sugar in his diet.
(Bác sĩ của Mike khuyên anh ta nên cắt giảm nước có ga để giảm lượng đường trong chế độ ăn.)
3. Exercising promotes a good mood and can help you stay positive.
(Tập thể dục thúc đẩy một thái độ tốt và có thể giúp bạn sống tích cực.)
4. To keep a balanced diet, it's a good idea to plan your meals each day.
(Để giữ một chế độ ăn cân bằng, lên kế hoạch bữa ăn cho mỗi ngày là một ý hay.)
5. If Rob keeps getting stomachaches, he should start to eat healthily.
(Nếu Rob cứ bị đau bụng, anh ấy nên bắt đầu ăn uống lành mạnh.)
6. You should drink enough water to prevent dehydration and skin problems.
(Cậu nên uống đủ nước để tránh bị thiếu nước và các vấn đề về da.)
7. I think Jack should give up junk food completely; it's bad for his health.
(Mình nghĩ Jack nên bỏ hoàn toàn đồ ăn nhanh, nó rất tệ cho cơ thể.)
8. Nancy tries to walk for 30 minutes a day so that she can keep fit.
(Nancy cố gắng đi bộ 30 phút một ngày nên cô ấy có thể giữ dáng.)
Bài 3
3. Find out about your partner's healthy-living activities, habits or lifestyle.
(Tìm ra các hoạt động, thói quen hoặc lối sống sống khỏe của bạn cùng bàn của bạn.)
A: What do you do to stay healthy?
(Bạn làm gì để sống khỏe?)
B: I eat a balanced diet, and I drink enough water every day. What about you?
(Tôi ăn uống lành mạnh và tôi uống đủ nước mỗi ngày. Còn bạn thì sao?)
A: I exercise every day and avoid fizzy drinks.
(Tôi tập thể dục mỗi ngày và tránh các loại nước có ga.)
Lời giải chi tiết:
A: What do you do to stay healthy?
(Bạn làm gì để sống khỏe?)
B: I avoid using phone during bedtime, and I maintain a healthy weight. What about you?
(Tôi tránh sử dụng điện thoại trong giờ ngủ và tôi giữ cân nặng ở mức khỏe mạnh. Còn bạn thì sao?)
A: I exercise every day and control my food portion.
(Tôi tập thể dục mỗi ngày và kiểm soát khẩu phần ăn.)
Bài 4
Health problem (Các vấn đề về sức khỏe)
3. Look at the pictures and fill in the missing letters. Then listen and check.
(Nhìn vào các bức hình và điền các chữ cái còn thiếu. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
1. an earache
2. a toothache
3. a sore throat
4. a rash
5. a nose bleed
6. a chest infection
Lời giải chi tiết:
1. an earache: đau tai |
2. a toothache: đau răng |
3. a sore throat: đau họng |
4. a rash: phát ban |
5. a nose bleed: chảy máu mũi |
6. a chest infection: viêm phổi |
Bài 5
5. Write on the lines with the correct symptoms/advice in the list.
(Viết vào các hàng đúng triệu chứng và lời khuyên trong danh sách.)
Symptoms • sneezing, itchy eyes • dizzy, carsick • fever • red, hot skin • red pimples • swollen, bruised
Advice • use a nose spray • use an ice pack • stay in bed, drink juice • get fresh air • take a cool bath • use a special cream
1. sunburn: red, hot skin - take a cool bath
2. hay fever
3. acne:
4. travel sickness:
5. the flu:
6. sprained ankle:
Lời giải chi tiết:
1. sunburn: red, hot skin - take a cool bath
(cháy nắng – da nóng đỏ - tắm nước mát)
2. hay fever: fever – stay in bed, drink juice
(sốt mùa hè: sốt – nằm giường, uống nước trái cây)
3. acne: red pimple – use a special cream
(mụn: nhọt đỏ - dùng một loại kem đặc biệt)
4. travel sickness: dizzy, car sick – get fresh air
(ốm khi đi du lịch: chóng mặt, say xe – hít thở không khí trong lành)
5. the flu: sneezing, itchy eyes – use a nose spray
(cảm cúm: hắt xì, ngứa mắt – dùng bình xịt mũi)
6. sprained ankle: swollen, bruised – use an ice pack
(trẹo mắt cá chân: sưng lên, bầm tím – dùng túi chườm nước đá.)
Bài 6
6. Which of the health problems and symptoms in Eexercise 4 and 5 have you ever had? What advice did you take? Tell your partner.
(Vấn đề về sức khỏe và triệu chứng nào trong bài 4 và 5 mà bạn đã mắc phải? Bạn đã dùng lời khuyên nào. Hãy nói với bạn cùng bàn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Last month, I had a sprained ankle while playing football with my friends. It became swollen and bruised and it hurt a lot. Luckily, a boy gave me an ice pack to ease the pain. Then he took me to the medical clinic. The nurse told me to rest for a few days and gave me some medicine. Then after a few days, I could play football with my friends.
(Tháng trước tôi bị trẹo mắt cá chân khi chơi bóng với các bạn. Nó sưng lên và bầm tím và rất đau. May mắn là một cậu bé đưa cho tôi một túi chườm đá để giảm đau. Sau đó cậu ta đưa tôi đến phòng y tế. Y tá nói với tôi là tôi phải nghỉ ngơi vài ngày và đưa tôi ít thuốc. Sau vài ngày tôi lại có thể chơi bóng với bạn bè.)
Bài 7
Participial phrases/ to-infinitive clauses (Cụm phân từ/ Mệnh đề với to V)
7. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)
1. The nose spray _____ in that shop costs £5.
A. sold B. to sell C. sells D. that sell
2. Lucy is the first student in her class _____ junk food.
A. giving up B. to give up C. gives up D. give up
3. The woman _____ by the lake is my fitness instructor.
A. to mediate B. meditating C. meditates D. who meditating
4. Is your mum the one _____ your meals, or do you prepare them yourself?
A. cooked B. being cooked C. cooking D. to be cooking
5. The meal _____ by Jason contains lots of healthy vegetables.
A. preparing B. be prepared C. to prepared D. being prepared
Lời giải chi tiết:
1. The nose spray sold in that shop costs £5.
(Bình xịt mũi được bán trong cửa hàng này có giá 5 bảng Anh.)
2. Lucy is the first student in her class to give up junk food.
(Lucy là học sinh đầu tiên trong lớp từ bỏ đồ ăn vặt.)
3. The woman meditating by the lake is my fitness instructor.
(Người phụ nữ ngồi thiền bên hồ là cô dạy thể hình của tôi.)
4. Is your mum the one cooking your meals, or do you prepare them yourself?
(Có phải mẹ bạn là người nấu ăn không, hay là bạn tự chuẩn bị?)
5. The meal being prepared by Jason contains lots of healthy vegetables.
(Món ăn đang được chuẩn bị bởi Jason chứa rất nhiều rau củ có lợi cho sức khỏe.)
Bài 8
Perfect gerunds/Present participle (Danh động từ hoành thành/ Hoàn thành phân từ)
8. Complete the sentences using the verbs in the list in perfect gerunds or perfect participles.
(Hoàn thành các câu sau dùng các động từ trong danh sách ở dạng danh động từ hoàn thành hoặc hoàn thành phân từ.)
• put • eat • cut down on • not/do • receive • feel
1. Ben denied _____ junk food before dinner.
2. _____ advice from her doctor, Clare changed her diet and began learning how to manage her stress better.
3. David praised Sam for _____ her daily screen time on the phone.
4. _____ an ice pack on the injured ankle, Erica felt much better.
5. _____ a pain in his tooth, Sam decided to go to the dentist.
6. Fred regrets _____ more exercise when he was younger.
Lời giải chi tiết:
1. Ben denied eating junk food before dinner.
(Ben phủ nhận việc ăn vặt trước khi ăn cơm tối.)
2. Having received advice from her doctor, Clare changed her diet and began learning how to manage her stress better.
(Nhận được lời khuyên từ bác sĩ, Clare thay đổi thái độ ăn và bắt đầu học cách quản lí áp lực tốt hơn.)
3. David praised Sam for cutting down on her daily screen time on the phone.
(David khen ngợi Sam vì đã cắt giảm được thời gian xem điện thoại hằng ngày.)
4. Having put an ice pack on the injured ankle, Erica felt much better.
(Đặt túi chườm đá lên mắt cá chân bị thương, Erica đã cảm thấy đỡ hơn.)
5. Having felt a pain in his tooth, Sam decided to go to the dentist.
(Cảm thấy đau trong răng, Sam quyết định đi nha sĩ.)
6. Fred regrets not doing more exercise when he was younger.
(Fred hối hận không tập thể dục nhiều hơn khi còn trẻ.)
Bài 9
Modal (must/ have to/ should/ ought to/ had better) (Động từ khiếm khuyết)
9. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng)
1. It's up to you if you want to come to the yoga class. You _____ attend if you don't want to.
A. don't B. can't C. don't have to D. mustn't
2. According to the rules, patients _____ stay in the clinic's waiting room until they are called.
A. don't have to B. must C. should D. mustn't
3. Ann's doctor says that she _____ use a special cream to get rid of her acne.
A. has to B. mustn't C. can't D. doesn't have
4. He wants to maintain a healthy weight, so he _____ plan his meals carefully.
A. must B. can C. has to D. mustn't
5. Dan's sister gave him advice, saying that he _____ to try to stay positive.
A. should B. ought C. must D. had better
Lời giải chi tiết:
1. It's up to you if you want to come to the yoga class. You don’t have to attend if you don't want to.
(Bạn có muốn đến lớp yoga không là tùy bạn. Bạn không phải tham dự nếu không muốn.)
2. According to the rules, patients must stay in the clinic's waiting room until they are called.
(Theo các quy tắc, các bệnh nhân phải ở trong phòng chờ của phòng khám cho đến khi được gọi.)
3. Ann's doctor says that she has to use a special cream to get rid of her acne.
(Bác sĩ của Ann nói rằng cô ấy cần dùng một loại kem đặc biệt để loại bỏ mụn.)
4. He wants to maintain a healthy weight, so he has to plan his meals carefully.
(Anh ấy muốn duy trì một cân nặng khỏe mạnh, nên anh ấy phải lên kế hoạch ăn uống cẩn thận.)
5. Dan's sister gave him advice, saying that he must to try to stay positive.
(Chị của Dan cho anh ấy lời khuyên, nói rằng anh ấy phải sống tích cực.)
Bài 10
10. Rewrite the second sentence so that it has a similar meaning to the first one. Use should, must, mustn't, don't have to or had better not.
(Viết lại các câu sau sao cho nghĩa giống với câu đầu tiên, dùng should, must, mustn’t, don’t have to hoặc had better not.)
1. My doctor says that I'm not required to take any medicine for my illness.
2. It's against the rules for students to bring junk food to class.
3. It's a good idea for Jason to stay in bed when he has the flu.
4. If you keep walking on your sprained ankle, it will get more serious.
5. It's urgent that someone call a doctor right now.
Lời giải chi tiết:
1. My doctor says that I'm not required to take any medicine for my illness.
→ My doctor says that I don’t have to take any medicine for my illness.
(Bác sĩ của tôi nói rằng tôi không cần uống thuốc cho bệnh của mình.)
2. It's against the rules for students to bring junk food to class.
→ Students mustn’t bring junk food to class.
(Học sinh không được phép mang đồ ăn vặt vào lớp.)
3. It's a good idea for Jason to stay in bed when he has the flu.
→ Jason should stay in bed when he has the flu.
(Jason nên ở trên giường khi anh ấy bị cúm.)
4. If you keep walking on your sprained ankle, it will get more serious.
→ You had better not walk on your sprained ankle, it will get more serious.
(Bạn không nên đi với chân bị bong gân, nó sẽ trở nên tệ hơn.)
5. It's urgent that someone call a doctor right now.
→ Someone must call a doctor right now.
(Ai đó phải gọi bác sĩ ngay bây giờ.)