Tiếng Anh 12 Review (Units 5 – 8)
1. Choose the correct answer. 2. Choose the correct answer. 3. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others. 4. Read the text. Choose the option (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5).
Bài 1
1. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)
1. The air quality can be quite low in _____ areas due to smoke from their factories.
A. slum B. high-rise C. industrial D. rural
2. _____ energy comes from plant and animal waste.
A. Geothermal B. Solar
C. Hydroelectric D. Biomass
3. After having developed _____ in Spanish, Harry decided to go travelling in South America.
A. proficiency B. discipline C. adaptability D. certification
4. Agricultural workers sometimes lose their income due to crop _____.
A. disaster B. failure C. crisis D. pollution
5. Have you ever used an art _____ app before?
A. assistant B. tracker C. coach D. generator
6. We won't run out of wind energy because is a(n) _____ source of electricity.
A. dependent B. renewable
C. affordable D. permanent
7. Eric doesn't enjoy the _____ of studying online. He prefers learning in a classroom.
A. flexibility B. isolation C. motivation D. commuting
8. Mark wants to _____ on an online AI course.
A. attend B. enrol C. master D. perform
9. Thanks to AI, chatbots _____ can with people.
A. browse B. communicate
C. track D. compose
10. Tom is a valued employee because he has good decision-_____ skills.
A. shooting B. thinking C. making D. negotiating
Lời giải chi tiết:
1. The air quality can be quite low in industrial areas due to smoke from their factories.
(Chất lượng không khí ở các khu công nghiệp có thể khá thấp do khói từ các nhà máy.)
Giải thích: slum (n): khu ổ chuột; high-rise (adj): cao tầng; industrial (adj): (thuộc) công nghiệp; rural (adj): hẻo lánh
2. Biomass energy comes from plant and animal waste.
(Năng lượng sinh khối có nguồn gốc từ thực vật và chất thải động vật.)
Giải thích: geothermal (adj): (thuộc) địa nhiệt; solar (adj): thuộc mặt trời; hydroelectric (n): thủy điện; biomass (adj): sinh khối
3. After having developed proficiency in Spanish, Harry decided to go travelling in South America.
(Sau khi đã thông thạo tiếng Tây Ban Nha, Harry quyết định đi du lịch ở Nam Mỹ.)
Giải thích: proficiency (n): sự thành thạo; discipline (n): tính kỉ luật; adaptability (n): khả năng thích nghi; certification (n): chứng nhận
4. Agricultural workers sometimes lose their income due to crop failure .
(Nông dân trồng trọt đôi khi bị mất thu nhập do mất mùa.)
Giải thích: disaster (n): thảm họa; failure (n): sự mất (mùa, điện…); crisis (n): khủng hoảng; pollution (n): sự ô nhiễm
5. Have you ever used an art generator app before?
(Bạn đã từng sử dụng ứng dụng tạo tranh vẽ chưa?)
Giải thích: assistant (n): trợ lý; tracker (n): người theo dõi; coach (n): huấn luyện viên; generator (n): (người, máy …) tạo ra
6. We won't run out of wind energy because is a(n) renewable source of electricity.
(Chúng ta sẽ không hết năng lượng gió vì đây là nguồn điện có thể tái tạo.)
Giải thích: dependant (adj): phụ thuộc; renewable (adj): có thể tái tạo lại; affordable (n): có khả năng chi trả; permanent (adj): lâu dài
7. Eric doesn't enjoy the isolation of studying online. He prefers learning in a classroom.
(Eric không thích sự cô đơn khi học trực tuyến. Anh ấy thích học ở lớp hơn.)
Giải thích: flexibility (n): sự linh hoạt; isolation (n): sự cô đơn; motivation (n): động lực; commuting (n): việc đi lại
8. Mark wants to enrol on an online AI course.
(Mark muốn đăng ký khóa học AI trực tuyến.)
Giải thích: attend (v): tham dự; enrol/enroll (v): đăng ký; master (v): thành thạo; perform (v): biểu diễn
9. Thanks to AI, chatbots communicate can with people.
(Nhờ AI, chatbot có thể giao tiếp với con người.)
Giải thích: browse (v): lướt (mạng); communicate (v): giao tiếp; track (v): theo dõi; compose (v): sáng tác
10. Tom is a valued employee because he has good decision- making skills.
(Tom là một nhân viên được đánh giá cao vì anh ấy có kỹ năng ra quyết định tốt.)
Giải thích: shoot (v): bắn; think (v): suy nghĩ; decision-making (adj): đưa ra quyết định; negotiate (v): đàm phán
Bài 2
2. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng)
1. All job applicants are required to _____ the application form and send it by email.
A. take up B. carry out C. make up D. fill out
2. If you used fewer fossil fuels, your carbon footprint _____ smaller.
A. will be B. is C. would be D. had been
3. Mr Roberts told the students to refer _____ the Grammar Reference for more explanation.
A. to B. with C. about D. at
4. The city council had engineers _____ a new motorway.
A. to build B. build C. building D. built
5. _____ Jane has a car, she sometimes takes the subway to get around the city centre.
A. Although B. Unless C. So that D. If
6. Stephen totally agrees _____ Peter on the positive effects of urbanisation in their area.
A. with B. at C. from D. about
7. Fred suggested _____ to the Museum of Technology at the weekend.
A. us to go B. that we go
C. that we're going D us going
8. Amy said that the mayor _____ about public services in her area the day before.
A. would speak B. spoke
C. has spoken D. had spoken
9. If people _____ of that park, it wouldn't have become so polluted.
A. take care B. took care
C. had taken care D would take care
10. Sam _____ to help Simon set up his new digital assistant.
A. offered B. encouraged
C. threatened D. recommended
Lời giải chi tiết:
1. All job applicants are required to fill out the application form and send it by email.
(Tất cả những người xin việc phải điền vào mẫu đơn xin việc và gửi qua email.)
Giải thích: take up: bắt đầu; carry out: tiến hành; make up: bịa chuyện; fill out: điền vào
2. If you used fewer fossil fuels, your carbon footprint would be smaller.
(Nếu bạn sử dụng ít nhiên liệu hóa thạch hơn, lượng khí thải carbon của bạn sẽ nhỏ hơn.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 2: If + S1 + V2/ed + …, S2 + would/could + V0 + … .
3. Mr Roberts told the students to refer to the Grammar Reference for more explanation.
(Thầy Roberts yêu cầu học sinh tham khảo Tài liệu tham khảo ngữ pháp để được giải thích thêm.)
Giải thích: refer to: tham khảo
4. The city council had engineers build a new motorway.
(Hội đồng thành phố đã cử các kỹ sư xây dựng đường cao tốc mới.)
Giải thích: Thể sai khiến chủ động: have sb do sth; get sb to do sth
5. Although Jane has a car, she sometimes takes the subway to get around the city centre.
(Mặc dù Jane có ô tô nhưng thỉnh thoảng cô ấy vẫn đi tàu điện ngầm để đi quanh trung tâm thành phố.)
Giải thích: Hai mệnh đề trong câu trên là hai mệnh đề đối lập nhau ta dùng Although.
6. Stephen totally agrees with Peter on the positive effects of urbanisation in their area.
(Stephen hoàn toàn đồng ý với Peter về những tác động tích cực của quá trình đô thị hóa ở khu vực của họ.)
Giải thích: agree with sb on sth: đồng ý với ai về điều gì
7. Fred suggested that we go to the Museum of Technology at the weekend.
(Fred gợi ý rằng chúng ta nên đến Bảo tàng Công nghệ vào cuối tuần.)
Giải thích: suggest + Ving hoặc suggest (that) + S + (should) V0: gợi ý ai làm gì
8. Amy said that the mayor had spoken about public services in her area the day before.
(Amy nói rằng thị trưởng đã nói về các dịch vụ công cộng ở khu vực của cô ấy một ngày trước đó.)
Giải thích: the day before (gián tiếp) → yesterday (trực tiếp) → dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn (trực tiếp) → chuyển thành thì quá khứ hoàn thành (gián tiếp).
9. If people had taken care of that park, it wouldn't have become so polluted.
(Nếu người ta chăm sóc công viên đó thì nó đã không bị ô nhiễm như vậy.)
Giải thích: Câu điều kiện loại 3: If S1 + had V3/ed + …, S2 + would/could have V3/ed + … .
10. Sam offered to help Simon set up his new digital assistant.
(Sam đề nghị giúp Simon thiết lập trợ lý ảo mới của anh ấy.)
Giải thích: offer (v): đề nghị; encourage (v): khuyến khích; threaten (v): đe dọa; recommend (v): gợi ý
Bài 3
3. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại.)
1. A r e sident B. exp e rience C. c e ntre D. e rror
2. A. env i ronment B. agr i culture
C. c i tizen D. cap i tal
3. A. g eneration B. g adget
C. g esture D. g ym
Choose the word that has the stress pattern different from the others.
(Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
4. A. deplete B. harness C. adopt D. reserve
5. A. isolation B. installation C. navigation D. technology
Lời giải chi tiết:
1. B
A r e sident /ˈrez.ɪ.dənt/ (n): dân cư
B. exp e rience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): kinh nghiệm
C. c e ntre /ˈsen.tər/ (n): trung tâm
D. e rror /ˈer.ər/ (n): lỗi sai
Phần gạch chan của đáp án B phát âm là /ɪə/, trong khi phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /e/.
2. A
A. env i ronment /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/ (n): môi trường
B. agr i culture /ˈæɡ.rɪ.kʌl.tʃər/ (n): nông nghiệp
C. c i tizen /ˈsɪt.ɪ.zən/ (n): công dân
D. cap i tal /ˈkæp.ɪ.təl/ (n): thủ đô
Phần gạch chan của đáp án A phát âm là /aɪ/, trong khi phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /ɪ/.
3. B
A. g eneration /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (n): thế hội
B. g adget /ˈɡædʒ.ɪt/ (n): thiết bị
C. g esture /ˈdʒes.tʃər/ (n): cử chỉ
D. g ym /dʒɪm/ (n): phòng tập thể hình
Phần gạch chan của đáp án B phát âm là /ɡ/, trong khi phần gạch chân của các đáp án còn lại phát âm là /dʒ/.
4. B
A. deplete /dɪˈpliːt/ (v): cạn kiện
B. harness /ˈhɑː.nəs/ (v): khai thác
C. adopt /əˈdɒpt/ (v): nhận nuôi
D. reserve /rɪˈzɜːv/ (v): để dành, dữ trữ
Trọng âm của đáp án B rơi vào âm tiết thứ nhất, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ hai.
5. D
A. isolation /ˌaɪ.səlˈeɪ.ʃən/ (n): sự cô đơn
B. installation /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ (n): sự cài đặt
C. navigation /ˌnæv.ɪˈɡeɪ.ʃən/ (n): sự chỉ đường
D. technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ
Trọng âm của đáp án D rơi vào âm tiết thứ hai, trọng âm của các đáp án còn lại rơi vào âm tiết thứ ba.
Bài 4
4. Read the text. Choose the option (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5).
(Đọc bài khóa. Chọn đáp án (A, B, C hoặc D) khớp với mỗi chỗ trống (1-5).)
AI-Powered Entertainment
AI has revolutionised the entertainment industry in recent years. providing exciting new opportunities for creativity and innovation. The areas where AI is making waves are music, film and video games.
In music. AI algorithms con analyse vast amounts of data to identity patterns and create unique compositions. For example, AI technology has been used to generate completely new kinds of tunes that humans have never come up with. AI programmes can also learn from existing songs to create new ones that fit certain music 1) _____.
In the film industry, AI has been used to create stunning visual 2) _____ and improve the efficiency of production processes. For example. AI algorithms can analyse footage and automatically identify and remove errors. AI can also be used to create realistic digital environments and characters, allowing filmmakers to 3) _____ their visions to life in ways that were previously impossible.
Video games are where AI could make the biggest difference. AI algorithms can be used to generate new levels, characters and items in games. providing endless possibilities for players. Additionally, AI can be used to analyse players' 4) _____ and preferences, allowing game developers to create personalised experiences for each player.
There are some concerns about the use of AI in entertainment. Some fear that AI-generated content could lead to a lack of creativity and originality, for instance, and there is a risk that human creators will lose their jobs. However, most people agree the potential benefits of AI far outweigh these worries.
As technology continues to advance, we can expect to see even more innovative uses of AI in music, film. video games and other areas of entertainment. The key will be to find a 5) _____ between the benefits of AI and the potential risks, while continuing to push the limits of what is possible in the world of entertainment.
1. A. forms B. styles C. groups D. sorts
2. A results B. consequences
C. aspects D. effects
3. A. take B. carry C. bring D. move
4. A. behaviour B. action C. effort D. practice
5. A. weight B. balance C. ground D. measurement
Lời giải chi tiết:
1. B
Giải thích: form (n): hình thức; style (n): phong cách; group (n): nhóm; sort (n): loại
AI programmes can also learn from existing songs to create new ones that fit certain music styles .
(Các chương trình AI cũng có thể học hỏi từ các bài hát hiện có để tạo ra những bài hát mới phù hợp với những phong cách âm nhạc nhất định.)
2. D
Giải thích: result (n): kết quả; consequence (n): hậu quả; aspect (n): khía cạnh; effect (n): ảnh hưởng
In the film industry, AI has been used to create stunning visual effects and improve the efficiency of production processes.
(Trong ngành công nghiệp điện ảnh, AI đã được sử dụng để tạo ra hiệu ứng hình ảnh ấn tượng và nâng cao hiệu quả của quy trình sản xuất.)
3. C
Giải thích: bring sth to life/ come to life: khiến việc gì đó thú vị hơn, sống động hơn.
AI can also be used to create realistic digital environments and characters, allowing filmmakers to bring their visions to life in ways that were previously impossible.
(AI cũng có thể được sử dụng để tạo ra các nhân vật và môi trường kỹ thuật số thực tế, cho phép các nhà làm phim biến tầm nhìn của họ thành hiện thực theo những cách mà trước đây không thể thực hiện được.)
4. A
Giải thích: behaviour (n): hành vi; action (n): hành động; effort (n): nỗ lực; practice (n): luyện tập
Additionally, AI can be used to analyse players' behaviours and preferences, allowing game developers to create personalised experiences for each player.
(Ngoài ra, AI có thể được sử dụng để phân tích hành vi và sở thích của người chơi, cho phép các nhà phát triển trò chơi tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho từng người chơi.)
5. B
Giải thích: weight (n): cân nặng; balance (n): cân bằng; ground (n): mặt đất; measurement (n): sự đo lường
The key will be to find a balance between the benefits of AI and the potential risks, while continuing to push the limits of what is possible in the world of entertainment.
(Điều quan trọng sẽ là tìm ra sự cân bằng giữa lợi ích của AI và những rủi ro tiềm ẩn, đồng thời tiếp tục đẩy mạnh giới hạn của những gì có thể xảy ra trong thế giới giải trí.)
AI-Powered Entertainment
AI has revolutionised the entertainment industry in recent years. providing exciting new opportunities for creativity and innovation. The areas where AI is making waves are music, film and video games.
In music. AI algorithms con analyse vast amounts of data to identity patterns and create unique compositions. For example, AI technology has been used to generate completely new kinds of tunes that humans have never come up with. AI programmes can also learn from existing songs to create new ones that fit certain music styles .
In the film industry, AI has been used to create stunning visual effects and improve the efficiency of production processes. For example. AI algorithms can analyse footage and automatically identify and remove errors. AI can also be used to create realistic digital environments and characters, allowing filmmakers to bring their visions to life in ways that were previously impossible.
Video games are where AI could make the biggest difference. AI algorithms can be used to generate new levels, characters and items in games. providing endless possibilities for players. Additionally, AI can be used to analyse players' behaviours and preferences, allowing game developers to create personalised experiences for each player.
There are some concerns about the use of AI in entertainment. Some fear that AI-generated content could lead to a lack of creativity and originality, for instance, and there is a risk that human creators will lose their jobs. However, most people agree the potential benefits of AI far outweigh these worries.
As technology continues to advance, we can expect to see even more innovative uses of AI in music, film. video games and other areas of entertainment. The key will be to find a balance between the benefits of AI and the potential risks, while continuing to push the limits of what is possible in the world of entertainment.
( Sự giải trí trang bị trí tuệ nhân tạo
AI đã cách mạng hóa ngành công nghiệp giải trí trong những năm gần đây. mang lại những cơ hội mới thú vị cho sự sáng tạo và đổi mới. Các lĩnh vực mà AI đang tạo nên làn sóng là âm nhạc, phim ảnh và trò chơi điện tử.
Trong âm nhạc. Các thuật toán AI có thể phân tích lượng dữ liệu khổng lồ để tạo ra các mẫu nhận dạng và tạo ra các tác phẩm độc đáo. Ví dụ, công nghệ AI đã được sử dụng để tạo ra những loại giai điệu hoàn toàn mới mà con người chưa bao giờ nghĩ ra. Các chương trình AI cũng có thể học hỏi từ các bài hát hiện có để tạo ra những bài hát mới phù hợp với phong cách âm nhạc nhất định.
Trong ngành công nghiệp điện ảnh, AI đã được sử dụng để tạo ra hiệu ứng hình ảnh ấn tượng và nâng cao hiệu quả của quy trình sản xuất. Ví dụ. Thuật toán AI có thể phân tích cảnh quay, tự động xác định và loại bỏ lỗi. AI cũng có thể được sử dụng để tạo ra các nhân vật và môi trường kỹ thuật số thực tế, cho phép các nhà làm phim biến tầm nhìn của họ thành hiện thực theo những cách mà trước đây không thể thực hiện được.
Trò chơi điện tử là nơi AI có thể tạo ra sự khác biệt lớn nhất. Thuật toán AI có thể được sử dụng để tạo cấp độ, nhân vật và vật phẩm mới trong trò chơi. mang đến khả năng vô tận cho người chơi. Ngoài ra, AI có thể được sử dụng để phân tích hành vi và sở thích của người chơi, cho phép các nhà phát triển trò chơi tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa cho từng người chơi.
Có một số lo ngại về việc sử dụng AI trong giải trí. Ví dụ, một số người lo ngại rằng nội dung do AI tạo ra có thể dẫn đến thiếu tính sáng tạo và độc đáo, đồng thời có nguy cơ những người sáng tạo là con người sẽ mất việc làm. Tuy nhiên, hầu hết mọi người đều đồng ý rằng lợi ích tiềm tàng của AI vượt xa những lo lắng này.
Khi công nghệ tiếp tục phát triển, chúng ta có thể mong đợi được thấy nhiều ứng dụng sáng tạo hơn nữa của AI trong âm nhạc, phim ảnh. trò chơi điện tử và các lĩnh vực giải trí khác. Điều quan trọng sẽ là tìm ra sự cân bằng giữa lợi ích của AI và những rủi ro tiềm ẩn, đồng thời tiếp tục đẩy mạnh giới hạn của những gì có thể xảy ra trong thế giới giải trí.)
Bài 5
5. Listen to a speech about a new environmental initiative. Complete the gaps (1-5) in the flow chart. Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.
(Lắng nghe một bài nói về một sáng kiến môi trường mới. Hoàn thành các chỗ trống (1-5) trên lưu đồ. Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ cho mỗi câu trả lời.)
The 3-Step Environmental Initiative
Step 1: Increase green spaces
• Adding parks, 1) _____ and green roofs throughout the city buildings will improve air quality and reduce pollution.
Step 2: Invest in renewable energy
• Building a 50-turbine 2) _____ will help the city switch to renewable energy sources on a 3) _____.
Step 3: Encourage sustainable transport
• Starting a city-wide 4) _____ to encourage more people to bike or walk to work.
• By promoting alternative 5) _____ of transport. the city can reduce its carbon footprint.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello, everyone. I’m very excited to be here today to talk about our city’s latest environmental initiative. As you know, climate change is one of the biggest challenges we face in our society, and we need to take action to address it now. Our city is committed to doing our part, and this three-step initiative is the start of a new era for us.
Firstly, we plan to add more green spaces to the city. Green spaces are essential to a healthy and sustainable community as they help to improve air quality and reduce pollution. Our plan is to add new parks, community gardens and green roofs to buildings throughout the city.
Secondly, we’re increasing our investment in renewable energy. Our city has already made significant progress in this area with solar panels installed on public buildings across the city. However, we want to do even more. We’re going to build a 50-turbine wind farm to help our city switch to renewable energy sources on a bigger scale. Finally, we’re launching a city-wide campaign to encourage more people to bike or walk to work. Transport is a major contributor to greenhouse gas emissions, and we believe that by promoting alternative modes of transport, we can reduce our carbon footprint.
I’m excited about this initiative and the positive impact it will have on our environment and community. I encourage all of you to get involved and do your part to support these efforts. Together, we can build a more sustainable future for our city. Thank you.
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người. Tôi rất vui mừng được có mặt ở đây hôm nay để nói về sáng kiến môi trường mới nhất của thành phố chúng ta. Như bạn đã biết, biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt trong xã hội và chúng ta cần hành động để giải quyết nó ngay bây giờ. Thành phố của chúng tôi cam kết thực hiện phần việc của mình và sáng kiến ba bước này là sự khởi đầu cho một kỷ nguyên mới đối với chúng tôi.
Đầu tiên, chúng tôi có kế hoạch bổ sung thêm nhiều không gian xanh cho thành phố. Không gian xanh rất cần thiết cho một cộng đồng khỏe mạnh và bền vững vì chúng giúp cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm. Kế hoạch của chúng tôi là bổ sung thêm các công viên mới, vườn cộng đồng và mái nhà xanh cho các tòa nhà trên toàn thành phố.
Thứ hai, chúng tôi đang tăng cường đầu tư vào năng lượng tái tạo. Thành phố của chúng tôi đã đạt được tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực này với các tấm pin mặt trời được lắp đặt trên các tòa nhà công cộng trên toàn thành phố. Tuy nhiên, chúng tôi muốn làm nhiều hơn nữa. Chúng tôi sẽ xây dựng một trang trại gió có 50 tua bin để giúp thành phố chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo trên quy mô lớn hơn. Cuối cùng, chúng tôi đang triển khai một chiến dịch toàn thành phố nhằm khuyến khích nhiều người đạp xe hoặc đi bộ đi làm hơn. Giao thông vận tải là nhân tố chính góp phần phát thải khí nhà kính và chúng tôi tin rằng bằng cách thúc đẩy các phương thức vận tải thay thế, chúng tôi có thể giảm lượng khí thải carbon.
Tôi rất vui mừng về sáng kiến này và tác động tích cực mà nó sẽ mang lại cho môi trường và cộng đồng của chúng ta. Tôi khuyến khích tất cả các bạn tham gia và góp phần hỗ trợ những nỗ lực này. Cùng nhau, chúng ta có thể xây dựng một tương lai bền vững hơn cho thành phố của mình. Cảm ơn.
Lời giải chi tiết:
The 3-Step Environmental Initiative
Step 1: Increase green spaces
• Adding parks, community gardens and green roofs throughout the city buildings will improve air quality and reduce pollution.
Step 2: Invest in renewable energy
• Building a 50-turbine wind farm will help the city switch to renewable energy sources on a bigger scale .
Step 3: Encourage sustainable transport
• Starting a city-wide campaign to encourage more people to bike or walk to work.
• By promoting alternative modes of transport. the city can reduce its carbon footprint.
(Sáng kiến môi trường 3 bước
Bước 1: Tăng không gian xanh
• Việc bổ sung thêm công viên, vườn cộng đồng và mái nhà xanh khắp các tòa nhà trong thành phố sẽ cải thiện chất lượng không khí và giảm ô nhiễm.
Bước 2: Đầu tư vào năng lượng tái tạo
• Xây dựng trang trại gió 50 tuabin sẽ giúp thành phố chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo trên quy mô lớn hơn.
Bước 3: Khuyến khích giao thông bền vững
• Bắt đầu chiến dịch toàn thành phố nhằm khuyến khích nhiều người đi xe đạp hoặc đi bộ đi làm.
• Bằng cách thúc đẩy các phương thức vận tải thay thế. thành phố có thể giảm lượng khí thải carbon.)
Bài 6
6. Write an essay (about 180-200 words) giving your opinion on the topic: Should young people serve apprenticeships?
(Viết một bài luận (180 – 200 từ) đưa ra quan điểm của bạn về chủ đề: Thanh niên có nên đi học nghề không?”
Lời giải chi tiết:
Should young people serve apprenticeships?
Are apprenticeships a good means of professional and personal development? We all have different views on them, but in my opinion, young people should serve apprenticeships because of some important benefits they offer.
Apprenticeships provide young people with hands-on experience and the opportunity to develop practical skills. This experience can help prepare them for the workforce and provide insights into what workplaces require.
In addition, apprenticeships often lead to job opportunities, as employers frequently hire apprentices once they have completed their training. This can provide a sense of job security, which is particularly important in today’s economy.
In conclusion, I firmly believe that apprenticeships are a valuable means of learning and development for young people. They offer practical experience, help prepare individuals for the workforce and offer potential job opportunities. While apprenticeships aren’t for everyone, they are an excellent way to gain valuable skills and prepare for a successful career.
(Thanh niên có nên đi học nghề không?
Học nghề có phải là một phương tiện tốt để phát triển nghề nghiệp và cá nhân? Tất cả chúng ta đều có quan điểm khác nhau về chúng, nhưng theo tôi, những người trẻ nên học nghề vì một số lợi ích quan trọng mà chúng mang lại.
Chương trình học nghề mang đến cho thanh niên những trải nghiệm thực tế và cơ hội phát triển các kỹ năng thực tế. Kinh nghiệm này có thể giúp họ chuẩn bị sẵn sàng cho lực lượng lao động và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về những gì nơi làm việc yêu cầu.
Ngoài ra, việc học nghề thường dẫn đến cơ hội việc làm vì các nhà tuyển dụng thường thuê người học việc sau khi họ đã hoàn thành khóa đào tạo. Điều này có thể mang lại cảm giác an toàn trong công việc, điều này đặc biệt quan trọng trong nền kinh tế ngày nay.
Tóm lại, tôi tin chắc rằng học nghề là một phương tiện học tập và phát triển có giá trị cho giới trẻ. Họ cung cấp kinh nghiệm thực tế, giúp chuẩn bị cho các cá nhân sẵn sàng cho lực lượng lao động và cung cấp các cơ hội việc làm tiềm năng. Mặc dù học nghề không dành cho tất cả mọi người nhưng đây là một cách tuyệt vời để đạt được những kỹ năng quý giá và chuẩn bị cho một sự nghiệp thành công.)