Tiếng Anh 12 Global Success Unit 1 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất Unit 1: Life stories we admire


Tiếng Anh 12 Global Success Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1. Life stoties we admire Tiếng Anh 12 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

medicine /ˈmedsn/
(n) y học, thuốc

2.

volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/
(v) tình nguyện

3.

resistance war /rɪˈzɪs.tənswɔːr/
(n.p) cuộc kháng chiến

4.

account /əˈkaʊnt/
(n) sự tường thuật

5.

enemy /ˈen.ə.mi/
(n) kẻ thù

6.

soldier /ˈsəʊldʒə(r)/
(n) lính, chiến sĩ

7.

surgeon /ˈsɜːdʒən/
(n) bác sĩ phẫu thuật

8.

diary /ˈdaɪəri/
(n) nhật ký

9.

devote /dɪˈvəʊt/
(v) cống hiến

10.

field hospital /fiːld ˈhɒs.pɪ.təl/
(n.p) bệnh viện dã chiến

11.

operate on /ˈɒpəreɪt/
(phr.v) phẫu thuật

II. LANGUAGE

12.

impressive /ɪmˈpresɪv/
(adj) ấn tượng

13.

translate /trænzˈleɪt/
(v) dịch

14.

base on /beɪs ɒn/
(phr.v) dựa vào

15.

achievement /əˈtʃiːvmənt/
(n) thành tựu

16.

phonograph /ˈfəʊ.nə.ɡrɑːf/
(n) máy quay đĩa

17.

invention /ɪnˈvenʃn/
(n) phát minh

18.

admire for /ədˈmaɪər fɔːr/
(phr.v) ngưỡng mộ

19.

childhood /ˈtʃaɪldhʊd/
(n) tuổi thơ

20.

marriage /ˈmærɪdʒ/
(n) hôn nhân

21.

attend (school/college) /əˈtend/
(v) đi học (trường đại học/ cao đẳng)

22.

apply to /əˈplaɪ/
(phr.v) nộp vào/ ứng tuyển

23.

successful /səkˈsesfl/
(adj) thành công

24.

take care of /teɪk ker ɒv/
(phr.v) chăm sóc

25.

army /ˈɑːmi/
(n) quân đội

26.

blow /bləʊ/
(v) thổi

27.

fireplace /ˈfaɪəpleɪs/
(n) lò sưởi

28.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
(n) phim tài liệu

III. READING

29.

famous for /ˈfeɪməs fɔː/
(adj) nổi tiếng

30.

biological /ˌbaɪ.əˈlɒdʒ.ɪ.kəl/
(adj) thuộc về sinh học

31.

give up /gɪv ʌp/
(phr.v) bỏ cuộc

32.

adoption /əˈdɒp.ʃən/
(n) nhận con nuôi

33.

bond /bɒnd/
(v) gắn bó

34.

drop out /drɑːp/
(phr.v) bỏ học

35.

accessible /əkˈsesəbl/
(adj) có thể truy cập

36.

cutting-edge /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/
(adj) tiên tiến

37.

animated /ˈænɪmeɪtɪd/
(adj) hoạt hình

38.

blockbuster /ˈblɒkbʌstə(r)/
(n) bom tấn

39.

diagnose /ˈdaɪəɡnəʊz/
(v) chẩn đoán

40.

pancreatic /pæŋ.kriˈæt.ik/
(adj) thuộc tuyến tụy

41.

cancer /ˈkænsə(r)/
(n) ung thư

42.

genius /ˈdʒiːniəs/
(n) thiên tài

IV. SPEAKING

43.

military /ˈmɪlətri/
(adj) quân sự

44.

Communist Party of VietNam /ˈkɒm.jə.nɪst ˈpɑː.ti əv Viet Nam/
(n.phr) Đảng Cộng sản Việt Nam

45.

battle /ˈbætl/
(n) chiến trường

46.

attack /əˈtæk/
(v/n) tấn công, cuộc tấn công

47.

pass away /pɑːs /əˈweɪ/
(phr.v) mất/ qua đời

48.

prison /ˈprɪz.ən/
(n) nhà tù

V. LISTENING

49.

tourist attraction /ˈtʊərɪst əˈtrækʃ(ə)n/
(n.ph) địa điểm thu hút khách du lịch

VI. WRITING

50.

film-maker /ˈfɪlm meɪkə(r)/
(n) nhà làm phim

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51.

poetry /ˈpəʊətri/
(n) thơ

52.

poem /ˈpəʊɪm/
(n) bài thơ

53.

rule /ruːl/
(v) cai trị

54.

defeat /dɪˈfiːt/
(v) đánh bại

55.

ambitious /æmˈbɪʃəs/
(adj) có tham vọng

56.

dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/
(adj) tận tụy

57.

determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
(n) sự quyết tâm

58.

innovation /ˌɪnəˈveɪʃn/
(n) sự cải tiến

59.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/
(adj) độc lập

60.

expand /ɪkˈspænd/
(v) mở rộng

61.

over the moon /ˈəʊ.vər ðiː muːn/
(idiom) sung sướng

62.

take part in /teɪk pɑːt ɪn/
(phr.v) tham gia

63.

on top of the world /ɒn tɒp əv ðiː wɜːld/
(idiom) cực hạnh phúc

64.

inspiring /ɪnˈspaɪərɪŋ/
(adj) truyền cảm hứng

VIII. LOOKING BACK

65.

ancient /ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ đại

66.

respect for /rɪˈspekt fɔːr/
(v.phr) tôn trọng


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 12 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 12 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 12 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 12 Global Success
Luyện tập từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 12 Global Success
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Từ vựng