Tiếng Anh 12 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3. Green living Tiếng Anh 12 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
carbon footprint
/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/
(n.p) khí thải carbon
2.
efficiently
/i'fi∫əntli/
(adv) hiệu quả
3.
eco-friendly
/ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
(adj) thân thiện với môi trường
4.
throw away
/θrəʊ əˈweɪ/
(phr.v) vứt đi
5.
decompose
/ˌdiː.kəmˈpəʊz/
(v) phân hủy
6.
refill
/ˈriː.fɪl/
(v) rót/ đổ cho đầy
7.
reusable
/ˌriːˈjuːzəbl/
(adj) tái sử dụng
8.
turn off
/tɜːn ɒf/
(phr.v) tắt
9.
rush out
/rʌʃ aʊt /
(phr.v) vội vã ra ngoài
10.
clean up
/kli:n ʌp/
(phr.v) dọn dẹp
11.
raise awareness
/reɪz/ /əˈweənəs/
(collocation) nâng cao nhận thức
II. LANGUAGE
12.
landfill
/ˈlændfɪl/
(n) bãi chôn lấp
13.
waste
/weɪst/
(n) lãng phí
14.
packaging
/ˈpækɪdʒɪŋ/
(n) bao bì
15.
container
/kənˈteɪnə(r)/
(n) đồ chứa
16.
take away
/teɪk əˈweɪ/
(n) mua mang về
17.
single-use
/ˌsɪŋ.ɡəlˈjuːs/
(adj) dùng một lần
18.
recyclable
/ˌriːˈsaɪ.klə.bəl/
(adj) có thể tái chế
19.
deal with
/diːl wɪð/
(phr.v) đối phó với
20.
depend on
/dɪˈpend ɑːn/
(phr.v) phụ thuộc vào
21.
work out
/wɜːk aʊt/
(phr.v) tìm ra
22.
look after
/lʊk ˈɑːftə(r)/
(phr.v) chăm sóc
23.
care about
/keərəˈbaʊt/
(collocation) quan tâm đến
24.
ecotourism
/ˈiːkəʊtʊərɪzəm/
(n) du lịch sinh thái
25.
climate change
/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
(n.p) biến đổi khí hậu
26.
pollute
/pəˈluːt/
(v) làm ô nhiễm
27.
bookmark
/ˈbʊk.mɑːk/
(n) cái để đánh dấu trang
28.
harmful
/ˈhɑːmfl/
(adj) độc hại
III. READING
29.
contaminated
/kənˈtæmɪneɪtɪd/
(adj) ô nhiễm
30.
leftover
/ˈleftəʊvə(r)/
(n) thức ăn thừa
31.
exist
/ɪɡˈzɪst/
(v) tồn tại
32.
get rid of
/ɡet rɪd əv/
(idiom) loại bỏ
33.
rinse out
/rɪns aʊt/
(phr.v) xối nước, rửa sạch
34.
convenience
/kənˈviː.ni.əns /
(n) tiện lợi
35.
vending
/ˈven.dɪŋ/
(n) máy bán hàng tự động
36.
portion
/ˈpɔːʃn/
(n) phần
37.
store
/stɔː(r)/
(v) tích trữ
38.
accept
/əkˈsept/
(v) chấp nhận
39.
symbol
/ˈsɪmbl/
(n) biểu tượng, kí hiệu
40.
material
/məˈtɪəriəl/
(n) nguyên liệu/ vật liệu
41.
peel
/piːl/
(v) vỏ
42.
pile
/paɪl/
(n) một đống
IV. SPEAKING
43.
leaflet
/ˈliːflət/
(n) tờ rơi
44.
sort
/sɔːt/
(n) phân loại
45.
compost
/ˈkɒmpɒst/
(n) phân trộn
46.
consumption
/kənˈsʌmpʃn/(n)
(n) tiêu thụ
47.
useful
/ˈjuːs.fəl/
(adj) hữu ích
48.
fertilizer
/ˈfɜːtəlaɪzə(r)/(n)
(n) phân bón
V. LISTENING
49.
layer
/ˈleɪə(r)/
(n) tầng/ lớp
VI. WRITING
50.
public transport
/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(n.p) phương tiện giao thông công cộng
VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL
51.
festive
/ˈfes.tɪv/ /
(adj) thuộc về lễ hội
52.
pollutant
/pəˈluːtənt/
(n) chất gây ô nhiễm
53.
wildfire
/ˈwaɪld.faɪər/
(n) cháy rừng
54.
display
/dɪˈspleɪ/
(v) trình diễn
55.
firework
/ˈfaɪəwɜːk/
(n) pháo hoa
56.
frame
/freɪm/
(n) khung
57.
lantern
/ˈlæntən/
(n) đèn lồng
58.
spectacular
/spekˈtækjələ(r)/
(adj) ngoạn mục
59.
prediction
/prɪˈdɪkʃn/
(n) dự đoán
60.
proposal
/prəˈpəʊzl/
(n) đề xuất
61.
sensor
/ˈsensə(r)/
(n) cảm biến
62.
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj) bền vững
63.
automatic
/ˌɔːtəˈmætɪk/
(adj) tự động
64.
in the long run
/ɪn ðiː lɒŋ rʌn/
(idiom) lâu dài
VIII. LOOKING BACK
65.
take part in
/teɪk pɑːt ɪn/
(idiom) tham gia
66.
waste
/weɪst/
(n) rác thải
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 3 Từ vựng