Tiếng Anh 12 Global Success Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất Unit 8: Wildlife conservation


Tiếng Anh 12 Global Success Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8: Wildlife conservation Tiếng Anh 12 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

enclosure /ɪnˈkləʊʒə(r)/
(n) nhốt, rào lại

2.

primate /ˈpraɪ.meɪt/
(n) linh trưởng

3.

mammal /ˈmæm.əl/
(n) động vật có vú

4.

ape /eɪp/
(n) vượn

5.

tail /teɪl/
(n) cái đuôi

6.

gibbon /ˈɡɪbən/
(n) vượn

7.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) nạn phá rừng

8.

poacher /ˈpəʊ.tʃər/
(n) kẻ săn trộm

9.

rescue /ˈreskjuː/
(v) giải cứu

10.

veterinarian /ˌvet.ər.ɪˈneə.ri.ən/
(n) bác sĩ thú y

11.

cage /keɪdʒ/
(n) cái lồng

II. LANGUAGE

12.

injure /ˈɪndʒə(r)/
(v) làm tổn thương

13.

recover /rɪˈkʌvə(r)/
(v) hồi phục

14.

strict /strɪkt/
(adj) nghiêm khắc

15.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã

16.

preserve /prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn

17.

famous for /ˈfeɪməs fɔː/
(adj) nổi tiếng

18.

rare /reə(r)/
(adj) hiếm

19.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng

20.

survive /sə'vaiv/
(v) sống sót

21.

conserve /kənˈsɜːv/
(v) bảo tồn

22.

captivity /kæpˈtɪv.ə.ti/
(n) bị giam giữ

23.

hesitate /ˈhezɪteɪt/
(v) ngần ngại

24.

housing /ˈhaʊzɪŋ/
(n) nhà ở

25.

public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
(n) phương tiện giao thông công cộng

26.

traditional /trəˈdɪʃənl/
(adj) truyền thống

27.

seek /siːk/
(v) tìm kiếm

28.

decision /dɪˈsɪʒn/
(n) quyết định

III. READING

29.

bury /ˈberi/(v)
(v) chôn

30.

vulnerable /ˈvʌlnərəbl/
(adj) dễ bị tổn thương

31.

clean-up /kliːn ʌp /
(n) sự dọn dẹp

32.

removal /rɪˈmuː.vəl/
(n) loại bỏ

33.

debris /ˈdebriː/
(n) mảnh vụn

34.

coral /ˈkɒrəl/
(n) san hô

35.

nursery /ˈnɜːsəri/
(n) vườn ươm

36.

reef /riːf/
(n) rạn san hô

37.

restore /rɪˈstɔː(r)/
(v) khôi phục

38.

biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/
(n) đa dạng sinh học

39.

bay /beɪ/
(n) vịnh

40.

spawning ground /ˈspɔː.nɪŋ ˌɡraʊnd/
(n.p) nơi sinh sản

41.

donate /dəʊˈneɪt/
(v) quyên góp

42.

go down /ɡəʊ daʊn/
(phr.v) giảm

IV. SPEAKING

43.

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái

44.

harm /hɑːm/
(v) gây hại

45.

fund /fʌnd/
(n) quỹ

46.

display /dɪˈspleɪ/
(n) sự trưng bày

47.

pressure /ˈpreʃə(r)/
(n) áp lực

48.

avoid /əˈvɔɪd/
(v) tránh

V. LISTENING

49.

degraded /dɪˈɡreɪd/(adj)
(v) suy thoái

VI. WRITING

50.

problem-solving /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/
(adj) vấn đề và cách giải quyết

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51.

stomachache /ˈstʌməkeɪk/
(n) đau bụng

52.

precise /prɪˈsaɪs/
(adj) chính xác

53.

evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/
(v) đánh giá

54.

criteria /kɹaɪˈtɪɹiə/
(n) tiêu chuẩn

55.

occupancy /ˈɒk.jə.pən.si/
(n) sức chứa

56.

overfishing /ˌəʊvəˈfɪʃɪŋ/
(n) săn bắt quá mức

57.

sturgeon /ˈstɜː.dʒən/
(n) cá tầm

58.

banana frog /bəˈnɑː.nə /frɒɡ/
(n) ếch

59.

location /ləʊˈkeɪʃn/
(n) vị trí

60.

population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n) dân số

61.

diet /ˈdaɪət/
(n) chế độ ăn kiêng

62.

conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n) bảo tồn

63.

decline /dɪˈklaɪn/
(v) giảm

64.

reed-warbler /riːd ˈwɔː.blər/
(n) chim chích đầu nhọn

VIII. LOOKING BACK

65.

campaign /kæmˈpeɪn/
(n) chiến dịch

66.

rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/
(n) rừng nhiệt đới


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất
Tiếng Anh 12 Review 1 Language
Tiếng Anh 12 Review 1 Skills