Tiếng Anh 12 Global Success Unit 10 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất Unit 10: Lifelong learning


Tiếng Anh 12 Global Success Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 10: Lifelong learning Tiếng Anh 12 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

summary /ˈsʌməri/
(n) tóm tắt

2.

boost /buːst/
(v) tăng cường

3.

brush up /brʌʃ ʌp/
(phr.v) ôn lại

4.

press /pres/
(v) ấn/ nhấn

5.

trouble /ˈtrʌbl/
(n) khó khăn, rắc rối

6.

maintain /meɪnˈteɪn/
(v) duy trì

7.

inform /ɪnˈfɔːm/
(v) thông báo

8.

report /rɪˈpɔːt/
(n) báo cáo

9.

physical /ˈfɪzɪkl/
(adj) thuộc về thể chất

10.

midnight /ˈmɪdnaɪt/
(n) nửa đêm

11.

martial art /məˈtɪə.əl ɑːt/
(n.p) võ thuật

II. LANGUAGE

12.

journal /ˈdʒɜːnl/
(n) nhật ký

13.

take up /teɪk ʌp/
(phr.v) bắt đầu làm việc gì đó

14.

keep fit /kip fɪt/
(phrase) giữ dáng

15.

instructor /ɪnˈstrʌktə(r)/
(n) người hướng dẫn

16.

interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
(v) làm gián đoạn

17.

register /ˈredʒɪstə(r)/
(v) đăng ký

18.

manage /ˈmænɪdʒ/
(v) quản lý

19.

up-to-date /ˌʌp tə ˈdeɪt/
(adj) cập nhật

20.

lifelong /ˈlaɪflɒŋ/
(adj) suốt đời

21.

face-to-face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/
(adj) trực tiếp

22.

signature /ˈsɪɡnətʃə(r)/
(n) chữ kí

23.

enroll /ɪnˈrəʊl/
(v) tham gia

24.

distance /ˈdɪstəns/
(n) khoảng cách

25.

journey /ˈdʒɜːni/
(n) hành trình

26.

well-rounded /ˌwel ˈraʊn.dɪd/
(adj) toàn diện

27.

vocational /vəʊˈkeɪʃənl/
(adj) nghề nghiệp

28.

school -leaver /ˌskuːlˈliː.vər/
(n) sắp ra trường

III. READING

29.

wonder /ˈwʌn.dɚ/
(v) thắc mắc

30.

graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
(n) tốt nghiệp

31.

process /ˈprəʊses/
(n) quá trình

32.

attitude /ˈætɪtjuːd/
(n) thái độ

33.

relevant /ˈreləvənt/
(adj) thích hợp

34.

adapt /əˈdæpt/
(v) thích ứng

35.

employment /ɪmˈplɔɪmənt/
(n) việc làm

36.

widen /ˈwaɪdn/
(v) mở rộng

37.

motivated /ˈməʊtɪveɪtɪd/
(adj) có động lực

38.

hardship /ˈhɑːdʃɪp/
(n) khó khăn

39.

imprison /ɪmˈprɪz.ən/
(v) giam giữ

40.

poem /ˈpəʊɪm/
(n) bài thơ

41.

effort /ˈefət/
(n) nỗ lực

42.

improve /ɪmˈpruːv/
(v) hoàn thiện

IV. SPEAKING

43.

self-study /ˌself ˈstʌdi/
(n) tự học

44.

complex /ˈkɒmpleks/
(adj) phức tạp

45.

solve /sɒlv/
(v) giải quyết

46.

pursuit /pəˈsjuːt/
(n) theo đuổi

47.

determination /dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
(n) quyết tâm

48.

acquire /əˈkwaɪə(r)/
(v) thu được

V. LISTENING

49.

obstacle /ˈɒbstəkl/
(n) trở ngại

VI. WRITING

50.

professional /prəˈfeʃənl/
(adj) chuyên nghiệp

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51.

satisfied /ˈsætɪsfaɪd/
(adj) hài lòng

52.

carry on /ˈkær.i ɒn/
(phr.v) tiếp tục

53.

broaden /ˈbrɔːdn/(v)
(v) mở rộng

54.

horizon /həˈraɪzn/
(n) tầm kiến thức

55.

negative /ˈneɡətɪv/
(adj) tiêu cực

56.

retire /rɪˈtaɪə(r)/
(v) nghỉ hưu

57.

active /ˈæktɪv/
(adj) năng động

58.

symptom /ˈsɪmptəm/
(n) triệu chứng

59.

delay /dɪˈleɪ/
(v) trì hoãn

60.

Psychology /saɪˈkɒlədʒi/
(n) Tâm lý học

61.

Molecular /məˈlek.jə.lər/
(adj) phân tử

62.

earn /ɜːn/
(v) kiếm

63.

career /kəˈrɪə(r)/
(n) nghề nghiệp

64.

useful /ˈjuːs.fəl/
(adj) hữu ích

VIII. LOOKING BACK

65.

engage in /ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/
(phr.v) tham gia vào

66.

institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n)
(n) tổ chức


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất
Tiếng Anh 12 Review 1 Language
Tiếng Anh 12 Review 1 Skills
Tiếng Anh 12 Review 2 Language
Tiếng Anh 12 Review 2 Skills