Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6: Artificial intelligence Tiếng Anh 12 Global Success
I. GETTING STARTED
1.
excited
/ɪkˈsaɪtɪd/
(adj) hào hứng
2.
interact with
/ˌɪn.təˈrækt wɪð/
(collocatio) tương tác với
3.
capable
/ˈkeɪpəbl/
(adj) có khả năng
4.
smart
/smɑːt/
(adj) thông minh
5.
facial
/ˈfeɪ.ʃəl/
(adj) thuộc về khuôn mặt
6.
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(n) nhận dạng
7.
identity
/aɪˈdentəti/
(n) danh tính
8.
virtual assistant
/ˌvɜː.tju.əl əˈsɪs.tənt/
(n.p) trợ lý ảo
9.
explore
/ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá
10.
scientist
/ˈsaɪəntɪst/
(n) nhà khoa học
11.
engineer
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/
(n) kĩ sư
II. LANGUAGE
12.
repair
/rɪˈpeə(r)/
(v) sửa chữa
13.
vacuum cleaner
/ˈvækjʊəm ˈkliːnə/
(n.p) máy hút bụi
14.
arrange
/əˈreɪndʒ/
(v) sắp xếp
15.
robot
/ˈrəʊbɒt/
(n) người máy
16.
advanced
/ ədˈvɑːnst /
(adj) tiên tiến
17.
analyse
/ˈænəlaɪz/
(v) phân tích
18.
artificial intelligence
/ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
(n.p) trí tuệ nhân tạo
19.
programme
/ˈprəʊɡræm/
(v) lập trình
20.
proficiency
/prə'fi∫nsi/
(n) sự thành thạo
21.
offer
/ˈɒfə(r)/
(v) cung cấp
22.
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
(adj) nguy hiểm
23.
appearance
/əˈpɪərəns/
(n) ngoại hình
24.
ability
/əˈbɪləti/
(n) khả năng
25.
exploration
/ˌekspləˈreɪʃn/
(n) sự khám phá
26.
delivery service
/dɪˈlɪv.ər.i ˈsɜː.vɪs/
(n.p) dịch vụ giao hàng
27.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện
28.
worry about
/ˈwʌri əˈbaʊt/
(collocation) lo ngại
III. READING
29.
impact on
/ˈɪm.pækt/
(collocation) ảnh hưởng tới
30.
effortlessly
/ˈef.ət.ləs.li/
(adv) dễ dàng
31.
portfolio
/ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/
(n) danh mục đầu tư
32.
hands-on
/ˌhændz ˈɒn/
(adj) thực hành
33.
limit
/ˈlɪmɪt/
(v) giới hạn
34.
potential
/pəˈtenʃl/
(adj) tiềm năng
35.
tropical forest
/ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/
(n.p) rừng nhiệt đới
36.
guided
/ɡaɪd/
(adj) có người hướng dẫn
37.
endangered
/ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj) bị đe dọa
38.
interactive
/ˌɪntərˈæktɪv/
(adj) tương tác
39.
engage in
/ɪnˈɡeɪdʒ ɪn/
(phr.v) tham gia vào
40.
platform
/ˈplætfɔːm/
(n) nền tảng
41.
software
/ˈsɒftweə(r)/
(n) phần mềm
42.
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj) phức tạp
IV. SPEAKING
43.
effective
/ɪˈfektɪv/
(adj) hiệu quả
44.
personalized
/ˈpɜː.sən.əl.aɪz/
(adj) cá nhân hóa
45.
clarify
/ˈklær.ɪ.faɪ/
(v) làm rõ
46.
feedback
/ˈfiːdbæk/
(n) phản hồi
47.
available
/əˈveɪləbl/
(n) có sẵn
48.
instant
/ˈɪnstənt/
(adj) tức thời
V. LISTENING
49.
battery
/ˈbætri/
(n) pin
VI. WRITING
50.
depend on
/dɪˈpend ɑːn/
(phr.v) phụ thuộc vào
VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL
51.
forced labor
/fɔːst ˈleɪ.bər /
(n.p) lao động ép buộc
52.
stimulus
/ˈstɪm.jə.ləs/
(n) kích thích
53.
evolution
/ˌiːvəˈluːʃn/
(n) sự tiến hóa
54.
milestone
/mailstoun/
(n) cột mốc quan trọng
55.
slope
/sləʊp/
(n) dốc
56.
steep
/stiːp/
(adj) dốc
57.
provoke
/prəˈvəʊk/
(v) khiêu khích
58.
active volcano
/ˈæk.tɪv vɒlˈkeɪ.nəʊ/
(n.p) núi lửa đang hoạt động
59.
accurate
/ˈækjərət/
(adj) chính xác
60.
interrupt
/ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
(v) làm gián đoạn
61.
respond
/rɪˈspɒnd/
(v) trả lời
62.
mistake
/mɪˈsteɪk/
(n) sai lầm
63.
imitate
/ˈɪmɪteɪt/
(v) bắt chước
64.
gesture
/ˈdʒestʃə(r)/
(n) cử chỉ/ điệu bộ
VIII. LOOKING BACK
65.
activate
/ˈæktɪveɪt/
(v) kích hoạt
66.
travel agent
/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/
(n.p) đại lý du lịch
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Từ vựng