Tiếng Anh 12 Global Success Unit 7 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất Unit 7: The world of mass media


Tiếng Anh 12 Global Success Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7: The world of mass media Tiếng Anh 12 Global Success

I. GETTING STARTED

1.

publicity /pʌbˈlɪs.ə.ti/
(n) công khai

2.

advert /ˈæd.vɜːt/
(n) quảng cáo

3.

put up /pʊt/ /ʌp/
(phr.v) dựng lên

4.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n.p) mạng xã hội

5.

effective /ɪˈfektɪv/
(adj) hiệu quả

6.

poster /ˈpəʊstə(r)/
(n) áp phích

7.

commercial /kəˈmɜːʃl/
(n) bài quảng cáo

8.

discount /ˈdɪskaʊnt/
(n) giảm giá

9.

charity /ˈtʃærəti/
(n) tổ chức từ thiện

10.

presence /ˈprez.əns./
(n) sự hiện diện

11.

promote /prəˈməʊt/
(v) khuyến khích

II. LANGUAGE

12.

profit-making /ˈprɒf.ɪt ˈmeɪ.kɪŋ/
(adj) lợi nhuận

13.

mass media /mæs ˈmiːdiə/
(n.p) truyền thông đại chúng

14.

update /ˌʌpˈdeɪt/
(v) cập nhật

15.

reliable /rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy

16.

fake news /ˌfeɪk ˈnjuːz/
(n.p) tin giả

17.

confuse /kənˈfjuːz/
(v) hoang mang

18.

bias /ˈbaɪ.əs/
(n) thành kiến

19.

guilty /ˈɡɪl.ti/
(adj) tội lỗi

20.

impossible /ɪmˈpɒsəbl/
(adj) không thể nào

21.

By contrast /ˈkɒn.trɑːst/
(phrase) ngược lại

22.

article /ˈɑːtɪkl/
(n) bài viết

23.

rely on /rɪˈlaɪ ɒn/
(phr.v) dựa vào

24.

comfortable /ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái

25.

digital media /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈmiː.di.ə/
(n.p) truyền thông kỹ thuật số

26.

uncertain /ʌnˈsɜːtn/
(adj) không chắc chắn

27.

available /əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn

28.

permission /pəˈmɪʃn/
(n) sự cho phép

III. READING

29.

view /vjuː/
(v) xem

30.

electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/
(n.p) thiết bị điện tử

31.

distribute /dɪˈstrɪbjuːt/
(v) phân phối

32.

accessible /əkˈsesəbl/
(adj) có thể truy cập

33.

interactive /ˌɪntərˈæktɪv/
(adj) tương tác

34.

instant /ˈɪnstənt/
(adj) lập tức

35.

flexible /ˈfleksəbl/
(adj) linh hoạt

36.

credible /ˈkred.ə.bəl/
(adj) đáng tin cậy

37.

struggle /'strʌgl/
(v) đấu tranh

38.

fact-check /ˈfæktˌtʃek/
(v) kiểm chứng thông tin

39.

broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/
(n) đài phát thanh

40.

remote /rɪˈməʊt/
(adj) xa xôi

41.

here to stay /hɪər tuː steɪ/
(idiom) tiếp tục tồn tại

42.

customer /ˈkʌstəmə(r)/
(n) khách hàng

IV. SPEAKING

43.

assume /əˈsjuːm/
(v) cho rằng

44.

cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
(n) bắt nạt trực tuyến

45.

visual /ˈvɪʒuəl/
(adj) hình ảnh

46.

brochure /ˈbrəʊʃə(r)/
(n) cuốn sách nhỏ

47.

leaflet /ˈliːflət/
(n) tờ rơi

48.

pay attention / peɪ ə'tenʃən /
(phr.v) chú ý

V. LISTENING

49.

post /pəʊst/
(v) đăng bài

VI. WRITING

50.

popular /ˈpɒpjələ(r)/
(adj) phổ biến

VII. COMMUNICATION & CULTURE / CLIL

51.

stylish /ˈstaɪ.lɪʃ/
(adj) phong cách

52.

mutual /ˈmjuːtʃuəl/
(adj) chung/ lẫn nhau

53.

polite /pəˈlaɪt/
(adj) lịch sự

54.

disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
(n) thảm họa

55.

alert /əˈlɜːt/ (adj)
(v) cảnh báo

56.

earthquake /ˈɜːθkweɪk/
(n) động đất

57.

tornado /tɔːˈneɪdəʊ/
(n) lốc xoáy

58.

advanced / ədˈvɑːnst /
(v) tiên tiến

59.

insect /ˈɪnsekt/
(n) côn trùng

60.

billboard /ˈbɪlbɔːd/
(n) bảng quảng cáo

61.

emit /iˈmɪt/
(v) phát ra

62.

warn /wɔːn/
(v) cảnh báo

63.

loudspeaker /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/
(n) loa phóng thanh

64.

attack /əˈtæk/
(n) cuộc tấn công

VIII. LOOKING BACK

65.

connection /kəˈnek.ʃən/
(n) kết nối

66.

the press /pres/
(n) báo chí


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Global Success Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất
Tiếng Anh 12 Review 1 Language