Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 1 Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất Unit 4: Green life


Tiếng Anh 12 Unit 4 4.1 Vocabulary

1. Match the words from boxes A and B to make collocations. Which collocations describe problems and which describe solutions? Complete the table. 2. Read the infographic. Which statistic is most shocking?

Bài 1

1. Match the words from boxes A and B to make collocations. Which collocations describe problems and which describe solutions? Complete the table.

(Nối các từ trong khung A và B để tạo thành các cụm từ. Những cụm từ nào mô tả vấn đề và cụm từ nào mô tả giải pháp? Hoàn thành bảng.)

A climate economic         endangered                         global              recycling

renewable        solar                water

B         bins change energy                         growth                     panels

shortages                     species                         warming

PROBLEMS

SOLUTIONS

climate change

Lời giải chi tiết:

PROBLEMS (vấn đề)

SOLUTIONS (giải pháp)

climate change (biến đổi khí hậu)

endangered species (những loài có nguy có bị tuyệt chủng)

global warming (nóng lên toàn cầu)

water shortages (thiếu nước)

economic growth (tăng trưởng kinh tế)

recycling bins (thùng rác tái chế)

renewable energy (năng lượng tái tạo)

solar panels (tấm năng lượng mặt trời)

Bài 2

2. Read the infographic. Which statistic is most shocking?

(Đọc đồ họa thông tin. Thống kê nào gây sốc nhất?)

The life journey of a plastic bottle

Plastic has only existed for around 100 years, but it’s everywhere. 70 percent of plastic water bottles are not recycled.

A plastic water bottle takes 450 years to degrade.

The Great Pacific Garbage Patch is situated between Hawaii and California and contains an estimated 87,000 tons of plastic waste.

Every year over 1 MILLION marine animals die from eating the plastic trash or getting trapped in it.

Tạm dịch:

Nhựa chỉ tồn tại được khoảng 100 năm nhưng nó có mặt ở khắp mọi nơi. 70% chai nước bằng nhựa không được tái chế.

Một chai nước bằng nhựa phải mất 450 năm để phân hủy.

Bãi rác Thái Bình Dương vĩ đại nằm giữa Hawaii và California và chứa khoảng 87.000 tấn rác thải nhựa.

Mỗi năm có hơn 1 TRIỆU động vật biển chết vì ăn phải rác nhựa hoặc bị mắc kẹt trong đó.

Lời giải chi tiết:

The most shocking statistic is that a plastic water bottle takes 450 years to decompose. Because this is really a too long period of time, causing extremely negative harm to the environment.

(Thống kê một chai nước bằng nhựa phải mất 450 năm để phân hủy gây sốc nhất. Vì đây thực sự là một khoảng thời gian quá dài, gây ra tác hại vô cùng tiêu cực với môi trường.)

Bài 3

3. Match stages of the bottle's journey A-F with places 1-6 on the infographic. Then listen again and check.

(Ghép các giai đoạn trong hành trình của cái chai từ A-F với các vị trí từ 1-6 trên đồ họa thông tin. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)

A It remains on the loose and blows across the open countryside through orchards and meadows .

(Nó vẫn thả rông và thổi qua vùng nông thôn rộng mở qua những vườn cây ăn quả và đồng cỏ.)

B Somebody drinks the liquid and throws the bottle away - it is released into the wild and it begins its migration.

(Ai đó uống chất lỏng và ném cái chai đi - nó được thả về tự nhiên và nó bắt đầu di chuyển.)

C Eventually it reaches the open sea and joins the thriving population of plastic waste in the Pacific Ocean.

(Cuối cùng, nó ra biển khơi và gia nhập vào quần thể rác thải nhựa đang phát triển mạnh ở Thái Bình Dương.)

D A plastics factory is the breeding ground for our plastic bottle. It hatches here and then moves to its natural habitat, the supermarket.

(Một nhà máy nhựa là nơi sản sinh ra chai nhựa của chúng ta. Nó nở ở đây và sau đó di chuyển đến môi trường sống tự nhiên của nó là siêu thị.)

E In built-up areas nowhere is safe-not even parks. Children want to kick it and park wardens want to catch it and put it in captivity.

(Ở những khu vực xây dựng không nơi nào an toàn - kể cả công viên. Trẻ em muốn đá nó và những người quản lý công viên muốn bắt nó và nhốt nó.)

F It drops into a stream which takes it out of the foothills and onto the plain .

(Nó rơi xuống một dòng suối đưa nó ra khỏi chân đồi và vào đồng bằng.)

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4. Listen and label the pictures with the words in red in Exercise 3.

(Nghe và gọi tên các bức tranh có từ màu đỏ ở Bài tập 3.)

Lời giải chi tiết:

1. built-up areas

(khu vực xây dựng)

2. plain (đồng bằng)

3. meadows (đồng cỏ)

4. orchards (vườn cây ăn quả)

5. foothills (chân đồi)

6. stream (dòng suối)

Bài 5

5.  Complete the list with the words in the box. Then listen and repeat.

(Hoàn thành danh sách với các từ trong hộp. Sau đó nghe và lặp lại.)

biodegradable contamination eco-warrior

irreparable damage                 single-use plastics                   food chain

1. contamination = pollution

2. __________ = plastic that can be used only once

3. __________ = somebody who is passionate about the environment

4. __________ =  irreversible, negative change

5. __________ = broken down naturally by bacterial

6. __________ = a series of living creatures, where each one eats the one preceding it

Lời giải chi tiết:

1. contamination

2. single-use plastics

3. eco-warrior

4. irreparable damage

5. biodegradable

6. food chain

1. contamination = pollution

(ô nhiễm = ô nhiễm)

2. single-use plastics = plastic that can be used only once

(nhựa dùng một lần = nhựa chỉ có thể sử dụng một lần)

3. eco-warrior = somebody who is passionate about the environment

(chiến binh sinh thái = người đam mê môi trường)

4. irreparable damage =  irreversible, negative change

(thiệt hại không thể khắc phục được = sự thay đổi tiêu cực, không thể thay đổi được)

5. biodegradable = broken down naturally by bacterial

(phân hủy tự nhiên = phân hủy tự nhiên bởi vi khuẩn)

6. food chain = a series of living creatures, where each one eats the one preceding it

(chuỗi thức ăn = một chuỗi các sinh vật sống, trong đó mỗi sinh vật ăn sinh vật trước nó)

Bài 6

6. Work in groups. Make a poster about the effects of plastics on the environment. Add drawings and explanations.

(Làm việc nhóm. Làm một tấm áp phích về tác hại của nhựa đối với môi trường. Thêm hình vẽ và giải thích.)

Lời giải chi tiết:

Học sinh tự thực hiện.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Unit 3 3. 5. Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 3 3. 6. Use of English
Tiếng Anh 12 Unit 3 3. 7 Writing
Tiếng Anh 12 Unit 3 3. 8 Speaking
Tiếng Anh 12 Unit 3 Focus Review 3
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 2 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 3 Listening
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 4 Reading
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 5 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 6 Use of English