Tiếng Anh 12 Unit 7 7.5 Grammar
1. What are the people doing? 2. Read and listen to a housewife, Mrs. Nga, talking about how she uses Al at home. Tick (✔) the statements Mrs. Nga would agree with. 3. Underline in the text above examples of the two structures below.
Bài 1
1. What are the people doing?
(Mọi người đang làm gì?)
Lời giải chi tiết:
The people in pictures 1 and 3 are getting their haircut, maybe they are barbers.
(Người trong bức tranh 1 và 3 đang cắt tóc, có thể họ là thợ cắt tóc.)
The people in pictures 2 and 4 are repairing cars, maybe they are repairmen.
(Người trong bức tranh 2 và 4 đang sửa chữa xe ô tô, có thể họ là thợ sửa chữa.)
Bài 2
2. Read and listen to a housewife, Mrs. Nga, talking about how she uses Al at home. Tick ( ✔ ) the statements Mrs. Nga would agree with.
(Đọc và nghe bà nội trợ Nga kể về cách bà sử dụng Al ở nhà. Đánh dấu ( ✔ ) những câu mà bà Nga đồng ý.)
Actually, we use Al every day at home to get things done, but we are unaware of it. I use a smart assistant, like Alexa and Siri, to have my voice commands translated into action. When I'm busy I have it find me a good nearby Japanese restaurant or have it tell me when the next flight to Hà Nội leaves. I don't like to have my husband make me coffee in the morning. He never does it the way I like it, but my coffee machine has learned my schedule and makes a fresh cup of coffee for me just the way I like it. My kids leave the air conditioner on all the time, so I get my smart thermostat to turn the air-conditioner off when no one is in the room. I can't get my kids to vacuum the floor. But I can easily get my Al cleaner to vacuum the floor. It knows our rooms, moves around obstacles and just gets the job done without any problems.
1. Most people don't realize that they are already using Al.
(Hầu hết mọi người không nhận ra rằng họ đang sử dụng Al.)
2. Siri is an example of Al.
(Siri là một ví dụ về Al.)
3. Smart assistants can be helpful in finding information for home users.
(Trợ lý thông minh có thể hữu ích trong việc tìm kiếm thông tin cho người dùng gia đình.)
4. A coffee machine makes coffee just the way a human makes it.
(Máy pha cà phê pha cà phê theo cách con người pha.)
5. A smart thermostat helps save energy.
(Bộ điều chỉnh nhiệt thông minh giúp tiết kiệm năng lượng.)
6. An Al clearner can't vacuum the floor.
(Máy dọn dẹp Al không thể hút bụi sàn nhà.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trên thực tế, chúng ta sử dụng Al hàng ngày ở nhà để hoàn thành công việc nhưng chúng ta không hề biết về điều đó. Tôi sử dụng trợ lý thông minh, như Alexa và Siri, để chuyển lệnh thoại của tôi thành hành động. Khi tôi bận, tôi nhờ nó tìm cho tôi một nhà hàng Nhật ngon gần đó hoặc nhờ nó cho tôi biết khi nào chuyến bay tiếp theo tới Hà Nội khởi hành. Tôi không thích chồng tôi pha cà phê cho tôi vào buổi sáng. Anh ấy không bao giờ làm theo cách tôi thích, nhưng máy pha cà phê của tôi đã học theo lịch trình của tôi và pha một tách cà phê mới cho tôi theo cách tôi thích. Các con tôi thường xuyên bật điều hòa, vì vậy tôi sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt thông minh để tắt điều hòa khi không có ai trong phòng. Tôi không thể bắt bọn trẻ hút bụi sàn nhà. Nhưng tôi có thể dễ dàng lấy máy hút bụi Al của mình để hút bụi sàn nhà. Nó biết phòng của chúng ta, di chuyển xung quanh các chướng ngại vật và hoàn thành công việc mà không gặp vấn đề gì.
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Underline in the text above examples of the two structures below.
(Gạch chân trong đoạn văn trên ví dụ về hai cấu trúc dưới đây.)
LANGUAGE FOCUS Causative verbs are used to indicate that someone or something causes another person to do something or causes something to happen. ⚫ have / get + object + past participle ⚫ get + someone / something+to+ verb (infinitive) |
NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM Động từ nguyên nhân được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó hoặc điều gì đó khiến người khác làm điều gì đó hoặc khiến điều gì đó xảy ra. ⚫ có / get + đối tượng + phân từ quá khứ ⚫ get + ai đó / something+to+ động từ (nguyên mẫu) |
Lời giải chi tiết:
- Causative verbs with have / get + object + past participle
+ I use a smart assistant, like Alexa and Siri, to have my voice commands translated into action.
+ When I'm busy I have it find me a good nearby Japanese restaurant or have it tell me when the next flight to Hà Nội leaves.
- Causative verbs with get + someone / something + to + verb (infinitive)
+ I get my smart thermostat to turn the air-conditioner off when no one is in the room.
+ I can't get my kids to vacuum the floor.
+ But I can easily get my Al cleaner to vacuum the floor.
(- Động từ nguyên nhân có / get + túc từ + phân từ quá khứ
+ Tôi sử dụng trợ lý thông minh, như Alexa và Siri, để chuyển khẩu lệnh của tôi thành hành động.
+ Khi tôi bận tôi nhờ nó tìm cho tôi một nhà hàng Nhật ngon gần đó hoặc nhờ nó cho tôi biết khi nào chuyến bay tiếp theo ra Hà Nội khởi hành.
- Động từ cầu khiến với get + someone/something + to + động từ (infinitive)
+ Tôi có bộ điều chỉnh nhiệt thông minh để tắt máy điều hòa khi không có người trong phòng.
+ Tôi không thể bắt con tôi hút bụi sàn nhà.
+ Nhưng tôi có thể dễ dàng lấy máy hút bụi Al của mình để hút bụi sàn nhà.)
Bài 4
4. Rewrite the sentences, using have/get something done or have somebody/ something do something. Use the given clues in brackets.
(Viết lại câu, sử dụng Have/get something done hoặc Have someone/Something do something. Sử dụng các manh mối đã cho trong ngoặc.)
1. John cooked dinner for us. [We/cooked]
(John nấu bữa tối cho chúng tôi.)
2. It was unethical that Al did homework for you. [got/do]
(Việc Al làm bài tập về nhà cho bạn là trái đạo đức.)
3 .You are not allowed to pay someone else to write the report for you. [You / written]
(Bạn không được phép trả tiền cho người khác để viết báo cáo cho bạn.)
4. The maid came and cleaned up the kitchen. [I/cleaned]
(Người giúp việc đến dọn dẹp nhà bếp.)
5. Xuân was sick so she had someone take her to the doctor. [Xuân / got / take her]
(Xuân bị ốm nên nhờ người đưa đi khám.)
6. Siri found out the time the restaurant closes. [got/find/when]
(Siri biết được thời gian nhà hàng đóng cửa.)
Lời giải chi tiết:
1. We had John cook dinner for us.
(Chúng tôi nhờ John nấu bữa tối cho chúng tôi.)
2. It was unethical that Al got someone to do his homework for him.
(Thật là phi đạo đức khi Al nhờ người làm bài tập về nhà cho mình.)
3. You are not allowed to have someone write the report for you.
(Bạn không được phép nhờ ai đó viết báo cáo cho bạn.)
4. I had the maid clean up the kitchen.
(Tôi đã nhờ người giúp việc dọn dẹp nhà bếp.)
5. Xuân got someone to take her to the doctor since she was sick.
(Xuân nhờ người đưa cô đi khám vì cô bị ốm.)
6. Siri got the time the restaurant closed and found out for us.
(Siri đã biết thời điểm nhà hàng đóng cửa và phát hiện ra điều đó cho chúng tôi.)
Bài 5
5. What will you use Al for in your home? Think about different types of Al you can use for your home. Tell your partners and use causative verbs in your explanations.
(Bạn sẽ sử dụng Al vào việc gì trong nhà mình? Hãy suy nghĩ về các loại Al khác nhau mà bạn có thể sử dụng cho ngôi nhà của mình. Nói với đối tác của bạn và sử dụng động từ nguyên nhân trong lời giải thích của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I would use AI in my home for various purposes, such as:
(Tôi sẽ sử dụng AI trong nhà của mình cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như:)
+ Home automation: I would use AI to control various aspects of my home, such as lighting, temperature, and security. This would allow me to create a more comfortable and convenient living environment.
(Tự động hóa ngôi nhà: Tôi sẽ sử dụng AI để kiểm soát các khía cạnh khác nhau trong ngôi nhà của mình, chẳng hạn như ánh sáng, nhiệt độ và an ninh. Điều này sẽ cho phép tôi tạo ra một môi trường sống thoải mái và thuận tiện hơn.)
+ Voice-activated assistant: I would use an AI-powered voice-activated assistant to perform tasks such as answering questions, playing music, and setting alarms. This would save me time and effort, and it would also make my home feel more like a smart home.
(Trợ lý kích hoạt bằng giọng nói: Tôi sẽ sử dụng trợ lý kích hoạt bằng giọng nói được hỗ trợ bởi AI để thực hiện các tác vụ như trả lời câu hỏi, phát nhạc và đặt báo thức. Điều này sẽ giúp tôi tiết kiệm thời gian và công sức, đồng thời cũng khiến ngôi nhà của tôi giống như một ngôi nhà thông minh hơn.)
+ Security: I would use AI to enhance the security of my home. For example, I could use it to monitor my home for suspicious activity and to alert me if there is a break-in.
(Bảo mật: Tôi sẽ sử dụng AI để tăng cường bảo mật cho ngôi nhà của mình. Ví dụ: tôi có thể sử dụng nó để giám sát nhà của mình để phát hiện hoạt động đáng ngờ và cảnh báo cho tôi nếu có đột nhập.)
+ Energy efficiency: I would use AI to help me manage my home's energy consumption. For example, I could use it to track my energy usage and to identify ways to save energy.
(Tiết kiệm năng lượng: Tôi sẽ sử dụng AI để giúp tôi quản lý mức tiêu thụ năng lượng trong nhà. Ví dụ: tôi có thể sử dụng nó để theo dõi việc sử dụng năng lượng của mình và xác định các cách tiết kiệm năng lượng.)