Tiếng Anh 12 Unit 7 7. 8 Speaking — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất Unit 7: Artitificial intelligence


Tiếng Anh 12 Unit 7 7.8 Speaking

1. Look at the pictures. What type of risks do you think artificial intelligence may bring in the future? 2. Listen to a conversation between two experts talking about the potential risks of Al. Which risks in Exercise 1 are mentioned?

Bài 1

1. Look at the pictures. What type of risks do you think artificial intelligence may bring in the future?

(Nhìn vào các bức tranh. Bạn nghĩ trí tuệ nhân tạo có thể mang đến những loại rủi ro nào trong tương lai?)

Lời giải chi tiết:

I think that in the future, artificial intelligence can bring risks such as: job loss, financial crisis, cheating in exams, revealing personal information...

(Tôi nghĩ rằng trong tương lai, trí tuệ nhân tạo có thể mang đến những rủi ro như: mất việc làm, khủng hoảng tài chính,  vấn nạn gian lận trong thi cử, làm lộ thông tin cá nhân...)

Bài 2

2. Listen to a conversation between two experts talking about the potential risks of Al. Which risks in Exercise 1 are mentioned?

(Nghe đoạn hội thoại giữa hai chuyên gia nói về những nguy cơ tiềm ẩn của Al. Những rủi ro nào trong bài tập 1 được đề cập?)

Cathy = C                                            Dr. Lam: Dr.

C: I'm getting more concerned about the negative effects that Al (____) might bring.

Dr.: Yes, I'm feeling the same way. The first big impact (____) will be a loss of jobs. Millions of jobs worldwide will be lost as Al and robots replace many jobs.

C: (_____) Undoubtedly, that (______) will cause a global financial crisis.

Dr.:Speaking of the financial crisis, some experts predict that as we depend more on Al algorithms for investments, we are at greater risk of Al causing serious problems in the financial markets.

C: Oh, I've never thought about that. I guess that's because Al may not consider all the negative effects of its actions.

Dr.: That's right. It can't use its imagination to consider unreal situations like humans can.

C: Not only that, Al can cause harm to other humans or even countries. It may (______) inevitably lead to war with Al as our soldiers.

Dr.: That's scary. (_____) It's quite likely that AI might write essays or make presentations for students. This is totally unethical. In the years to come, I believe we could use Al as tools to help us to find, organize and present information, but we shouldn't let Al do all the work for us.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

C: Tôi ngày càng lo ngại hơn về những tác động tiêu cực mà Al (____) có thể mang lại.

Tiến sĩ: Vâng, tôi cũng cảm thấy như vậy. Tác động lớn đầu tiên (____) sẽ là mất việc làm. Hàng triệu việc làm trên toàn thế giới sẽ bị mất khi AI và robot thay thế nhiều việc làm.

C: (_____) Chắc chắn rằng (______) sẽ gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.

Dr.:Nói về khủng hoảng tài chính, một số chuyên gia dự đoán rằng khi chúng ta phụ thuộc nhiều hơn vào thuật toán Al để đầu tư, chúng ta có nguy cơ Al cao hơn gây ra những vấn đề nghiêm trọng trên thị trường tài chính.

C: Ồ, tôi chưa bao giờ nghĩ về điều đó. Tôi đoán đó là vì AI có thể không xem xét hết những tác động tiêu cực từ hành động của mình.

Tiến sĩ: Đúng vậy. Nó không thể sử dụng trí tưởng tượng của mình để xem xét những tình huống không thực tế như con người.

C: Không chỉ vậy, AI còn gây hại cho người khác hoặc thậm chí cho cả quốc gia. Nó có thể (______) chắc chắn sẽ dẫn đến chiến tranh với Al, những người lính của chúng ta.

Tiến sĩ: Thật đáng sợ. (_____) Rất có khả năng AI có thể viết bài luận hoặc thuyết trình cho học sinh. Điều này hoàn toàn phi đạo đức. Trong những năm tới, tôi tin rằng chúng ta có thể sử dụng Al làm công cụ giúp chúng ta tìm kiếm, sắp xếp và trình bày thông tin, nhưng chúng ta không nên để AI làm tất cả công việc cho mình.

Lời giải chi tiết:

The negative effects that AI might bring:

(Những tác động tiêu cực mà Al có thể mang lại.)

+ The first big impact will be a loss of jobs.

(Tác động lớn đầu tiên sẽ là mất việc làm.)

+ It will cause a global financial crisis.

(Nó gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu.)

+ It can't use its imagination to consider unreal situations like humans can.

(Nó không thể sử dụng trí tưởng tượng của mình để xem xét những tình huống không thực tế như con người.)

+ Al an cause harm to other humans or even countries.

(Al còn gây hại cho người khác hoặc thậm chí cho cả quốc gia.)

+ It's quite likely that AI might write essays or make presentations for students.

(Rất có khả năng AI có thể viết bài luận hoặc thuyết trình cho học sinh.)

Bài 3

3. Write 1-4 in the gaps (___) in the text.

(Viết 1-4 vào chỗ trống (___) trong đoạn văn.)

SPEAKING FOCUS

Making predictions:

We can use these techniques to make predictions.

1. Using future tenses

There will be big changes in the future.

2. Using modal verbs

There might be fewer jobs.

3. Using adverbials

Obviously, Al will impact how we work in the future.

4. Using other expressions

I'm not sure what might happen, but one possibility is

It's hard to predict the future, but I suppose it/we might...

It's quite likely that…

In the long run, I think…

In years to come, I believe...

TẬP TRUNG NÓI

Đưa ra dự đoán:

Chúng ta có thể sử dụng những kỹ thuật này để đưa ra dự đoán.

1. Sử dụng thì tương lai

Sẽ có những thay đổi lớn trong tương lai.

2. Sử dụng động từ khiếm khuyết

Có thể có ít việc làm hơn.

3. Sử dụng trạng từ

Rõ ràng, Al sẽ tác động đến cách chúng ta làm việc trong tương lai.

4. Sử dụng các cách diễn đạt khác

Tôi không chắc điều gì có thể xảy ra, nhưng có một khả năng là

Thật khó để đoán trước được tương lai, nhưng tôi cho rằng/chúng ta có thể...

Rất có thể là…

Về lâu dài, tôi nghĩ…

Trong những năm tới, tôi tin...

Bài 4

4. Complete the sentences with your predictions. Share your predictions with a partner.

(Hoàn thành các câu với dự đoán của bạn. Chia sẻ dự đoán của bạn với đối tác.)

1. Perhaps the future will be more...

2. Next year, I will definitely…

3. Certainly, in the future we will have less…

4. In a few years, it might be...

5. I think that in 10 years from now we will definitely be able…

Lời giải chi tiết:

1. Perhaps the future will be more technologically advanced.

(Có lẽ tương lai sẽ có công nghệ tiên tiến hơn.)

2. Next year, I will definitely graduate from university.

(Năm tới nhất định tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)

3. Certainly, in the future we will have less pollution.

(Chắc chắn trong tương lai chúng ta sẽ ít ô nhiễm hơn.)

4. In a few years, it might be possible to travel to Mars.

(Trong vài năm nữa, có thể du hành tới Sao Hỏa.)

5. I think that in 10 years from now we will definitely be able to cure all diseases .

(Tôi nghĩ rằng 10 năm nữa chúng ta chắc chắn sẽ chữa khỏi được mọi bệnh tật.)

Bài 5

5. What might be potential risks of Al-powered facial recognition? Discuss your predictions with your friends and make a poster to show these risks. Present it to the class.

(Rủi ro tiềm ẩn của nhận dạng khuôn mặt do Al cung cấp là gì? Thảo luận dự đoán của bạn với bạn bè và làm một tấm áp phích để thể hiện những rủi ro này. Trình bày nó trước lớp.)

Potential risks (Rủi ro tiềm ẩn)

• violation of rights and personal freedom (vi phạm các quyền và tự do cá nhân)

• potential data theft (khả năng bị đánh cắp dữ liệu)

• over-reliance on inaccurate systems (quá phụ thuộc vào các hệ thống không chính xác)

It's hard to predict the future, but I suppose facial recognition might cause potential data theft.

( Thật khó để dự đoán tương lai, nhưng tôi cho rằng nhận dạng khuôn mặt có thể gây ra nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu.)

Some criminals might steal personal data through this application.

(Một số tội phạm có thể đánh cắp dữ liệu cá nhân thông qua ứng dụng này.)

Lời giải chi tiết:

- Potential Risks of AI-Powered Facial Recognition

+ Privacy concerns: Facial recognition technology can be used to track people's movements and activities without their knowledge or consent. This could lead to privacy violations and the erosion of civil liberties.

+ Discrimination: Facial recognition technology can be biased against certain groups of people, such as people of color, women, and the elderly. This could lead to unfair treatment and discrimination in areas such as employment, housing, and law enforcement.

+ Government overreach: Facial recognition technology could be used by governments to suppress dissent and monitor political opponents. This could lead to a loss of freedom and the erosion of democratic values.

+ Corporate surveillance: Facial recognition technology could be used by corporations to track consumer behavior and target advertising. This could lead to a loss of privacy and the erosion of consumer rights.

Tạm dịch:

- Rủi ro tiềm ẩn của nhận dạng khuôn mặt được hỗ trợ bởi AI

+ Những lo ngại về quyền riêng tư: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt có thể được sử dụng để theo dõi chuyển động và hoạt động của mọi người mà họ không hề biết hoặc không đồng ý. Điều này có thể dẫn đến vi phạm quyền riêng tư và xói mòn quyền tự do dân sự.

+ Phân biệt đối xử: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt có thể có thành kiến đối với một số nhóm người nhất định, chẳng hạn như người da màu, phụ nữ và người già. Điều này có thể dẫn đến sự đối xử và phân biệt đối xử không công bằng trong các lĩnh vực như việc làm, nhà ở và thực thi pháp luật.

+ Sự tiếp cận quá mức của chính phủ: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt có thể được các chính phủ sử dụng để trấn áp những người bất đồng chính kiến và giám sát các đối thủ chính trị. Điều này có thể dẫn đến mất tự do và xói mòn các giá trị dân chủ.

+ Giám sát doanh nghiệp: Công nghệ nhận dạng khuôn mặt có thể được các tập đoàn sử dụng để theo dõi hành vi của người tiêu dùng và nhắm mục tiêu quảng cáo. Điều này có thể dẫn đến mất quyền riêng tư và xói mòn quyền của người tiêu dùng.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Unit 7 7. 3 Listening
Tiếng Anh 12 Unit 7 7. 4 Reading
Tiếng Anh 12 Unit 7 7. 5 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 7 7. 6 Use of English
Tiếng Anh 12 Unit 7 7. 7 Writing
Tiếng Anh 12 Unit 7 7. 8 Speaking
Tiếng Anh 12 Unit 7 Focus Review 7
Tiếng Anh 12 Unit 8 8. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 12 Unit 8 8. 2 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 8 8. 3 Listening
Tiếng Anh 12 Unit 8 8. 4 Reading