Tiếng Anh 12 Unit 9 Focus Review 9
1. Read the text and complete it with the given phrases. 2. Choose the correct options. Sometimes two answers are possible. 3. Read the following text and correct five more mistakes with the use of articles. The numbers in brackets indicate the number of mistakes in each paragraph.
Bài 1
1. Read the text and complete it with the given phrases.
(Đọc đoạn văn và hoàn thành nó với các cụm từ cho sẵn.)
get a grip sail through succeed in (nắm vững) (đi qua) (thành công) go blank keep things in perspectives (để trống) (giữ mọi thứ trong quan điểm) |
As you progress through your academic studies at university, it's important to (1) _________ and to maintain a positive mindset. When you encounter challenging exams, it's easy to (2) ___________ and feel overwhelmed. However, by developing effective study habits and using techniques to (3) ______________ exams, you can get good grades. Remember to (4) __________ and not get too caught up in the details, as this can lead to unnecessary stress and anxiety. With the right mindset and strategies, you can (5) _________ your studies and achieve your goals.
Lời giải chi tiết:
Đoạn văn hoàn chỉnh:
As you progress through your academic studies at university, it's important to (1) keep things in perspectives and to maintain a positive mindset. When you encounter challenging exams, it's easy to (2) go blank and feel overwhelmed. However, by developing effective study habits and using techniques to (3) sail through exams, you can get good grades. Remember to (4) get a grip and not get too caught up in the details, as this can lead to unnecessary stress and anxiety. With the right mindset and strategies, you can (5) succeed in your studies and achieve your goals.
Tạm dịch:
Khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập ở trường đại học, điều quan trọng là (1) giữ mọi thứ theo quan điểm tích cực và duy trì tư duy tích cực. Khi gặp những kỳ thi khó, bạn rất dễ (2) trống rỗng và cảm thấy choáng ngợp. Tuy nhiên, bằng cách phát triển thói quen học tập hiệu quả và sử dụng các kỹ thuật để (3) vượt qua các kỳ thi, bạn có thể đạt điểm cao. Hãy nhớ (4) nắm bắt và đừng quá chú ý đến chi tiết, vì điều này có thể dẫn đến căng thẳng và lo lắng không cần thiết. Với tư duy và chiến lược đúng đắn, bạn có thể (5) thành công trong học tập và đạt được mục tiêu của mình.
Bài 2
2. Choose the correct options. Sometimes two answers are possible.
(Chọn các phương án đúng. Đôi khi có thể có hai câu trả lời.)
1. You must/will/ can be feeling tired after such a long day in the lab. Sit down and I'll make you a cup of tea.
2. Are Tom and Jim sure they've got the right address of the boarding house? They couldn't/mustn't/can't have written it correctly. We're too far from the school.
3. The supervisor definitely can't/ may not / won't tolerate any smartphones during the exam.
4. Mr. Jenking is often working in the garden now. I guess he might/could/can have lost his job in the bank.
5. A: Why isn't Sue here yet? B: I don't know, but her train will/may/must be running late today.
Lời giải chi tiết:
1. You can be feeling tired after such a long day in the lab. Sit down and I'll make you a cup of tea.
(Bạn có thể cảm thấy mệt mỏi sau một ngày dài ở phòng thí nghiệm. Hãy ngồi xuống và tôi sẽ pha cho bạn một tách trà.)
2. Are Tom and Jim sure they've got the right address of the boarding house? They can't have written it correctly. We're too far from the school.
(Tom và Jim có chắc chắn họ có đúng địa chỉ nhà trọ không? Họ không thể viết nó một cách chính xác. Chúng tôi ở quá xa trường học.)
3. The supervisor definitely won't t olerate any smartphones during the exam.
(Giám thị chắc chắn sẽ không chấp nhận bất kỳ điện thoại thông minh nào trong kỳ thi.)
4. Mr. Jenking is often working in the garden now. I guess he might/could have lost his job in the bank.
(Bây giờ ông Jenking thường làm việc trong vườn. Tôi đoán anh ấy có thể/có thể đã mất việc ở ngân hàng.)
5. A: Why isn't Sue here yet? B: I don't know, but her train may be running late today.
(A: Tại sao Sue vẫn chưa đến? B: Tôi không biết, nhưng hôm nay chuyến tàu của cô ấy có thể chạy trễ.)
Bài 3
3. Read the following text and correct five more mistakes with the use of articles. The numbers in brackets indicate the number of mistakes in each paragraph.
(Đọc đoạn văn sau và sửa thêm 5 lỗi sai khi sử dụng mạo từ. Các số trong ngoặc cho biết số lỗi sai trong mỗi đoạn.)
What education is needed nowadays?
It is said that schools should provide students with excellent education to help them in their career and life choices. But is that really the case?
School leavers emphasise how few subjects offer a practical experience and not just theory. They also feel that their timetables are filled with incredible number of uninspiring subjects rarely allowing them to have good night's sleep. It is obvious that students need a help, but being given a lot of homework? (4)
Both educationalists and students claim that there should be less focus on tests and more attention paid to o progress that students make in the course of education. (1)
Lời giải chi tiết:
What education is needed nowadays?
It is said that schools should provide students with excellent education to help them in their career and life choices. But is that really the case?
School leavers emphasise how few subjects offer a practical experience and not just theory. They also feel that their timetables are filled with an incredible number of uninspiring subjects rarely allowing them to have a good night's sleep. It is obvious that students need help , but being given a lot of the homework?
Both educationalists and students claim that there should be less focus on tests and more attention paid to the progress that students make in the course of education.
Tạm dịch:
Giáo dục hiện nay cần những gì?
Người ta nói rằng trường học nên cung cấp cho học sinh nền giáo dục xuất sắc để giúp họ trong việc lựa chọn nghề nghiệp và cuộc sống. Nhưng đo co thực sự la tinh huông?
Những học sinh mới ra trường nhấn mạnh rằng có rất ít môn học mang lại trải nghiệm thực tế chứ không chỉ là lý thuyết. Họ cũng cảm thấy rằng thời gian biểu của họ chứa đầy những môn học tẻ nhạt đến khó tin, hiếm khi cho phép họ có được một giấc ngủ ngon. Rõ ràng là học sinh cần được giúp đỡ nhưng lại được giao quá nhiều bài tập về nhà?
Cả các nhà giáo dục và sinh viên đều cho rằng cần ít tập trung hơn vào các bài kiểm tra và chú ý nhiều hơn đến sự tiến bộ của học sinh trong quá trình học tập.
Bài 4
4. Rewrite the following sentences, using the words in capitals.
(Viết lại các câu sau, sử dụng chữ in hoa.)
1. Homeschooling offers more flexibility in scheduling study time and allows for personalized learning. (NOT ONLY)
(Giáo dục tại nhà mang lại sự linh hoạt hơn trong việc sắp xếp thời gian học tập và cho phép cá nhân hóa việc học tập. (KHÔNG CHỈ))
2. Parents in Việt Nam should only consider homeschooling if they have the time, resources, and commitment. (ONLY IF)
(Phụ huynh ở Việt Nam chỉ nên cân nhắc việc dạy học tại nhà nếu có thời gian, nguồn lực và sự cam kết. (CHỈ NẾU))
3. Some homeschoolers seldom participate in extracurricular activities and social events. (SELDOM)
(Một số học sinh tại nhà ít tham gia các hoạt động ngoại khóa và sự kiện xã hội. (HIẾM KHI))
4. The law does not require parents to have a teaching degree in order to homeschool. (NOWHERE)
(Pháp luật không yêu cầu cha mẹ phải có bằng sư phạm mới được dạy học tại nhà.)
5. There has been little research done on the long-term effects of homeschooling on students' social and emotional development. (LITTLE)
(Có rất ít nghiên cứu được thực hiện về tác động lâu dài của việc học tại nhà đối với sự phát triển xã hội và cảm xúc của học sinh)
Lời giải chi tiết:
1. Not only does homeschooling offer more flexibility in scheduling study time and allows for personalized learning.
(Giáo dục tại nhà không chỉ mang lại sự linh hoạt hơn trong việc sắp xếp thời gian học tập và cho phép cá nhân hóa việc học tập.)
2. Only should parents in Việt Nam consider homeschooling if they have the time, resources, and commitment.
(Chỉ khi các bậc cha mẹ ở Việt Nam cân nhắc việc dạy học tại nhà nếu họ có thời gian, nguồn lực và sự cam kết.)
3. Seldom do some homeschoolers participate in extracurricular activities and social events.
(Ít khi một số học sinh homeschool tham gia các hoạt động ngoại khóa và sự kiện xã hội.)
4. Nowhere does the law require parents to have a teaching degree in order to homeschool.
(Không nơi nào luật pháp không yêu cầu phụ huynh phải có bằng sư phạm mới được dạy học tại nhà.)
5. Little research has been done on the long-term effects of homeschooling on students' social and emotional development.
(Có rất ít nghiên cứu được thực hiện về tác động lâu dài của việc giáo dục tại nhà đối với sự phát triển xã hội và cảm xúc của học sinh.)
Bài 5
5. Look at the photos and ask and answer the questions.
(Nhìn vào các bức tranh và hỏi và trả lời các câu hỏi.)
1. What abilities might the people need to learn these different skills?
(Mọi người có thể cần những khả năng gì để học những kỹ năng khác nhau này?)
2. To what extent do you think those abilities are natural and how much are they learned through practice?
(Bạn nghĩ những khả năng đó là tự nhiên ở mức độ nào và chúng được học qua thực hành ở mức độ nào?)
3. Who do you think would need more practice to become an expert?
(Bạn nghĩ ai sẽ cần luyện tập nhiều hơn để trở thành chuyên gia?)
Lời giải chi tiết:
1. Everyone needs to have health, endurance, a little talent, and a passion to learn these skills.
(Mỗi người cần có sức khỏe, sức bền, một chút tài năng và niềm đam mê để học những kỹ năng này.)
2. I think some abilities, such as imagination and curiosity, are thought to be largely innate. Others, such as problem-solving and communication, can be learned and improved through practice. Most abilities, however, are likely a combination of both natural talent and learned skills.
(Tôi nghĩ một số khả năng, chẳng hạn như trí tưởng tượng và trí tò mò, được cho là phần lớn là bẩm sinh. Những vấn đề khác, chẳng hạn như giải quyết vấn đề và giao tiếp, có thể được học hỏi và cải thiện thông qua thực hành. Tuy nhiên, hầu hết các khả năng đều có thể là sự kết hợp giữa tài năng bẩm sinh và các kỹ năng đã học được.)
3. I think all the people in the photo need to practice a lot to become experts because both of these disciplines require hard work and acumen in daily practice.
(Tôi nghĩ tất cả những người trong ảnh cần phải luyện tập rất nhiều để trở thành chuyên gia vì cả hai bộ môn này đều yêu cầu sự chăm chỉ và nhạy bén trong thực hành hàng ngày.)