Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 5 Grammar — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất Unit 9: Learning for life


Tiếng Anh 12 Unit 9 9.5 Grammar

1. In pairs, imagine you will study abroad in Australia for your university studies. Think of at least three new study skills you will apply. 2. Read and listen to the dialogue between Thu and Jenny about different study skills in Australia. What advice does Jenny give to Thu?

Bài 1

1. In pairs, imagine you will study abroad in Australia for your university studies. Think of at least three new study skills you will apply.

(Theo cặp, hãy tưởng tượng bạn sẽ đi du học ở Úc để học đại học. Hãy nghĩ đến ít nhất ba kỹ năng học tập mới mà bạn sẽ áp dụng.)

Lời giải chi tiết:

+ Pomodoro Technique: We will break down our study tasks into smaller intervals (e.g., 25 minutes) and take short breaks in between. This will help us to stay focused and avoid burnout.

(Kỹ thuật Pomodoro: Chúng ta sẽ chia nhiệm vụ học tập của mình thành các khoảng thời gian nhỏ hơn (ví dụ: 25 phút) và nghỉ giải lao ngắn giữa các khoảng thời gian. Điều này sẽ giúp chúng ta tập trung và tránh bị kiệt sức.)

+ SQ3R Method (Survey, Question, Read, Recite, Review): We will preview the material we're about to read, ask ourselves questions about it, actively read it, recite the information back to ourselves, and then regularly review it. This will help us to improve our comprehension and retention.

(Phương pháp SQ3R (Khảo sát, Câu hỏi, Đọc, Đọc thuộc lòng, Đánh giá): Chúng ta sẽ xem trước tài liệu sắp đọc, tự đặt câu hỏi về tài liệu đó, tích cực đọc, đọc thuộc lòng thông tin và sau đó thường xuyên xem lại tài liệu đó. Điều này sẽ giúp chúng ta cải thiện khả năng hiểu và ghi nhớ của mình.)

+ Collaboration with Australian Students: We will connect with Australian students in our classes and study groups. This will provide us with opportunities to learn from different perspectives, gain insights into Australian culture, and improve our communication skills.

(Hợp tác với sinh viên Úc: Chúng tôi sẽ kết nối với sinh viên Úc trong các lớp học và nhóm học tập của mình. Điều này sẽ mang đến cho chúng ta cơ hội học hỏi từ những quan điểm khác nhau, hiểu biết sâu sắc hơn về văn hóa Úc và cải thiện kỹ năng giao tiếp của chúng ta.)

Bài 2

2. Read and listen to the dialogue between Thu and Jenny about different study skills in Australia. What advice does Jenny give to Thu?

(Đọc và nghe đoạn hội thoại giữa Thu và Jenny về các kỹ năng học tập khác nhau ở Úc. Jenny đưa ra lời khuyên gì cho Thu?)

Jenny: Thu, I heard that you're going to study in Australia. That's exciting! Are you nervous?

Thu: Yes, I am. Never have I been away from home for so long. But I'm also excited to learn new things.

Jenny: That's great. Do you have a ideas about how you will study in a new country like Australia?

Thu: I'm planning to take notes in lectures as much as I can. When I cram for exams, I will memorise key points.

Jenny: That's a good start, but memorising isn't the best way to learn in Australia. You should read extensively. Also, familiarise yourself with the learning culture there. Don't be afraid to ask your new friends and teachers, and use their electronic library.

Thu: I see what you mean. I'll make sure to tailor my approach to each situation.

Jenny: Exactly. Remember, not only will you gain more knowledge in your studies, but you'll also learn about a new place and its people. Rarely will you have an opportunity like this, so s, so make the most of it. Only if you're open to new experiences will you truly benefit from your time abroad.

Thu: Thanks so much, Jenny. Nowhere can I have good friends like you.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Jenny: Thu, tôi nghe nói bạn sắp đi du học Úc. Điều đó thật thú vị! Bạn có lo lắng không?

Thu: Vâng, đúng vậy. Chưa bao giờ tôi xa nhà lâu đến thế. Nhưng tôi cũng rất hào hứng khi học những điều mới.

Jenny: Điều đó thật tuyệt. Bạn có ý tưởng về cách học tập ở một đất nước mới như Úc không?

Thu: Tôi dự định sẽ ghi chép trong bài giảng nhiều nhất có thể. Khi ôn thi, tôi sẽ ghi nhớ những điểm chính.

Jenny: Đó là một khởi đầu tốt, nhưng ghi nhớ không phải là cách học tốt nhất ở Úc. Bạn nên đọc rộng rãi. Ngoài ra, hãy làm quen với văn hóa học tập ở đó. Đừng ngại hỏi bạn bè, giáo viên mới và sử dụng thư viện điện tử của họ.

Thu: Tôi hiểu ý bạn rồi. Tôi đảm bảo sẽ điều chỉnh cách tiếp cận của mình cho phù hợp với từng tình huống.

Jenny: Chính xác. Hãy nhớ rằng, bạn không chỉ có thêm kiến thức trong quá trình học tập mà còn tìm hiểu về một địa điểm mới và con người ở đó. Hiếm khi bạn có cơ hội như thế này nên hãy tận dụng tối đa nó nhé. Chỉ khi bạn cởi mở với những trải nghiệm mới, bạn mới thực sự được hưởng lợi từ thời gian ở nước ngoài.

Thu: Cảm ơn rất nhiều, Jenny. Không nơi nào tôi có thể có được những người bạn tốt như bạn.

Lời giải chi tiết:

Advice Jenny gives to Thu: (Lời khuyên Jenny dành cho Thu)

+ Read extensively: Do not rely solely on memorizing key points. Read widely to gain a deeper understanding of the material.

(Đọc rộng: Đừng chỉ dựa vào việc ghi nhớ những điểm chính. Đọc rộng rãi để hiểu sâu hơn về tài liệu.)

+ Familiarize yourself with the learning culture in Australia: Seek advice from friends, teachers, and utilize the electronic library to adapt to the Australian education system.

(Làm quen với văn hóa học tập tại Úc: Tìm kiếm lời khuyên từ bạn bè, thầy cô và tận dụng thư viện điện tử để thích ứng với hệ thống giáo dục Úc.)

+ Tailor your approach to each situation: Learn the appropriate study techniques for different subjects and assessments.

(Điều chỉnh cách tiếp cận của bạn cho phù hợp với từng tình huống: Tìm hiểu các kỹ thuật học tập phù hợp cho các môn học và cách đánh giá khác nhau.)

+ Be open to new experiences: Embrace the opportunity to learn about Australia and its culture. This will enhance your personal growth and academic success.

(Cởi mở với những trải nghiệm mới: Nắm bắt cơ hội tìm hiểu về nước Úc và nền văn hóa của nước này. Điều này sẽ nâng cao sự phát triển cá nhân và thành công trong học tập của bạn.)

Bài 3

3. Read the GRAMMAR FOCUS. Complete the examples with words from the dialogue. Then circle the inversion in the examples.

(Đọc TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP. Hoàn thành các ví dụ với các từ trong đoạn hội thoại. Sau đó khoanh tròn sự đảo ngược trong các ví dụ.)

GRAMMAR FOCUS

Inversion

• Negative expressions (Never / Rarely / Seldom / Little + auxiliary verb + S).

(1) _____________ have I been away for so long.

(2) _____________ will you have an opportunity like this, so make the most of it.

• Expressions with Only (Only if/if only / Only when/ Only now, etc. +S1 + V1, + auxiliary verb +S2)

(3) ______________ you're open to new experiences will you truly benefit …

• Expressions with Not (Not only/Not until/Not once, etc. + auxiliary verb + S)

(4) _______________ will you gain more knowledge in your studies, but you'll also learn about...

• Adverb phrases (At no time/Under no circumstances No way/Nowhere, etc. + auxiliary verb + S)

(5) ________________ can I have good friends like you.

Lời giải chi tiết:

GRAMMAR FOCUS

Inversion

• Negative expressions (Never / Rarely / Seldom / Little + auxiliary verb + S).

(1) Never have I been away for so long.

(2) Rarely will you have an opportunity like this, so make the most of it.

• Expressions with Only (Only if/if only / Only when/ Only now, etc. +S1 + V1, + auxiliary verb +S2)

(3) Only if you're open to new experiences will you truly benefit …

• Expressions with Not (Not only/Not until/Not once, etc. + auxiliary verb + S)

(4) Not only will you gain more knowledge in your studies, but you'll also learn about...

• Adverb phrases (At no time/Under no circumstances No way/Nowhere, etc. + auxiliary verb + S)

(5) Nowhere can I have good friends like you.

NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM

Đảo ngược

• Biểu thức phủ định (Không bao giờ / Hiếm khi / Ít khi / Ít + trợ động từ + S).

(1) Chưa bao giờ tôi đi xa lâu đến thế.

(2) Hiếm khi bạn có cơ hội như thế này nên hãy tận dụng tối đa nó.

• Các biểu thức với Only (Only if/if only / Only when/ Only now, v.v. +S1 + V1, + trợ động từ +S2)

(3) Chỉ khi bạn cởi mở với những trải nghiệm mới, bạn mới thực sự được hưởng lợi…

• Các biểu thức với Not (Không chỉ/Không cho đến khi/Không một lần, v.v. + trợ động từ + S)

(4) Bạn không chỉ có thêm kiến thức trong học tập mà còn tìm hiểu về...

• Cụm trạng từ (Không lúc nào/Trong mọi trường hợp Không có cách nào/Không nơi nào, v.v. + trợ động từ + S)

(5) Không nơi nào tôi có được những người bạn tốt như bạn.

Bài 4

4. Rewrite the sentences using the structures from the GRAMMAR FOCUS and the words in capitals.

(Viết lại các câu sử dụng cấu trúc từ TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP và các từ viết hoa.)

1. It's rare for me to go blank during an exam. (RARELY)

(Rất hiếm khi tôi bỏ trống trong một kỳ thi. (HIẾM KHI))

2. You will sail through your exams if you keep things in perspective. (ONLY IF)

(Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn giữ mọi thứ theo quan điểm đúng đắn. (CHỈ NẾU))

3. My brother Khanh always gets nervous before a big test. (ONLY WHEN)

(Anh Khánh của tôi luôn lo lắng trước một bài kiểm tra lớn. (CHỈ KHI))

4. Linh needs to calm down and get a grip on the situation. (NOT ONLY)

(Linh cần bình tĩnh và nắm bắt tình hình. (KHÔNG CHỈ))

5. It's important for you to stay focused if you want to pass exams. (SELDOM)

(Điều quan trọng là bạn phải tập trung nếu muốn vượt qua các kỳ thi. (HIẾM KHI))

Lời giải chi tiết:

1. Rarely do I go blank during an exam.

(Hiếm khi tôi lơ đãng trong một kỳ thi.)

2. Only if you keep things in perspective, will you sail through your exams.

(Chỉ khi bạn giữ mọi thứ theo quan điểm hợp lý, bạn mới có thể vượt qua kỳ thi của mình.)

3. Only when my brother Khanh gets nervous before a big test, is he not prepared.

(Chỉ khi anh Khánh của tôi lo lắng trước một kỳ thi lớn thì anh ấy mới không chuẩn bị.)

4. Not only does Linh need to calm down, she also needs to get a grip on the situation.

(Linh không chỉ cần bình tĩnh mà còn cần nắm bắt được tình hình.)

5. Seldom can you pass exams if you do not focus.

(Hiếm khi bạn có thể vượt qua kỳ thi nếu bạn không tập trung.)

Bài 5

5. Work in groups. Each group has to make a sentence to answer the question. Then compete with other groups. Each correct sentence gets a point. The group with most points will win the game.

(Làm việc theo nhóm. Mỗi nhóm phải đặt một câu để trả lời câu hỏi. Sau đó thi đấu với các nhóm khác. Mỗi câu đúng được một điểm. Nhóm có nhiều điểm nhất sẽ thắng trò chơi.)

1. What are the benefits of studying abroad? (Not only)

(Du học có lợi ích gì? (Không chỉ))

2. How can you prepare for studying abroad? (Only if)

(Bạn có thể chuẩn bị như thế nào cho việc đi du học? (Chỉ nếu))

3. What challenges might you face while studying abroad? (Seldom)

(Bạn có thể gặp phải những thách thức gì khi đi du học? (Hiếm khi))

4. What are some tips for making the most of your study abroad experience? (Only when)

(Một số lời khuyên để tận dụng tối đa trải nghiệm du học của bạn là gì? (Chỉ khi))

5. How can studying abroad help you in your future career? (Rarely)

(Du học có thể giúp ích gì cho sự nghiệp tương lai của bạn? (Hiếm khi))

Lời giải chi tiết:

1. Not only does studying abroad broaden your perspectives but it also enhances your language skills.

(Du học không chỉ mở rộng tầm nhìn của bạn mà còn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.)

2. Only if you plan and research thoroughly can you prepare adequately for studying abroad.

(Chỉ khi có kế hoạch và nghiên cứu kỹ lưỡng thì bạn mới có thể chuẩn bị đầy đủ cho việc du học.)

3. Seldom do you encounter language barriers or cultural differences while studying abroad.

(Bạn hiếm khi gặp phải rào cản ngôn ngữ hay khác biệt văn hóa khi đi du học.)

4. Only when you actively engage with the local culture and immerse yourself in the community can you make the most of your study abroad experience.

(Chỉ khi bạn tích cực hòa nhập với văn hóa địa phương và hòa mình vào cộng đồng, bạn mới có thể tận dụng tối đa trải nghiệm du học của mình.)

5. Rarely does studying abroad negatively affect your future career prospects.

(Việc du học hiếm khi ảnh hưởng tiêu cực đến triển vọng nghề nghiệp tương lai của bạn.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Unit 8 Focus Review 8
Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 2 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 3 Listening
Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 4 Reading
Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 5 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 6 Use of English
Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 7 Writing
Tiếng Anh 12 Unit 9 9. 8 Speaking
Tiếng Anh 12 Unit 9 Focus Review 9