Tiếng Anh 12 Unit 9 9.3 Listening
1. Look at the photos and discuss the questions. 2. Listen to a dialogue about jobs in the photos in Exercise 1. Are your answers to these questions correct? 3. Listen again. Choose the correct option. 4. Discuss which method you would choose for learning the things in the box. Why?
Bài 1
1. Look at the photos and discuss the questions.
(Nhìn tranh và thảo luận các câu hỏi.)
1. What are these people doing?
(Những người này đang làm gì?)
2. What job do you think they have?
(Bạn nghĩ họ có công việc gì?)
Lời giải chi tiết:
1. The people in the photo are filming videos and broadcasting live.
(Những người trong ảnh đang quay video và phát sóng trực tiếp.)
2. I think they might be sellers or celebrities.
(Tôi nghĩ họ có thể là người bán hàng hoặc người nổi tiếng.)
Bài 2
2. Listen to a dialogue about jobs in the photos in Exercise 1. Are your answers to these questions correct?
(Nghe đoạn hội thoại về công việc trong các bức ảnh ở Bài tập 1. Câu trả lời của bạn cho những câu hỏi này có đúng không?)
Bài 3
3. Listen again. Choose the correct option.
(Nghe lại. Chọn phương án đúng.)
1. What does the woman think about online how-to videos
(Người phụ nữ nghĩ gì về video hướng dẫn trực tuyến)
A. She doesn't like the advice given by the video creators.
(Cô ấy không thích lời khuyên của người tạo video.)
B. She is uncertain if the advice is reliable.
(Cô ấy không chắc liệu lời khuyên đó có đáng tin cậy hay không.)
C. She never used them so she had no ideas.
(Cô ấy chưa bao giờ sử dụng chúng nên cô ấy không có ý tưởng.)
2. What problem did the man have?
(Người đàn ông đó gặp vấn đề gì?)
A. His computer broke down.
(Máy tính của anh ấy bị hỏng.)
B. He had a virus with the software.
(Phần mềm của anh ấy bị nhiễm virus.)
C. His computer had to get updated.
(Máy tính của anh ấy cần được cập nhật.)
3. What does the man say about online video tutorials?
(Người đàn ông nói gì về video hướng dẫn trực tuyến?)
A. Information transmitted visually is easy to remember.
(Thông tin được truyền tải bằng hình ảnh rất dễ nhớ.)
B. The instructions are given in clear stages
(Các hướng dẫn được đưa ra theo từng giai đoạn rõ ràng)
C. They can have too much detail at times.
(Đôi khi họ có thể có quá nhiều chi tiết.)
4. How does the woman feel about the people who produce online tutorial videos?
(Người phụ nữ cảm thấy thế nào về những người sản xuất video hướng dẫn trực tuyến?)
She is (Cô ấy là)
A. pleased that their help is available to everyone.
(rất vui vì sự giúp đỡ của họ dành cho tất cả mọi người.)
B. amused that they appear in their tutorials personally.
(thích thú khi thấy chúng xuất hiện trong phần hướng dẫn của chính mình.)
C. appreciative of the production quality of their films.
(đánh giá cao chất lượng sản xuất phim của họ.)
Bài 4
4. Discuss which method you would choose for learning the things in the box. Why?
(Thảo luận xem bạn sẽ chọn phương pháp nào để học những nội dung trong hộp. Tại sao?)
cooking a new dish dancing salsa (nấu một món ăn mới) (nhảy salsa) improving your running technique (cải thiện kỹ thuật chạy của bạn) installing new software (cài đặt phần mềm mới) learning Mandarin Chinese skiing (học tiếng Quan Thoại) (trượt tuyết) |
1. following written guidance
(làm theo hướng dẫn bằng văn bản)
2. following a video tutorial (e.g. how-to videos)
(làm theo video hướng dẫn (ví dụ: video hướng dẫn))
3. learning in a group (học nhóm)
Lời giải chi tiết:
I think I will learn to cook a new dish using video instructions because it is convenient and has detailed visual and audio instructions that are easy to review and follow.
(Tôi nghĩ mình sẽ học cách nấu một món ăn mới bằng video hướng dẫn vì nó tiện lợi và có hướng dẫn chi tiết bằng hình ảnh và âm thanh, dễ xem và làm theo.)
PRONUNCIATION FOCUS
PRONUNCIATION FOCUS (TRỌNG TÂM PHÁT ÂM)
UNSTRESSED WORDS IN A SENTENCE
(CÁC TỪ KHÔNG ĐƯỢC NHẤN TRỌNG ÂM TRONG CÂU)
Unstressed words in a sentence include function words (determiners, prepositions, and conjunctions) and question words (who, what, when, where, why, and how).
(Các từ không được nhấn mạnh trong câu bao gồm các từ chức năng (từ hạn định, giới từ và liên từ) và các từ để hỏi (ai, cái gì, khi nào, ở đâu, tại sao và như thế nào).)
Bài 5
5. Listen and underline the unstressed words in the following sentences. Practise saying these sentences in pairs.
(Nghe và gạch chân những từ không được nhấn trọng âm trong các câu sau. Thực hành nói những câu này theo cặp.)
1. Have you ever consulted an online video for help with fixing something?
(Bạn đã bao giờ tham khảo một video trực tuyến để được trợ giúp sửa chữa điều gì đó chưa?)
2. They've got detailed advice and videos there.
(Họ có lời khuyên và video chi tiết ở đó.)
3. It seems odd to me.
(Nó có vẻ kỳ lạ đối với tôi.)
4. It's good to know help is just a few clicks away.
(Thật tốt khi biết chỉ cần vài cú nhấp chuột là có thể được trợ giúp.)