Tiếng Anh 12 Unit 9 9.8 Speaking
1. Read US TODAY and discuss the questions 2. Listen to a podcast about homeschooling and answer the questions. 3. Match arguments 1-3 from the podcast with their supporting examples. Then listen again and check.
Bài 1
1. Read US TODAY and discuss the questions
1. Why is homeschooling in the USA on the increase?
(Tại sao việc học tại nhà ở Mỹ ngày càng gia tăng?)
2. Are many children homeschooled in your country?
(Ở nước bạn có nhiều trẻ em học tại nhà không?)
3. What do you think might be the pros and cons of homeschooling?
(Bạn nghĩ ưu và nhược điểm của việc học tại nhà là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. Homeschooling in the USA has been on the rise over the past few decades, with various factors contributing to this increase:
+ Dissatisfaction with traditional education: Many parents have concerns about the quality of public school education, its standardized testing focus, and its perceived lack of flexibility and personalization.
+ Religious and cultural beliefs: Some families homeschool for religious reasons or to align with specific cultural values.
+ Health concerns: Some children with special needs or disabilities may find homeschooling more suitable for their educational and medical requirements.
+ Flexibility and convenience: Homeschooling offers parents and families a flexible schedule, allowing for travel, extracurricular activities, or other commitments.
(Giáo dục tại nhà ở Hoa Kỳ đã gia tăng trong vài thập kỷ qua, với nhiều yếu tố khác nhau góp phần vào sự gia tăng này:
+ Không hài lòng với giáo dục truyền thống: Nhiều phụ huynh lo ngại về chất lượng giáo dục trường công, trọng tâm kiểm tra tiêu chuẩn hóa cũng như sự thiếu linh hoạt và cá nhân hóa.
+ Tôn giáo và tín ngưỡng văn hóa: Một số gia đình homeschool vì lý do tôn giáo hoặc để phù hợp với những giá trị văn hóa đặc thù.
+ Vấn đề sức khỏe: Một số trẻ có nhu cầu đặc biệt hoặc khuyết tật có thể thấy giáo dục tại nhà phù hợp hơn với yêu cầu giáo dục và y tế của mình.
+ Linh hoạt và tiện lợi: Homeschooling mang đến cho phụ huynh và gia đình một lịch trình linh hoạt, cho phép đi du lịch, tham gia các hoạt động ngoại khóa hoặc các cam kết khác.)
2. In my country, the exact percentage of homeschooled children varies depending on the specific geographic region and time period. However, it is generally estimated that a small percentage of children are homeschooled compared to those who attend traditional schools.
(Ở nước tôi, tỷ lệ chính xác trẻ em học tại nhà khác nhau tùy thuộc vào khu vực địa lý và khoảng thời gian cụ thể. Tuy nhiên, người ta thường ước tính rằng một tỷ lệ nhỏ trẻ em được học tại nhà so với những trẻ học ở trường truyền thống.)
3. - Pros:
+ Tailored curriculum and pacing: Homeschooling allows parents to customize the curriculum and learning pace based on their child's individual needs, interests, and abilities.
+ Flexible schedule: Families can adjust the homeschooling hours and schedule to accommodate their own lifestyle and commitments.
+ Parental involvement: Homeschooling provides parents with a unique opportunity to be closely involved in their child's education and supervise their progress.
+ Safe environment: Homeschooling can offer a safe and nurturing environment for children who may face bullying, harassment, or other challenges in traditional schools.
- Cons:
+ Lack of socialization: Homeschooling may limit children's opportunities for social interaction with peers in a structured setting.
+ Teacher qualifications: While many homeschooling parents have teaching experience or educational backgrounds, others may not have the necessary qualifications or expertise to effectively teach all subjects.
+ Financial burden: Homeschooling can be expensive, especially if parents need to purchase curriculum materials, supplies, or hire tutors.
(- Ưu điểm:
+ Chương trình giảng dạy và nhịp độ phù hợp: Giáo dục tại nhà cho phép phụ huynh tùy chỉnh chương trình giảng dạy và nhịp độ học tập dựa trên nhu cầu, sở thích và khả năng cá nhân của con mình.
+ Lịch trình linh hoạt: Các gia đình có thể điều chỉnh giờ và lịch học tại nhà để phù hợp với lối sống và cam kết của bản thân.
+ Sự tham gia của phụ huynh: Giáo dục tại nhà mang đến cho phụ huynh cơ hội duy nhất để tham gia chặt chẽ vào việc giáo dục con mình và giám sát sự tiến bộ của con mình.
+ Môi trường an toàn: Giáo dục tại nhà có thể mang đến một môi trường an toàn và nuôi dưỡng những đứa trẻ có thể phải đối mặt với tình trạng bắt nạt, quấy rối hoặc những thách thức khác ở trường học truyền thống.
- Nhược điểm:
+ Thiếu xã hội hóa: Giáo dục tại nhà có thể hạn chế cơ hội tương tác xã hội của trẻ với bạn bè trong một môi trường có cấu trúc.
+ Trình độ giáo viên: Trong khi nhiều phụ huynh dạy con tại nhà có kinh nghiệm giảng dạy hoặc trình độ học vấn thì những phụ huynh khác có thể không có trình độ chuyên môn cần thiết để dạy hiệu quả tất cả các môn học.
+ Gánh nặng tài chính: Giáo dục tại nhà có thể tốn kém, đặc biệt nếu phụ huynh cần mua tài liệu, đồ dùng dạy học hoặc thuê gia sư.)
Bài 2
2. Listen to a podcast about homeschooling and answer the questions.
(Nghe podcast về giáo dục tại nhà và trả lời các câu hỏi.)
What advantages and disadvantages does it mention?
(Nó đề cập đến những ưu điểm và nhược điểm gì?)
Bài 3
3. Match arguments 1-3 from the podcast with their supporting examples. Then listen again and check.
(Ghép các lập luận 1-3 trong podcast với các ví dụ hỗ trợ. Sau đó nghe lại và kiểm tra.)
1. Homeschoolers have more time to socialise.
(Học sinh tại nhà có nhiều thời gian hơn để giao tiếp.)
2. Not everyone can afford the luxury of homeschooling.
(Không phải ai cũng có đủ khả năng chi trả cho việc học tại nhà.)
3. Schools offer things that homeschooling can't.
(Trường học cung cấp những thứ mà giáo dục tại nhà không thể.)
a. Take a family where both parents are working.
(Lấy một gia đình mà cả bố và mẹ đều đang làm việc.)
b. A case in point is the question of socialisation.
(Một trường hợp điển hình là vấn đề xã hội hóa.)
c. In my case, I spend a lot of time with other homeschooled kids doing projects together at each other's houses.
(Trong trường hợp của tôi, tôi dành nhiều thời gian cùng những đứa trẻ học tại nhà khác thực hiện các dự án tại nhà của nhau.)
d. Look at my cousin, Rob. He's at school from eight thirty till four.
(Hãy nhìn anh họ của tôi, Rob. Anh ấy ở trường từ 8 giờ 30 đến 4 giờ.)
Bài 4
4. Complete the SPEAKING FOCUS with the phrases in orange in Exercise 3.
SPEAKING FOCUS Phrases with example: A typical/classic/obvious example is … The most striking/extreme/graphic example that comes to mind is … (1) One of the most notable examples is.... Alternative words for example: A useful illustration is... (2) _________ (3) _________ Imperative verbs: Consider Think about (4) _________ (5) _________ |
Lời giải chi tiết:
SPEAKING FOCUS Phrases with example: A typical/classic/obvious example is … The most striking/extreme/graphic example that comes to mind is … (1) One of the most notable examples is.... Alternative words for example: A useful illustration is... (2) A case in point (3) Look at Imperative verbs: Consider… Think about… (4) Take … (5) In my case … |
TẬP TRUNG NÓI Các cụm từ có ví dụ: Một ví dụ điển hình/cổ điển/rõ ràng là… Ví dụ nổi bật/cực đoan/rực rỡ nhất hiện lên trong đầu tôi là… (1) Một trong những ví dụ đáng chú ý nhất là.... Các từ thay thế chẳng hạn: Một minh họa hữu ích là... (2) Một trường hợp điển hình (3) Nhìn vào Động từ bắt buộc: Coi như… Nghĩ về… (4) Lấy… (5) Trong trường hợp của tôi |
Bài 5
5. Give supporting examples for points 1-4 below using the words in capitals. Then complete points 5 and 6 with your own ideas and add supporting examples including the words. capitals.
(Đưa ra các ví dụ hỗ trợ cho các điểm 1-4 dưới đây bằng cách sử dụng các từ viết hoa. Sau đó hoàn thành điểm 5 và 6 bằng ý tưởng của riêng bạn và thêm các ví dụ hỗ trợ bao gồm các từ viết hoa.)
1. Many kids have to get up too early in the morning. INSTANCE
(Nhiều trẻ phải dậy quá sớm khi mới đi ngủ. VÍ DỤ)
2. A lot of schools don't offer enough time for sport. CASE
(Rất nhiều trường học không dành đủ thời gian cho thể thao. TRƯỜNG HỢP)
3. I spend much of my free time doing homework. TAKE
(Tôi dành phần lớn thời gian rảnh để làm bài tập về nhà. LẤY)
4. Some of my friends spend a lot of time at evening classes. LOOK
(Một số bạn bè của tôi dành nhiều thời gian cho các lớp học buổi tối. NHÌN)
5. I think … of the advantages of homeschooling. STRIKING
(Tôi nghĩ… về những lợi ích của việc học tại nhà. NỔI BẬT)
6. … of the advantages of formal schooling is ILLUSTRATION
(… ưu điểm của việc học chính quy là MINH HỌA)
Lời giải chi tiết:
1. My neighbor's child has to wake up at 5:30 AM every day to get ready for school.
(Con nhà hàng xóm của tôi phải thức dậy lúc 5h30 sáng mỗi ngày để chuẩn bị đi học.)
2. My friend's school only offers one hour of physical education per week.
(Trường của bạn tôi chỉ dạy thể dục một giờ mỗi tuần.)
3. I spend at least two hours every night working on homework.
(Tôi dành ít nhất hai giờ mỗi tối để làm bài tập về nhà.)
4. My friend Sarah takes dance classes three nights a week and piano lessons twice a week.
(Sarah, bạn tôi, tham gia lớp học khiêu vũ ba buổi tối một tuần và học piano hai lần một tuần.)
5. One of the main advantages of homeschooling is that students can learn at their own pace.
(Một trong những ưu điểm chính của giáo dục tại nhà là học sinh có thể học theo tốc độ của riêng mình.)
6. One of the benefits of formal schooling is that students have the opportunity to socialize with their peers.
(Một trong những lợi ích của việc học chính quy là học sinh có cơ hội giao lưu với bạn bè cùng trang lứa.)
Bài 6
6. Discuss the questions. Think of an example to support your opinion. Use the SPEAKING FOCUS to help you.
(Thảo luận các câu hỏi. Hãy nghĩ ra một ví dụ để hỗ trợ ý kiến của bạn. Hãy sử dụng TẬP TRUNG NÓI để giúp bạn.)
1. Do you think homeschooling can work for everyone? Why?/Why not?
(Bạn có nghĩ việc dạy học tại nhà có hiệu quả với tất cả mọi người không? Tại sao tại sao không?)
2. Do you agree that formal education restricts creativity? Why?/Why not?
(Bạn có đồng ý rằng giáo dục chính quy hạn chế khả năng sáng tạo? Tại sao tại sao không?)
3. Do you think that formal education prepares students for modern life? Why?/Why not?
(Bạn có nghĩ rằng giáo dục chính quy chuẩn bị cho học sinh cuộc sống hiện đại không? Tại sao tại sao không?)
4. If you could change one thing about education in your country, what would it be? Why?
(Nếu bạn có thể thay đổi một điều về giáo dục ở nước bạn, đó sẽ là điều gì? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
1. Homeschooling requires a specific set of circumstances to be successful, such as:
+ Dedicated and qualified parents: Parents must be willing to take on the role of teacher and have the necessary knowledge and skills to effectively educate their children.
Supportive environment: Children need a stable and supportive home environment that fosters learning and growth.
+ Disciplined and motivated children: Homeschooling requires self-discipline and motivation from children, as they are responsible for their own learning.
While homeschooling can be a viable option for many families, it is not necessarily suitable for everyone. It is essential to carefully evaluate the factors listed above before making a decision about homeschooling.
(Giáo Dục Tại Nhà đòi hỏi một số hoàn cảnh cụ thể để thành công, chẳng hạn như:
+ Cha mẹ tận tâm và có trình độ: Cha mẹ phải sẵn sàng đảm nhận vai trò người thầy và có kiến thức, kỹ năng cần thiết để giáo dục con mình một cách hiệu quả.
Môi trường hỗ trợ: Trẻ em cần một môi trường gia đình ổn định và hỗ trợ để thúc đẩy việc học tập và phát triển.
+ Trẻ có kỷ luật và năng động: Giáo dục tại nhà đòi hỏi trẻ có tính tự giác và động lực vì chúng chịu trách nhiệm về việc học của chính mình.
Mặc dù giáo dục tại nhà có thể là một lựa chọn khả thi cho nhiều gia đình nhưng nó không nhất thiết phải phù hợp với tất cả mọi người. Điều cần thiết là phải đánh giá cẩn thận các yếu tố được liệt kê ở trên trước khi đưa ra quyết định về việc dạy học tại nhà.)
2. Formal education can sometimes restrict creativity if it focuses solely on standardized testing and memorization. However, it is important to recognize that creativity is not limited to the arts but can also be fostered in STEM fields and other academic disciplines.
When formal education encourages critical thinking, problem-solving, and collaboration, it can actually enhance creativity. For example, science experiments and engineering projects can spark creativity and innovation in young learners.
(Giáo dục chính quy đôi khi có thể hạn chế khả năng sáng tạo nếu nó chỉ tập trung vào việc kiểm tra và ghi nhớ tiêu chuẩn hóa. Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhận ra là sự sáng tạo không chỉ giới hạn ở nghệ thuật mà còn có thể được bồi dưỡng trong các lĩnh vực STEM và các môn học thuật khác.
Khi giáo dục chính quy khuyến khích tư duy phê phán, giải quyết vấn đề và hợp tác, nó thực sự có thể nâng cao khả năng sáng tạo. Ví dụ, các thí nghiệm khoa học và dự án kỹ thuật có thể khơi dậy sự sáng tạo và đổi mới ở những người học trẻ.)
3. Formal education provides a foundation of knowledge and skills that are essential for success in modern life. However, it is essential that education adapts to meet the changing demands of the workforce and society.
Educational systems need to emphasize problem-solving, critical thinking, adaptability, and lifelong learning to prepare students for the challenges of a rapidly changing world. Additionally, incorporating real-world experiences and project-based learning can help students develop the skills and mindset needed to thrive in modern society.
(Giáo dục chính quy cung cấp nền tảng kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, điều cần thiết là giáo dục phải thích ứng để đáp ứng nhu cầu thay đổi của lực lượng lao động và xã hội.
Hệ thống giáo dục cần nhấn mạnh đến việc giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, khả năng thích ứng và học tập suốt đời để chuẩn bị cho học sinh trước những thách thức của một thế giới đang thay đổi nhanh chóng. Ngoài ra, việc kết hợp trải nghiệm thực tế và học tập dựa trên dự án có thể giúp học sinh phát triển các kỹ năng và tư duy cần thiết để phát triển trong xã hội hiện đại.)
4. One change that could be made to education in my country is to reduce the emphasis on rote learning and memorization. Instead, education should focus on developing students' critical thinking skills, problem-solving abilities, and creativity. This would better prepare them for the demands of the modern workplace and the challenges they will face in their personal lives.
(Một thay đổi có thể được thực hiện đối với nền giáo dục ở nước tôi là giảm bớt sự chú trọng vào việc học vẹt và ghi nhớ. Thay vào đó, giáo dục nên tập trung phát triển kỹ năng tư duy phản biện, khả năng giải quyết vấn đề và tính sáng tạo của học sinh. Điều này sẽ giúp họ chuẩn bị tốt hơn cho những yêu cầu của nơi làm việc hiện đại và những thách thức họ sẽ gặp phải trong cuộc sống cá nhân.)