Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Global Success
Tổng hợp từ vựng chủ đề dịp Tết Tiếng Anh 5 Global Success
UNIT 12: OUR TET HOLIDAY
(Tết của chúng mình)
1.
buy roses
/baɪ rəʊz/
(v. phr) mua hoa hồng
2.
buy a branch of peach blossom
/baɪ ə brɑːnʧ ɒv piːʧ ˈblɒsəm/
(v. phr) mua cành đào
3.
decorate the house
/ˈdɛkəreɪt ðə haʊs/
(v. phr) trang trí nhà
4.
do the shopping
/duː ðə ˈʃɒpɪŋ/
(v. phr) đi mua sắm
5.
make banh chung
/meɪk banh chung/
(v. phr) làm bánh chưng
6.
make spring rolls
/meɪk sprɪŋ rəʊlz/
(v. phr) làm chả giò
7.
fireworks show
/ˈfaɪəwɜːks ʃəʊ/
(n) lễ bắn pháo hoa
8.
flower festival
/flaʊə ˈfɛstɪvᵊl/
(n) lễ hội hoa
9.
New Year party
/njuː jɪə ˈpɑːti/
(n) tiệc tất niên
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Global Success