Tiếng Anh 5 Unit 15 Từ vựng Global Success
Tổng hợp từ vựng chủ đề Sức Khỏe Của Chúng Ta Tiếng Anh 5 Global Success
UNIT 15: OUR HEALTH
(Sức Khỏe Của Chúng Ta)
1.
toothache
/ˈtuːθeɪk/
(n) đau răng
2.
headache
/ˈhɛdeɪk/
(n) đau đầu
3.
sore throat
/sɔː θrəʊt/
(n) đau họng
4.
stomachache
/ˈstʌmək eɪk/
(n) đau bụng
5.
tired
/taɪəd/
(adj) mệt mỏi
6.
go to the dentist
/ɡəʊ tuː ðə ˈdɛntɪst/
(v. phr) đến nha sĩ
7.
have a rest
/hæv ə rɛst/
(v. phr) nghỉ ngơi
8.
drink warm water
/drɪŋk wɔːm ˈwɔːtə/
(v. phr) uống nước ấm
9.
take some medicine
/teɪk sʌm ˈmɛdsᵊn/
(v. phr) uống thuốc
10.
regularly
/ˈrɛɡjələli/
(adv) thường xuyên
11.
school clinic
/skuːl ˈklɪnɪk/
(n) phòng y tế (ở trường học)
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 15 Từ vựng Global Success