Tiếng Anh 5 Unit 18 Từ vựng Global Success
Tổng hợp từ vựng chủ đề Các Phương Tiện Giao Thông Tiếng Anh 5 Global Success
UNIT 19: MEANS OF TRANSPORT
(Các Phương Tiện Giao Thông)
1.
means of transport
/ minz ʌv ˈtrænspɔrt/
(n) các phương tiện giao thông
2.
Opera House
/ˈɑprə haʊs/
(n) nhà hát lớn
3.
bridge
/ brɪdʒ /
(n) cây cầu
4.
square
/skwer/
(n) quảng trường
5.
museum
/mjuːˈziː.əm/
(n) bảo tàng
6.
pagoda
/pəˈɡəʊ.də/
(n) chùa
7.
water park
/ˈwɔː.tə ˌpɑːk/
(n) công viên nước
8.
lake
/leɪk/
(n) hồ
9.
hop-on hop-off bus
/hɑp-ɑn hɑp-ɔf bʌs/
(n) xe buýt 2 tầng
10.
explore
/ɪkˈsplɔːr/
(v) khám phá
11.
ferry
/ˈfer.i/
(n) phà
12.
sunset
/ˈsʌn.set/
(n) hoàng hôn
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 18 Từ vựng Global Success