Tiếng Anh 5 Unit 16 Từ vựng Global Success — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Global Success hay nhất Unit 16. Seasons and the weather


Tiếng Anh 5 Unit 16 Từ vựng Global Success

Tổng hợp từ vựng chủ đề Các Mùa & Thời Tiết Tiếng Anh 5 Global Success

UNIT 16: SEASONS AND WEATHER

(Các Mùa & Thời Tiết )

1.

spring /sprɪŋ/
(n) mùa xuân

2.

summer /ˈsʌmə/
(n) mùa hè

3.

autumn /ˈɔːtəm/
(n) mùa thu

4.

winter /ˈwɪntə/
(n) mùa đông

5.

cold /kəʊld/
(adj) lạnh

6.

hot /hɒt/
(adj) nóng

7.

warm /wɔːm/
(adj) ấm

8.

cool /kuːl/
(adj) mát

9.

blouse /blaʊz/
(n) áo kiểu

10.

jeans /ʤiːnz/
(n) quần bò

11.

jumper /ˈʤʌmpə/
(n) áo len chui đầu

12.

trousers /ˈtraʊzəz/
(n) quần dài

13.

climate /ˈklaɪmət/
(n) khí hậu

14.

the north /ðə nɔːθ/
phía Bắc

15.

the south /ðə saʊθ/
(n) phía nam

16.

humid /ˈhjuːmɪd/
(adj) ẩm ướt

>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success


Cùng chủ đề:

Ngữ pháp Unit 20 Tiếng Anh 5 Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 13 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 14 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 15 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 16 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 17 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 18 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 19 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh 5 Unit 20 Từ vựng Global Success
Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Global Success hay nhất