Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

yard /jɑːd/
sân

2.

gym /dʒɪm/
(n) phòng tập thể dục

3.

apartment /əˈpɑːtmənt/
(n) căn hộ

4.

pool /puːl/
(n) hồ bơi

5.

balcony /ˈbælkəni/
(n) ban công

6.

house /haʊs/
(n) nhà

7.

USA /ˌjuː.esˈeɪ/
(n) Mỹ

8.

have /həv/
(v) có

9.

live /laɪv/
(v) sống

10.

they /ðeɪ/
(pronoun) họ

11.

he /hi/
(pronoun) anh ấy

12.

she /ʃi/
(pronoun) cô ấy

LESSON 2

13.

housework /ˈhaʊswɜːk/
(n) công việc nhà

14.

family /ˈfæməli/
(n) gia đình

15.

clean /kliːn/
(adj) dọn dẹp

16.

do the dishes /duː/ /ðə/ /ˈdɪʃɪz/
(phr) rửa chén

17.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n) đi mua sắm

18.

school /skuːl/
(n) trường học

19.

college /ˈkɒlɪdʒ/(n)
(n) đại học

20.

anything /ˈeniθɪŋ/
(pronoun) bất cứ điều gì

21.

make /meɪk/
(v) dọn, làm

22.

chef /ʃef/
(n) đầu bếp

23.

dinner /ˈdɪnə(r)/
(n) bữa tối

24.

laundry /ˈlɔːndri/
(n) giặt ủi

25.

bathroom /ˈbɑːθruːm/
(n) phòng tắm

26.

really /ˈriːəli/
(adv) thực sự

27.

soccer /ˈsɒkə(r)/
(n) bóng đá

28.

blogging /ˈblɒɡɪŋ/
(n) viết blog

29.

write /raɪt/
(v) viết

30.

breakfast /ˈbrekfəst/
(n) bữa sáng

31.

sister / ˈsɪstə/
(n) em gái

32.

living room /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
(n) phòng khách

33.

lunch /lʌntʃ/
(n) bữa trưa

LESSON 3

34.

city /ˈsɪti/
(n) thành phố

35.

hospital /ˈhɒspɪtl/
(n) bệnh viện

36.

village /ˈvɪlɪdʒ/
(n) ngôi làng

37.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/
(n) nông thôn

38.

town /taʊn/
(n) thị trấn

39.

park /pɑːk/
(n) công viên

40.

store /stɔː(r)/
(n) cửa hàng

41.

south /saʊθ/
(n) miền Nam

42.

where /weə(r)/
(adv) ở đâu

43.

famous /ˈfeɪməs/
(adj) nổi tiếng

44.

west /west/
(n) phía tây

45.

big /bɪɡ/
(adj) lớn

46.

beautiful /ˈbjuːtɪfl/
(adj) tuyệt đẹp

47.

river /ˈrɪvə(r)/
(n) sông

48.

market /ˈmɑːkɪt/
(n) chợ

49.

hot /hɒt/
(adj) nóng

50.

food /fuːd/
(n) thức ăn

51.

farmer /ˈfɑːmə(r)/
(n) nông dân

52.

vegetables / ˈvedʒ.tə.bəl /
(n) rau củ

53.

fruit /fruːt/
(n) trái cây

54.

center /ˈsentə(r)/
(n) trung tâm

55.

transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) giao thông vận tải

56.

weather /ˈweðə(r)/
(n) thời tiết

57.

grow /ɡrəʊ/
(v) trồng

58.

France /fræns/
(n) Pháp

59.

warm /wɔːm/
(adj) ấm áp

60.

museum /mjuˈziːəm/
(n) viện bảo tàng

61.

fishing /ˈfɪʃɪŋ/
(n) câu cá

62.

cold /kəʊld/
(adj) lạnh

63.

England /ˈɪŋɡlənd/
(n) nước Anh


Cùng chủ đề:

Speaking - Lesson 3 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 3 - Unit 4. Fesstivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking - Lesson 3 - Unit 6. Community - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Speaking – Lesson 3 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking – Lesson 3 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng