Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

tall /tɔːl/
(adj): cao

2.

T-shirt /ti-ʃɜːt/
(n): áo phông

3.

brown /braʊn/
(n): màu nâu

4.

glasses /ɡlɑːsiz/
(n): kính

5.

friend /frend/
(n): bạn

6.

dress /dres/
(n): váy

7.

shirt /ʃɜːt/
(n): áo sơ mi

8.

sweater /ˈswetə(r)/
(n): chiếc áo len

9.

shorts /ʃɔːts/
(n): quần đùi

10.

sneaker /ˈsniːkə(r)/
(n) giày thể thao

11.

cap /kæp/
(n): mũ lưỡi trai

12.

slim /slɪm/
(adj): thon thả

13.

blond /blɑnd/
(adj): vàng hoe (tóc)

14.

long /lɒŋ/
(adj): dài

LESSON 2

15.

Friday /ˈfraɪdeɪ/
(n): thứ Sáu

16.

free /friː/
(adj): rảnh rỗi

17.

tomorrow /təˈmɒrəʊ/
(adv): ngày mai

18.

movie /ˈmuːvi/
(n): phim

19.

cake /keɪk/
(n): bánh

20.

soccer /ˈsɒkə(r)/
(n): bóng đá

21.

badminton /ˈbædmɪntən/
(n): cầu lông

22.

shopping /ˈʃɒpɪŋ/
(n): mua sắm

23.

picnic /ˈpɪknɪk/
(n): dã ngoại

24.

mall /mɔːl/
(n): trung tâm mua sắm

25.

basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ

26.

watch /wɑːtʃ/
(v): xem

27.

barbecue /ˈbɑːbɪkjuː/
(n): tiệc nướng

28.

weekend /ˈwiːk.end/
(n): cuối tuần

29.

Saturday /ˈsætədeɪ/
(n): thứ Bảy

30.

Tuesday /ˈtjuːzdeɪ/
(n): thứ Ba

31.

party /ˈpɑːti/
(n): bữa tiệc

32.

Monday /ˈmʌndeɪ/
(n): thứ Hai

33.

swimming /ˈswɪm.ɪŋ/
(n): bơi

34.

Wednesday /ˈwenzdeɪ/
(n): thứ Tư

35.

beach /biːtʃ/
(n): bãi biển

LESSON 3

36.

helpful /ˈhelpfl/
(adj): hay giúp đỡ người khác

37.

math /mæθ/
(n): môn toán

38.

selfish /ˈselfɪʃ/
(adj): ích kỷ

39.

kind /kaɪnd/
(adj): tốt bụng

40.

always /ˈɔːlweɪz/
(adv): luôn luôn

41.

laugh /lɑːf/
(v): cười

42.

funny /ˈfʌni/
(adj) vui tính

43.

friendly /ˈfrendli/
(adj) thân thiện

44.

lazy /ˈleɪzi/
(adj): lười biếng

45.

housework /ˈhaʊswɜːk/
(n): việc nhà

46.

schoolwork /’skuːl.wɝːk/
(n) bài tập ở trường

47.

sister /ˈsɪs.tɚ/
(n): chị em gái

48.

different /ˈdɪfrənt/
(adj): khác nhau

49.

hard /hɑːrd/
(adv): chăm chỉ

50.

chore /tʃɔːr/
(n): việc nhà

51.

share /ʃeə(r)/
(v): chia sẻ

52.

nice /naɪs/
(adj): hay, tốt đẹp

53.

happy /ˈhæpi/
(adj) vui mừng

54.

old /əʊld/
(adj): già, cũ

55.

seem /siːm/
(v): hình như, có vẻ


Cùng chủ đề:

Speaking - Lesson 3 - Unit 6. Community - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Speaking – Lesson 3 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Speaking – Lesson 3 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng