Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
math
/mæθ/
(n): toán
2.
history
/ˈhɪstri/
(n): lịch sử
3.
physics
/ˈfɪzɪks/
(n): vật lý
4.
literature
/ˈlɪtrətʃə(r)/
(n): văn học
5.
geography
/dʒiˈɒɡrəfi/
(n): địa lý
6.
think
/θɪŋk/
(v): nghĩ
7.
subjects
/ˈsʌb.dʒekt/
(n): môn học
8.
biology
/baɪˈɒlədʒi/
(n): sinh học
9.
music
/ˈmjuːzɪk/
(n): âm nhạc
10.
favorite
/ˈfeɪ. vər.ət/
(adj): ưa thích
11.
art
/ɑːt/
(n): nghệ thuật
12.
English
/ˈɪŋglɪʃ/
(n): tiếng Anh
13.
tennis
/ˈtenɪs/
(n): quần vợt
14.
bag
/bæɡ/
(n): cái túi
15.
soccer
/ˈsɒkə(r)/
(n): bóng đá
16.
hat
/hæt/
(n): mũ
17.
ice cream
/aɪs/ /kriːm/
(n): kem
18.
ruler
/ˈruːlə(r)/
(n): thước kẻ
19.
physical education
/ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
(n): giáo dục thể chất
20.
information technology
/ˌɪnfəˌmeɪʃn tekˈnɒlədʒi/
(n): công nghệ thông tin
21.
like
/laɪk/
(v): thích
LESSON 2
22.
outside
/ˌaʊtˈsaɪd/
(adj): bên ngoài
23.
cold
/kəʊld/
(adj): lạnh
24.
indoor
/ˈɪndɔː(r)/
(adj): trong nhà
25.
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy tính
26.
building
/ˈbɪldɪŋ/
(n): tòa nhà
27.
movies
/ˈmu·viz/
(n): phim
28.
audiences
/ˈɑː.di.əns/
(n): khán giả
29.
drama
/ˈdrɑːmə/
(n): kịch
30.
performs
/pɚˈfɔːrm/
(v): biểu diễn
31.
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(n): vẽ
32.
sign up
/saɪn/ /ʌp/
(phr.v): đăng ký
33.
summer
/ˈsʌmə(r)/
(n): mùa hè
34.
football
/ˈfʊtbɔːl/
(n): bóng đá
35.
crafts
/kræft/
(n): hàng thủ công
36.
presents
/ˈprez.ənt/
(n): quà
37.
T-shirts
/ˈtiː. ʃɝːt/
(n): áo phông
38.
necklaces
/ˈnek.ləs/
(n): vòng cổ
39.
noticeboard
/ˈnəʊtɪsbɔːd/
(n): bảng thông báo
40.
materials
/məˈtɪr.i.əl/
(n): vật liệu
41.
club
/klʌb/
(n): câu lạc bộ
42.
needs
/niːdz/
(v): cần
43.
sports
/spɔːrts/
(n) : thể thao
44.
swim
/swɪm/
(v): bơi
45.
can
/ˈkæn/
(v): có thể
46.
basketball
/ˈbɑːskɪtbɔːl/
(n): bóng rổ
47.
science
/ˈsaɪəns/
(n): khoa học
LESSON 3
48.
island
/ˈaɪlənd/
(n): hòn đảo
49.
fantasy
/ˈfæntəsi/
(n): giả tưởng
50.
secret
/ˈsiːkrət/
(n): bí mật
51.
problems
/ˈprɑː.bləm/
(n) vấn đề
52.
novel
/ˈnɒvl/
(n): cuốn tiểu thuyết
53.
mystery
/ˈmɪstri/ (n)
(n): bí ẩn
54.
adventure
/ədˈventʃə(r)/
(n): phiêu lưu
55.
magic
/ˈmædʒɪk/
(n) phép thuật
56.
comic
/ˈkɒmɪk/
(n): truyện tranh
57.
strange
/streɪndʒ/
(adj): kỳ lạ
58.
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj): thú vị
59.
author
/ˈɔːθə(r)/
(n) tác giả
60.
village
/ˈvɪlɪdʒ/
(n): ngôi làng
61.
peaceful
/ˈpiːsfl/
(adj): yên bình
62.
sad
/sæd/
(adj): buồn
63.
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(adj): chán
64.
funny
/ˈfʌni/
(n): buồn cười
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 2 Từ vựng